Ngữ pháp tiếng Anh

Tất cả về câu hỏi tu từ trong tiếng Anh (Rhetorical question)

Câu hỏi tu từ (Rhetorical question) là một loại câu hỏi không yêu cầu câu trả lời trực tiếp. Thay vào đó, nó được sử dụng để làm nổi bật một điểm, kích thích suy nghĩ, hoặc nhấn mạnh một ý kiến nào đó. Câu hỏi tu từ thường xuất hiện trong văn bản thuyết phục, bài diễn thuyết, và văn học. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ gửi đến bạn tổng hợp cách sử dụng, mục đích của câu hỏi tu từ trong tiếng anh nhé.

Mục đích của câu hỏi tu từ

Nhấn mạnh ý kiến

Câu hỏi tu từ giúp làm nổi bật và nhấn mạnh một ý kiến hoặc quan điểm nào đó.

Ví dụ: How can we ignore the cries of those in need? (Làm sao chúng ta có thể bỏ qua tiếng kêu cứu của những người đang cần giúp đỡ?)

Kích thích suy nghĩ

Nó kích thích người nghe hoặc người đọc suy nghĩ sâu hơn về vấn đề được đề cập.

Ví dụ: What would life be without freedom? (Cuộc sống sẽ ra sao nếu không có tự do?)

Gây ấn tượng

Câu hỏi tu từ thường được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh mẽ và gây sự chú ý.

Ví dụ: Is there anything more precious than time? (Có gì quý hơn thời gian ư?)

câu hỏi tu từ

Cách sử dụng câu hỏi tu từ

Trong bài viết thuyết phục

Trong các bài viết thuyết phục, câu hỏi tu từ giúp nhấn mạnh luận điểm và kêu gọi hành động.

Ví dụ: “Don’t we all deserve a better future?” (Không phải chúng ta đều xứng đáng có một tương lai tốt hơn hay sao?)

Trong văn học

Trong văn học, câu hỏi tu từ thêm chiều sâu và cảm xúc cho câu chuyện.

Ví dụ: “What is a friend? A single soul dwelling in two bodies.” (“Bạn bè là gì? Một linh hồn sống trong hai cơ thể.”) (Aristotle)

Trong diễn thuyết

Các diễn giả thường sử dụng câu hỏi tu từ để tương tác với khán giả và nhấn mạnh các điểm quan trọng.

Ví dụ: “Can we really call ourselves a civilized society if we ignore the plight of the homeless?” (“Chúng ta có thể thực sự gọi mình là một xã hội văn minh nếu chúng ta bỏ qua hoàn cảnh của những người vô gia cư?”)


Các dạng câu hỏi tu từ

Câu hỏi phủ định (Negative questions)

Những câu hỏi này sử dụng dạng phủ định để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc sự rõ ràng của một ý kiến.

Ví dụ: Isn’t it obvious that he was lying? (Không phải rõ là anh ý nói dối sao?)

Câu hỏi xác nhận (Tag questions)

Thường được sử dụng để tìm kiếm sự đồng thuận từ người nghe, thường có cấu trúc một mệnh đề khẳng định hoặc phủ định kèm theo một câu hỏi ngắn.

Ví dụ: It’s a beautiful day, isn’t it? (Thật là một ngày đẹp trời phải không?)

Câu hỏi mỉa mai (Sarcastic questions)

Được sử dụng để chế giễu hoặc mỉa mai, thường ngụ ý một điều ngược lại với những gì được hỏi.

Ví dụ: Do you really think you can do better than me? (Bạn có thực sự nghĩ rằng bạn có thể làm tốt hơn tôi?)

Câu hỏi tường thuật (Narrative questions)

Sử dụng để hướng dẫn người đọc hoặc người nghe suy nghĩ về một vấn đề cụ thể, thường không yêu cầu câu trả lời trực tiếp.

Ví dụ: What is the meaning of life? (Ý nghĩa của cuộc sống là gì?)

Câu hỏi suy đoán (Hypophora)

Là dạng câu hỏi mà người hỏi ngay lập tức trả lời, nhằm kiểm soát cuộc thảo luận và dẫn dắt quan điểm của mình.

Ví dụ: What should we do about the rising crime rates? We should increase police presence. (Chúng ta nên làm gì trước tỷ lệ tội phạm gia tăng? Chúng ta nên tăng cường sự hiện diện của cảnh sát)

Câu hỏi liệt kê (Enumerative questions)

Được sử dụng để liệt kê ra các vấn đề hoặc điểm mấu chốt cần được thảo luận hoặc suy nghĩ.

Ví dụ: What are the key issues facing our community? Poverty, unemployment, and crime. (Các vấn đề chính mà cộng đồng của chúng ta phải đối mặt là gì? Nghèo đói, thất nghiệp và tội phạm.)

Câu hỏi phản ánh (Reflective questions)

Dạng câu hỏi này thường được sử dụng để khuyến khích sự tự suy ngẫm và đánh giá lại.

Ví dụ: How would you feel if you were in their shoes? (Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn ở trong hoàn cảnh của họ?)

Câu hỏi khích lệ (Encouraging questions)

Những câu hỏi này nhằm thúc đẩy người nghe suy nghĩ tích cực hoặc đưa ra hành động.

Ví dụ: Don’t you want to make a difference in the world? (Bạn không muốn tạo ra sự khác biệt trên thế giới sao?)

Câu hỏi tương phản (Contrastive questions)

Dùng để so sánh hai hoặc nhiều ý kiến, điểm mấu chốt hoặc tình huống, nhằm làm nổi bật sự khác biệt.

Ví dụ: Would you rather live a life of luxury or a life of meaning? (Bạn thích sống một cuộc sống xa hoa hay một cuộc sống có ý nghĩa?)


Luyện nghe cùng Mochi Listening

Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Bước 1: Nghe bắt âm
Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.
Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Bài tập

Bài tập 1: Đọc các câu sau và xác định xem câu nào là câu hỏi tu từ

  1. Do you think it’s going to rain today?
  2. Can’t you see that this is the best choice for us?
  3. What time is the meeting tomorrow?
  4. How can anyone believe that?
  5. Are you going to the party tonight?

Đáp án

  1. Không (Đây là câu hỏi thông thường)
  2. Có (Đây là câu hỏi tu từ, không yêu cầu câu trả lời trực tiếp)
  3. Không (Đây là câu hỏi thông thường)
  4. Có (Đây là câu hỏi tu từ, nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc khó tin)
  5. Không (Đây là câu hỏi thông thường)

Bài tập 2: Chuyển đổi câu thành câu hỏi tu từ

  1. This is an incredible view.
  2. We should all support the new policy.
  3. No one can finish this task alone.
  4. It is obvious that he is lying.
  5. Everyone loves a sunny day.

Đáp án

  1. Isn’t this an incredible view?
  2. Shouldn’t we all support the new policy?
  3. Can anyone finish this task alone?
  4. How can it not be obvious that he is lying?
  5. Who doesn’t love a sunny day?

Trên đây là phần tổng hợp kiến thức của MochiMochi về Câu hỏi tu từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm bắt được thế nào là câu hỏi tu từ, sử dụng trong hoàn cảnh nào. Chúc bạn học tốt!