Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Start to V hay V-ing? Chi tiết về cách dùng cấu trúc Start

Start là một từ tiếng Anh cơ bản mà bạn có thể bắt gặp ngay từ khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Start chủ yếu biết đến với nghĩa là bắt đầu giống như từ begin, điều này dẫn đến nhiều sự nhầm lẫn khi vận dụng vào cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc start cũng như cách phân biệt start và begin qua bài viết này nhé.

Start nghĩa là gì?

Start là từ có thể được sử dụng ở cả dạng danh từ và động từ. Khi là động từ, start có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động. Khi là danh từ, start mang nghĩa sự bắt đầu, sự khởi đầu hoặc điểm xuất phát.

Ví dụ: 

  • Start là động từ: 

She will start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)
They start their day with a cup of coffee. (Họ bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê.)

  • Start là danh từ: 

The start of the movie was captivating. (Đoạn mở đầu của bộ phim rất cuốn hút.)
We met at the start of the trail. (Chúng tôi gặp nhau tại điểm xuất phát của con đường mòn.)

cấu trúc start

Cấu trúc Start

Start + N (danh từ)

Cấu trúc diễn tả hành động bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Trong cấu trúc này, start được sử dụng như một động từ, và danh từ theo sau để chỉ hoạt động hoặc sự kiện đó.

Ví dụ: 

They started the meeting at 9 AM. (Họ bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

She started the car and drove away. (Cô ấy khởi động xe và lái đi.)

She started the lesson with an interesting story. (Cô ấy bắt đầu buổi học với một câu chuyện thú vị.)

Start + to V hay V-ing

Cả hai cấu trúc này đều đúng. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả bắt đầu thực hiện một hành động nào đó cụ thể. Đây là cách biểu đạt sự khởi đầu của một sự việc, quá trình nào đó. 

Nếu hành động đến từ chủ thể, bạn sử dụng cấu trúc start + to V. Thêm nữa là, khi start đang chia ở dạng tiếp diễn, bạn bắt buộc sử dụng to V sau start. 

  • Ví dụ về cấu trúc Start + to V: 

She started to learn French last year. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp vào năm ngoái.)

He started to write his book two months ago. (Anh ấy bắt đầu viết cuốn sách của mình cách đây hai tháng.)

They start to exercise every morning. (Họ bắt đầu tập thể dục mỗi sáng.)

The flowers start to bloom in the spring. (Những bông hoa bắt đầu nở vào mùa xuân.)

She is starting to understand the new project. (Cô ấy đang bắt đầu nắm được dự án mới.)

  • Ví dụ về cấu trúc Start + V-ing:

She starts working at 9 AM every day. (Cô ấy bắt đầu làm việc lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

They start jogging in the park every morning. (Họ bắt đầu chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)

He starts reading a new book every week. (Anh ấy bắt đầu đọc một cuốn sách mới mỗi tuần.)

She started feeling better after taking the medicine. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy tốt hơn sau khi uống thuốc.)

He started learning English when he was in high school. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Anh khi còn học trung học.)


Các cụm từ đi kèm với Start

Cụm từNghĩaVí dụ
Start offBắt đầu một hành động hoặc chuyến điThey started off their journey early in the morning. (Họ bắt đầu chuyến đi của mình từ sáng sớm.)
Start outBắt đầu cuộc sống với công việc nào đóHe started out as a clerk before becoming a manager. (Anh ấy khởi đầu là một nhân viên trước khi trở thành quản lý.)
Start up Bắt đầu một doanh nghiệp mớiShe decided to start up her own tech company after gaining enough experience. (Cô ấy quyết định khởi nghiệp với công ty công nghệ riêng sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm.)
Start overBắt đầu lại từ đầuAfter the failure, he decided to start over with a new plan. (Sau thất bại, anh ấy quyết định bắt đầu lại với một kế hoạch mới.)
Start onBắt đầu làm gì hoặc chỉ trích/cằn nhằn ai đó (với ý không lịch sự)Let’s start on the assignment now. (Hãy bắt đầu làm bài tập ngay bây giờ.)
Start atBắt đầu tại một địa điểm cụ thểThe tour will start at the city hall.(Chuyến tham quan sẽ khởi hành từ tòa thị chính.)

Bên cạnh việc học lý thuyết, bạn nên kết hợp học cùng với video bằng tiếng Anh để hiểu cách sử dụng và dùng đúng ngữ cảnh trong thực tế. Bạn có thể bắt đầu với những video tiếng Anh ngắn mà bạn thích, việc này sẽ giúp bạn có hứng thú học hơn. Một nguồn luyện nghe chất lượng mà bạn nên học là Mochi Listening, đây là khóa học có video đa dạng chủ đề như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics, v.v giúp người học năng cao khả năng nghe hiểu và biết cách vận dụng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống.

Khóa học phù hợp với những bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh nói chung, và IELTS nói riêng. Nhờ việc áp dụng phương pháp Intensive Listening, khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Trên màn hình trang chủ bạn sẽ thấy lộ trình học được chia thành nhiều chặng. Sau mỗi chặng, bạn nhận điểm đánh giá năng lực. Dựa vào đó kết quả đó, Mochi Listening gợi ý bài nghe phù hợp với bạn hơn.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Phân biệt Start và Begin

Cả start và begin đều có nghĩa là bắt đầu, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là một số điểm phân biệt chính: 

  • Start được sử dụng để diễn tả hành động tại một thời điểm cụ thể, mang tính đột ngột và ngay lập tức: 

Ví dụ: The baby started crying suddenly. (Em bé bắt đầu khóc đột ngột.)

  • Ngược lại, begin thường được sử dụng khi khởi đầu một sự việc theo quy trình, mang tính liên tục hơn, có thể không đột ngột. 

Ví dụ: She began to understand the lesson gradually. (Cô ấy dần dần bắt đầu hiểu bài học.)

Ngoài ra, start có thể sử dụng trong các tình huống khởi động máy móc hoặc thiết bị, còn begin sẽ ít khi được sử dụng trong trường hợp này. 

Ví dụ: 

Please start the computer. (Vui lòng khởi động máy tính.)

Không sử dụng phổ biến: Please begin the computer.  


Bài tập vận dụng

1. He decided to start ___ a new hobby.

a) to learn

b) learning

c) learn

2. They started ___ a conversation about the project.

a) to have

b) having

c) have

3. She started ___ when she was a teenager.

a) to paint

b) painting

c) paint

4. He started ___ his homework after dinner.

a) to do

b) doing

c) do

5. After losing everything, they had to start ___ from scratch.

a) over

b) up

c) off

6. They started ___ a new business last year.

a) to run

b) running

c) run

7. She started ___ when she heard the news.

a) to cry

b) crying

c) cry

8. We need to start ___ on the new project as soon as possible.

a) off

b) up

c) in

9. We start ___ a new project next week.

a) to develop

b) developing

c) develop

10. She decided to start ___ a new business in the city.

a) up 

b) off

c) out

Đáp án:

  1. b) learning
  2. a) to have
  3. b) painting
  4. b) doing
  5. a) over
  6. b) running
  7. b) crying
  8. b) in
  9. a) to develop
  10. a) up

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc start, qua đó giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách dùng và áp dụng thành thạo trong quá trình học tiếng Anh. Hãy theo dõi thêm các bài viết các của MochiMochi để có những thông tin hữu ích nhé.