Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những lý thuyết đầu tiên mà bạn được học là âm tiết. Hiểu rõ định nghĩa và thành tố của âm tiết không chỉ giúp bạn nắm được cấu trúc ngôn ngữ một cách chính xác mà còn là nền tảng giúp bạn giao tiếp hỗ trợ quá trình giao tiếp và viết lách. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết hơn về âm tiết nhé!
Nội dung trong bài:
- Âm tiết là gì?
- Các thành tố trong âm tiết tiếng Anh
- Các loại âm tiết trong tiếng Anh
- Cách xác định số âm tiết trong tiếng Anh
- Bài tập áp dụng
I. Âm tiết là gì?
Âm tiết là đơn vị cơ bản nhất của phát âm. Một âm tiết bao gồm cả nguyên âm và phụ âm đi kèm với nhau. Một từ tiếng Anh có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết tạo nên âm thanh, nhịp điệu khi đọc.
II. Các thành tố trong âm tiết tiếng Anh
Thành tố cấu tạo nên âm tiết trong tiếng Anh bao gồm các nguyên âm và phụ âm.
Nguyên âm tiếng Anh là một âm thanh nói được tạo ra khi hơi thoát ra từ miệng không bị răng, lưỡi, hoặc môi chặn lại.
Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm u, e, o, a, i và 5 nguyên âm đó lại chia thành 20 nguyên âm đôi và nguyên âm đơn.
Phụ âm tiếng Anh là những chữ cái còn lại trong bảng chữ cái ngoài nguyên âm. Các phụ âm thường được phát âm cách ngăn không cho không khí dễ dàng đi qua miệng bằng cách khép môi hoặc dùng lưỡi chạm vào răng.
Các phụ âm bao gồm 21 phụ âm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.
III. Các loại âm tiết trong tiếng Anh
Dựa vào cách đọc, cách kết thúc mà ta có thể chia âm tiết trong tiếng Anh thành 4 loại:
- Âm tiết đóng
Âm tiết đóng thường kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ r), nguyên âm trong âm tiết đó thường được phát âm ngắn.
Ví dụ:
- cat /kæt/, bat /bæt/, sit /sɪt/, hot /hɒt/
- bed /bed/, red /red/, sad /sæd/, kick /kɪk/, back /bæk/
- bag /bæɡ/, big /bɪɡ/, dog /dɒɡ/
- Âm tiết mở
Âm tiết mở thường kết thúc bằng một nguyên âm, có nguyên âm trước đó sẽ được kéo dài ra khi phát âm. Trong trường hợp nguyên âm kết thúc là âm “e” mà trước đó là một phụ âm thì âm “e” này không được phát âm, gọi là “e” câm.
Ví dụ:
- see /siː/, go /ɡəʊ/,no /nəʊ/
- time /taɪm/, cake /keɪk/, hope /həʊp/, nice /naɪs/
- Âm tiết đóng mở có điều kiện với “r”
Khi một nguyên âm đứng liền trước chữ r, dù có kết thúc bằng phụ âm đi chăng nữa thì nguyên âm đó cũng sẽ được kéo dài ra và phát âm như một nguyên âm dài. Tuy nhiên, âm này sẽ không được kéo dài như âm tiết mở mà sẽ có phần nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
- car /kɑːr/, bird /bɜːrd/, world /wɜːrd/, girl /gɜːrl/
- fur /fɜːr/, her /hɜːr/, term /tɜːrm/
- Âm tiết đóng mở có điều kiện với “re”
Khi một từ kết thúc bằng “re” thì âm “e” ở cuối sẽ không được phát âm, hay còn gọi là âm câm. Nguyên âm chính đứng trước đó sẽ được phát âm nhấn mạnh.
Ví dụ:
- pure /pjʊər/, sure /ʃʊər/, there /ðɛər/, here /hɪər/
- square /skwɛər/, care /kɛər/, compare /kəmˈpɛər/, prepare /prɪˈpɛər/
IV. Cách xác định số âm tiết trong tiếng Anh
Việc xác định số âm tiết trong các từ tiếng Anh là việc rất cần thiết để hiểu rõ cấu tạo của từ, giúp hiểu và phát âm đúng từng từ. Có những các xác định số âm tiết của từ như sau:
4.1. Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết
Đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i) là cách đơn giản nhất để biết số lượng âm tiết trong một từ.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách đếm số nguyên âm:
- Từ có 1 âm tiết: book, car, pen, dog, cat, big, small, fast, slow, good,…
- Từ có 2 âm tiết: table, paper, pencil, window, confuse, object,…
- Từ có 3 âm tiết: computer, telephone, television, newspaper, magazine, understand,…
- Từ có 4 âm tiết: university, opportunity, information, organization, civilization, intelligent,…
4.2. Xác định từ có âm /e/ đứng cuối
Trong hầu hết các trường hợp xác định số âm tiết trong từ tiếng Anh, âm “e” không được coi là một âm tiết khi nó đứng cuối.
Ví dụ: gate /ɡeɪt/, hope /həʊp/, like /laɪk/, nine /naɪn/
Mặt khác, những từ tiếng Anh kết thúc bằng một phụ âm + âm “le” ở cuối vẫn được coi là một âm tiết.
Ví dụ: table /ˈteɪ.bəl/, people /ˈpiː.pəl/, simple /ˈsɪm.pəl/, circle /ˈsɜː.kəl/
4.3. Xác định hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Khi hai nguyên âm đứng cạnh nhau trong một từ thì chỉ được coi là một âm tiết.
Ví dụ: see /siː/, too /tuː/, tea /tiː/, foot /fʊt/, room /ruːm/, noodle /ˈnuːdl/
Mặt khác, trong số ít trường hợp hai nguyên âm đứng cạnh nhau vẫn được coi là hai âm tiết.
Ví dụ: Canadian /kəˈneɪ.di.ən/, riot /ˈraɪ.ət/, cooperate /kəʊˈɒp.ər.eɪt/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
4.4. Xác định vị trí âm /y/
Âm “y” có thể đóng vai trò là nguyên âm hoặc phụ âm, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ để xác định âm tiết của từ đó trong tiếng Anh.
Trong trường hợp âm “y” đứng ở giữa hoặc cuối từ thì âm “y” được coi là một nguyên âm và cũng được xem là một âm tiết.
Ví dụ: cry /kraɪ/, shy /ʃaɪ/, sky /skaɪ/, fly /fraɪ/, try /traɪ/, city /ˈsɪt.i/
Trong trường hợp khác, nếu âm “y” đứng ở đầu các từ thì nó được coi là một phụ âm và không được tính là một âm tiết.
Ví dụ: young /jʌŋ/, year /jɪər/, your /jɔːr/, yellow /ˈjel.əʊ/, yard /jɑːd/
Hiểu rõ các quy tắc về âm tiết là bước khởi đầu quan trọng. Để nâng cao kỹ năng phát âm, bạn cần dành thời gian luyện tập thường xuyên với các ứng dụng hỗ trợ như Mochi Vocab.
MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và nhắc bạn ôn tập từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn tập cách quãng (spaced repetition) để xác định “Thời điểm vàng” ôn tập cho từng từ. Nhờ đó, bạn sẽ luôn được nhắc nhở ôn tập đúng lúc, trước khi quên, giúp não bộ ghi nhớ hiệu quả hơn gấp nhiều lần so với các phương pháp học truyền thống.
Bên cạnh đó, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ sẽ tự động điều chỉnh tần suất ôn tập, giúp bạn tập trung vào những từ khó nhớ hơn.
V. Bài tập áp dụng
5.1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1) Từ nào sau đây có 1 âm tiết?
a. hear
b. computer
c. banana
d. beautiful
2) Từ nào sau đây có 2 âm tiết?
a. student
b. pomelo
c. eraser
d. book
3) Từ nào sau đây có 3 âm tiết?
a. teacher
b. doctor
c. engineer
d. experiential
4) Từ “umbrella” có bao nhiêu âm tiết?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
5) Từ “demand” có bao nhiêu âm tiết?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
6) Từ “elephant” có bao nhiêu âm tiết?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
7) Từ “window” có bao nhiêu âm tiết?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
8) Từ “biology” có bao nhiêu âm tiết?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
9) Từ “difficult” có bao nhiêu âm tiết?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
10) Từ “organization” có bao nhiêu âm tiết?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5
5.2. Đáp án
1) a
2) a
3) c
4) c
5) b
6) b
7) b
8) c
9) b
10) d
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn âm tiết trong tiếng Anh là gì. Nắm vững quy tắc âm tiết là nền tảng vững chắc cho việc học phát âm tiếng Anh vì vậy bạn cần kết hợp việc học với việc luyện tập thường xuyên. Hy vọng bài viết có ích với bạn. Đừng quên theo dõi MochiMochi để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!