Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Remind: Cách sử dụng và bài tập

Cấu trúc Remind là cấu trúc hữu ích dùng để nhắc nhở và ghi nhớ các thông tin quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt và sự chính xác trong việc truyền đạt thông tin. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc Remind và cách áp dụng chúng vào thực tế trong bài viết này nhé!

I. Remind là gì?

Remind là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó nhớ lại hoặc nhớ về một điều gì đó, thường là về một sự kiện, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Động từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhắc nhở người khác về những gì họ cần làm hoặc nhớ đến.

Remind là ngoại động từ (transitive verb), do đó luôn đi kèm với Đại từ chỉ người, và có thể được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.


II. Cách dùng và cấu trúc Remind

1. Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”

Cấu trúc này dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên.

S + Remind + O + to V

2. Remind kết hợp với mệnh đề

Có ý nghĩa tương tự với cấu trúc phía trên, nhưng ở đây Remind có thể kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra cấu trúc này có thể được sử dụng để nêu lên một sự thật. 

S + Remind + that + S + V

3. Remind kết hợp với giới từ “about”

Cấu trúc này dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.

S + Remind + (for sombody) + about + Ving

4. Remind kết hợp với giới từ “of”

Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.

S + Remind + of + N/Ving

5. Cấu trúc remind dùng để nhắc nhở chung

Áp dụng cấu trúc Remind này để nhắc nhở ai đó, đặc biệt là người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

May I Remind + …

remind


Học cấu trúc Remind không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến kho tàng từ vựng phong phú. Khi thực hành cấu trúc Remind qua các bài tập, bạn sẽ bắt gặp vô số từ vựng mới liên quan. Đây chính là cơ hội để bạn bồi đắp vốn từ vựng của mình một cách tự nhiên và hiệu quả. Mochi Dictionary – từ điển Anh – Việt sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn tra cứu nghĩa của từ vựng mới, từ đó hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng phù hợp cho từng cấu trúc Remind. Nhờ đó, kiến thức của bạn về cấu trúc này sẽ được ghi nhớ một cách sâu sắc và lâu bền.

Sở hữu kho từ vựng đồ sộ hơn 100.000 từ và cụm ngữ, Mochi Dictionary – từ điển Anh – Việt mang đến cho bạn định nghĩa chi tiết, ví dụ sinh động cùng hướng dẫn sử dụng từ trong đa dạng ngữ cảnh. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách dùng từ chính xác, linh hoạt áp dụng vào giao tiếp và viết lách. Đặc biệt, Mochi Dictionary hoàn toàn miễn phí và không hiển thị quảng cáo, giúp trải nghiệm tra cứu và học tập của bạn không bị gián đoạn.

từ điển mochi tra từ

Việc học và ôn tập cấu trúc Remind giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách đáng kể. Tuy nhiên, việc tiếp thu lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn có thể khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học, biến việc ghi nhớ từ vựng trở thành một thách thức không nhỏ. Hiểu được điều đó, MochiVocab ra đời với sứ mệnh giúp bạn chinh phục thử thách này, mang đến trải nghiệm học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả nhất.

MochiVocab ứng dụng các kỹ thuật học tập tiên tiến như lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) và hệ thống thẻ từ vựng thông minh, giúp bạn xác định thời điểm ôn tập từ vựng hiệu quả nhất. Nhờ tính năng đặc biệt Thời điểm vàng, MochiVocab sẽ xây dựng cho bạn một lộ trình học từ vựng cá nhân hóa, được hệ thống phân chia thành 5 cấp độ ghi nhớ khoa học. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng, hiệu quả và tối ưu hóa khả năng ghi nhớ lâu dài. Chỉ trong 1 tháng, bạn hoàn toàn có thể chinh phục lên đến 1000 từ vựng mới.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

III. Phân biệt Remind và Remember

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai từ “Remember” và “Remind” vì chúng đều liên quan đến việc ghi nhớ thông tin. Tuy nhiên, hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau và cần sử dụng đúng cách.

“Remember” (v) có nghĩa là “nhớ”, “nhớ lại”, “hồi tưởng”. Khi ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào đó trong quá khứ, nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người hoặc sự kiện đó và có thể tưởng tượng ra được. “Remember” vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, có thể đi kèm với đại từ hoặc không tùy vào từng trường hợp. Còn “Remind” được sử dụng để khơi gợi một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nhớ nữa. Hoặc dùng để nhắc nhở ai đó về các sự việc chưa xảy ra trong tương lai.


IV. Bài tập cấu trúc Remind

1. Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu sau:

I _____________ to call my mom when I got home from work.

A. remind myself 

B. reminding myself 

C. reminded myself 

D. to remind myself

2. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc “remind” đúng nhất?

A. I remind him to finish his homework. 

B. I reminded him finishing his homework. 

C. I reminded him to have finished his homework. 

D. I remind him had finished his homework.

3. Khi sử dụng “remind” để nhắc nhở ai đó về một việc đã xảy ra trong quá khứ, ta sử dụng thì nào?

A. Thì hiện tại đơn 

B. Thì hiện tại hoàn thành 

C. Thì quá khứ đơn 

D. Thì quá khứ hoàn thành

4. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG sử dụng “remind”?

A. Remind someone to do something 

B. Remind someone of something 

C. Remind someone that something 

D. Remind someone about something

5. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

I _____________ her about the meeting tomorrow.

A. will remind 

B. would remind 

C. reminded 

D. reminds

6. Khi sử dụng “remind” để nhắc nhở ai đó về một việc cần làm trong tương lai, ta sử dụng thì nào?

A. Thì hiện tại đơn 

B. Thì hiện tại hoàn thành 

C. Thì tương lai đơn 

D. Thì tương lai hoàn thành

7. Câu nào sau đây KHÔNG diễn đạt cùng nghĩa với câu “I reminded her to buy some milk”?

A. I told her to buy some milk. 

B. I asked her to buy some milk. 

C. I suggested that she buy some milk. 

D. I reminded her that she needed to buy some milk.

8. Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu sau:

Please _____________ me to take my medication before bed.

A. remind 

B. reminding 

C. reminded 

D. reminds

9. Cấu trúc “remind someone that something” được sử dụng để:

A. Nhắc nhở ai đó về một việc họ cần làm. 

B. Nhắc nhở ai đó về một điều gì đó họ đã quên. 

C. Nhắc nhở ai đó về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. 

D. Cả A, B và C đều đúng.

10. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

I _____________ her that she had promised to help me with the project.

A. remind 

B. reminding 

C. reminded 

D. reminds

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. D
  5. A
  6. C
  7. B
  8. A
  9. D
  10. C

Việc nắm vững cấu trúc “remind” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn đảm bảo rằng bạn có thể truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Từ việc nhắc nhở bản thân đến nhắc nhở người khác về các nhiệm vụ và sự kiện quan trọng, cấu trúc này đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn và có thể áp dụng linh hoạt các cấu trúc “remind” vào thực tế.