Ngữ pháp tiếng Anh

Bring out là gì? Chi tiết về cụm từ bring out trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ động (phrasal verb) được dùng với cách hiểu thú vị, trong đó có bring out. Hiểu rõ bring out giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

I. Bring out là gì?

Bring out là cụm động từ được ghép bởi động từ bring (có nghĩa là mang) và giới từ out (có nghĩa là ngoài, ra ngoài, ở ngoài), khi hai từ này đi cùng nhau lại có nhiều nghĩa khác. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, bring out có thể mang các ý nghĩa cụ thể như làm nổi bật, phát hành, giới thiệu, hay làm lộ ra.

Bring out được phát âm trong tiếng Anh theo hai cách như sau:

  • Theo Anh – Anh: [briŋ aut]
  • Theo Anh – Mỹ: [brɪŋ aʊt]

Ví dụ:

  • The new curtains really bring out the color of the walls. (Rèm cửa mới thực sự làm nổi bật màu sắc của các bức tường.)
  • They brought out a new product to compete with their rivals. (Họ đã đưa ra thị trường một sản phẩm mới để cạnh tranh với đối thủ.)

bring out là gì


II. Cấu trúc và cách dùng của bring out

Dưới đây là chi tiết về những cấu trúc và cách dùng phổ biến của bring out:

1. Làm nổi bật, làm rõ

Bring out có nghĩa là làm cho một đặc điểm hoặc một yếu tố nào đó trở nên rõ ràng hoặc dễ thấy hơn.

Cấu trúc: Bring out + something

Ví dụ: Her dress brings out the color of her eyes. (Chiếc váy làm nổi bật màu mắt của cô ấy.)

2. Xuất bản hoặc phát hành

Bring out được sử dụng để nói về việc giới thiệu hoặc phát hành một sản phẩm mới, như sách, album nhạc, sản phẩm công nghệ, v.v.

Cấu trúc: Bring out + something

Ví dụ:

  • The author is bringing out a new book next year. (Tác giả sẽ xuất bản một cuốn sách mới vào năm sau.)
  • The band is bringing out a new album next month. (Nhóm nhạc sẽ ra mắt bộ sưu tập nhạc mới vào tháng sau)

3. Làm bộc lộ tính cách hoặc tài năng của ai đó

Bring out có thể ám chỉ việc giúp ai đó thể hiện hoặc phát huy một kỹ năng hoặc phẩm chất nào đó.

Cấu trúc: Bring out + something in someone

Ví dụ: Her coaching style brings out the best in her athletes. (Phong cách huấn luyện của cô ấy giúp các vận động viên của cô phát huy được những gì tốt nhất.)

4. Đưa ra thị trường

Bring out cũng có thể được dùng để nói về việc đưa một sản phẩm mới ra thị trường.

Cấu trúc: bring out + something

Ví dụ: The company plans to bring out a new smartphone model this summer. (Công ty dự định đưa ra thị trường một mẫu điện thoại thông minh mới vào mùa hè này.)

5. Làm lộ ra sự thật

Bring out có nghĩa là làm cho một sự thật hoặc thông tin nào đó được biết đến hoặc hiểu rõ.

Cấu trúc: bring out + something

Ví dụ: The investigation brought out several important facts. (Cuộc điều tra đã làm lộ ra nhiều sự thật quan trọng.)


III. Một số cụm từ đồng nghĩa với Bring out

Từ vựng (loại từ)NghĩaVí dụ
highlight (v)làm nổi bậtThe teacher highlighted the key points of the lesson. (Giáo viên đã nêu bật những điểm chính của bài học.)
emphasize (v)nhấn mạnh She emphasized the importance of healthy eating. (Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)
showcase (v)trưng bày, giới thiệuThe exhibition showcases the latest trends in technology. (Triển lãm trưng bày những xu hướng công nghệ mới nhất.)
reveal (v)tiết lộ, làm lộ raThe curtain was pulled back to reveal the grand stage.(Tấm màn được kéo ra để lộ sân khấu hoành tráng.)
unveil (v)công bố, tiết lộThe company will unveil its new product line next week. (Công ty sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới vào tuần tới.)
launch (v)ra mắt, khởi độngThe brand will launch its new advertising campaign next month. (Thương hiệu sẽ tung ra chiến dịch quảng cáo mới vào tháng tới.)
introduce (v)giới thiệuThe company introduced a new line of eco-friendly products. (Công ty đã giới thiệu một dòng sản phẩm mới thân thiện với môi trường.)
publish (v)xuất bảnThe author plans to publish her new book in the spring. (Tác giả dự định xuất bản cuốn sách mới của mình vào mùa xuân.)
expose (v)phơi bày, làm lộ raThe investigation exposed the corruption within the organization. (Cuộc điều tra đã phơi bày sự tham nhũng trong tổ chức.)

IV. 15 cụm động từ với Bring

  • Bring about – gây ra, dẫn đến

Ví dụ: The new policy brought about significant changes in the industry. (Chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong ngành công nghiệp.)

  • Bring along – mang theo, đưa theo

Ví dụ: Can I bring along a friend to the party? (Tôi có thể đưa theo một người bạn đến bữa tiệc không?)

  • Bring around – thuyết phục, làm ai đó tỉnh lại

Ví dụ: We managed to bring him around to our point of view. (Chúng tôi đã thuyết phục được anh ấy đồng ý với quan điểm của chúng tôi.)

  • Bring back – mang trở lại, gợi nhớ lại

Ví dụ: This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi.)

  • Bring down – hạ xuống, làm giảm

Ví dụ: The government is trying to bring down the inflation rate. (Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ lạm phát.)

  • Bring forth – Đưa ra, sinh ra

Ví dụ: The project brought forth new ideas and innovations. (Dự án đã đưa ra những ý tưởng và đổi mới mới.)

  • Bring forward – đề xuất, đưa ra

Ví dụ: They brought forward a new proposal at the meeting. (Họ đã đưa ra một đề xuất mới trong cuộc họp.)

  • Bring in – thuê mướn, mang lại lợi ích

Ví dụ: The company decided to bring in an outside consultant. (Công ty quyết định thuê một tư vấn viên bên ngoài.)

  • Bring off – thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn

Ví dụ: They brought off a surprising victory. (Họ đã giành được một chiến thắng bất ngờ.)

  • Bring on – gây ra, dẫn đến (thường là điều tiêu cực)

Ví dụ: Stress can bring on an illness. (Căng thẳng có thể gây ra bệnh tật.)

  • Bring out – làm nổi bật, phát hành

Ví dụ: The new lighting brings out the colors in the painting. (Ánh sáng mới làm nổi bật màu sắc trong bức tranh.)

  • Bring over – đưa ai đó đến nhà, thuyết phục

Ví dụ: Why don’t you bring your girlfriend over for dinner? (Tại sao bạn không đưa bạn gái của mình đến ăn tối?)

  • Bring round – làm ai đó tỉnh lại, thuyết phục

Ví dụ: The doctor managed to bring the patient round. (Bác sĩ đã làm cho bệnh nhân tỉnh lại.)

  • Bring to – làm cho ai đó tỉnh lại

Ví dụ: They splashed water on his face to bring him to. (Họ tạt nước lên mặt anh ấy để làm anh ấy tỉnh lại.)

  • Bring up – Nuôi nấng, đề cập đến

Ví dụ:

  • She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi nấng.)
  • He brought up an interesting topic during the discussion. (Anh ấy đã đề cập đến một chủ đề thú vị trong buổi thảo luận.)

V. Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả cùng Mochi Listening

Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi giúp bạn nâng trình nghe tiếng Anh nói chung, và IELTS nói riêng. Khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết.

Khi luyện nghe cùng Mochi Listening, bạn sẽ học theo lộ trình cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Các bài nghe trong khóa giúp bạn làm quen với các chủ đề thường gặp như Family, School, Education, Science, Sports v.v giúp bạn dễ dàng làm quen và cải thiện hiệu quả kỹ năng nghe của mình.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


VI. Bài tập

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm về “bring” với các đáp án là các giới từ. Hãy chọn giới từ đúng để hoàn thành câu:

  1. The new regulations will bring _ significant changes in the industry.
    a) on
    b) out
    c) about
    d) up

  2. He brought _ the topic of climate change during the meeting.
    a) up
    b) out
    c) in
    d) over

  3. Can I bring my friend _ to the party?
    a) on
    b) in
    c) over
    d) up

  4. The new CEO is expected to bring _ many positive changes.
    a) about
    b) forward
    c) off
    d) round

  5. The teacher brought _ some important points during the lecture.
    a) up
    b) out
    c) forward
    d) in

  6. The cool breeze brought _ a refreshing feeling.
    a) on
    b) out
    c) in
    d) off

  7. They brought _ a new product to compete in the market.
    a) up
    b) out
    c) in
    d) over

  8. His comments brought _ laughter from the audience.
    a) up
    b) out
    c) about
    d) in

  9. She managed to bring him _ to her point of view.
    a) on
    b) round
    c) off
    d) forward

  10. The teacher brought _ a new assistant to help with the workload.
    a) out
    b) in
    c) up
    d) about

Đáp án:

  1. c) about
  2. a) up
  3. c) over
  4. a) about
  5. a) up
  6. a) on
  7. b) out
  8. c) about
  9. b) round
  10. b) in

Trên đây là chi tiết về bring out và những kiến thức liên quan đến cụm động từ này. Hy vọng MochiMochi đã đem đến những thông tin hữu ích đến bạn. Hãy theo dõi thêm những bài viết về tiếng Anh của chúng mình nhé.