Ngữ pháp tiếng Anh

Các Động Từ Thông Dụng Theo Sau Là V-ing Và To V

V-ing hay còn gọi là Gerund là một một dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ nguyên mẫu. Gerund thường được sử dụng như một danh từ và có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu như chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ. Việc sử dụng gerund đúng cách sẽ giúp câu  văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu cách sử dụng gerund trong bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


Hình thức

  • Gerund được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ

Ví dụ: “read” trở thành “reading”, “swim” trở thành “swimming”.


Cách dùng

các động từ theo sau là v-ing

Dùng V-ing ở vị trí chủ ngữ

Ví dụ:  Cooking is great fun. I enjoy making spicy dishes. (Nấu ăn rất vui. Tôi thích nấu những món ăn cay)

Dùng V-ing sau giới từ (in, on, at, without, against, etc.).

Ví dụ: She was interested in making paper models. (Cô ấy rất thích làm mô hình giấy)

ghi nhớ 1000 từ vựng banner

Dùng V-ing sau các động từ

admit (thừa nhận), avoid (tránh), deny (phủ nhận), discuss (thảo luận), dislike, hate, like, love, feel like, finish, give up, mention (nhắc đến), mind (phiền), practice, suggest (gợi ý), take up (bắt đầu một sở thích), confess to (thổ lộ), look forward to (trông đợi), object to (phản đối), prefer (thích hơn), regret (tiếc), risk (liều), spend, etc.

Ví dụ:

He didn’t mind helping me with the dishes. (Anh ấy không ngại giúp tôi rửa bát)
I object to working longer hours. We need more rest. (Tôi từ chối làm thêm giờ. Chúng tôi cần nghỉ ngơi nhiều hơn)
 She’s looking forward to seeing you. (Cô ấy mong chờ được gặp bạn)

Dùng V-ing sau các cụm từ 

  • be busy: He was busy finishing his project. (Anh đang bận hoàn thành dự án của mình)
  • go + V-ing (chỉ hoạt động thể chất): go fishing, go cycling, go sightseeing, etc.
  • Các cụm từ với ý là (không) có ích gì:
  • There is no point (in): There’s no point in arguing with her. (Cãi nhau với cô ấy không có ích gì)
  • It’s no use: It’s no use reading that book. (Chẳng ích gì khi đọc cuốn sách đó)
  • It’s (no) good: It’s (no) good going outside tomorrow. (Ngày mai đi ra ngoài cũng (không) tốt)
  • It’s (not) worth: It’s (not) worth listening to that song. (Nó (không) đáng để nghe bài hát đó)

Để thành thạo động từ đi với V-ing, luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt. Một phương pháp bạn có thể tham khảo là lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – phương pháp được chứng minh mang lại hiệu quả ghi nhớ cho người học. Bằng cách học vào các khoảng thời gian ngắt quãng, người học sẽ được gợi nhắc kiến thức thường xuyên và ghi nhớ tốt hơn. MochiVocab là một công cụ ứng dụng hiệu quả spaced repetition. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập.

App MochiVocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng ở cấp độ cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Dựa các cấp độ này, MochiVocab sẽ tự động điều chỉnh tần suất ôn tập để bạn thành thạo những từ vựng khó nhớ mà bạn hay quên.


Một số động từ theo sau bởi cả to-V và V-ing

Với nghĩa không thay đổi: begin, start, like, love, hate, prefer, continue

Ví dụ: We started to do/doing our homework at 8PM. (Chúng tôi bắt đầu làm bài tập về nhà từ 8 giờ tối)

Với nghĩa thay đổi

Động từNghĩa với V-ingNghĩa với to-V
rememberNhớ về chuyện trong quá khứ.Ví dụ: I remember teachers at my school hitting children when they were naughty. (Tôi nhớ các giáo viên ở trường đánh học sinh khi chúng nghịch ngợm)Nhớ để làm việc gì, làm việc gì theo kế hoạch.Ví dụ: He remembered to do his homework. (Anh ấy nhớ làm bài tập)
forgetQuên chuyện gì đã xảy ra trong quá khứ.Ví dụ: I’ll never forget taking my driving test for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên thi bằng lái xe)Quên mất phải làm gì theo kế hoạch.Ví dụ: I forgot to turn up for my driving test yesterday. (Tôi đi thi bằng lái xe ngày hôm qua)
tryThử giải pháp gì (cho một vấn đề).Ví dụ: If you don’t know what that word means, try looking it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết từ ngày nghĩa là gì, thử tra trên từ điển xem)Cố gắng làm điều gì, đạt được điều gì.Ví dụ: I’m really trying to pass these exams.(Tôi rất cố gắng để vượt qua những bài thi này)
stopNgừng việc đang làm.Ví dụ: Please stop talking! (Làm ơn hãy ngừng nói đi)Ngừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: I was busy writing an essay but I had to stop to answer the phone. (Tôi đang bận viết bài luận nhưng tôi phải dừng lại để nghe điện thoại).

40 động từ theo sau là V-ing

Dưới đây là danh sách 40 động từ theo sau là Ving, bạn hãy tham khảo để học và áp dụng hiệu quả hơn. Ngoài ra, bạn có thể thêm các từ này vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phiên âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ minh họa. Đắc biệt, bạn sẽ ôn tập từ vựng vào tính năng “Thời điểm vàng” để ghi nhớ lâu hơn.

mochi lưu từ
mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2

  1. admit: He admitted stealing the car. (Anh ta thừa nhận đã ăn trộm chiếc xe)
  2. advise: She advised starting the project early.  (Cô ấy khuyên nên bắt đầu dự án sớm)
  3. anticipate: They anticipate having a good time on vacation.  (Họ dự đoán sẽ có một khoảng thời gian vui vẻ trong kỳ nghỉ)
  4. appreciate: I appreciate you helping me.  (Tôi cảm kích việc bạn giúp đỡ tôi)
  5. avoid: She avoids meeting him.  (Cô ấy tránh gặp anh ấy)
  6. consider: He considered moving to another city.  (Anh ấy cân nhắc việc chuyển sang thành phố khác)
  7. delay: They delayed opening the new store.  (Họ hoãn việc mở cửa hàng mới)
  8. deny: He denied cheating on the test.  (Anh ấy phủ nhận gian lận trong bài kiểm tra)
  9. discuss: We discussed moving to a new house.  (Chúng tôi thảo luận việc chuyển đến ngôi nhà mới)
  10. dislike: She dislikes waiting in long lines.  (Cô ấy không thích đợi trong hàng dài)
  11.  enjoy: I enjoy reading books.  (Tôi thích đọc sách)
  12. escape: He escaped being caught by the police.  (Anh ta trốn thoát khi bị cảnh sát bắt)
  13. excuse: Excuse my interrupting.  (Xin lỗi đã làm phiền)
  14. fancy: Do you fancy going out tonight?  (Bạn có thích đi chơi tối nay không)
  15. finish: She finished writing her essay.  (Cô ấy hoàn thành bài luận của mình)
  16. imagine: Can you imagine living in New York?  (Bạn có thể tưởng tượng việc sống ở New York không?)
  17. involve: The job involves traveling to different countries.  (Công việc liên quan đến việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau. )
  18. keep (on): She keeps on talking.  (Cô ấy tiếp tục nói)
  19. mention: She mentioned going to the party.  (Cô ấy nhắc đến việc đi đến buổi tiệc)
  20. mind: Do you mind helping me?  (Bạn có phiền giúp tôi không?)
  21. miss: He misses playing with his friends.  (Anh ấy nhớ việc chơi cùng các bạn)
  22. postpone: They postponed the meeting until next week.  (Họ hoãn buổi họp đến tuần sau)
  23. practice: She practices playing the piano every day.  (Cô ấy luyện chơi đàn piano mỗi ngày)
  24. prevent: They prevented him from leaving.  (Họ ngăn cản anh ấy rời đi)
  25. quit: He quit smoking last year.  (Anh ấy bỏ thuốc lá năm ngoái)
  26. recall: I recall meeting her at the party.  (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc)
  27. recommend: She recommended taking the train.  (Cô đề nghị đi tàu)
  28. regret: He regrets not studying harder.  (Anh ấy hối hận vì đã không học tập chăm chỉ hơn)
  29. resist: She couldn’t resist eating the chocolate.  (Cô ấy không thể cưỡng lại việc ăn sôcôla)
  30. resume: They resumed talking after the break.  (Họ tiếp tục nói chuyện sau giờ nghỉ)
  31. risk: He risked losing his job.  (Anh ta có nguy cơ mất việc)
  32. suggest: She suggested going to the beach.  (Cô ấy đề nghị đi biển)
  33. tolerate: I can’t tolerate lying.  (Tôi không thể chịu đựng việc nói dối)
  34. understand: She understands speaking Spanish well.  (Cô ấy hiểu rõ việc nói tiếng Tây Ban Nha)
  35. acknowledge: He acknowledged cheating on the test.  (Anh ấy thừa nhận gian lận trong bài kiểm tra)
  36. celebrate: We celebrated finishing our project.  (Chúng tôi ăn mừng khi hoàn thành dự án)
  37. defend: He defended lying to her.  (Anh ấy từ chối nói dối cô)
  38. despise: She despises doing homework.  (Cô ấy coi thường việc làm bài tập về nhà)
  39. endure: He endured working in the harsh conditions.  (Anh chịu đựng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt)
  40. resist: She resisted buying the expensive dress. (Cô cưỡng lại việc mua chiếc váy đắt tiền)

Bài tập

Điền các động từ cho sẵn vào chỗ trống:

  • admit
  • avoid
  • consider
  • enjoy
  • finish
  • keep
  • mention
  • practice
  • risk
  • suggest
  1. She couldn’t help but __________ (laugh) at his jokes.
  2. They __________ (discuss) moving to a new house.
  3. He __________ (deny) stealing the money.
  4. We __________ (plan) visiting the museum next weekend.
  5. She __________ (suggest) going to the new restaurant.
  6. He __________ (finish) writing his report last night.
  7. They __________ (avoid) talking about politics.
  8. He __________ (admit) breaking the vase.
  9. She __________ (keep) interrupting me while I was speaking.
  10. He __________ (enjoy) reading science fiction novels.

Đáp Án

  1. She couldn’t help but laughing at his jokes.
  2. They considered moving to a new house.
  3. He denied stealing the money.
  4. We practiced visiting the museum next weekend.
  5. She suggested going to the new restaurant.
  6. He finished writing his report last night.
  7. They avoided talking about politics.
  8. He admitted breaking the vase.
  9. She kept interrupting me while I was speaking.
  10. He enjoyed reading science fiction novels.

Hy vọng qua bài đọc trên và phần bài tập của bài viết sẽ giúp bạn ôn tập và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ trong các dạng khác nhau.