Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh giao tiếp

“How old are you?” – Cách trả lời và các từ vựng về tuổi tác

“How old are you” là một trong những mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Trong bài viết này, Mochi sẽ tổng hợp cách trả lời cho câu hỏi này cũng như một số từ vựng liên quan để bạn có thể sử dụng linh hoạt trong hoàn cảnh thực tế.

“How old are you” nghĩa là gì?

“How old are you” có nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây là câu hỏi về tuổi tác, thường được sử dụng để hỏi thêm về thông tin của người đó.

Trong văn hoá các nước nói tiếng Anh, việc đường đột hỏi tuổi người khác ngay lần đầu tiên gặp có thể bị coi là bất lịch sự. Vì ngôi thứ 2 trong tiếng Anh luôn là you, không kể tuổi tác nên bạn không cần có sự phân biệt nặng nề về xưng hô khi giao tiếp như trong tiếng Việt. Nhiều người được hỏi cũng không thích việc bị người lạ hỏi thông tin cá nhân như tuổi tác.

Cấu trúc tổng quan của câu hỏi “How old are you” là:

How old + to be + S?

  • Nếu S (chủ ngữ) là ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều thì động từ TO BE được dùng là “are”

Ví dụ: How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)

  • Nếu S là ngôi thứ ba số ít thì động từ TO BE được dùng là “is”.

Ví dụ: How old is your father? (Bố bạn bao nhiêu tuổi rồi)


Cách trả lời cho câu hỏi “How old are you?”

Tuỳ thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp mà bạn có thể có cách phản hồi phù hợp. Dưới đây là 2 cách trả lời thích hợp bạn có thể sử dụng khi được hỏi “How old are you?”

Cung cấp thông tin chính xác

Bạn có thể chỉ cần trả lời ngắn gọn số tuổi của mình (trong trường hợp ít cần sự trang trọng) hoặc sử dụng cấu trúc đầy đủ:

S + to be + số tuổi + year(s) old

Động từ be chia theo chủ ngữ.

  • Ngôi thứ nhất I + am

Ví dụ: I am twenty years old

  • Ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ 3 số nhiều we/they/N (số nhiều) + are

Ví dụ: We are eleven

  • Ngôi thứ ba số ít she/he/it/N (số ít) + is

Ví dụ: My younger sister is 3 years old

Lưu ý:

  • Nếu số tuổi nhiều hơn 1 hãy nhớ thêm “s” vào year – “years old”
  • Bạn hoàn toàn có thể lược bỏ “years old”.
  • Nếu em bé dưới 1 tuổi, có thể trả lời tuổi bằng tháng.

Ví dụ: My cousin is 6 months.

how old are you?

Những cách trả lời nên tránh

Trong nhiều trường hợp, nếu bạn cảm thấy không thoải mái với việc cung cấp tuổi chính xác của mình, bạn có thể trả lời bằng một khoảng tuổi nào đó.

Ví dụ: I’m in my twenties/thirties (Tôi khoảng 20/30..)

Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh và mối quan hệ với người hỏi có một số cấu trúc khác bạn có thể sử dụng để từ chối đề cập đến tuổi của mình như

Sắc tháiVí dụ
Vui vẻ, thân thiếtOld enough to know better, young enough to have fun! (Đủ già để hiểu, còn trẻ để vui vẻ!)

I stopped counting after 21! (Tôi ngừng đếm sau khi đủ 21 tuổi!)
Từ chối thẳng thắnWhy do you want to know? (Tại sao bạn muốn biết vậy?)

I prefer not to disclose my age as it is not relevant to our current conversation (Tôi không muốn tiết lộ tuổi của mình vì nó không liên quan đến cuộc hội thoại này)
Từ chối lịch sựAh, that’s a secret I can’t reveal! (Ồ, đó là một bí mật tôi không thể tiết lộ!)

I can’t believe you’re interested in such a personal topic (Tôi không nghĩ là bạn quan tâm đến 1 chủ đề riêng tư như thế) (và chuyển chủ đề khác)

Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác

Các giai đoạn của cuộc đời

Từ vựngNghĩaVí dụ
Baby /ˈbeɪbi/(n) Em béShe has a beautiful baby boy. (Cô ấy có một bé trai dễ thương.)
Infant /ˈɪnfənt/(n) Trẻ sơ sinhThe clinic specializes in caring for premature infants. (Phòng khám chuyên điều trị cho trẻ sơ sinh non.)
Toddler /ˈtɒdlər/(n) Đứa bé khoảng 1- 4 tuổiToddlers often explore the world through play. (Trẻ con thường khám phá thế giới qua trò chơi.)
Child /tʃaɪld/ (n) Đứa trẻThe children were playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.)
Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) Thanh thiếu niên13 – 19 tuổiTeenagers are known for their rebellious streak. (Tuổi teen được biết đến với sự nổi loạn.)
Youngster /ˈjʌŋstər/ (n) Thanh thiếu niênThe youngsters eagerly awaited their turn on the ride. (Đám trẻ háo hức trông mong đến lượt họ chơi)
Adolescent /ˌædəˈlesənt/ (n) Thanh thiếu niênAdolescents often experience emotional ups and downs. (Tuổi vị thành niên thường có những thăng trầm về cảm xúc.)
Adult /əˈdʌlt/ (n) Người trưởng thànhAs an adult, she had to make her own decisions. (Là một người trưởng thành, cô ấy phải tự đưa ra quyết định của mình.)
Senior citizen /ˈsiːniər ˈsɪtɪzən/ (n) Người cao tuổiSenior citizens enjoy discounted fares on public transportation. (Người cao tuổi được giảm giá vé trên phương tiện công cộng.)
Young /jʌŋ/(adj) Trẻ, trẻ trungThey are a group of young professionals starting their careers. (Họ là nhóm các chuyên gia trẻ bắt đầu sự nghiệp.)
Elderly /ˈɛldərli/ (adj): Người giàThe elderly couple enjoyed their retirement in the countryside. (Cặp vợ chồng già thích thú với cuộc sống nghỉ hưu ở nông thôn.)
Old /oʊld/ (adj) GiàThe old man shared stories of his youth with the grandchildren. (Ông già kể cho các cháu nghe về tuổi trẻ của mình)
Middle-aged /ˌmɪdlˈeɪdʒd/ (adj) Trung niênShe decides to travel more when she is middle-aged. (Cô ấy quyết định đi du lịch nhiều hơn ở tuổi trung niên.)
Childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n) Tuổi thơHis childhood memories were filled with laughter and games. (Ký ức tuổi thơ của anh ấy chứa đầy tiếng cười và trò chơi.)
Youth /juːθ/ (n) Tuổi trẻThe youth of today are highly adept with technology. (Giới trẻ ngày nay rất thành thạo với công nghệ.)
Puberty /ˈpjuːbərti/ (n) Tuổi dậy thìPuberty can be a challenging time for adolescents. (Tuổi dậy thì có thể là giai đoạn khó khăn đối với thanh thiếu niên.)

Trạng từ

Đây là một số trạng từ thường được dùng trong các câu miêu tả về tuổi tác.

Từ vựngCách dùngVí dụ
EarlyDùng để nói về đầu độ tuổi nào đóI’m in my early thirties. (Tôi đang ở đầu độ tuổi 30)
Middùng để nói về giữa độ tuổi nào đóMy mother is in her mid-thirties. (Jasmine đang ở giữa độ tuổi 30)
Latedùng để nói về cuối độ tuổi nào đóMy grandfather is in his late nineties. (Ông tôi đang ở cuối độ tuổi 90)
CurrentlyHiện tại đang bao nhiêu tuổiI’m currently 25 years old (Tôi hiện đang 25 tuổi)
StillThể hiện ý vẫn còn đủ tuổi để làm gì đóI’m still 20 years old, trying to enjoy life as much as possible. (Tôi mới 20 tuổi, cố gắng tận hưởng cuộc sống càng nhiều càng tốt)
AlreadyĐã bao nhiêu tuổi rồiAnna is already 40 years old but she look so young (Anna đã 40 tuổi rồi nhưng cô ấy trông vẫn còn rất trẻ)
NearlyGần bao nhiêu tuổiI’m nearly 18 years old and excited about the opportunities ahead. (Tôi gần 18 rồi và tôi vô cùng háo hức về những cơ hội phía trước)
JustVừa mới bao nhiêu tuổiShe is just 5 years old but she has helped her mother do housework (Cô ấy mới có 5 tuổi nhưng đã có thể giúp mẹ làm việc nhà)
BarelyChỉ mới bao nhiêu tuổiThe boy might seem immature, he is barely 15 years old! (Cậu bé có vẻ chưa trưởng thành, cậu ấy mới 15 tuổi thôi)
ExactlyNhấn mạnh bao nhiêu tuổiI’m exactly 35 years old, and I believe life is just beginning at this age. (Không cần phải đoán, tôi chính xác là 35 tuổi, và tôi tin rằng cuộc sống mới chỉ bắt đầu ở tuổi này)
RecentlyMới đạt đến độ tuổi cụ thể nào đó gần đâyI turned 25 recently (Tôi bước sang tuổi 25 gần đây thôi)

Để học được tất cả các từ vựng này, bạn có thể sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition). Bằng cách chia nhỏ lượng từ vựng cần học ra và ôn tập chúng theo chu kỳ cách quãng, bạn sẽ nhớ được cách viết, nghĩa, cách dùng của chúng nhanh và lâu hơn. Để tối ưu được quá trình học và tiết kiệm thời gian hơn, bạn có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng MochiVocab.

MochiVocab với tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng” sẽ giúp bạn học đến 1000 từ vựng một tháng bằng phương pháp Spaced Repetition. MochiVocab sẽ tính toán khi nào bạn chuẩn bị quên một từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm đó. Thời gian và tần suất học sẽ được MochiVocab cân đối dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn với từ vựng đó. Có tất cả 5 cấp độ từ mới học đến rất nhớ, các từ vựng đã nhớ sẽ lặp lại ít hơn so với các từ đã nhớ giúp tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, các từ vựng trên hiện đã có sẵn trong kho 8000 từ vựng của ứng dụng. Bạn có thể học chúng qua flashcard trong 20 khoá học có sẵn hoặc tra cứu trong mục từ điển và lưu lại vào sổ tay để ôn tập khi quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Một số đoạn hội thoại với “How old are you”

Hội thoại 1
Alex: Hi there! I’m new to this school. What’s your name?

Sarah: Hi! I’m Sarah. Nice to meet you. What’s your name?

Alex: I’m Alex. Nice to meet you too, Sarah. “How old are you”?

Sarah: I’m 17 years old. How about you?Alex: I’m 16. So, you’re a junior, right?

Sarah: Yep, that’s right. How about you?        

Alex: I’m a sophomore
Alex: Chào bạn! Mình mới đến trường này. Bạn tên là gì?

Sarah: Chào! Mình là Sarah. Rất vui được gặp bạn. Bạn tên là gì?

Alex: Mình là Alex. Rất vui được gặp bạn, Sarah. Bạn bao nhiêu tuổi?

Sarah: Mình 17 tuổi. Còn bạn?

Alex: Mình 16 tuổi. Vậy bạn là sinh viên năm ba, phải không?

Sarah: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?Alex: Mình là sinh viên năm hai. 

Hội thoại 2
Robert: Good afternoon, Mr. Akiko. “How old are you”?

Akiko: Good afternoon, Mr. Robert. I’m currently 31 years old. What about you?

Robert: Well, I’m in my forties and I’m an office clerk. What do you do?

Akiko: I work as a chef in a famous restaurant.

Robert: That’s awesome.
Robert: Chào buổi chiều, ông Akiko. Ông bao nhiêu tuổi rồi?

Akiko: Chào buổi chiều, ông Robert. Hiện tại tôi 31 tuổi. Còn ông thì sao?

Robert: Tôi đang ở độ tuổi 40 và là một nhân viên văn phòng. Còn ông thì sao?

Akiko: Tôi làm đầu bếp trong một nhà hàng nổi tiếng.

Robert: Thật tuyệt vời.

Trên đây là cách trả lời và các từ vựng bạn có thể sử dụng để nói về tuổi tác của mình. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.