Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

As a result là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng As a result

Để chỉ kết quả trong tiếng Anh chắc hẳn bạn thường dùng cấu trúc As a result. Tuy nhiên bạn có biết ý nghĩa và cách dùng chính xác cấu trúc không? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Ngoài ra bài viết cũng cung cấp cho bạn một số cụm từ tiếng Anh chỉ kết quả cũng như cách phân biệt As a result và As a result of.

Nội dung trong bài:

I. As a result là gì
II. Cấu trúc As a result
III. Phân biệt As a result và As a result of
IV. Một số từ và cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả trong tiếng Anh
V. Bài tập áp dụng


I. As a result là gì?

As a result là một cụm từ, cấu trúc trong tiếng Anh mang nghĩa kết quả là, vì vậy, do đó,… dùng để chỉ một kết quả trực tiếp, hậu quả rõ ràng của một hành động, sự kiện hay nguyên nhân đã nêu trước đó.

Ví dụ:

  • She studied hard for the exam, and as a result, she received a perfect score. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra, vì vậy cô ấy đã nhận được điểm tuyệt đối.)
  • It was raining heavily. As a result, we decided to stay home. (Trời mưa rất to. Do đó, chúng tôi quyết định ở nhà.)

II. Cấu trúc As a result

as a result là gì

Cấu trúc:

As a result, S + V + O

As a result được dùng như một cụm trạng từ liên kết (conjunctive adverbial phrase) để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong một câu, nhằm diễn tả một hậu quả hoặc kết quả trực tiếp từ một sự việc đã xảy ra trước đó.

Trong câu, As a result thường đứng ở những vị trí sau:

  •  Đứng ở đầu câu

Trong trường hợp này, dấu phẩy được đặt ngay sau cụm từ As a result. Nguyên nhân nằm ở câu trước và As a result nằm ở đầu câu thứ hai để biểu thị kết quả.

Ví dụ:

  • The economy is weak. As a result, many people are losing their jobs. (Nền kinh tế yếu. Kết quả là, nhiều người đang mất việc.)
  • It rained heavily. As a result, the match was canceled. (Trời mưa rất to. Vì vậy, trận đấu đã bị hoãn lại.)
  • Đứng ở giữa câu

Khi đứng giữa câu, As a result thường được đặt giữa hai dấu phẩy để nối hai mệnh đề chỉ quan hệ – nhân quả. Mệnh đề trước chỉ nguyên nhân, mệnh đề sau chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • He studied very hard; as a result, he passed the exam. (Anh ấy học rất chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • The company faced many issues; as a result, it had to shut down. (Công ty gặp nhiều vấn đề; do đó, nó phải đóng cửa.)
  • Đứng ở cuối câu

Trong trường hợp này, mệnh đề phía trước trong câu biểu thị nguyên nhân dẫn đến hậu quả được nêu rõ ở mệnh đề ngay trước As a result.

Ví dụ:

  • He trained hard every day, he won the championship as a result. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày, kết quả là anh ấy đã giành chức vô địch.)
  • The company launched a new marketing campaign, their sales increased significantly as a result. (Công ty đã tung ra một chiến dịch tiếp thị mới. Kết quả là, doanh số của họ tăng lên đáng kể.)

III. Phân biệt As a result và As a result of

1. Cấu trúc As a result of

Cấu trúc: As a result if + noun/noun phrase/V-ing

Cấu trúc As a result of thường được dùng để chỉ nguyên nhân cho mệnh đề kết quả có trong câu.

Ví dụ:

  • As a result if + noun: As a result of his hard work, he got a promotion. (Nhờ làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được thăng chức.)
  • As a result if + noun phrase: As a result of her new diet, she lost 10 pounds. (Nhờ chế độ ăn mới, cô ấy đã giảm được 10 pound.)
  • As a result if + V-ing: As a result of eating too much junk food, he gained weight. (Do ăn quá nhiều đồ ăn vặt, anh ấy đã tăng cân.)

Trong câu, As a result of có thể đứng ở các vị trí sau:

  • Đứng ở đầu câu

Ví dụ:

  • As a result of the heavy rain, the roads were flooded. (Do mưa lớn, đường bị ngập.)
  • As a result of eating so much sugary food, she got a toothache. (Do ăn quá nhiều đồ ngọt, cô ấy đã bị đau răng.)
  • Đứng ở giữa câu

Ví dụ: 

  • He passed all his exams as a result of his efforts. (Anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi nhờ học hành rất chăm chỉ.)
  • She was late for work as a result of missing the bus this morning. (Cô ấy đã đã đi làm trễ do lỡ xe buýt sáng nay.)

2. Phân biệt 

As a result và As a result of thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi sự tương đồng trong cách viết. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt 2 cụm từ này:

  • Phân biệt
As a resultAs a result of
Phân biệtSau As a result thường là mệnh đề chỉ kết quả.Sau As a result of thường là một danh từ, cụm danh từ, động từ V-ing chỉ nguyên nhân.
Trong trường hợp đứng ở đầu và giữa câu, cần đặt dấu phẩy sau cụm từ As a result.Trong trường hợp đứng ở đầu và giữa câu, KHÔNG cần đặt dấu phẩy sau cụm từ As a result of.
Ví dụShe was lazy. As a result, she lost hẻ job. (Cô ấy lười biếng. Do vậy cô ấy mất việc.)She lost her job as a result of her laziness. (Cô ấy mất việc do sự lười biếng của mình.)
The weather was very cold. As a result, we decided to stay home. (Thời tiết rất lạnh. Do đó, chúng tôi quyết định ở nhà.)The company went bankrupt. As a result of the financial crisis, many employees lost their jobs. (Công ty phá sản. Kết quả của cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều nhân viên mất việc.)

IV. Một số từ và cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả trong tiếng Anh

Để diễn tả về mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng hai loại cụm từ dưới đây:

1. Từ và cụm từ chỉ nguyên nhân

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Because ofBởi vìBecause of the heavy rain, the match was canceled. (Vì trời mưa lớn nên trận đấu bị hủy.)
Due toDo sự việc gì đó.Due to the traffic jam, I was late for work. (Vì kẹt xe nên tôi đi làm trễ.)
In consequence ofHậu quả, kết quả của sự vật, sự việc nào đó.In consequence of his reckless driving, he lost his license. (Vì lái xe bất cẩn nên anh ta bị tước bằng lái.)
Because/Since/AsBởi vìBecause it was a holiday, all the shops were closed. (Vì là ngày lễ nên tất cả các cửa hàng đều đóng cửa.)
Owing toDo sự việc gì đó.Owing to the bad weather, the flight was delayed. (Vì thời tiết xấu nên chuyến bay bị hoãn.)
On account ofVì vậy, doOn account of her illness, she couldn’t attend the meeting. (Vì bệnh nên cô ấy không thể tham dự cuộc họp.)
For this/that reasonVì vậy, doI don’t like horror movies. For this reason, I won’t watch this film. (Tôi không thích phim kinh dị. Vì lý do này, tôi sẽ không xem bộ phim này.)
The reason forLý do cho một việc gì đó.I don’t like horror movies. For this reason, I won’t watch this film. (Tôi không thích phim kinh dị. Vì lý do này, tôi sẽ không xem bộ phim này.)
The cause ofNguyên nhiên của sự việc nào đó.The reason for his absence is that he is sick. (Lý do anh ấy vắng mặt là vì anh ấy bị ốm.)

2. Từ và cụm từ chỉ kết quả

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
AccordinglyDo đó, vì vậy, cho nên.The weather forecast predicted rain, so we brought our umbrellas accordingly. (Thời tiết dự báo có mưa, vì vậy chúng tôi đã mang theo ô theo đó.)
HenceDo đó, vì vậy cho nên.She stayed up late last night studying; hence, she feels tired now. (Cô ấy thức khuya học tối qua; vì vậy, bây giờ cô ấy cảm thấy mệt mỏi.)
ThusDo đó, vì thếThe experiment failed; thus, we need to start over. (Thí nghiệm thất bại; do đó, chúng ta cần bắt đầu lại.)
ConsequentlyDo đóThe factory closed down, consequently, many people lost their jobs. (Nhà máy đóng cửa; do đó, nhiều người mất việc.)
ThereforeVì vậyShe studied hard. Therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ. Do đó, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
So… thatVì vậyThe book was so interesting that I couldn’t put it down. (Cuốn sách quá hay đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.)
Such… thatIt was such a hot day that we decided to go to the beach. (Trời quá nóng đến nỗi chúng tôi quyết định đi biển.)
In order toĐể màShe exercised regularly in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)

Bạn cũng đừng quên bổ sung thêm vốn từ vựng về cấu trúc chỉ nguyên nhân – kết quả khác bên cạnh As a result để làm phong phú hơn vốn tiếng Anh của mình. MochiVocab sẽ là nguồn tài liệu từ vựng uy tín, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.

MochiVocab sở hữu đến hơn 8000 từ vựng được chia theo các chủ đề và trình độ giúp bạn dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình. Đặc biệt bạn có thể học từ vựng bằng flashcard kèm hình ảnh, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới. 

Ngoài ra, MochiVocab còn ứng dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng việc ôn tập lại từ mới vào đúng thời điểm não chuẩn bị quên, khả năng ghi nhớ thông tin sẽ tăng lên đáng kể. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất. 

Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng khác là 5 cấp độ từ vựng. Từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Bài tập áp dụng

1. Bài tập

1. He didn’t study for the test. _________, he failed.

a. As a result

b. As a result of

c. Because

d. Since

2. ________ the storm, the power went out.

a. As a result

b. As a result of

c. Because

d. Since

3. She ate too much chocolate. ________, she felt sick.

a. As a result

b. As a result of

c. Because

d. Since

4. ________ her hard work, she got a promotion.

a. As a result

b. As a result of

c. Because

d. Since

5. She didn’t study for the test. ________, she failed.

a. As a result

b. As a result of

c. Because

d. Due to

6. The weather was very hot. ________, we decided to go swimming.

a. As a result of

b. Since

c. Therefore

d. All of the above

7. The company lost a lot of money. ________, they had to lay off some workers.

a. Consequently

b. As a result

c. Therefore

d. All are correct 

8. She broke her leg. ________, she couldn’t go to school.

a. As a result

b. Due to

c. Because of

d. All of the above

9. She ate too much candy. __________, she had a stomach ache.

a. As a result

b. Because

c. Although

d. Despite

10. __________ It rained heavily, the picnic still happened.

a. As a result

b. Because

c. Although

d. Despite

2. Đáp án

1. a

2. b

3. a

4. b

5. a

6. c

7. d

8. a

9. a

10. c

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng và cấu trúc của As a result; các cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả. Đồng thời bài viết đã giúp bạn phân biệt As a result và As a result of. Hy vọng qua bài viết, bạn đã trang bị cho mình những kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh.