Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Sử dụng “As” trong tiếng Anh sao cho chuẩn

“As” là một trong những từ có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là liên từ, giới từ, hoặc trạng từ tùy vào mục đích sử dụng. Kiến thức ngữ pháp xoay quanh cách sử dụng “as” cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật. Vậy nên, hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong khi làm bài. Hãy cùng MochiMochi tham khảo một số cách phổ biến nhất để sử dụng “as” nhé.

Sử dụng “as” để so sánh

“As” được sử dụng trong cấu trúc so sánh khi muốn so sánh hai đối tượng có đặc điểm, tính chất tương đồng. Cấu trúc thông dụng nhất là:

 “as + tính từ/ trạng từ + as” + Danh từ/ Đại từ là tân ngữ

Ví dụ:

She is as tall as her brother. (Cô ấy cao như anh trai của cô ấy vậy.)

The test was not as difficult as I expected. (Bài kiểm tra không khó như tôi mong đợi.)

Ngoài ra, khi sử dụng so sánh bằng với danh từ, bạn cần xác định được danh từ đó là danh từ đếm được hay không đếm được để dùng kèm các từ hạn định (determiner) đi kèm sao cho phù hợp.

  • Đối với các danh từ đếm được, các hạn định từ cần sử dụng kèm là: few, many…
  • Đối với các danh từ không đếm được, cần dùng các hạn định từ đi kèm như: much, little…

“S + V + as + Từ hạn định (determiner) + Danh từ +  as + Danh từ / Đại từ là tân ngữ”

Ví dụ:

He makes as much money as my husband. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền như chồng tôi vậy.)

“As” cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác để so sánh:

Ví dụ:

He works as hard as anyone I know. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như bất kỳ ai mà tôi biết.)

This cake is as good as the one you made last time. (Bánh này ngon như cái bạn đã làm lần trước.)


Sử dụng “as” để chỉ lý do

Có thể nhiều bạn chưa biết, trong nhiều trường hợp, từ “as” còn mang nghĩa là “bởi vì”, as lúc này được sử dụng để giới thiệu lý do, nguyên nhân hoặc kết quả của một sự việc, tương đương với “because” hay “since”. 

Ví dụ: 

As it was raining, we decided to stay indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

As he was very tired, he went to bed early. (Vì anh ấy rất mệt, anh ấy đi ngủ sớm.)

Tuy mang cùng một nghĩa là “bởi vì” và cùng được sử dụng để giới thiệu lý do hoặc nguyên nhân nhưng sắc thái sử dụng của ba từ “as”, “because” và since lại có sự khác biệt.

  • “Because” thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân, lý do của sự việc.

Ví dụ: We stayed indoors because it was raining. (Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa.)
→ Trong câu ví dụ này, người nói muốn nhấn mạnh vào lý do của việc mọi người phải ở trong nhà là do trời lúc đó đang mưa.

  • Trường hợp “because” đứng ở đầu câu lại càng mang sắc thái nhấn mạnh vào lý do của sự việc. 

Tương tự với câu ví dụ trên, nếu “because” ở đầu câu: 

Because it was raining, we decided to stay indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.) 
Because ở đầu câu trong trường hợp này nhấn mạnh hơn so với câu ví dụ trên về lý do dẫn đến sự việc mọi người quyết định ở nhà.

  • “As” “since” trong nhiều trường hợp thường được sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả và thường mang sắc thái trang trọng hơn so với “because”.

Ví dụ: 

I hope he bought that book as I wanted to borrow it from him. (Tôi mong là anh ấy đã mua cuốn sách đó bởi vì tôi muốn mượn nó.)
→ Người nói sử dụng “as” trong trường hợp này với ý nhấn mạnh vào mong muốn của mình hơn là lý do đằng sau mong muốn đó.

Tương tự, đối với “since”:

He couldn’t buy the new phone since he didn’t have enough money. (Anh ấy không thể mua chiếc điện thoại mới vì anh ấy không có đủ tiền.)

Sử dụng “as” để chỉ thời gian

“As” có thể được sử dụng để diễn tả thời gian khi một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác, hoặc để diễn tả hai chuyển biến xảy ra song song cùng lúc.

Ví dụ:

I watched him as he closed the book. (Tôi nhìn anh ta khi anh ta gập quyển sách lại.)
→ Hành động nhìn và hành động gập cuốn sách diễn ra cùng lúc.

As the sun set, the sky turned orange. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu cam.)
→ Hai hành động mặt trời lặn và bầu trời chuyển sang màu cam xảy ra cùng lúc.

As the day went on, the weather go worse (Càng ngày thời tiết càng xấu.)
→ As trong ví dụ này được dùng để diễn tả hai sự chuyển biến diễn ra song song, mỗi ngày trôi qua, thời tiết lại ngày một xấu đi. 

  • Không chỉ vậy, “as” còn có thể diễn tả một sự việc xảy ra trong khi sự việc khác đang tiếp diễn.

Ví dụ:

The woman slipped as she was getting off the train. (Người phụ nữ trượt chân trong khi bà ta đang bước xuống tàu.)

cấu trúc as

Một số cách sử dụng khác của “as”

Ngoài các cách sử dụng trên, “as” còn có một số cách dùng thông dụng khác trong tiếng Anh:

  • “As” mang nghĩa “như là”: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của một người hoặc vật.

Ví dụ: 

He works as a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)

She used the box as a table. (Cô ấy sử dụng cái hộp thay cho cái bàn.)

  • “As” mang nghĩa “như/ giống như”: Dùng để giới thiệu một ví dụ hoặc so sánh tương đương.

Ví dụ:

As you know, this is a complex issue. (Như bạn đã biết, đây là một vấn đề phức tạp.)

He sings as if he were a professional. (Anh ấy hát như thể anh ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp.)

  • “As soon as” (Ngay khi)

Ví dụ: Call me as soon as you get home. (Gọi cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.)

  • “As long as” (Miễn là, với điều kiện là)

Ví dụ: You can go out as long as you finish your housework. (Con có thể đi chơi miễn là con làm xong việc nhà.)

  • “As well as” (Cũng như)

Ví dụ: She speaks English as well as Vietnamese. (Cô ấy nói tiếng Anh cũng như tiếng Việt.)

  • “Such as” (Chẳng hạn như): Thường được sử dụng để liệt kê các ví dụ

Ví dụ: There are many things you can do to improve your Listening skill, such as listening to English music, watching movies and talking to foreigners (Có nhiều thứ bạn có thể làm để cải thiện kỹ năng nghe, chẳng hạn như nghe nhạc tiếng Anh, xem phim và nói chuyện với những người bạn bản xứ.)


Học tiếng Anh hiệu quả hơn với Mochi Listening

Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh thì hãy tham khảo khoá học Mochi Listening. Mochi Listening đặc biệt giúp bạn nâng trình kỹ năng nghe với lộ trình học được cá nhân hoá phù hợp với từng học viên với ba bước nghe sâu theo phương pháp Intensive Listening: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. 

Mochi Listening sở hữu kho video tiếng Anh khổng lồ cùng hơn 100+ bài nghe thuộc nhiều chủ đề giúp bạn luyện nghe sâu bằng phương pháp Intensive Listening. Ngoài ra, Mochi Listening còn cung cấp hơn 2000+ từ và cụm từ tiếng Anh từ thông dụng đến nâng cao giúp bạn trang bị một lượng vốn từ và cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS. Vậy nên, đừng bỏ lỡ công cụ học tập vừa giúp bạn phát triển kỹ năng nghe lại vừa bổ sung được nhiều kiến thức hay. Để biết thêm chi tiết về Mochi Listening, bạn có thể tham khảo tại Mochi Listening

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Như vậy, MochiMochi đã cung cấp cho bạn học cái nhìn tổng quan về cách sử dụng “as”. Có thể thấy “as” là một từ đa dụng trong tiếng Anh. “As” vừa để chỉ lý do, nguyên nhân, vừa để so sánh, vừa diễn tả thời gian. Vậy nên việc ghi nhớ, hiểu và sử dụng từ này trong đúng ngữ cảnh là điều quan trọng kể cả trong giao tiếp lẫn trong các bài thi. Mochi mong rằng bạn đã có những giờ ôn tập hữu ích. Theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng mình nhé.