Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Come Up With: Tổng hợp kiến thức và bài tập

“Come up with” là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, cả trong văn viết và văn nói. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “come up with”, MochiMochi đã tổng hợp lại đầy đủ công thức, cách dùng và bài tập vận dụng trong bài dưới đây. Ngoài ra, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn những khóa học cần thiết để giúp bạn sử dụng cấu trúc này trong nhiều trường hợp hơn.

Giới thiệu

“Come up with” là một cụm động từ phrasal trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra hoặc nghĩ ra một ý tưởng, một giải pháp hoặc một kế hoạch mới.

“Come up with” là một cụm từ phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết chuyên nghiệp.

Công thức Cấu trúc Come up with

S + come up with + O ( ý tưởng, giải pháp, kế hoạch,…)

Ví dụ:

  • She came up with a brilliant idea for the project. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án)
  • They came up with a plan to increase efficiency. (Họ đã đưa ra một kế hoạch để tăng hiệu quả)

“Come up with” + N/ V-inf

Ví dụ:

Với danh từ: They came up with a solution to the problem. (Họ đã đưa ra giải pháp cho vấn đề)

Với động từ nguyên thể: He came up with a way to improve the process (Anh ấy đã nghĩ ra một cách để cải thiện quá trình này)

Cụm động từ “come up with” có thể được sử dụng trong thể phủ định, nghi vấn và dạng bị động:

Ví dụ:

Phủ định: She couldn’t come up with a good excuse. (Cô ấy không thể đưa ra lý do chính đáng nào

Nghi vấn: Did they come up with any suggestions? (Họ có đề xuất nào không?)

Bị động: A solution was finally come up with by the team. (Một giải pháp cuối cùng đã được nhóm đưa ra)

Ngoài nghĩa cơ bản là tạo ra hoặc nghĩ ra, “come up with” cũng có thể ám chỉ việc tìm ra hoặc xuất hiện một thông tin, một ý tưởng, một kế hoạch không mong đợi.

Ví dụ:

The police came up with some new evidence. (Cảnh sát đã đưa ra một số bằng chứng mới)

Suddenly, he came up with an excuse for being late. (Đột nhiên, anh nghĩ ra một lý do để đến muộn)

30 mẫu câu sử dụng cụm động từ “come up with”

  1. She came up with a brilliant idea for our marketing campaign. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi)
  2. We need to come up with a solution to this problem quickly. (Chúng ta cần nhanh chóng đưa ra giải pháp cho vấn đề này)
  3. Can you come up with a name for our new product? (Bạn có thể nghĩ ra tên cho sản phẩm mới của chúng tôi không?)
  4. He came up with a plan to increase efficiency in the workplace. (Anh ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để tăng hiệu quả ở nơi làm việc)
  5. The students came up with some innovative projects for the science fair. (Các sinh viên đã nghĩ ra một số dự án sáng tạo cho hội chợ khoa học)
  6. I hope they can come up with a compromise that satisfies both parties. (Tôi hy vọng họ có thể đưa ra một thỏa hiệp làm hài lòng cả hai bên)
  7. It’s your turn to come up with a topic for discussion. (Đến lượt bạn đưa ra chủ đề để thảo luận)
  8. The chef came up with a unique recipe that became a bestseller. (Người đầu bếp đã nghĩ ra một công thức độc đáo và đã trở thành sách bán chạy nhất)
  9. We need to come up with a budget for our upcoming project. (Chúng ta cần đưa ra ngân sách cho dự án sắp tới của mình)
  10. She came up with an excuse for why she was late. (Cô ấy đưa ra một lý do giải thích tại sao cô ấy đến muộn)
  11. The artist came up with a concept for the mural that impressed everyone. (Người nghệ sĩ đã nghĩ ra ý tưởng cho bức tranh tường khiến tất cả mọi người đều ấn tượng)
  12. He came up with a clever way to organize the files. (Anh ấy đã nghĩ ra một cách thông minh để sắp xếp hồ sơ)
  13. Can you come up with three reasons why we should proceed with the plan? (Bạn có thể đưa ra ba lý do tại sao chúng ta nên tiến hành kế hoạch này không?)
  14. They came up with a plan to tackle climate change in their community. (Họ đã đưa ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trong cộng đồng của họ)
  15. She came up with a list of potential candidates for the job. (Cô ấy đã đưa ra một danh sách các ứng viên tiềm năng cho công việc)
  16. The team came up with a strategy to win the game. (Đội đã nghĩ ra chiến lược để giành chiến thắng trong trò chơi)
  17. He came up with an interesting theory about the origins of the universe. (Ông đã đưa ra một lý thuyết thú vị về nguồn gốc của vũ trụ)
  18. We need to come up with a backup plan in case this one fails. (Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch dự phòng trong trường hợp kế hoạch này thất bại)
  19. Can you come up with a schedule for the project? (Bạn có thể đưa ra một lịch trình cho dự án không?)
  20. The author came up with a plot twist that no one saw coming. (Tác giả đã nghĩ ra một tình tiết bất ngờ mà không ai ngờ tới)
  21. She came up with an explanation for why the experiment failed. (Cô ấy đưa ra lời giải thích tại sao thí nghiệm thất bại)
  22. They came up with a design for the new website. (Họ đã đưa ra một thiết kế cho trang web mới)
  23. He came up with a way to improve customer satisfaction. (Anh ấy đã nghĩ ra một cách để cải thiện sự hài lòng của khách hàng)
  24. Can you come up with a catchy slogan for our advertising campaign? (Bạn có thể nghĩ ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch quảng cáo của chúng tôi không?)
  25. She came up with a proposal to revitalize the downtown area. (Cô ấy đưa ra một đề xuất nhằm hồi sinh khu vực trung tâm thành phố)
  26. The team came up with a plan to increase sales during the holiday season. (Nhóm đã đưa ra kế hoạch tăng doanh số bán hàng trong kỳ nghỉ lễ)
  27. He came up with an idea for a novel while walking in the park. (Anh ấy nảy ra ý tưởng viết tiểu thuyết khi đang đi dạo trong công viên)
  28. We need to come up with a strategy to attract more investors. (Chúng ta cần đưa ra chiến lược để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn)
  29. The committee came up with a plan to address the issue of homelessness. (Ủy ban đã đưa ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề vô gia cư)
  30. Can you come up with a solution that doesn’t involve spending more money? (Bạn có thể nghĩ ra giải pháp mà không phải tốn nhiều tiền hơn không?)

Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cùng MochiVocab

Để có thể sử dụng thành thạo cụm động từ “come up with” hoặc bất kỳ cụm động từ nào khác trong tiếng Anh, bạn cần nâng cao vốn từ vựng của mình. MochiVocab là ứng dụng có thể giúp bạn ghi nhớ nhiều từ mới một cách dễ dàng.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Với tính năng “thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sự học tập của bạn để tính toán thời gian gửi thông báo nhắc nhở ôn tập phù hợp. Ngoài ra, ứng dụng cũng giúp bạn phân từ vựng thành 5 cấp, từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

Những từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với “come up with”

  1. Think of: Để nảy ra một ý tưởng hoặc giải pháp.
  2. Propose: Đề xuất một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp mới.
  3. Suggest: Gợi ý hoặc đề xuất một ý tưởng, một phương pháp hoặc một giải pháp.
  4. Come across: Tình cờ phát hiện hoặc nảy ra một ý tưởng, một khái niệm hoặc một giải pháp.
  5. Hit upon: Tình cờ tìm ra hoặc nảy ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp.
  6. Stumble upon: Tình cờ phát hiện hoặc nảy ra một ý tưởng, một khái niệm hoặc một giải pháp một cách không ngờ.
  7. Arrive at: Đạt được hoặc tìm ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp sau một quá trình suy nghĩ hoặc làm việc.
  8. Conjure up: Sáng tạo hoặc tưởng tượng ra một ý tưởng, một hình ảnh hoặc một kế hoạch trong tâm trí.
  9. Cook up: Tạo ra hoặc nảy ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp một cách sáng tạo hoặc một cách không chính thống.
  10. Craft: Tạo ra hoặc phát triển một ý tưởng, một sản phẩm hoặc một giải pháp với sự cẩn trọng và tài năng.

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “come up with” với thể phù hợp

  1. She had to plan a surprise party for her best friend, so she ___ a creative theme for the event.
  2. Despite facing numerous obstacles, the team ____ a brilliant solution to the problem.
  3. The company asked its employees to ____ innovative ideas for improving workplace efficiency.
  4. After hours of brainstorming, we finally ____ a name for our new product.
  5. The students were challenged to ____ a plan to reduce plastic waste in their school

Đáp án:

  1. came up with
  2. came up with
  3. come up with
  4. came up with
  5. come up with

Bài 2: Viết một câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “come up with” dựa trên thông tin đã cho.

  1. You have a group project due next week, and your team needs to brainstorm ideas. Write a sentence about how your team came up with a concept for the project.
  2. Your friend is struggling to find a unique birthday gift for their sister. Write a sentence about how they came up with an idea for the perfect gift.
  3. Your company is looking to revamp its marketing strategy. Write a sentence about how the marketing team came up with innovative approaches to reach a wider audience.
  4. Your class is organizing a charity event for a local shelter. Write a sentence about how the class came up with different fundraising ideas.
  5. Your family wants to plan a memorable vacation. Write a sentence about how you all came up with an exciting destination.
  1. After several brainstorming sessions, our team finally came up with a concept that integrates technology and sustainability to address the issue.
  2.  After browsing through various gift ideas online, my friend finally came up with the perfect gift—a personalized photo album filled with cherished memories.
  3. Through collaborative brainstorming sessions, the marketing team came up with innovative approaches, including interactive social media campaigns and influencer partnerships, to reach a wider audience.
  4. Working together, our class came up with a variety of fundraising ideas, from bake sales to a sponsored walk, to support the local shelter.
  5. After researching various destinations and considering everyone’s preferences, my family finally came up with an exciting destination—a tropical island with pristine beaches and adventurous activities.

Mochi Dictionary – Trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục hành trình học tiếng Anh

Bên cạnh MochiVocab thì MochiMochi cũng giới thiệu đến bạn từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ được cập nhật liên tục giúp các bạn có thể thuận tiện học từ mới mọi lúc mọi nơi. Đặc biệt từ điển hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo.

từ điển mochi tra từ

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc “come up with”. Hy vọng kiến thức cùng các khóa học mà MochiMochi cung cấp bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này.