Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc So that và Such that: Lý thuyết và bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp là rất quan trọng để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Hai trong số những cấu trúc phổ biến nhưng thường gây khó khăn cho người học là “so that” và “such that”. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo hai cấu trúc này, MochiMochi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa cụ thể.

Định nghĩa

“So that” được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả. Cấu trúc này thường đi kèm với mệnh đề phụ để giải thích lý do hoặc mục đích của hành động trong mệnh đề chính. “Such that” được dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của một sự vật, sự việc nào đó đến mức mà kết quả hoặc phản ứng cụ thể xảy ra.


Cấu trúc

Cấu trúc So that

Cấu trúcVí dụ
1. S + to be + so + adj + (that) + clauseThe thief was so clever (that) nobody could catch him. (Tên trộm quá thông minh nên không ai có thể bắt hắn)
2. S + V + so + adv + (that) + clauseJane took the money so quickly (that) no one saw her. (Jane lấy tiền quá nhanh đến mức không ai có thể thấy cô ấy)

Lưu ý: Có thể bỏ từ that trong mệnh đề phía sau.

Cấu trúc Such that

Cấu trúcVí dụ
1. S + V + such + a/an + singular N + that + clauseIt was such a terrible crime (that) the man was sent to prison for life. (Đây là một tội ác tồi tệ đến mức người đàn ông bị tù chung thân)
2. S + V + such + plural / uncountable N + that + clauseThe guard had such good hearing (that) he heard the door open immediately. (Người bảo vệ có thính giác tốt nên anh ấy có thể nghe được tiếng cửa mở ngay lập tức)
cấu trúc so that such that


Sự khác nhau giữa cấu trúc So that và Such that

Cấu trúcSo ThatSuch That
Mục đích/Ý nghĩaChỉ mục đích hoặc lý do của hành độngNhấn mạnh mức độ hoặc tính chất dẫn đến kết quả
Ví dụShe saved money so that she could travel. (Cô ấy tiết kiệm tiền để cô ấy có thể đi du lịch)It was such a difficult test that no one passed. (Đây là một bài kiểm tra khó tới nỗi không ai có thể vượt qua)
Đặc điểmĐi kèm với động từ khuyết thiếuĐi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ

Cấu trúc “so…that”

  • The test was so difficult that many students couldn’t finish it. (Bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh không thể hoàn thành nó)
  • She sings so beautifully that everyone applauded. (Cô ấy hát hay đến nỗi mọi người đều vỗ tay khen ngợi)
  • He ran so fast that he broke the school record. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi phá kỷ lục của trường)
  • The coffee is so hot that I can’t drink it. Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được
  • The weather was so bad that we had to cancel the picnic. Thời tiết xấu đến nỗi chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại
  • She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
  • The music was so loud that I couldn’t hear anything else. (Nhạc lớn đến nỗi tôi không thể nghe được gì khác.)
  • The movie was so boring that I left the theater early. (Bộ phim chán đến nỗi tôi rời rạp sớm.)
  • He was so angry that he couldn’t speak. (Anh ấy giận đến nỗi không thể nói nên lời.)
  • The book was so interesting that I couldn’t put it down. (Cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể đặt xuống.)

Cấu trúc “such…that”

  • It was such an exciting game that everyone was on the edge of their seats. (Đó là một trận đấu hấp dẫn đến nỗi mọi người đều ngồi không yên.)
  • She has such a lovely voice that she won the competition. (Cô ấy có giọng hát dễ thương đến nỗi cô ấy đã thắng cuộc thi.)
  • They are such kind people that everyone likes them. (.Họ là những người tốt bụng đến nỗi ai cũng quý mến họ.)
  • It was such a big mistake that it cost him his job. (Đó là một sai lầm lớn đến nỗi nó khiến anh ấy mất việc.)
  • The cake was such a success that everyone asked for the recipe. (Chiếc bánh thành công đến nỗi ai cũng xin công thức.)
  • He told such an interesting story that nobody wanted to leave. (Anh ấy kể một câu chuyện thú vị đến nỗi không ai muốn rời đi.)
  • They had such a great time that they didn’t want to go home. (Họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời đến nỗi không muốn về nhà.)
  • She made such a delicious meal that everyone asked for seconds. (Cô ấy làm một bữa ăn ngon đến nỗi ai cũng xin thêm phần nữa.)
  • It was such a difficult problem that no one could solve it. (Đó là một vấn đề khó đến nỗi không ai có thể giải quyết được.)
  • He is such a talented artist that his work is displayed in many galleries. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng đến nỗi tác phẩm của anh được trưng bày ở nhiều phòng triển lãm.)

Luyện nghe cùng Mochi Listening

Bên cạnh học kiến thức ngữ pháp, chúng ta cũng cần luyện nghe thường xuyên. MochiMochi giới thiệu đến bạn khóa học Mochi Listening giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe. Bạn sẽ được luyện qua 3 bước nghe sâu là: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

  • Bước 1: Nghe bắt âm

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

  • Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

  • Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening bước 3 nghe chi tiết


Bài tập

Bài Tập 1: Hoàn Thành Câu

Câu 1: He was __________ tired __________ he went to bed early __________ he could get enough rest.

Câu 2: It was __________ an expensive car __________ he worked overtime for months __________ he could afford it.

Câu 3: She is __________ talented __________ people come from far away __________ they can watch her perform.

Câu 4: The test was __________ difficult __________ many students studied late at night __________ they could pass.

Câu 5: They built __________ a strong foundation __________ the building could withstand earthquakes __________ it was safe for everyone.

Câu 6: The presentation was __________ informative __________ everyone took notes __________ they could remember the key points.

Câu 7: She has __________ a busy schedule __________ she manages her time carefully __________ she can finish all her tasks.

Câu 8: The mountain was __________ high __________ we had to rest several times __________ we could reach the top.

Câu 9: The book was __________ interesting __________ I read it in one sitting __________ I could find out the ending.

Câu 10: He made __________ a detailed plan __________ everything went smoothly __________ there were no issues during the event.

Bài tập 2: Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cả hai cấu trúc “so that” và “such that”.

  1. The weather was very cold. We wore warm clothes. We wouldn’t get sick.
  2. She is a very skilled artist. Her paintings are admired. People visit the gallery to see her work.
  3. The concert was extremely popular. The tickets sold out quickly. Fans arrived early to get a good spot.
  4. The problem was very complex. It required detailed analysis. The team worked overtime to find a solution.
  5. He made a delicious cake. Everyone loved it. He shared the recipe so others could make it too.
  6. The traffic was very heavy. We left early. We didn’t miss our flight.
  7. She is very popular. Her fans always wait for her autograph. They arrive hours before the event.
  8. The project was very challenging. The team worked extra hours. They could meet the deadline.
  9. The food was very delicious. Everyone ate too much. They felt full afterward.
  10. The film was very inspiring. Many people decided to volunteer. They wanted to make a difference.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. He was so tired that he went to bed early so that he could get enough rest.
  2. It was such an expensive car that he worked overtime for months so that he could afford it.
  3. She is so talented that people come from far away so that they can watch her perform.
  4. The test was so difficult that many students studied late at night so that they could pass.
  5. They built such a strong foundation that the building could withstand earthquakes so that it was safe for everyone.
  6. The presentation was so informative that everyone took notes so that they could remember the key points.
  7. She has such a busy schedule that she manages her time carefully so that she can finish all her tasks.
  8. The mountain was so high that we had to rest several times so that we could reach the top.
  9. The book was so interesting that I read it in one sitting so that I could find out the ending.
  10. He made such a detailed plan that everything went smoothly so that there were no issues during the event.

Bài tập 2:

  1. The weather was so cold that we wore warm clothes so that we wouldn’t get sick.
  2. She is such a skilled artist that her paintings are admired, and people visit the gallery so that they can see her work.
  3. The concert was so popular that the tickets sold out quickly, and fans arrived early so that they could get a good spot.
  4. The problem was so complex that it required detailed analysis, and the team worked overtime so that they could find a solution.
  5. He made such a delicious cake that everyone loved it, and he shared the recipe so that others could make it too.
  6. The traffic was so heavy that we left early so that we didn’t miss our flight.
  7. She is so popular that her fans always wait for her autograph, and they arrive hours before the event so that they can see her.
  8. The project was so challenging that the team worked extra hours so that they could meet the deadline.
  9. The food was so delicious that everyone ate too much, and they felt full afterward so that they didn’t want to eat more.
  10. The film was so inspiring that many people decided to volunteer so that they could make a difference.