Ngữ pháp tiếng Anh

Angry đi với giới từ gì? Cấu trúc và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh, tính từ Angry thường được dùng để bày tỏ sự tức giận với ai hoặc vật nào đó. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người học tiếng Anh bối rối không biết Angry đi với giới từ gì. Vì vậy trong bài viết này MochiMochi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các giới từ đi kèm với Angry và đưa ra các ví dụ cụ thể nhé!

Nội dung có trong bài:


I. Angry là gì?

Angry phiên âm /ˈæŋɡri/ là một tính từ trong tiếng Anh. Angry mang những nghĩa sau:

  • Giận, tức giận (Cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó bạn không thích hoặc về một tình huống bất công). 

Ví dụ: She was angry when she found out her friend had betrayed her trust. (Cô ấy tức giận khi phát hiện ra bạn mình đã phản bội lòng tin của cô ấy.)

  • Sưng đỏ và đau (do nhiễm trùng). 

Ví dụ: The angry wound on his leg was oozing pus and had turned a deep shade of red. (Vết thương sưng trên chân anh ấy chảy mủ và đã chuyển sang màu đỏ sẫm.)

  • Tối tăm và giông bão.

Ví dụ: The sky turned angry as dark clouds rolled in, signaling an approaching storm. (Bầu trời trở nên tối tăm khi những đám mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.)

Nếu bạn là người mới bắt đầu học các tính từ tiếng Anh, cách nhanh nhất để ghi nhớ nó là học cùng từ điển. Bạn có thể tham khảo Từ điển Mochi. Bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó nắm được cách sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Từ điển Mochi được cập nhật liên tục, cho phép bạn tra cứu nhanh chóng hơn 100.000 từ và cụm từ mà không bị làm phiền bởi quảng cáo. Các nội dung trên Từ điển Mochi cũng liên tục được cập nhật và kiểm duyệt kỹ lưỡng để đem tới người dùng kiến thức mới nhất. Với các tính năng hữu ích như tra cứu, phát âm, dịch thuật, câu ví dụ…, bạn có thể dễ dàng nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.

Từ điển Mochi


II. Angry đi với giới từ gì?

Angry đi với giới từ gì
Angry đi với giới từ gì?

Angry thường đi với các giới từ “with”, “at”, “about”. Với mỗi giới từ, Angry sẽ có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Cùng MochiMochi tìm hiểu rõ hơn nhé!

2.1. Angry with/at + sb

Cấu trúc Angry with/at + sb được dùng để thể hiện sự tức giận của ai đó với một người hoặc nhóm người cụ thể.

Trong nhiều trường hợp, Angry with và Angry at có thể sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa quá nhiều. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý sự khác biệt về sắc thái giữa hai cấu trúc này.

  • Angry with + sb

Ý nghĩa: Thể hiện sự tức giận với ai đó vì một hành động, thái độ hoặc hành vi cụ thể của người đó.

Ví dụ:

I’m angry with my brother because he broke my favorite cup. (Tôi tức giận với anh trai vì anh ấy làm vỡ cái cốc yêu thích của tôi.)

She’s angry with him for lying to her. (Cô ấy tức giận với anh ta vì anh ta đã nói dối cô ấy.)

  • Angry at + sb

Ý nghĩa: Cũng thể hiện sự tức giận với ai đó, nhưng thường mang sắc thái chung hơn, không nhất thiết liên quan đến một hành động cụ thể.

Ví dụ:

I’m angry at her for being so rude. (Tôi tức giận với cô ấy vì cô ấy quá thô lỗ.)

He was angry at the referee for making a bad call. (Anh ấy tức giận với trọng tài vì đã đưa ra một quyết định sai lầm.)

2.2. Angry at/about/over + sth

Cấu trúc Angry at/about/over + sth được dùng để thể hiện sự tức giận, bất mãn với một sự vật, sự việc, tình huống, vấn đề cụ thể.

  • Angry + at + sth

Ý nghĩa: Diễn tả sự tức giận trực tiếp với một người hoặc một vật cụ thể, tập trung vào đối tượng gây ra sự tức giận đó.

Ví dụ: 

The students were angry at the sudden change in the exam schedule. (Các sinh viên tức giận về sự thay đổi đột ngột trong lịch thi.)

She was angry at the dog for chewing her shoes. (Cô ấy tức giận với con chó vì đã nhai giày của cô ấy.)

  • Angry + about + sth

Ý nghĩa: Diễn tả sự tức giận về một tình huống, sự việc hoặc vấn đề; tập trung vào nguyên nhân và lý do gây ra sự tức giận của người nói.

Ví dụ:

He’s angry about the delay of the flight. (Anh ấy tức giận về việc chuyến bay bị hoãn.)

She was angry about the unfair treatment she received. (Cô ấy tức giận về việc cô ấy bị đối xử bất công.)

  • Angry + over + sth

Ý nghĩa: Tương tự như Angry about, nhưng thường diễn tả sự tức giận kéo dài hoặc liên quan đến một vấn đề phức tạp.

Ví dụ:

The employees are angry over the company’s decision to cut benefits. (Nhân viên tức giận về quyết định cắt giảm phúc lợi của công ty.)

She was angry over the lack of communication in the relationship. (Cô ấy tức giận vì thiếu sự giao tiếp trong mối quan hệ.)

2.3. Angry + with/at + sb + about/for + sth

Cấu trúc Angry +  with/at + sb + about/for + sth được dùng để diễn tả sự tức giận của ai đó về một vấn đề, sự việc gì đó.

Ví dụ:

I’m angry with my brother for borrowing my car without permission. (Tôi tức giận với anh trai vì đã mượn xe của tôi mà không xin phép.)

She’s angry at her boss for the unfair treatment. (Cô ấy tức giận với sếp vì cách đối xử bất công.)


III. Từ và cụm từ liên quan đến Angry

Khi học từ mới Angry, bạn đừng quên học thêm các từ và cụm từ liên quan đến Angry.. Dưới đây là một số từ và cụm từ mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Từ đồng nghĩa với Angry

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
mad/mæd/điên cuồng, rất tức giậnI’m so mad at him for breaking my favorite mug. (Tôi tức điên lên với anh ấy vì đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
cross/krɒs/tức giận, cáu kỉnhDon’t bother Grandma now; she’s feeling a bit cross today. (Đừng làm phiền bà bây giờ; bà đang cảm thấy hơi cáu kỉnh.)
upset/ˌʌpˈset/tức giận, thất vọngShe was upset when she found out her flight had been canceled due to bad weather. (Cô ấy buồn khi biết chuyến bay của mình bị hủy do thời tiết xấu.)
indignant/ɪnˈdɪɡ.nənt/phẫn nộ, bất bình, tức giậnShe was indignant at the suggestion that she had cheated. (Cô ấy rất phẫn nộ trước ý kiến cho rằng cô đã gian lận.)
sore/sɔːr/bực mình, khó chịuI’m sore at him for not inviting me to the party. (Tôi rất bực mình vì anh ấy không mời tôi đến bữa tiệc.)
annoyed/əˈnɔɪd/bực mình, khó chịu (mức độ nhẹ hơn so với mad hoặc angry)I’m annoyed at the noise from the construction site. (Tôi rất bực mình với tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
irate/aɪˈreɪt/rất tức giận, giận dữ (mức độ mạnh hơn so với angry)He was irate when he found out that his car had been stolen. (Anh ấy rất giận dữ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị trộm.)
furious/ˈfjʊə.ri.əs/giận dữ, điên tiếtShe was furious when she realized she had been cheated. (Cô ấy rất điên tiết khi nhận ra mình đã bị lừa.)

Tuy đều là từ đồng nghĩa với Angry nhưng mỗi từ vựng lại mang một sắc thái nghĩa riêng. Bạn có thể lưu chúng vào ứng dụng MochiVocab để tăng hiệu quả ghi nhớ những từ này. 

MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học với hơn 8000 từ vựng sinh động ở đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao, được trình bày qua các flashcard. Với mỗi từ, bạn sẽ được nghe phát âm chuẩn, xem ví dụ cụ thể và hiểu rõ nghĩa tiếng Việt. Học từ vựng chưa bao giờ dễ dàng đến thế!

Đặc biệt, MochiVocab sử dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) để giúp bạn nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng lên nhiều lần.

MochiVocab sẽ tối ưu hóa quá trình học từ vựng của bạn bằng cách xác định thời điểm vàng để ôn tập. Ứng dụng sẽ thông báo nhắc nhở bạn học từ đúng lúc để giúp não bộ ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả nhất. Bên cạnh đó, MochiVocab còn phân loại từ vựng thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn, từ đó điều chỉnh tần suất ôn tập phù hợp, giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu. Phương pháp này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3.2. Các cụm từ diễn tả sự tức giận

Cụm từNghĩaVí dụ
To be up in arms about sthRất tức giận về điều gì đóThe community is up in arms about the proposed new highway. (Cộng đồng đang rất phẫn nộ về dự án đường cao tốc mới đề xuất.)
To go bananasTức điên lên, mất bình tĩnhShe went bananas when she found out she’d lost her phone. (Cô ấy nổi điên khi phát hiện mình bị mất điện thoại.)
To freak outHoảng loạn, sợ hãi, tức giận dữ dộiI freaked out when I saw the spider. (Tôi hoảng sợ khi nhìn thấy con nhện.)
To blow one’s topNổi giận, mất bình tĩnhHe blew his top when he saw the broken vase. (Anh ta nổi giận khi nhìn thấy chiếc bình vỡ.)
Have a dower on someoneGiận dữ với ai đóShe has a real downer on her boss. (Cô ấy rất giận sếp của mình.)
See redTức giận đến mức đỏ mặtI saw red when he insulted my friend. (Tôi nổi giận khi anh ta xúc phạm bạn tôi.)
I hit the ceilingTức giận đến mức mất kiểm soátI hit the ceiling when I found out they’d canceled the trip. (Tôi rất tức giận khi phát hiện họ đã hủy chuyến đi.)
Hoping madTức giận đến mức phát điênHe was hopping mad when he realized he’d been tricked. (Anh ta rất tức giận khi nhận ra mình đã bị lừa.)
Sth/sb wind me upĐiều gì/ai đó làm tôi tức giậnHis constant complaining winds me up. (Sự phàn nàn liên tục của anh ta làm tôi phát điên.)
Burn with angerNóng nảy, tức giận dữ dộiShe was burning with anger after the argument. (Cô ấy rất tức giận sau cuộc cãi vã.)
Boil with rageSôi sục vì tức giậnHe was boiling with rage when he heard the news. (Anh ta rất tức giận khi nghe tin đó.)
Seething with angerTức giận âm ỉ, khó chịuShe was seething with anger but said nothing. (Cô ấy rất tức giận nhưng không nói gì.)
Red with furyĐỏ mặt vì tức giậnHis face turned red with fury. (Mặt anh ta đỏ bừng vì tức giận.)
Livid with rangeTức giận đến mức tái xanh mặtShe was livid with rage at the injustice. (Cô ấy rất tức giận vì sự bất công.)
Full of wrathĐầy sự tức giậnHe was full of wrath when he heard the news. (Anh ta tức giận lắm khi nghe tin đó.)
Wrathfully upsetTức giận dữ dộiThe old man glared at the boy with eyes full of wrath.. (Người đàn ông già trừng mắt nhìn cậu bé với ánh mắt đầy giận dữ.)
Hit the roofTức giận đến mức nổi điênMy father will hit the roof if he finds out I broke his vase. (Bố tôi sẽ nổi điên nếu biết tôi làm vỡ bình hoa của ông ấy.)
Lose one’s temperMất bình tĩnhShe lost her temper and shouted at him. (Cô ấy mất bình tĩnh và hét vào mặt anh ta.)

3.3. Cụm từ có chứa Angry 

Cụm từNghĩaVí dụ
To get angryTrở nên tức giậnHe gets angry easily when people interrupt him. (Anh ấy dễ tức giận khi người khác cắt ngang lời.)
To make sb angryLàm ai đó tức giậnDon’t make him angry, he’s in a bad mood. (Đừng làm anh ấy tức giận, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.)

IV. Bài tập áp dụng

4.1. Bài tập

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. She was very _______  her son for breaking her favorite vase.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

2. I am _______ the company’s decision to close the factory.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

3. He is _______ himself for making such a stupid mistake.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

4. The customers were _______ the long waiting time.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

5. She was _______ her sister for borrowing her clothes without asking.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

6. She’s very _____ her boyfriend for lying to her.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. Both a and b

7. I’m _____ the delay of the train.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. angry for

8. He was _____ himself for making such a stupid mistake.

a. angry at

b. angry with

c. angry about

d. Both a and b

4.2. Đáp án

1. b

2. c

3. a

4. c

5. b

6. d

7. c

8. d

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức bạn cần biết về Angry, các giới từ đi kèm với Angry cũng như từ và cụm từ liên quan đến tính từ này. Hy vọng bài viết có ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh. MochiMochi chúc bạn học tốt.