Trong tiếng Anh, khả năng diễn đạt mối quan hệ thời gian một cách chính xác và hiệu quả đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền đạt thông tin rõ ràng và mạch lạc. Một trong những công cụ hữu ích để thực hiện điều này là cấu trúc After. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc After trong bài viết này nhé!
Định nghĩa cấu trúc After
Cấu trúc After trong tiếng Anh là một cụm từ giới từ phổ biến được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian xảy ra giữa hai sự kiện hoặc hành động. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn viết đến giao tiếp hàng ngày.
Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2
Ví dụ: She arrived home after the store closed. (Cô ấy về nhà sau khi cửa hàng đóng cửa.)
Cách dùng cấu trúc After
- Miêu tả về một hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc
After + past perfect + simple past
= Past perfect + BEFORE + simple past
Ví dụ:
After I had finished my homework, I went out with my friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi chơi với bạn bè.)
= I had finished my homework before I went out with my friends. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đi chơi với bạn bè)
- Diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại
After + simple past + simple present
Ví dụ: After the company downsized, many employees are still looking for new jobs. (Sau khi công ty thu hẹp quy mô, nhiều nhân viên vẫn đang tìm việc làm mới.)
- Diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ
After + simple past + simple past
Ví dụ: After I finished my homework, I went to watch a movie. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi đã xem phim.)
- Khi đã làm một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác nữa
After + present perfect /simple present + simple future
Ví dụ: After I have finished my work, I will go to the beach. (Sau khi tôi làm xong công việc, tôi sẽ đi biển.)
- Để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau
After + V-ing
Ví dụ: After finishing the project, we celebrated our success. (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi đã ăn mừng thành công.)
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc After
Thứ tự mệnh đề
Mệnh đề với After có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu. Nếu After đứng đầu câu, hãy dùng dấu phẩy để tách biệt hai mệnh đề.
Ví dụ: After she arrived, we started the meeting. (Sau khi cô ấy tới, chúng tôi đã bắt đầu buổi họp)
Thì của động từ
Đảm bảo sử dụng thì của động từ phù hợp với ngữ cảnh thời gian mà bạn muốn diễn tả.
Ví dụ: After he had eaten, he went to bed. (Sau khi ăn xong, anh ấy đi ngủ.)
Dạng V-ing
Khi sử dụng After với dạng V-ing, động từ chính của câu thường sẽ ở thì đơn giản.
Ví dụ: After eating, he felt better. (Sau khi ăn, anh ta cảm thấy tốt hơn.)
Liên từ chỉ thời gian khác
Ngoài After, còn có các liên từ khác như As, When, Since, While. Mỗi liên từ này có cách sử dụng riêng, nhưng cũng có thể diễn tả mối quan hệ thời gian.
- As: Nhấn mạnh sự đồng thời hoặc ngay lập tức.
Ví dụ: She called me as soon as she got the news. (Cô ấy gọi cho tôi ngay khi cô ấy nhận được tin.)
- When: Nhấn mạnh thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra.
Ví dụ: I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)
- Since: Nhấn mạnh thời gian bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
Ví dụ: I have been working here since I graduated. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi tốt nghiệp.)
- While: Nhấn mạnh sự đồng thời của hai hành động đang diễn ra.
Ví dụ: She read a book while waiting for the bus. (Cô ấy đọc sách trong khi chờ xe buýt.)
Không sử dụng thì tương lai trong mệnh đề chứa After
Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa After.
Ví dụ:
Sai: After I am going to buy the tickets, we will go to the movie.
Đúng: After I buy the tickets, we will go to the movie.
(Sau khi tôi mua vé, chúng ta sẽ đi xem phim)
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
Mệnh đề chứa After đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian, giúp xác định thời điểm hoặc trình tự của các hành động.
Ví dụ: After the meeting ended, we had a brief discussion. (Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi đã có một cuộc thảo luận ngắn.)
Bài tập vận dụng cấu trúc After
- She always __________ (cook) dinner after she __________ (come) home from work.
a) cook / comes
b) cooks / comes
c) cooks / came
d) cook / came
- After she __________ (finish) her homework, she usually __________ (watch) TV.
a) finishes / watches
b) finish / watch
c) finish / watches
d) finishing / watch
- He __________ (send) an email after he __________ (write) the report.
a) sends / writes
b) sending / wrote
c) send / writes
d) sends / wrote
- After she __________ (eat) lunch, she __________ (go) for a walk.
a) eats / goes
b) eat / go
c) eat / goes
d) ate / go
- They __________ (start) the meeting after they __________ (arrive) at the office.
a) start / arrives
b) starts / arrive
c) starting / arrive
d) start / arrive
- After he __________ (read) the book, he __________ (return) it to the library.
a) reads / returns
b) read / returns
c) read / return
d) reading / return
- She __________ (call) her friend after she __________ (finish) her chores.
a) calls / finishes
b) call / finish
c) call / finishes
d) calling / finishes
- After he __________ (attend) the meeting, he __________ (go) to the gym.
a) attends / go
b) attend / goes
c) attend / go
d) attends / goes
- They __________ (invite) their friends over after they __________ (prepare) dinner.
a) invite / prepare
b) invites / prepare
c) invite / prepares
d) invited / prepared
- After she __________ (finish) her work, she __________ (meet) her friends for coffee.
a) finishes / meet
b) finish / meets
c) finish / meet
d) finishes / meets
Đáp án:
- b) cooks / comes
- a) finishes / watches
- d) sends / wrote
- a) eats / goes
- d) start / arrive
- c) read / return
- a) calls / finishes
- d) attends / goes
- c) invite / prepares
- a) finishes / meet
Để thành thạo cấu trúc After trong giao tiếp, việc chỉ làm bài tập là không đủ để tạo ra phản xạ tự nhiên. Điều quan trọng là bạn cần luyện nghe và nói lại những câu trúc này trong các tình huống thực tế. Mochi Listening là một ứng dụng hữu ích để bạn rèn luyện kỹ năng nghe. Bằng cách lắng nghe các đoạn hội thoại có chứa cấu trúc After và sau đó luyện tập nhắc lại những câu có chứa cấu trúc After mà bạn nghe được, bạn sẽ cảm nhận được cách sử dụng tự nhiên của chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Mochi Listening là ứng dụng học tiếng Anh chú trọng vào kỹ năng nghe, được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening hiệu quả với 3 bước nghe sâu luyện tập bài bản: bắt âm – vận dụng – chi tiết cùng những bài luyện nghe bám sát thực tế với các chủ đề gần gũi như gia đình, giáo dục, khoa học,… Giúp bạn tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng ghi nhớ kiến thức.
Hãy dành thời gian mỗi ngày để làm các bài tập, lắng nghe và lặp lại các cấu trúc đã học. Đừng ngần ngại tham gia các hoạt động như thảo luận, trò chuyện, hoặc thậm chí là viết các đoạn văn nhỏ để áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế. Bằng cách này, bạn sẽ không chỉ nắm vững được cấu trúc của “After”, mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hãy kiên nhẫn và kiên định trong quá trình học tập, và bạn sẽ thấy kết quả đáng kinh ngạc.