Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Câu trần thuật (Declarative Sentences): kèm bài tập vận dụng

Câu trần thuật (Declarative Sentences) là một trong những loại câu quen thuộc và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Mẫu câu trần thuật được dùng để diễn tả sự vật, hiện tượng, nhận định hay giải thích cho người nghe hiểu. Mặc dù quen thuộc nhưng có nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa câu trần thuật và câu tường thuật cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh như thế nào. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi củng cố lại kiến thức, cách sử dụng và phân biệt được 2 loại câu này nhé.

I. Câu trần thuật

1. Khái niệm câu trần thuật (Declarative) trong tiếng Anh

Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentences/ statements) thường được sử dụng để cung cấp thông tin về một sự kiện bất kỳ cho người khác biết, đưa ra một sự thật, ý kiến, quan sát hoặc giải thích một cách trực tiếp.

Câu trần thuật là một trong bốn kiểu câu trong tiếng Anh phổ biến cùng với câu nghi vấn, câu cảm thán và câu mệnh lệnh. Cần lưu ý rằng câu trần thuật luôn kết thúc bằng dấu chấm.

Ví dụ: She is my girlfriend. (Cô ấy là bạn gái của tôi)

Có 4 dạng câu trần thuật thường gặp:

  • Câu đơn (Simple sentence): Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một independent clause (mệnh đề độc lập).
  • Câu ghép (Compound sentence): Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên.
  • Câu phức (Complex sentence): Câu phức là câu chứa 1 mệnh đề độc lập và một (hoặc có thể nhiều hơn) mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
  • Câu ghép phức hợp (Compound – Complex sentence): Câu ghép phức hợp là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên và tối thiểu một mệnh đề phụ thuộc.

2. Cấu trúc câu trần thuật (Declarative) trong tiếng Anh

Câu trần thuật thường bắt đầu bằng một chủ từ (subject) và theo sau bởi một động từ (verb), và có thể bổ sung thêm các thành phần như tân ngữ (object) để cung cấp thông tin chi tiết hơn.

Câu trần thuật dạng khẳng định là câu mang ý nghĩa đưa ra sự khẳng định về một sự việc, sự vật.

Cấu trúc: S + V + O

Ví dụ: Nga usually goes to the library on Friday. (Nga thường đến thư viện vào thứ sáu)

Câu trần thuật dạng phủ định là câu trần thuật mang nghĩa phủ định những hành động, sự việc đang được đề cập tới, cho biết một điều gì đó đã không xảy ra.

Cấu trúc: S + trợ động từ + not + V + O

Ví dụ: Smith doesn’t like spicy food. (Smith không thích đồ ăn cay)

Lưu ý:

Tùy vào các thì, động từ khuyết thiếu mà câu trần thuật dạng phủ định sẽ có thêm những trợ động từ phù hợp và “not” sẽ đứng ở phía sau các trợ động từ và động từ khuyết thiếu này.


II. Câu tường thuật trong tiếng Anh

1. Định nghĩa về câu tường thuật

Câu tường thuật tiếng Anh (hay còn gọi là câu gián tiếp) là một loại câu được sử dụng để thuật lại một sự việc hay lời nói của ai đó. Việc sử dụng câu tường thuật là chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp.

Ví dụ: He said: “I will come to the party next week”. (Anh ấy nói: “Tôi sẽ đến bữa tiệc vào tuần tới”)
=> He said he would come to the party the following week.

Phân biệt câu trần thuật và câu tường thuật

Câu trần thuật:

  • Diễn đạt chính xác lời ai đó nói
  • Đặt trong dấu ngoặc kép

Câu tường thuật:

  • Thuật lại lời nói dưới dạng gián tiếp
  • Không đặt trong ngoặc kép
  • Sự thay đổi lớn nhất trong câu tường thuật: Thay đổi về thì; Thay đổi về từ

2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu trần thuật

2.1 Câu tường thuật câu kể (câu trần thuật)

Câu tường thuật ở dạng câu kể là câu dùng để thuật lại nội dung của những lời nói hoặc câu chuyện đã được người khác nói ra trước đó. Để chuyển đổi sang câu tường thuật dạng câu kể, ta sử dụng cấu trúc “told” hoặc “said”.

Cấu trúc: S + say(s) / said / tell / told + (O) + (that) + S + V (lùi thì)

Ví dụ: Nam said: “My father is a doctor”. (Nam nói: rằng “Bố tôi là bác sĩ”)
=>  Nam said that his father was a doctor. 

2.2 Câu tường thuật dạng câu hỏi

Câu tường thuật dạng Yes-No question:

Cấu trúc: S + asked + (O) + if/ whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ: Marry asked Jane: “Do you want to go out for lunch?” (Marry hỏi Jane: “Cậu có muốn ra ngoài ăn trưa không?”)
=> Marry asked Jane if/ whether he wanted to go out for lunch.

Câu tường thuật dạng Wh-question:

Wh-question là câu hỏi được bắt đầu bằng các từ để hỏi who, what, where… Khi tường thuật câu hỏi dạng Wh-question, bạn phải đổi trật tự trong câu hỏi thành câu trần thuật (S + V).

Cấu trúc: S + asked + (O) + Wh-word (how, what, where…) + S + V (lùi thì)

Ví dụ: She asked: “What time do you get up?” (Cô hỏi: “Bạn thức dậy lúc mấy giờ?”)
=> She asked (me) what time I got up.

2.3. Câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu

Đây là dạng câu được sử dụng để thuật lại những mệnh lệnh của người nói.

Cấu trúc: S + asked / told + O + (not) + to + V(inf)

Ví dụ: “Please give me the remote control on the sofa” Linh said to Nga. (“Xin hãy đưa cho tớ chiếc điều khiển ở trên ghế sofa” Linh nói với Nga.)
=> Linh told Nga to give her the remote control on the sofa.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc vô tình gặp các từ mới trong câu là không thể tránh khỏi yêu vì vậy việc lựa chọn nguồn từ điển đáng tin cậy để tra cứu là rất cần thiết. Mochi Dictionary được xem là một lựa chọn phù hợp cho người học từ mới bắt đầu học cho đến trình độ cao hơn. Mochi Dictionary là từ điển Anh-Việt mang dung lượng hơn 100,000 từ vựng và cụm từ được trang bị đầy đủ, chỉnh chu từ phát âm chuẩn giọng Anh-Anh và giọng Anh-Mỹ đến giải thích từng nghĩa của từ tỉ mỉ kèm theo ví dụ minh họa cho từng nghĩa giúp người học hiểu “sâu” hơn.

Người học có thể sử dụng web Mochi Dictionary hoàn toàn miễn phí mà không hề chứa các quảng cáo gây cản trở trong quá trình học. Ngoài ra người học hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng Mochi Dictionary vì nội dung của từ điển sẽ luôn được đội ngũ Mochi cập nhật liên tục thông qua quy trình cập nhật nghiêm ngặt và sự đóng góp của cộng đồng người học tiếng Anh sẽ đảm bảo thông tin mang đến cho người dùng là hiện đại và chính xác nhất.

tra từ điển mochi

III. Hướng dẫn cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Bước 1: Chọn động từ tường thuật cụ thể là: “told”, “said”, “asked”,… để chỉ về người nói hoặc các hành động cần tường thuật.

Ví dụ: Mia said: “I don’t speak Chinese”
=> Mia said that she didn’t speak Chinese

Bước 2: Áp dụng quy tắc lùi thì trong câu tường thuật.

Câu trực tiếp
(Direct Speech)
Câu tường thuật
(Reported Speech)
Hiện tại đơn
(Simple Present Tense)
Ví dụ:
John said: “I go to work by bus.” (Anh ấy nói: “Tôi đi làm bằng xe buýt”)
Quá khứ đơn
(Simple Past Tense)

➜ John said that he went to work by bus. (John nói rằng anh ấy đi làm bằng xe buýt)
Hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous Tense)
Ví dụ:
She said: “I am going to the park with my friends.” (Cô ấy nói rằng:”Tôi đang đi đến công viên với bạn bè.”)
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous Tense)

➜ She said that she was going to the park with her friends. (Cô ấy nói rằng cô đang đi đến công viên với bạn bè của cô ấy.)
Hiện tại hoàn thành
(Present Perfect Tense)
Ví dụ:
He said: “I have completed the project” (Anh ấy nói: “Tôi đã hoàn thành dự án”)
Quá khứ hoàn thành
(Past Perfect Tense)

➜ He said that he had completed the project. ( Anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành dự án)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present Perfect Continuous Tense)
Ví dụ:
Sam said: “I have been doing homework all day.”(Sam nói: “Tôi đã làm bài tập về nhà cả ngày.”)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past Perfect Continuous Tense)

➜ Sam said that he had been doing homework all day. (Sam nói rằng cô ấy đã làm bài tập về nhà cả ngày hôm nay)
Tương lai đơn
(Simple Future Tense)
Ví dụ:
My father said: “I will cook dinner.” (Bố tôi nói: “Bố sẽ nấu bữa tối.”)
Tương lai trong quá khứ
(Future in Past Tense)

➜ My father said that he would cook dinner. (Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ nấu bữa tối)
Tương lai tiếp diễn
(Future Continuous Tense)
Ví dụ:
He said: “I will be going swimming at 3 PM next Sunday.” (Anh ấy nói: “Tớ sẽ đi bơi vào lúc 3 giờ chiều chủ nhật tới”)
Tương lai tiếp diễn trong quá khứ
(Future Continuous Tense in Past )

➜ He said that he would be going swimming at 3 PM the following Sunday. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi bơi vào lúc 3 giờ chiều chủ nhật tới)
Can/Shall/May/Must do
Ví dụ:
Nana said: “I must come home at 9PM” (Nana nói: “Tớ phải về nhà lúc 9 giờ tối”)
Could/Should /Might/Had to do

➜ Nana said that she had to come home at 9PM. (Nana nói rằng cô ấy phải về nhà lúc 9 giờ tối)
Quá khứ đơn
(Simple Past Tense)
Ví dụ:
Linh: “I bought a new car.” (Cô ấy nói: “Tôi đã mua xe ô tô mới.”)
Quá khứ hoàn thành
(Past Perfect Tense)

➜ She said that she had bought a new car. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua xe ô tô mới)


Trong một số trường hợp, thì ở lời nói trực tiếp vẫn được giữ nguyên trong câu gián tiếp. Các trường hợp không lùi thì trong câu tường thuật:

  • Động từ trong mệnh đề chính ở thì hiện tại
  • Lời nói trực tiếp diễn tả sự thật, thói quen ở hiện tại
  • Lời nói trực tiếp là câu điều kiện không có thật hoặc mệnh đề giả định theo sau wish, would rather, would sooner, it’s time.
  • Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO
  • Lời nói trực tiếp là các câu điều kiện loại II và loại III

Ví dụ: My mother said, “Water boils at 100 degree.”
➜ My mother said (that) water boils at 100 degree.(Mẹ tôi nói rằng nước sôi ở nhiệt độ 100 độ)

Bước 3: Chuyển đổi đại từ phù hợp

Đổi các đại từ (đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu) để phù hợp với chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề chính.

DIRECT SPEECHINDIRECT SPEECH
Ihe/ she
mehim/ her
myhis/ her
minehis/ hers
wethey
usthem
ourtheir
ourstheirs
youI/ he/ she/ we/ they
youme/ him/ her/ us/ them
yourmy/ his/ her/ our/ their
yoursmine/ his/ her/ theirs


Bước 4: Chuyển đổi trạng từ thời gian/ nơi chốn

DIRECT SPEECHINDIRECT SPEECH
thisthat
thesethose
nowthen
herethere
tomorrowthe next/ following day
the day after tomorrowtwo days after
next weekthe week after; the following week
two weeks agotwo weeks before
yesterdaythe day before/ the previous day
the day before yesterdaytwo days before
last weekthe week before; the previous week

IV. Các dạng câu tường thuật khác

Lời đề nghị, lời hứa, lời mời hay câu cảm thán cũng có thể được thuật lại bằng những động từ tường thuật khác nhau.

Dạng 1: S+ V+ O + (NOT) + TO- INFINITIVE

Các động từ thường gặp trong dạng này là ASK, TELL, ORDER (ra lệnh), INVITE (mời), BEG (nài nỉ), URGE (hối thúc), ENCOURAGE (khích lệ), ADVISE (khuyên), WARN (cảnh báo), REMIND (nhắc nhở).

Ví dụ: My sister said: “Don’t forget to turn off the TV.”
➜ My sister reminded me to turn off the TV. (Chị tôi nhắc tôi tắt ti vi.)

Dạng 2: S + V + O + V-ing/N

Các động từ thường gặp trong dạng này là:

Apologize/ apologise + (to O) + for V-ing (Xin lỗi ai đó về việc gì)

  • Accuse + O + of V-ing (Buộc tội ai đó)
  • Congratulate + O + on V-ing (Chúc mừng ai đó việc gì đó)
  • Prevent/Stop + O + from V-ing (Ngăn ai đó làm việc gì đó)
  • Thank + O + from V-ing (Cảm ơn ai đó về việc gì đó)
  • Blame somebody for something/ on something (Đổ lỗi cho ai đó)
  • Insist + on V-ing (Nhận làm việc gì đó)

Ví dụ: She said to her son: “Don’t eat ice cream!”
➜ She stopped her son from eating ice cream. (Cô ngăn con trai mình ăn kem.)

Dạng 3: S + V + V-ing

Các động từ thường gặp trong dạng này là SUGGEST, DENY, ADVISE, ADMIT

Ví dụ: Jennie said: “Let’s go to the cinema tonight”
➜ Jennie suggested going to the cinema that night. (Jennie đề nghị đi đến rạp chiếu phim)

Dạng 4: S + V + to-infinitive

Các động từ thường gặp trong dạng này là PROMISE (hứa), THREATEN (đe doạ), AGREE (đồng ý), OFFER (đề nghị), REFUSE (từ chối), PROPOSE (có ý định)

Ví dụ: He said: “ I will give it back soon”
➜ He promised to give it back soon. (Anh ấy hứa sẽ trả lại nó sớm.)

Để có thể giao tiếp tiếng Anh, người học cần có vốn từng vựng cơ bản là 1000-1500 từ. Vốn từ vựng càng phong phú giúp người học sẽ tự tin hơn, tuy nhiên với người bắt đầu học tiếng Anh thì con số 1000 từng vựng là quá lớn và khiến người học nản long. Hiểu được những khó khăn đó trong việc học từ mới tiếng Anh, MochiMochi đã cho ra mắt MochiVocab – hứa hẹn sẽ là một công cụ đắc lực cho việc học từ mới cho người học ở mọi trình độ.

Tính năng đặc biệt nhất của MochiVocab là “thời điểm vàng”, sử dụng phương pháp Spaced Repetition – đây là phương pháp tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học, và là kỹ thuật mạnh mẽ nhất trong các cách để cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. MochiVocab mang đến cho người học hơn 70,000+ từ vựng có sẵn kèm audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh và các ví dụ thực tế giúp người học hình dung được cần phải sử dụng từ vựng đấy trong hoàn cảnh nào.

Khác với việc nhồi nhét các từ vựng một lần rồi quên dần, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, sau đó phân tích thời điểm não bộ sắp quên từ vựng để nhắc nhở ôn tập mang lại hiệu quả ghi nhớ cao. Việc học tập với MochiVocab cũng không làm bạn cảm thấy stress hay chán nản vì chỉ cần bỏ ra 5-10 phút và không quá 30p một ngày đã có thể mang lại hiệu quả trông thấy cho bạn. Học viên của MochiVocab đã chứng minh rằng việc học 1000 từ vựng trong 1 tháng là hoàn toàn có thể, hãy dùng thử MochiVocab và trở thành thành viên tiếp theo chinh phục cột mốc 8000 từ vựng nhanh nhất.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Bài tập vận dụng kèm đáp án

  1. “I am going to the park tonight.” My sister said.
    A. My sister said that she was going to the park tonight.
    B. My sister said that she was going to the park that night.
    C. My sister said she was going to the park that night.
    D. My sister said that she will be going to the park that night.
  1. She said, “Close the window!”
    A. She asked me whether I would close the window.
    B. She ordered me to close the window.
    C. She said that I should close the window.
    D. She shouted and said to close the window.

  2. Jenna asked where_________.
    A. her dog is
    B. her dog was
    C. her dog had been
    D. her dog had been being

  3. Charlie asked his friend _ .
    A. what time does the exam start
    B. what time the exam start
    C. what time the exam started
    D. what time did the exam started

  4. The teacher asked me if I _ join the English club.
    A. could
    B. can
    C. will
    D. was

  5. My boss said, “I must attend the meeting.”
    A. My boss said that he had to attend the meeting.
    B. My boss said that he attend the meeting.
    C. My boss said if he must attend the meeting.
    D. My boss said that he would attend the meeting.

  6. He asked his customer when _.
    A. the flight arrives
    B. the flight arrived
    C. the flight had arrived
    D. the flight can arrive

  7. My brother said, “I met Sarah last night.” => My brother said that he _ TV the night before.
    A. was meeting
    B. met
    C. had met
    D. has met

  8. He said to them, “Don’t send me this report!”
    A. He told them not to send him that report.
    B. He told them to send him that report.
    C. He told them not to sent him this report.
    D. He told them to send him this report.

  9. Tommy said: “I did it last week”
    => Tommy said that he had done it _
    A. the following week
    B. the week before
    C. the next week
    D. last week

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. A
  10. B

Trên đây là tất cả kiến thức liên quan đến câu trần thuật mà bạn cần ghi nhớ khi học về ngữ pháp tiếng Anh. Rất mong thông qua bài viết của MochiMochi các bạn có thể nắm rõ được các bước đổi từ câu trần thuật (trực tiếp) sang câu tường thuật và các lưu ý trong khi chuyển đổi. Và đừng quên thường xuyên luyện tập để nâng cao ngữ pháp cũng như vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày với các khóa học của MochiMochi nhé.