Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Arrive đi với giới từ gì? Tổng hợp lý thuyết về cách dùng của Arrive

Trong tiếng Anh, động từ Arrive được sử dụng để chỉ hành động đến nơi, hay đạt được một mục tiêu nào đó. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc Arrive đi với giới từ gì không? Hãy cùng MochiMochi giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:

I. Arrive là gì?
II. Arrive đi với giới từ gì?
III. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Arrive
IV. Phân biệt Arrive với Go và Come
V. Bài tập vận dụng


I. Arrive là gì?

Arrive /əˈraɪv/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến nơi, tới nơi, đặc biệt là đến điểm cuối của hành trình hoặc đạt được điều gì đó.

Ví dụ: 

  • We arrived at the airport on time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ.)
  • I arrived home late last night. (Tối qua tôi về nhà muộn.)

II. Arrive đi với giới từ gì?

arrive đi với giới từ gì

Arrive thường đi với ba giới từ là “in”, “at”, “on”. Việc lựa chọn giới từ đi kèm với Arrive phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như loại địa điểm, thời gian và ngữ cảnh cụ thể. MochiMochi sẽ giúp bạn làm rõ những điểm khác biệt giữa “arrive in”, “arrive at” và “arrive on” nhé!

1. Arrive IN

Trong tiếng Anh, Arrive in được dùng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về các địa điểm lớn như thành phố, quốc gia, khu vực v.v.

Ví dụ: 

  • We arrived in Vietnam last week. (Chúng tôi đến Việt Nam tuần trước.)
  • I arrived in Seoul yesterday. (Tôi đến Seoul ngày hôm qua.)
  • Khi đề cập đến mốc thời gian như tháng, năm, mùa trong một năm

Ví dụ:

  • The bus will arrive in 10 minutes. (Xe buýt sẽ cập bến sau 10 phút nữa.)
  • The letter will arrive in one week. (Bạn sẽ nhận được thư trong một tuần nữa.)

2. Arrive AT

Trong tiếng Anh, Arrive at được dùng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về một địa điểm nhỏ như sân bay, nhà hàng, trường học, bến xe v.v.

Ví dụ:

  • The train arrived at the station late. (Tàu đến ga trễ.)
  • What time did you arrive at the hotel? (Bạn đến khách sạn lúc mấy giờ?)
  • Khi dùng với một thời điểm xác định

Ví dụ: 

  • She arrives at 7:30 every morning. (Cô ấy đến lúc 7:30 mỗi sáng.)
  • The purchase will arrive at 10 a.m. next Friday. (Đơn hàng sẽ đến vào lúc 10 giờ sáng thứ Sáu tới.)
  • Khi chỉ việc đến một vị trí chính xác trên một bề mặt

Ví dụ: The plane arrived at the runway. (Máy bay hạ cánh xuống đường băng.)

3. Arrive On

Trong tiếng Anh, Arrive on được sử dụng khi nói về một ngày cụ thể trong tuần hoặc một ngày trong tháng.

Ví dụ:

  • The package will arrive on Monday. (Gói hàng sẽ đến vào thứ Hai.)
  • My birthday is on the 15th of May. (Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 5.)
  • The gift should arrive on Friday. (Nếu đúng lịch thì bạn sẽ nhận được quà vào thứ Sáu.)

Trên đây là những cấu trúc cơ bản giúp bạn sử dụng từ Arrive trong thực tế. Tuy nhiên, để xây dựng câu văn, lời nói hoàn chỉnh thì bạn còn cần cả vốn từ đủ lớn nữa. Đây là lúc bạn nên tìm tới những công cụ trợ giúp đắc lực trong việc học từ vựng như MochiVocab

MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng cho bạn với đa dạng chủ đề từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng trong các khoá học được trình bày bằng flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn.

Đặc biệt, MochiVocab còn sở hữu tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán và nhắc bạn ôn tập vào thời điểm tối ưu nhất dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, các từ vựng mà bạn đã học sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Arrive

Khi sử dụng động từ Arrive, hãy lưu ý những điều sau để tránh mắc những lỗi không đáng có nhé:

  • Không dùng “arrive to”

Đây là một lỗi sai rất phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Hãy nhớ rằng Arrive không bao giờ đi với giới từ “to”. 

Ví dụ:

  • We arrived to Paris and immediately went to the Eiffel Tower. (Chúng tôi đến Paris và ngay lập tức đi đến tháp Eiffel.) => Sai
  • We arrived in Paris and immediately went to the Eiffel Tower. (Chúng tôi đến Paris và ngay lập tức đi đến tháp Eiffel.) => Đúng
  • “Arrive home” là một cụm từ gắn liền với nhau và không có giới từ đi kèm

Để diễn tả việc về đến nhà, thì giữa “arrive” và “home” không có giới từ đi kèm.

Ví dụ:

  • When did you arrive at home? (Bạn về nhà khi nào vậy) => Sai
  • When did you arrive home? (Bạn về nhà khi nào vậy) => Đúng

Ngoài “arrive home” còn có một số cụm từ đi kèm thường gặp sau:

Arrive safely: đến nơi an toàn

Arrive late: đến trễ

Arrive early: đến sớm

Arrive on time: đến đúng giờ

  • Có thể dùng “arrive” với các trạng từ chỉ thời gian

Các trạng từ chỉ thời gian có thể đi sau “arrive”. Tuy nhiên trong trường hợp này, các giới từ đằng sau “arrive” sẽ không được dùng.

Một số trạng từ chỉ thời gian gồm: tomorrow, yesterday, last week, next week, next month, last month, last year v.v.

Ví dụ:

  • We arrived in Hanoi last night. (Chúng tôi đến Hà Nội tối qua.) => Đúng
  • We arrived in Hanoi at last night. (Chúng tôi đến Hà Nội tối qua.) => Sai

IV. Phân biệt Arrive với Go và Come

Arrive, Go và Come đều là những động từ về chuyển động trong tiếng Anh và đều mang nghĩa là đến một nơi nào đó. Do sự tương đồng về nghĩa nên ba từ này thường gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, chúng không hề giống nhau như bạn nghĩ mà mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt chúng qua bảng dưới đây:

TừNghĩaCách dùngVí dụ
ArriveĐến nơiChỉ hành động đi đến một nơi hoặc địa điểm nào đó, thường là đến đích, kết thúc một chuyến điWe arrived in Paris yesterday. (Chúng tôi đến Paris ngày hôm qua.)

The package has arrived. (Gói hàng đã đến.)
GoĐi đến nơi nào đó– Chỉ hành động rời khỏi một nơi và di chuyển đến một nơi khác
– Chỉ hành động di chuyển đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể
– Đích đến khi dùng “go” là một địa điểm khác, không phải vị trí của đối tượng đang đối thoại.
I need to go to the grocery store to buy some milk and bread. (Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.)

Let’s go to the park and have a picnic this weekend. (Chúng ta hãy đi đến công viên và tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần này.)
ComeĐến nơi nào đó– Chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác
– Chỉ hành động di chuyển đến nơi mà người nói đang ở hoặc đang đề cập đến
Come here, please. (Làm ơn đến đây.)

She came to my house yesterday. (Cô ấy đến nhà tôi ngày hôm qua.)

Bảng thông tin trên đã chỉ ra những nét tương đồng và khác biệt cơ bản giữa Arrive, Go và Come. Nếu muốn hiểu rõ hơn về nghĩa của ba từ trên và nhiều nhóm từ khác nữa, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Từ điển Mochi. Với kho tài nguyên lên đến 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng kèm theo cách phát âm, và ví dụ trực quan giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng. 

Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo nên bạn có thể tập trung tra cứu từ mà không lo bị xao nhãng nữa nhé!

arrive từ điển Mochi

V. Bài tập vận dụng

1. Bài tập

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. The plane will arrive _____ Tokyo at 10 pm.

a) in

b) on

c) at

2. We arrive _____ home late last night.

a) in

b) on

c) Ø

3. They arrive _____ the party on Saturday.

a) in

b) on

c) at

4. She arrived _____ New York City yesterday.

a) in

b) on

c) at

5. The train arrived _____ the station on time.

a) in

b) on

c) at

6. The plane arrived _____ New York at 8 p.m.

a) in

b) on

c) at

7. I arrived _____ home from work very late yesterday.

a) in

b) Ø

c) at

8. They arrived  _____ the party on time.

a) in

b) on

c) at

9. We will arrive _____ London tomorrow morning. 

a) in

b) on

c) at

10. After a long journey, we finally arrived _____ our destination.

a) in

b) on

c) at

2. Đáp án

1. a

2. c

3. c

4. a

5. c

6. a

7. b

8. c

9. a

10. c

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức về định nghĩa, cách sử dụng của động từ Arrive và những giới từ có thể đi kèm với Arrive. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại địa điểm, ta có thể chọn các giới từ phù hợp như “in”, “at” hoặc “on”. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi những bài viết khác về nhiều chủ đề tiếng Anh của MochiMochi nhé!