“Capable” – một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả khả năng, năng lực của một người hoặc một vật. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng “capable” một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về từ “capable”, từ định nghĩa, cách dùng với giới từ, phân biệt với “able to”, đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập củng cố.
Nội dung trong bài:
I. “Capable” là gì?
II. Từ loại khác của “Capable”
III. “Capable” đi với giới từ gì?
IV. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “capable”
V. Phân biệt “capable of” và “able to”
VI. Bài tập có đáp án
I. “Capable” là gì?
“Capable” (/ˈkeɪ.pə.bəl/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “có khả năng”, “có năng lực” để làm một việc gì đó. Nó thể hiện tiềm năng hoặc sự phù hợp để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Ví dụ:
- She is a capable leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực.)
- This software is capable of handling large amounts of data. (Phần mềm này có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.)
II. Từ loại khác của “Capable”
Ngoài tính từ, “capable” còn có thể được sử dụng để tạo ra các từ loại khác:
1. Danh từ – noun: capability (khả năng, năng lực)
Ví dụ: The company has the capability to produce high-quality products. (Công ty có khả năng sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
2. Tính từ – adjective: incapable (không có khả năng, không đủ năng lực)
Ví dụ: He is incapable of hurting anyone. (Anh ấy không có khả năng làm hại ai.)
3. Trạng từ – adverb: capably (một cách có năng lực)
Ví dụ: She handled the situation very capably. (Cô ấy đã xử lý tình huống rất có năng lực.)
III. “Capable” đi với giới từ gì?
1. Capable + of + V-ing/Noun
Cấu trúc này diễn tả khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- He is capable of running a marathon. (Anh ấy có khả năng chạy marathon.)
- This machine is capable of producing 1000 units per hour. (Máy này có khả năng sản xuất 1000 sản phẩm mỗi giờ.)
2. Capable + in + Noun/V-ing
Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường được dùng để chỉ khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She is capable in mathematics. (Cô ấy có năng lực về toán học.)
3. Capable + at + Noun/V-ing
Cấu trúc này cũng ít phổ biến, có thể thay thế cho “capable of” hoặc “capable in”, nhưng thường mang nghĩa yếu hơn.
Ví dụ: He is capable at solving problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề.)
Hiểu rõ cách sử dụng “capable” với các giới từ là bước đầu tiên để bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin. Để “capable” thực sự trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn, hãy thường xuyên luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “capable”
1. Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
able | có khả năng | He is able to solve complex problems. |
competent | có đủ năng lực | She is a competent lawyer with a proven track record. |
proficient | thành thạo | He’s proficient in two languages. |
skilled | có kỹ năng | We need a skilled technician to repair this machine. |
qualified | đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện | He is qualified for the job. |
2. Từ trái nghĩa
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
incapable | không có khả năng | He is incapable of hurting a fly. |
unable | không thể | I’m unable to attend the meeting due to a prior engagement. |
incompetent | không đủ năng lực, bất tài | The incompetent manager nearly ruined the company. |
inept | vụng về, thiếu khéo léo | He’s completely inept at sports. |
V. Phân biệt “capable of” và “able to”
1. “Capable of”
Nhấn mạnh tiềm năng, khả năng sẵn có để làm điều gì đó, ngay cả khi hành động đó chưa được thực hiện.
Ví dụ: She is capable of speaking five languages. (Cô ấy có khả năng nói năm thứ tiếng – nhưng có thể hiện tại cô ấy không sử dụng tất cả các ngôn ngữ đó).
2. “Able to”
Nhấn mạnh khả năng thực tế để làm điều gì đó tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I was able to finish the project on time. (Tôi đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn – thể hiện việc hoàn thành dự án là một thành công trong khả năng của người nói).
VI. Bài tập có đáp án
Để củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa, cách sử dụng từ “Capable” và các từ đồng nghĩa bạn cần làm bài tập và ôn luyện thật nhiều cấu trúc này để có thể sử dụng thành thạo, ghi nhớ được “capable” đi với giới từ gì? Và để bổ sung thêm cho bản thân nhiều nhóm từ vựng phong phú khác trong quá trình học tiếng Anh, bạn hãy tham khảo đến sự trợ giúp đắc lực từ Từ điển Mochi.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb).. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- She’s a very _______ woman; I’m sure she’ll be successful in her new job.
a) incapable b) capable c) capability
- The team is _______ of winning the championship this year.
a) capable b) able c) competently
- He’s ______ of speaking three languages fluently.
a) capable b) able c) ability
- Due to the heavy rain, the road was ______ of handling the traffic.
a) incapable b) incapable of c) incapable in
- The company has the _______ to produce high-quality products at a competitive price.
a) capability b) able c) capable
- He is a highly ______ engineer with extensive experience.
a) capable b) able c) capability
- I’m afraid I’m ______ to attend the meeting this afternoon.
a) incapable b) unable c) unqualified
- She handled the difficult situation very ______.
a) capably b) capability c) capable
- He’s completely ______ when it comes to cooking.
a) inept b) incapable c) incompetent
- The new system is ______ of processing data much faster than the old one.
a) capable b) able c) capacity
Đáp án:
- b) capable
- a) capable
- a) capable
- b) incapable of
- a) capability
- a) capable
- b) unable
- a) capably
- a) inept
- a) capable
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “capable” trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ những điểm ngữ pháp quan trọng, luyện tập thường xuyên để sử dụng “capable” một cách tự tin và chính xác nhé!