Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Mind: Cách dùng, ví dụ, tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất

Cấu trúc Mind khá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày với nhiều cách dùng khác nhau. Vậy bạn đã biết các công thức chính xác của cấu trúc Mind chưa? Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc “mind” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa khi là danh từ và động từ, các cấu trúc câu với “mind”, cùng một số lưu ý khi sử dụng “mind”.

1. Định nghĩa “mind” 

Mind khi là danh từ:

  • Định nghĩa: “Mind” là danh từ dùng để chỉ tâm trí, ý thức, trí nhớ hoặc suy nghĩ của con người.

Ví dụ: I mind waiting here. (Tôi thấy phiền khi phải đợi ở đây.)

Mind khi là động từ:

  • Định nghĩa: “Mind” khi là động từ thường có nghĩa là để ý, quan tâm, hoặc phiền lòng.

Ví dụ: I mind waiting here. (Tôi thấy phiền khi phải đợi ở đây.)

Bạn có thể tra hơn 100.000 từ vựng với Từ điển Mochi . Trang Từ điển Mochi được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Dưới mỗi phần giải nghĩa từ và cụm từ luôn đi kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng. 

từ điển mochi

2. Các cấu trúc “mind” trong câu

Thể khẳng định:

  • Cấu trúc: Subject + mind(s) + (verb-ing/noun).

Ví dụ: I mind waiting here. (Tôi thấy phiền khi phải đợi ở đây.)

Thể phủ định:

  • Cấu trúc: Subject + do/does not mind + (verb-ing/noun).

Ví dụ: She does not mind helping you. (Cô ấy không phiền khi giúp bạn.)

Thể nghi vấn:

  • Cấu trúc: Do/Does + subject + mind + (verb-ing/noun)?

Ví dụ: Do you mind sharing your notes with me? (Bạn có phiền chia sẻ ghi chú của bạn với tôi không?)

mind

3. Các thành ngữ với “mind”

Thành ngữNghĩaVí dụ
Make up one’s mindQuyết địnhShe finally made up her mind. (Cô ấy cuối cùng đã quyết định.)
Change one’s mindThay đổi quyết địnhHe changed his mind at the last minute. (Anh ấy thay đổi quyết định vào phút chót.)
Cross one’s mindNghĩ đến, chợt nghĩ raIt never crossed my mind that he would lie. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ nói dối.)
Bear in mindGhi nhớBear in mind that traffic might be heavy. (Hãy nhớ rằng giao thông có thể sẽ đông.)
Have something in mindCó ý định hoặc kế hoạch gìDo you have any particular place in mind? (Bạn có nơi nào cụ thể trong đầu không?)

Nếu chưa thể nhớ hết các cụm thành ngữ với “mind”, bạn có thể thêm từ vào ứng dụng MochiVocab để nhắc học với tính năng “Thời điểm vàng”.

mochi thời điểm vàng
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi khóa học

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” dựa theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ từ đó của bạn. Khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần đối với từ vựng cấp độ cao, trong khi đó từ vựng cấp độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập

4. Lưu ý khi dùng “mind”

“Mind” đi với động từ dạng -ing: Khi sử dụng “mind” làm động từ, động từ theo sau nó phải ở dạng -ing.

Phân biệt “mind” và “matter”: “Mind” thường dùng để hỏi về sự phiền lòng hay quan tâm, trong khi “matter” hỏi về tầm quan trọng hay sự việc.

Ví dụ:

  • Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
  • What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)
  • Would you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa không?)

Sử dụng “mind” trong các câu lịch sự: “Mind” thường dùng trong các câu yêu cầu lịch sự.

Ví dụ: Would you mind helping me with this? (Bạn có phiền giúp tôi việc này không?)

Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “mind”, người học sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

5. Bài tập trắc nghiệm

  1. Do you _____ if I borrow your book?

A. care

B. mind

C. worry

D. think

  1. She made up her _____ to move to another city.

A. head

B. thought

C. mind

D. idea

  1. Would you mind _____ the door, please?

A. to close

B. closing

C. close

D. closed

  1. He can’t _____ his mind about which car to buy.

A. make

B. have

C. change

D. cross

  1. Would you _____ helping me with this heavy box?

A. like

B. mind

C. prefer

D. enjoy

  1. I have something specific _____ for dinner tonight.

A. in mind

B. on mind

C. at mind

D. with mind

  1. You should always _____ your manners when you visit someone’s house.

A. bear

B. mind

C. keep

D. maintain

  1. What’s the _____ with you? You look upset.

A. problem

B. matter

C. trouble

D. concern

  1. It never _____ my mind that he could be lying.

A. crossed

B. ran

C. hit

D. touched

  1. She _____ to become a doctor since she was a child.

A. minded

B. mattered

C. has had in mind

D. had in mind

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. C
  5. B
  6. A
  7. B
  8. B
  9. A
  10. C

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc khi sử dụng các cấu trúc liên quan đến từ “mind”. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!