Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một thử thách đối với người học, đặc biệt là những cấu trúc ngữ pháp mang tính chất đặc biệt như câu giả định (Subjunctive). Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về câu giả định Subjunctive, từ định nghĩa, phân loại đến các cấu trúc thường gặp, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Nội dung trong bài:
- Câu giả định Subjunctive là gì?
- Các loại cấu trúc câu giả định Subjunctive phổ biến
- Cấu trúc câu giả định với “Would rather that”
- Cấu trúc câu giả định với “It’s time, It’s high time, It’s about time”
- Bài tập
1. Câu giả định Subjunctive là gì?
Câu giả định Subjunctive (hay còn gọi là giả định thức) dùng để diễn đạt những điều không có thật, trái với hiện tại, hoặc những mong muốn, lời khuyên, yêu cầu, đề nghị… Khác với câu điều kiện, Subjunctive thường mang tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
2. Các loại cấu trúc câu giả định Subjunctive phổ biến
2.1. Cấu trúc câu giả định với động từ
Một số động từ thường được sử dụng trong câu giả định bao gồm:
Động từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
suggest | /səˈdʒɛst/ | đề nghị, gợi ý |
propose | /prəˈpoʊz/ | đề xuất, đề nghị |
recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | giới thiệu, khuyên |
advise | /ədˈvaɪz/ | khuyên, tư vấn |
demand | /dɪˈmænd/ | yêu cầu, đòi hỏi |
insist | /ɪnˈsɪst/ | khăng khăng, nhất quyết |
require | /rɪˈkwaɪər/ | yêu cầu, đòi hỏi |
request | /rɪˈkwɛst/ | yêu cầu |
urge | /ɜːrdʒ/ | thúc giục |
order | /ˈɔːrdər/ | ra lệnh |
command | /kəˈmænd/ | ra lệnh |
decree | /dɪˈkriː/ | ra lệnh, quyết định |
stipulate | /ˈstɪpjʊleɪt/ | quy định, đặt điều kiện |
move (đề nghị) | /muːv/ | đề nghị (chính thức) |
prefer | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn |
ask | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
Cấu trúc: Subject + Verb (suggest, propose, etc.) + (that) + Subject + Verb (bare infinitive)
Ví dụ:
- The teacher suggested that the students arrive early. (Cô giáo đề nghị học sinh đến sớm.) – Động từ “arrive” ở dạng nguyên mẫu.
- He insisted that she go to the doctor. (Anh ấy nhất quyết yêu cầu cô ấy đi khám bác sĩ.) – Động từ “go” ở dạng nguyên mẫu.
- They demanded that the company pay them a higher salary. (Họ yêu cầu công ty trả lương cao hơn.) – Động từ “pay” ở dạng nguyên mẫu.
2.2. Cấu trúc câu giả định với tính từ
Các tính từ thường được sử dụng trong câu giả định bao gồm:
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | thiết yếu, cần thiết |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
necessary | /ˈnɛsəˌsɛri/ | cần thiết |
vital | /ˈvaɪtəl/ | quan trọng, sống còn |
advisable | /ədˈvaɪzəbəl/ | nên, thích hợp |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | quan trọng, quyết định |
imperative | /ɪmˈpɛrətɪv/ | bắt buộc, cấp bách |
mandatory | /ˈmændəˌtɔːri/ | bắt buộc |
urgent | /ˈɜːrdʒənt/ | khẩn cấp, cấp bách |
Cấu trúc: It + be + Adjective (essential, important, etc.) + (that) + Subject + Verb (bare infinitive)
Ví dụ:
- It is important that everyone understand the rules. (Điều quan trọng là mọi người phải hiểu luật.) – Động từ “understand” ở dạng nguyên mẫu.
- It is crucial that we leave immediately. (Điều quan trọng là chúng ta phải rời đi ngay lập tức.) – Động từ “leave” ở dạng nguyên mẫu.
- It’s essential that he be informed of the changes. (Điều cần thiết là anh ấy phải được thông báo về những thay đổi.) – Động từ “be” ở dạng nguyên mẫu.
3. Cấu trúc câu giả định với “Would rather that”
“Would rather that” diễn tả mong muốn hoặc sự ưu tiên của người nói về một hành động nào đó. Cấu trúc này sử dụng thì quá khứ để diễn tả mong muốn về hiện tại/tương lai hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả mong muốn về quá khứ.
Ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc: Subject + Would rather that + Subject + Verb (past simple)
Ví dụ:
- I would rather that you stayed home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay.) – Diễn tả mong muốn ở hiện tại/tương lai.
- She would rather that he didn’t smoke in the house. (Cô ấy muốn anh ấy không hút thuốc trong nhà.) – Diễn tả mong muốn ở hiện tại/tương lai.
Ở quá khứ
Cấu trúc: Subject + Would rather that + Subject + Verb (past perfect)
Ví dụ:
- I would rather that you had told me the truth earlier. (Tôi ước gì bạn đã nói sự thật với tôi sớm hơn.) – Diễn tả mong muốn về quá khứ.
- He would rather that she hadn’t gone to the party. (Anh ấy ước gì cô ấy đã không đến bữa tiệc.) – Diễn tả mong muốn về quá khứ.
4. Cấu trúc câu giả định với “It’s time, It’s high time, It’s about time”
Cấu trúc này diễn tả một việc nên được làm ngay bây giờ, mặc dù nó chưa xảy ra.
Cấu trúc: It’s time/It’s high time/It’s about time + Subject + Verb (past simple)
Ví dụ:
- It’s time we left. (Đã đến lúc chúng ta phải đi rồi.)
- It’s high time they started taking their studies seriously. (Đã đến lúc họ phải bắt đầu học tập nghiêm túc rồi.)
- It’s about time you cleaned your room. (Đã đến lúc bạn phải dọn dẹp phòng của mình rồi.)
5. Bài tập
Luyện tập sử dụng các cấu trúc câu giả định Subjunctive thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
- The doctor recommended that he _______ (reduce) his sugar intake.
- It is vital that the government _______ (address) this issue immediately.
- I would rather that you _______ (not wear) that dress to the party.
- It’s about time she _______ (learn) how to drive.
- The manager insisted that the employees _______ (attend) the meeting.
- It is necessary that everyone _______ (be) present at the conference.
- I’d rather that he _______ (had called) me before making a decision.
- It’s high time we _______ (renovate) the house.
Đáp án:
- The doctor recommended that he reduce his sugar intake.
- It is vital that the government address this issue immediately.
- I would rather that you not wear/didn’t wear that dress to the party. (Cả hai đều đúng, “didn’t wear” phổ biến hơn trong văn nói.)
- It’s about time she learned how to drive.
- The manager insisted that the employees attend the meeting.
- It is necessary that everyone be present at the conference. (Lưu ý động từ “be” giữ nguyên mẫu, không chia.)
- I’d rather that he had called me before making a decision.
- It’s high time we renovated the house.
Câu giả định Subjunctive, tuy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các ý niệm phức tạp và trang trọng trong tiếng Anh.Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về câu giả định Subjunctive. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé!