Cấu trúc As long as là cấu trúc tiếng Anh xuất hiện phổ biến trong các bài thi cũng như trong văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên các bạn có thật sự hiểu hết được nghĩa cũng như cách sử dụng của cấu trúc tiếng Anh này. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng đồng hành với MochiMochi tóm lược lại kiến thức liên quan đến cấu trúc này và phân biệt một số cấu trúc tiếng Anh dễ nhầm với nó.
I. As long as là gì?
As long as thuộc liên từ (conjunctions), nằm trong nhóm liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions). Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc giới hạn trong một tình huống nào đó. Một ngữ nghĩa quan trọng của cụm từ “As long as” mang nghĩa là miễn như, miễn là – được dùng để diễn tả một điều kiện cần phải đạt được để điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại. Nó thường được sử dụng trong các câu điều kiện (conditional sentences) để chỉ rõ điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc để cho phép một hành động cụ thể diễn ra.
Ngoài ra, khi đặt trong ngữ cảnh của câu với cấu trúc so sánh bằng thì as long as còn có nghĩa là “dài bằng”.
Cấu trúc as long as thường gồm hai phần:
- Mệnh đề điều kiện (conditional clause): Đây là phần câu miêu tả điều kiện cần thỏa mãn. Nếu điều kiện này đúng, thì phần câu kết quả sẽ xảy ra.
- Mệnh đề kết quả (main clause): Phần câu này diễn tả hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra khi điều kiện trong phần câu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ: As long as John gets a high mark, he will have a new car from his parents. (Miễn là John đạt điểm cao , bố mẹ anh ấy sẽ tặng anh ấy một chiếc ô tô mới)
II. Cách dùng cấu trúc As long as trong tiếng Anh
1. Cấu trúc As long as mang nghĩa so sánh
Cấu trúc as long as trong tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn tả một cách so sánh bằng (comparative sense). Trong trường hợp này, “as long as” sẽ có nghĩa là “…dài bằng…” và từ “long” được coi như là một tính từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng hai sự vật hoặc hiện tượng có cùng một mức độ, mức bằng nhau.
Ví dụ: Your ruler is as long as mine. (Cái thước kẻ của bạn dài bằng thước kẻ của tôi)
Cấu trúc này chỉ mang nghĩa “dài bằng” chỉ ở trong cấu trúc so sánh bằng (equal comparison). Trong trường hợp so sánh hơn (comparative) hoặc so sánh nhất (superlative), chúng ta phải sử dụng các tính từ hoặc trạng từ ngắn thêm “_er” cộng “than” (comparative) hoặc “the most” cộng tính từ và trạng từ dài hoặc thêm “_est” (superlative).
2. Cấu trúc As long as mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ nào
Cấu trúc as long as trong tiếng Anh có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời kỳ mà một điều gì đó tiếp tục tồn tại, diễn ra, hoặc xảy ra.
Khi sử dụng cấu trúc này với nghĩa liên quan đến thời gian, nó thường đi kèm với một mệnh đề điều kiện để xác định điều kiện hoặc giới hạn đối với khoảng thời gian đó.
Ví dụ: As long as the library is open, you can borrow documents. (Miễn là thư viện của bạn mở cửa, bạn có thể mượn tài liệu)
3. Cấu trúc As long as mang nghĩa “miễn là”
Một trong những nét nghĩa được sử dụng nhiều nhất của as long as là “miễn là” dùng để diễn tả điều kiện, yêu cầu hoặc giới hạn để cho phép một hành động xảy ra, một trạng thái tồn tại hoặc một tình huống diễn ra. Cấu trúc này thường được sử dụng khi ta muốn xác định một điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc để cho phép một hành động diễn ra.
Cấu trúc as long as thường đi kèm với câu điều kiện (conditional clause) ở phần trước và một câu kết quả (main clause) ở phần sau. Câu điều kiện đưa ra điều kiện, giới hạn hoặc yêu cầu, và nếu điều kiện này được đáp ứng, thì câu kết quả sẽ xảy ra.
Ví dụ: We will go picnic on Sunday as long as it isn’t raining. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào ngày chủ nhật miễn là trời không mưa)
4. Cấu trúc As long as diễn tả độ lâu dài của hành động trong một thời gian
Cấu trúc As long as còn được sử dụng ở trong những câu nói để nhấn mạnh tính liên tục và tiếp diễn của hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian được xác định.
Ví dụ: This swimming competition can last as long as 120 minutes. (Cuộc thi bơi lội này có thể kéo dài tới 120 phút)
Với những từ đa nghĩa như as long as, chúng ta cần nắm chắc được không chỉ nghĩa của từ mà còn hoàn cảnh sử dụng của từng nghĩa đó. Đối với những từ mới đa nghĩa tương tự, người học tiếng Anh cần lựa chọn cho mình một nguồn từ điển phù hợp để phục vụ cho việc tra cứu từ vựng. Từ điển Mochi đích thị là cuốn từ điển mà các bạn đang tìm kiếm, với dung lượng hơn 100.000 từ và cụm từ được biên soạn chỉnh chu từ phát âm, các nghĩa của từ và kèm theo nhiều ví dụ cụ thể có dịch nghĩa để giúp người học hiểu cụ thể hơn về từng hướng nghĩa của từ đó.
Người học có thể thấy được các lớp nghĩa này thuộc vào trình độ nào trên khung trình độ 6 cấp của tiếng Anh, đây là cuốn từ điển phù hợp cho người học từ bắt đầu học cho đến trình độ cao hơn. Các từ vựng tại từ điển Mochi sẽ liên tục được đội ngũ Mochi cập nhật đảm bảo thông tin đến tay người dùng là chính xác nhất. Bạn băn khoăn liệu có mất phí để được sử dụng trang web từ điển hữu dụng này thì đừng lo, MochiMochi mang đến cho người sử dụng từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí, ngoài ra để đảm bảo quyền lợi cho người sử dụng, từ điển Mochi đảm bảo không chứa bất kỳ quảng cáo nào,làm phiền hay gây xao nhãng đến người học.
III. Phân biệt As long as và những từ loại tương tự
1. As long as và Provided/ Provided that
As long as | Provided that | |
---|---|---|
Cách dùng | -Thường được sử dụng để diễn tả điều kiện liên tục và kéo dài trong một khoảng thời gian. – Được dùng như một cách linh hoạt để đưa ra một điều kiện hoặc giới hạn cho phép một hành động, trạng thái hoặc tình huống xảy ra. – Thường đi kèm với câu điều kiện (conditional clause) ở phần trước và một câu kết quả (main clause) ở phần sau. | – Cũng được sử dụng để diễn tả điều kiện, nhưng thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. – Cũng có ý nghĩa là “miễn là” hoặc “nếu” và dùng để xác định một điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại. – Thường được dùng như một cách chính xác hơn khi diễn tả điều kiện và thường đi kèm với một câu điều kiện (conditional clause) ở phần trước và một câu kết quả (main clause) ở phần sau. |
Ví dụ | You can watch TV as long as you finish your homework. (Bạn có thể xem TV miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà) | You can go to the party tonight provided that you come back home before 9 PM.(Bạn có thể đi dự bữa tiệc tối nay với điều kiện bạn phải về nhà trước 9 giờ tối) |
2. As long as và as far as
Bạn chú ý sự khác biệt giữa 2 cụm từ này: As long as nghĩa là miễn là, chỉ cần, bao lâu. Còn As far as chỉ đến mức độ, địa điểm nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định. “ As far as” đứng đầu một mệnh đề mang nghĩa là “theo như…”
Ví dụ: As far as I can remember, this is the second time I have met Sam. (Theo như tôi nhớ thì đây là lần thứ hai tôi gặp Sam)
3. As long as và as much as
As long as nghĩa là miễn là, chỉ cần, bao lâu. Còn As far as mang nghĩa nhiều nhất như là, nhiều nhất có thể.Cấu trúc As much as được sử dụng ở các câu so sánh bằng trong tiếng Anh nhưng với mỗi ngữ cảnh khác nhau, as much as có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ: I love playing piano as much as you do. (Tôi thích chơi piano nhiều như bạn)
Mục đích của chúng ta khi học tiếng Anh là có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp một cách thành thạo. Để đạt được mục tiêu này yêu cầu người học phải có vốn từ vựng phong phú vì người nào có vốn từ vựng lớn hơn sẽ giao tiếp thành công hơn và thể hiện bản thân hiệu quả hơn. Ngày nay việc học từ vựng tiếng Anh cũng trở nên dễ dàng hơn thông qua các app trong đó phải kể đến MochiVocab. MochiVocab mang đến cho người học hơn 8,000 từ vựng thuộc nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau được sắp xếp theo lộ trình cụ thể. Từ những từ vựng thông dụng cho giao tiếp đời sống hàng ngày kèm theo audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ giúp người học dễ hình dung và ghi nhớ từ.
Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng đặc biệt đó là “thời điểm vàng”, đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng), phương pháp học này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tiết kiệm được thời gian trong quá trình học. Dựa trên việc ôn tập của bạn MochiVocab sẽ tính toán thời điểm vàng để nhắc nhở bạn ôn tập thời điểm thích hợp nhất để đạt hiệu quả cao chỉ với 30 phút ôn tập mỗi ngày.
IV. Bài tập kèm đáp án
1. You can borrow my car ___________you promise not to drive too fast.
A. as well as
B. as soon as
C. as long as
2. She studied ________she could, but she still got a bad mark.
A. also
B. as much as
C. as well as
3. I’ll lend you my phone _____you don’t damage it.
A. unless
B. as much as
C. as long as
4. __________I can see, she’s happy with her family.
A. unless
B. as far as
C. as long as
5. You can borrow my laptop______that you return it before 6 PM.
A. provided
B. unless
C. if
6. We will complete the project _______we have enough funding.
A. as far as
B. unless
C. if
7. We can start the meeting____everyone is here.
A. as far as
B. unless
C. as long as
8. Children are allowed to use the cinema______they are with their parents.
A. that
B. as much as
C. provided
9. My mother said that I can eat________I want.
A. unless
B. as much as
C. that
10. ________ I’m concerned, this flight can be delayed due to bad weather.
A. unless
B. as much as
C. as far as
Đáp án:
- C
- B
- C
- B
- A
- A
- C
- C
- B
- D
Bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc As long as trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt cấu trúc này với các cấu trúc dễ nhầm khác như: as far as, as much as…MochiMochi mong rằng sau bài viết này các bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi gặp phải cấu trúc này trong bài thi và biết cách vận dụng trong giao tiếp. Đồng thời các bạn đừng quên luyện tập thường xuyên để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh nhé, chúc các bạn thành công.