Tiếng Anh cơ bản

Giới thiệu về cấu trúc “That’

Trong tiếng Anh, “that” là một từ đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều vai trò khác nhau trong câu. Từ “that” có thể là một hạn định từ, trạng từ, đại từ, hoặc liên từ. Ngoài ra, “that” còn đóng vai trò quan trọng trong các mệnh đề quan hệ. Hiểu rõ cách sử dụng từ “that” sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

1. Định nghĩa “That”

Từ “that” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nhìn chung, “that” có thể được dùng để chỉ định một đối tượng cụ thể hoặc để liên kết các mệnh đề trong câu.

That là một từ phức tạp có nhiều nghĩa và cấu trúc sử dụng. Để hiểu hết nghĩa của từ và đọc thêm các ví dụ minh họa cho từng cấu trúc, bạn có thể sử dụng Từ điển Mochi. Ngoài ra, bạn còn có thể tra cứu hơn 100.000 từ vựng và cụm từ khác với Từ điển Mochi. Mỗi phần giải nghĩa đều đi kèm với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

cấu trúc that

2. Cách dùng “that” trong câu

2.1 “That” được sử dụng như hạn định từ

Khi được sử dụng như một hạn định từ, “that” dùng để chỉ định rõ ràng một người, một vật hoặc một sự kiện cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • That book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi.)
  • I like that car. (Tôi thích chiếc xe đó.)

Trong các câu trên, “that” được dùng để xác định rõ cuốn sách và chiếc xe mà người nói đang đề cập đến.

2.2 “That” được sử dụng như trạng từ

Khi được sử dụng như một trạng từ, “that” thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ khác để nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ:

  • I didn’t know it was that difficult. (Tôi không biết nó khó đến vậy.)
  • She is not that tall. (Cô ấy không cao đến vậy.)

Trong các câu này, “that” nhấn mạnh mức độ khó và mức độ cao.

2.3 “That” được sử dụng như đại từ

Khi được sử dụng như một đại từ, “that” thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc sẽ được đề cập sau.

Ví dụ:

  • I remember that. (Tôi nhớ điều đó.)
  • That is what I need. (Đó là thứ tôi cần.)

Ở đây, “that” được dùng để thay thế cho một ý tưởng hoặc một đối tượng cụ thể.

2.4 “That” được sử dụng như liên từ

Khi được sử dụng như một liên từ, “that” thường được dùng để bắt đầu các mệnh đề phụ thuộc, liên kết các mệnh đề chính với mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • “I hope that you understand.” (Tôi hy vọng rằng bạn hiểu.)
  • She said that she would come. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến.)

Trong các câu này, “that” giúp kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, bổ sung thêm thông tin cho câu.

2.5 “That” trong mệnh đề quan hệ

“That” có vai trò quan trọng trong các mệnh đề quan hệ, đặc biệt là các mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses). “That” được sử dụng để thay thế cho các đại từ quan hệ như “who,” “whom,” “which” trong mệnh đề xác định.

Ví dụ:

  • The book that you lent me is interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn thật thú vị.)
  • The man that I saw yesterday is my neighbor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là hàng xóm của tôi.)

Trong các câu này, mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ mà nó theo sau, giúp xác định rõ hơn danh từ đó.


3. Cấu trúc “that” và cách dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng “that” trong tiếng Anh rất đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • That + Mệnh đề phụ thuộc:

Ví dụ: I know that she is here. (Tôi biết rằng cô ấy ở đây.)

  • That + Mệnh đề quan hệ:

Ví dụ: The car that I bought is new. (Chiếc xe mà tôi mua là xe mới.)

  • That + Tính từ/Trạng từ:

Ví dụ: It’s not that easy. (Nó không dễ đến vậy.)

  • That + Danh từ:

Ví dụ: I love that book. (Tôi thích cuốn sách đó)

    Để nhớ kỹ các cấu trúc này, các bạn có thể sử dụng thêm ứng dụng MochiVocab để học từ nhanh và nhớ từ lâu hơn. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Ứng dụng sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định thời điểm lý tưởng cho việc ôn tập và gửi thông báo nhắc nhở. MochiVocab phân loại từ vựng đã học thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn, với khoảng thời gian ôn tập tăng dần cho từ vựng chưa nhớ và giảm dần với từ đã thuộc. Phương pháp này tập trung vào từ vựng khó và giảm thời gian ôn lại từ đã thuộc để quá trình học từ của bạn hiệu quả hơn.

    app mochivocab
    mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
    mochi thông báo

    4. Phân biệt “That” và “Which” trong mệnh đề quan hệ

    Trong mệnh đề quan hệ, “that” và “which” đều được sử dụng để giới thiệu các mệnh đề phụ, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt.

    • That: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, giúp cung cấp thông tin cần thiết để xác định đối tượng.

    Ví dụ: “There are many books over there but the book that is on the table is mine.” (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

    • Which: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thêm thông tin không cần thiết cho đối tượng.

    Ví dụ: “The book, which is on the table, is mine.” (Cuốn sách, nằm trên bàn, là của tôi.)


    5. Bài tập vận dụng

    Câu 1: Chọn câu đúng ngữ pháp
    a) He said me that he was busy.
    b) He told that he was busy.
    c) He said that he was busy.
    d) He said to me that he was busy.

    Câu 2: Chọn câu đúng ngữ pháp
    a) She told me that she didn’t want to go.
    b) She told that she didn’t want to go.
    c) She told me she didn’t want to go.
    d) She told to me that she didn’t want to go.

    Câu 3: “I know _ he likes to read.”
    a) that
    b) which
    c) what
    d) who

    Câu 4: “She said she would come.”
    a) that
    b) which
    c) what
    d) who

    Câu 5: Chọn câu đúng ngữ pháp
    a) He explained that why he was late.
    b) He explained me that why he was late.
    c) He explained why he was late.
    d) He explained that he was late.

    Câu 6: “I believe it is true.”
    a) that
    b) which
    c) what
    d) who

    Câu 7: Chọn câu sử dụng từ “that” đúng ngữ pháp
    a) that
    b) which
    c) what
    d) who

    Câu 9: Chọn câu đúng ngữ pháp
    a) She explained me that how to do it.
    b) She explained that how to do it.
    c) She explained how to do it.
    d) She explained to me how to do it.

    Câu 10: “He told me ___ he was going on vacation.”
    a) that
    b) which
    c) what
    d) who

    Đáp án:

    1. c) He said that he was busy.
    2. a) She told me that she didn’t want to go.
    3. a) that
    4. a) that
    5. c) He explained why he was late.
    6. a) that
    7. a) The book that I read last week was good.
    8. a) that
    9. c) She explained how to do it.
    10. a) that

    Từ “that” là một từ có tính linh hoạt và quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là hạn định từ, trạng từ, đại từ, và liên từ, cùng với vai trò quan trọng trong mệnh đề quan hệ. Hiểu rõ các cách sử dụng của “that” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. Hãy luyện tập và áp dụng các kiến thức này trong giao tiếp hằng ngày để nắm vững cách sử dụng từ “that” trong tiếng Anh.