Ngữ pháp tiếng Anh

5 cấu trúc phổ biến nhất với make out

‘Make’ trong tiếng anh có nghĩa là ‘làm một điều gì đó’. Đây là động từ khá phổ biến thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết hằng ngày. Tuy nhiên, khi kết hợp make với một số giới từ khác ta sẽ có được các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau và ‘make out’ cũng là một trong số những từ được tạo ra như vậy. Cùng tìm hiểu sự thú vị xoay động từ ‘make’ và cụm động từ ‘make out’ này nhé.

Make là gì? Make out là gì?

Make (v): to cause something/ to produce something/ to take action so that you are certain that something happens: Làm một điều gì đó xảy ra.

Như đã đề cập ở trên, make mang nghĩa là ‘làm một điều gì đó’.

Ví dụ: 

He made some coffee for us. (Anh ấy pha cà phê cho chúng tôi)

She makes all her own clothes. (Cô ấy tự may quần áo cho chính mình.)

Make out được tạo nên từ động từ ‘make’ và giới từ ‘out’. Tuỳ vào từng ngữ cảnh, ‘make out’  lại mang nghĩa khác nhau.

Theo từ điển cambridge, ‘make out’được hiểu theo một số nghĩa phổ biến sau:

  • Nghĩa thứ nhất: Make sb/sth out (v): To see, hear or understand something/ someone with difficulty: Nghe, nhìn hoặc hiểu cái gì/ ai đó một cách khó khăn.

Ví dụ:

The numbers are too small, so I can’t make them out at all. (Mấy con số nhỏ quá nên tôi không thể nhìn rõ hết.)

I can’t make out his writing. (Tôi không thể hiểu được bài viết của anh ấy.)

Luna’s a strange person. I can’t make her out at all. (Luna là một người kỳ lạ. Tôi không thể hiểu nổi cô ấy.)

  • Nghĩa thứ 2:  Make out (v): To write all the necessary information on an official document: Thực hiện trả/thanh toán bằng séc.

Ví dụ:

I made a cheque out for £20 to “Lara’s Stores”. (Tôi đã viết một tờ séc £20 thanh toán cho “Cửa hàng của Lara”.)

  • Nghĩa thứ 3: Make out (v): To say, usually falsely, that something is true: Nói một điều gì đó (thường là sai) thành đúng. 

Ví dụ:

Johnson made himself out to be a millionaire. (Johnson cứ làm ra vẻ như mình là một triệu phú.)

The British weather is not always as bad as it is made out to be. (Thời tiết ở Anh không phải lúc nào cũng xấu như người ta tưởng.)

  • Nghĩa thứ 4: Make out (v):  To deal with a situation, usually in a successful way: Đối phó với một tình huống nào đó (thường là đạt được thành công).

Ví dụ:

The business made out better than expected and profits were slightly up. (Công việc kinh doanh tốt hơn mong đợi và lợi nhuận tăng nhẹ.

  • Nghĩa thứ 5: Make out (v): To kiss somebody: Hôm một ai đó.

Cấu trúc phổ biến đi kèm với make out

Make out được ứng dụng rộng rãi trong tiếng Anh, cùng ghi nhớ một số cấu trúc phổ biến có thể kể đến dưới đây đây:

  • Make out + (that) + clause: Dùng để bịa đặt hoặc giả vờ điều gì đó.

Ví dụ:

He made out that he was ill to avoid going to school. (Anh ấy giả vờ rằng anh ấy bị ốm để không phải đến trường.)

  • Make out + something: Dùng để hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ:

I couldn’t make out what he was trying to say because of the noise. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì bởi vì tiếng ồn xung quanh.)

  • Make out + to be + noun/adjective: Dùng để miêu tả hoặc giả vờ là ai đó/cái gì đó

Ví dụ:

She made herself out to be a victim. (Cô ấy giả vờ mình là nạn nhân.)

  • Make out with + someone: Dùng để chỉ hành động hôn ai đó một cách nồng nhiệt.

Ví dụ:

They were making out with each other at the party. (Họ đã hôn nhau say đắm tại bữa tiệc.)

  • Make something out to be + something: Dùng để miêu tả điều gì đó theo một cách nào đó.

Ví dụ:

The situation was not as bad as it was made out to be. (Tình huống không tệ như những gì nó được miêu tả.

  • Can’t make out: Dùng để nói rằng không thể hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ:

I can’t make out his handwriting. (Tôi không thể đọc được chữ viết tay của anh ấy.)

cấu trúc make out

Những cấu trúc này đều có các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.


Một số cụm từ phổ biến liên quan đến make out

cụm từ liên quan đến make out

Make a man (out) of somebody

Make a man (out) of sb: khiến một thanh niên hoặc thiếu niên hành động như một người lớn và chịu trách nhiệm

Cụm từ này thường được dùng để nói về việc giúp ai đó trở nên trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn, hoặc có trách nhiệm hơn.

Ví dụ:

The military training will make a man out of him. (Khóa huấn luyện quân sự sẽ giúp anh ấy trở thành một người đàn ông thực thụ.)

Make a meal (out) of somebody

Make a meal (out) of sth: dành nhiều thời gian hoặc năng lượng để làm điều gì đó hơn mức cần thiết

Cụm từ thường được dùng để chỉ việc làm cho một việc gì đó trở nên phức tạp hoặc khó khăn hơn mức cần thiết. 

Ví dụ:

 I only asked for a summary of the main points but he’s making a real meal out of it. (Tôi chỉ yêu cầu tóm tắt những ý chính nhưng anh ấy lại quá chi tiết.)

Make a monkey out of somebody

Make a monkey out of sb: làm cho ai đó tỏ ra ngu ngốc.

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc làm cho ai đó trở nên lố bịch hoặc mất mặt trước người khác.

Ví dụ:

He felt embarrassed when his friends made a monkey out of him at the party by telling silly stories about him. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bạn bè làm anh ấy trông ngớ ngẩn tại bữa tiệc bằng cách kể những câu chuyện ngốc nghếch về anh ấy)

cụm từ đi với make out

Make a fool (out) of somebody

Make a fool (out) of someone: làm điều gì đó khiến ai đó, đặc biệt. bản thân bạn, trông có vẻ nực cười.

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc làm cho ai đó mất mặt hoặc bị bẽ bàng trước người khác.

Ví dụ:

She made a fool out of him by tricking him into believing that the party was a costume party when it wasn’t. (Cô ấy đã làm anh ấy trông ngớ ngẩn bằng cách lừa anh ấy tin rằng bữa tiệc là một bữa tiệc hóa trang trong khi thực ra không phải vậy.)

Make a big thing (out) of something

Make a big thing (out) of sth: quan tâm quá mức tới một thứ gì đó. 

Ví dụ:

 Sarah want a birthday party, but she doesn’t want to make a big thing out of it. (Sarah muốn tổ chức một bữa tiệc sinh nhật những cô ấy không muốn nó trở nên quá long trọng.)

Make a capital (out) of something

Make capital out of sth: sử dụng một tình huống để có được lợi thế cho bản thân

Cụm từ này thường thể hiện sự lợi dụng một tình huống hoặc sự kiện nào đó để đạt được lợi ích hoặc lợi thế cá nhân, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh.

Ví dụ:

The politician tried to make capital out of the recent scandal by criticizing his opponent’s lack of integrity. (Chính trị gia cố gắng tận dụng vụ bê bối gần đây để chỉ trích đối thủ của mình về việc thiếu trung thực.)


Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. My glasses are broken, so I can’t made out what’s written on that sign.
  2. It’s too dark here. I can barely makes out your face.
  3. She could easily made out the different spices in the dish.
  4. Jade’s friends made a fool out of she by lying to her.
  5. Lisa’s candle holder be made out of a plastic bottle.

Đáp án

  1. made => make
  2. makes => make
  3. made => make
  4. she => her
  5. be => is

Bài tập 2: 

Câu 1: Trong ngữ cảnh sau, “I couldn’t make out what he was saying due to the noise,” ý nghĩa của “make out” là gì?

a) Nhận ra

b) Hiểu

c) Thấy được

d) Bị lừa

Câu 2: Trong ngữ cảnh sau, “She made out that she was sick to avoid going to school,” “make out” nghĩa là gì?

a) Giả vờ

b) Hôn

c) Biểu lộ

d) Phát triển

Câu 3: Nếu bạn “make out with” ai đó, bạn đang làm gì?

a) Gặp gỡ

b) Tâm sự

c) Hôn

d) Trò chuyện

Câu 4: “Make out” thường được sử dụng như một cụm từ phrasal verb với một loạt các ý nghĩa. Trong các ý nghĩa sau, ý nào không phải là một ý nghĩa của “make out”?

a) Tạo ra

b) Hiểu được

c) Thành công

d) Tránh né

Câu 5: Trong ngữ cảnh sau, “The scientist made out that the experiment was a success,” “make out” nghĩa là gì?

a) Giả vờ

b) Tạo ra

c) Bịa đặt

d) Tăng cường

Đáp án:

  1. A. Nhận ra
  2. A. Giả vờ
  3. C. Hôn
  4. A. Tạo ra
  5. C. Bịa đặt

MochiMochi là ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả với những phương pháp khoa học. MochiMochi cung cấp các khoá học từ vựng Mochi Vocab, Mochi Video,từ điển Mochi Dictionary và khoá học luyện nghe IELTS tại ứng dụng Mochi Listening.Nếu bạn còn đang chưa tự tin về kỹ năng nghe của mình, hãy tham khảo Mochi Listening.

Mochi Listening là một ứng dụng cung cấp khóa học tiếng Anh hiệu quả của MochiMochi đặc biệt giúp bạn nâng trình kỹ năng nghe với lộ trình học được xây dựng một cách cá nhân hoá phù hợp với từng học viên với ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. 

Ngoài kho video tiếng Anh khổng lồ cùng hơn 100+ bài nghe ngắn giúp bạn giúp bạn luyện nghe sâu bằng phương pháp Intensive Listening, Mochi Listening còn cung cấp hơn 2000+ từ và cụm từ tiếng Anh từ thông dụng đến nâng cao giúp bạn trang bị một lượng vốn từ và cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS để hoàn thành một cách hiệu quả nhất. Vậy nên, đừng bỏ lỡ công cụ học tập vừa giúp bạn phát triển kỹ năng nghe lại vừa hỗ trợ tra cứu từ vựng hữu ích này nhé. Chi tiết về Mochi Listening, bạn có thể tham khảo tại Mochi Listening

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 NGhe chi tiết của Mochi Listening

Trên đây, MochiMochi đã giải đáp cho các bạn những điều thú vị xoay quanh ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ “Make out”. Hãy thường xuyên cập nhật những bài viết mới nhất từ MochiMochi để cùng nhau chinh phục tiếng Anh nhé.