Giáng sinh là một dịp lễ lớn trong năm. Khi nhắc đến ngày Giáng sinh chúng ta thường nghĩ ngay đến cây thông, những chiếc hộp quà xinh xắn và không thể thiếu những lời chúc đầy ấm áp và ý nghĩa. MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu chúc mừng Giáng sinh hay nhất trong tiếng Anh nhé!
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh thông dụng
Vào dịp Giáng sinh, ngoài những món quà thân thương thì đừng quên gửi những lời chúc ý nghĩa đến với mọi người. Dưới đây là những lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo:
- Merry Christmas
Đây là câu chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh phổ biến nhất, bạn có thể thấy lời chúc này trên bưu thiếp, quảng cáo, mạng xã hội,…
Cấu trúc của lời trúc gồm: “Merry” có nghĩa là niềm vui, “Christmas” có nghĩa là những người con của Thiên Chúa. Do Giáng sinh gần kề với năm mới nên để chúc mừng cả hai dịp lễ quan trọng này, bạn có thể nói “Merry Christmas and Happy New Year”.
- Wishing you good tidings
“Tidings” là một từ tiếng Anh cổ thường được sử dụng để chỉ tin tốt lành, xuất hiện phổ biến trong các bài thánh ca tại nhà thời hay trong bối cảnh liên quan đến tôn giáo và lễ hội.
Trong dịp Giáng sinh, “tidings” có thể được dùng để chúc mừng người thân, bạn bè những điều tốt lành như sức khỏe, hạnh phúc và may mắn.
Lưu ý: “Wishing you good things” mang tính trang trọng, nên việc viết lên thiệp hoặc gửi qua tin nhắn sẽ thể hiện sự trân trọng hơn so với nói trực tiếp.
- Season’s greetings
“Season’s greetings” là câu chúc trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết. Bạn có thể sử dụng câu chúc này để chúc sức khỏe nhân dịp Giáng sinh tới những người bạn xã giao, đồng nghiệp hoặc đối tác.
- Wishing you warmth and good cheer
Với những người mà bạn ít gặp gỡ nhưng lại là người quan trọng đối với bạn, bạn có thể sử dụng lời chúc này dành cho họ.
- Wishing you a well-deserved rest and a relaxing new year
Với hàm ý bạn xứng đáng nhận được kỳ nghỉ lễ thật ấm áp và an lành, bạn có thể dành lời chúc này đến đồng nghiệp, cấp trên hoặc bạn bè. Mặt khác, lời chúc còn có ý nghĩa động viên đối phương làm việc chăm chỉ, nỗ lực hơn trong năm mới.
- Thinking warmly of you and your family at this time
“Thinking warmly of” là nghĩ đến ai đó với cảm xúc tích cực, thường là tình cảm yêu thương, quan tâm. Với câu chúc này, nhấn mạnh rằng bạn đang nghĩ về họ, đồng cảm với họ trong dịp lễ Giáng sinh. Câu chúc đặc biệt phù hợp với những người có nhiều áp lực hoặc có chuyện buồn nào đó.
- Missing you and hope to see you in the new year
Câu chúc này cũng thể hiện mong muốn của bạn gửi đến những người đã lâu không gặp và có mong muốn được gặp lại họ trong năm mới. Đây có thể là lời hứa hẹn cho một buổi gặp gỡ cụ thể hoặc đơn giản là bày tỏ mong muốn được gặp nhau vào một dịp đặc biệt nào đó trong tương lai.
- There’s no greater gift than spending time with you
Mang ý nghĩa “Không món quà nào đáng giá hơn việc dành thời gian bên bạn”, câu chúc này đặc biệt dành cho người bạn yêu, thể hiện sự trân trọng đối phương. Câu chúc này như một lời tỏ tình một cách lãng mạn và tinh tế, thể hiện mong muốn được dành nhiều thời gian hơn bên cạnh người ấy và cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp.
- Thanks for all your help this semester! I hope you get the break you deserve
Câu chúc “Thanks for all your help this semester! I hope you get the break you deserve” nghĩa là cảm ơn ai đó đã giúp đỡ bạn trong học kỳ vừa qua và mong họ có một kỳ nghỉ thật vui vẻ. Nếu bạn còn đang đi học, cụ thể là du học nước ngoài thì bạn có thể gửi lời chúc này đến thầy cô hướng dẫn nhé!
- It’s the most wine-derful time of the year
“Win-derful” là một cách chơi chữ hài hước dựa trên từ “wonderful” trong tiếng Anh. Mùa lễ hội thường gắn liền với các bữa tiệc, tụ tập, và việc thưởng thức rượu vang. Câu chúc này thể hiện niềm vui và sự mong chờ được cùng bạn bè, gia đình quây quần bên ly rượu vang ấm áp trong không khí ấm áp của mùa lễ Giáng sinh.
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho cho gia đình, cha mẹ
Câu chúc | Ý nghĩa |
---|---|
Season’s greetings to our family! | Chúc mừng Giáng sinh đến gia đình mình! |
Wishing you a joyous and blessed Christmas season. | Con chúc bố mẹ một mùa Giáng sinh an lành và hạnh phúc. |
Season’s greetings to my dearest family! I love you all more than words can say. May our home be filled with love, laughter, and happiness this Christmas. | Chúc mừng Giáng sinh đến gia đình yêu quý của con! Con yêu mọi người rất nhiều. Chúc cho gia đình mình luôn tràn đầy tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc trong mùa Giáng sinh này. |
Hope Santa Claus will bring our family the best of luck. Merry Christmas and Happy New Year everyone! | Hy vọng rằng ông già Noel sẽ mang đến những điều tốt đẹp nhất cho gia đình mình. Giáng sinh an lành và chúc mừng năm mới! |
Merry Christmas! I wish you a wonderful Christmas day with all the warmest things and full of love. I love you! | Giáng sinh an lành! Mong rằng bố mẹ sẽ có một ngày Giáng Sinh tuyệt vời với tất cả những gì ấm áp nhất và tràn ngập tình yêu thương. Con yêu bố mẹ nhiều! |
My Christmas joy is all of you. I am very happy that everyone is by my side. Hope the sweetest things will come to everyone in our family. Merry Christmas family! | Niềm vui Giáng sinh của con chính là ba mẹ. Cảm ơn ba mẹ đã luôn bên cạnh con. Mong những điều ngọt ngào nhất sẽ đến với mọi người trong gia đình mình. Giáng sinh vui vẻ! |
Wishing you a warm and cozy Christmas, my precious family. | Chúc gia đình yêu quý của con có một mùa Giáng sinh ấm áp và an yên. |
I am so grateful for each and every one of you. Thank you for making my life so special. Merry Christmas! | Con rất biết ơn bố mẹ. Cảm ơn vì đã khiến cuộc sống của con trở nên đặc biệt. Chúc mừng Giáng sinh! |
I was very lucky to be your child. For me, you are the world’s best mommy! You help me with all my difficulties, guide and support me a lot. By this Christmas, I hope you will have a lot of happiness, health, and joy. | Thật may mắn khi con được làm con của bố mẹ. Đối với con, bố mẹ là người tuyệt vời nhất trên thế gian này, giúp con vượt qua khó khăn, dạy bảo và giúp đỡ con rất nhiều. Lễ Giáng sinh này, con chúc bố mẹ luôn hạnh phúc, nhiều sức khoẻ và niềm vui. |
Noel just came, I will beg Satan Claus to bring you the gifts of love, health, and happiness. I hope we will live together forever and share a lot of joys and difficulties as well. | Noel đến rồi, con sẽ cầu xin Ông già Noel mang đến cho bố mẹ những món quà tràn ngập tình yêu thương, sức khỏe và niềm hạnh phúc. Hy vọng rằng gia đình chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi, cùng nhau chia sẻ niềm vui cũng như nỗi buồn. |
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho người yêu, vợ chồng
Câu chúc | Ý nghĩa |
---|---|
No matter what gift I find under the Christmas tree, you’re all I need. Merry Christmas to my sweetheart. | Cho dù anh có tìm thấy món quà nào dưới gốc cây Giáng sinh thì em vẫn là tất cả những gì mà anh cần. Giáng sinh vui vẻ nhé tình yêu của anh! |
I can’t wait to spend Christmas with you, my love. You make everything so magical. | Em háo hức được đón Giáng sinh cùng anh, tình yêu của em. Anh khiến mọi thứ trở nên thật diệu kỳ. |
May the season bring you as much happiness and love as you have brought me. Here’s to a wonderful Christmas together! | Cầu mong lễ Giáng sinh này sẽ mang đến cho em thật nhiều hạnh phúc và tình yêu giống như cách mà em mang đến cho anh vậy. Hãy cùng nhau đón mùa lễ Giáng sinh tuyệt vời em nhé! |
Give you all the most joyful things which make you smile every day. Give you all the sweetest kisses which make you bright like a star. Merry Christmas my little love! | Gửi tặng em tất cả những điều tốt đẹp nhất khiến em cười mỗi ngày. Gửi tặng em tất cả những nụ hôn ngọt ngào khiến em rạng rỡ như một vì sao. Giáng sinh an lành nhé tình yêu nhỏ bé của anh! |
You are the gift I ask Santa for every year! I couldn’t wish for a better gift than spending Christmas with you. | Em là món quà Giáng sinh mà năm nào anh cũng xin ông già Noel ban tặng. Anh không thể ước món quà nào tuyệt vời hơn là việc được đón Giáng sinh cùng em. |
Every Christmas with you is more perfect than the last. I can’t wait to make many more memories together. | Mỗi Giáng sinh bên anh đều tuyệt vời hơn Giáng sinh trước. Em mong chờ được tạo thêm nhiều kỷ niệm đẹp cùng anh. |
We may not be together in person on Christmas morning, but you’ll be in my mind and in my heart. | Mặc dù chúng ta không thể gặp nhau trực tiếp vào dịp Giáng sinh nhưng em sẽ mãi ở trong tim và tâm trí của anh. |
I’m not sure if I’m more excited for Christmas or to spend time with you. Merry Christmas! | Em không chắc là em háo hức được đón Giáng sinh hơn hay là được dành thời gian bên anh hơn. Giáng sinh vui vẻ nhé! |
You are my everything, my love. Merry Christmas to my soulmate! | Em là tất cả của anh, tình yêu của anh. Giáng sinh vui vẻ nhé “người bạn tâm giao” của anh. |
You are my Christmas wish come true. I love you more than all the presents under the tree. | Em là món quà Giáng sinh mà anh mong ước trở thành sự thật. Anh yêu em nhiều hơn tất cả những món quà dưới cây thông Noel. |
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho bạn bè
Lời chúc | Ý nghĩa |
---|---|
I hope Santa is good to you this year because you only deserve the best. Merry Christmas! | Hy vọng ông già Noel sẽ xuất hiện và gửi tặng bạn những điều tốt lành nhất vì bạn xứng đáng nhận được nó. Giáng sinh an lành nhé! |
Merry Christmas, and may this new year bring you joy and laughter. | Giáng sinh vui vẻ, và năm mới mang đến cho bạn nhiều niềm vui và nụ cười. |
Sending the warmest Christmas wishes to you and your family. May God shower his choicest blessings on you and your family this Christmas! | Thân gửi đến bạn và gia đình lời chúc Giáng sinh ấm áp. Xin Chúa ban phước lành đến bạn và người thân trong dịp lễ Giáng sinh này! |
Season’s greetings, my dear friend! I hope you have a wonderful Christmas filled with joy and good cheer. | Chúc mừng Giáng sinh, bạn thân mến! Chúc bạn có một mùa Giáng sinh an lành tràn đầy niềm vui và tiếng cười. |
Warmest wishes for a cozy and memorable Christmas, my friend. | Chúc bạn có một mùa Giáng sinh ấm áp và đáng nhớ, bạn của tôi. |
May the magic of Christmas bring you happiness, peace, and love. | Chúc phép màu Giáng sinh mang đến cho bạn hạnh phúc, bình yên và tình yêu. |
Season’s greetings to my best friend! Thank you for always being there for me. I hope you have a Christmas filled with joy, laughter, and love. | Chúc mừng Giáng sinh đến người bạn thân nhất của tôi! Cảm ơn bạn đã luôn bên cạnh tôi. Chúc bạn có một mùa Giáng sinh tràn đầy niềm vui, tiếng cười và tình yêu. |
I hope you know how much I value your friendship. I wish you a very merry Christmas and may we enjoy many more years together as friends. | Tôi hy vọng bạn biết tôi trân trọng tình bạn của chúng ta như thế nào. Tôi chúc bạn một mùa Giáng sinh vui vẻ và mong chúng ta sẽ bên nhau thêm nhiều năm nữa bạn nhé. |
With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season. Hope things are going all right with you. | Gửi tặng bạn những lời chúc tốt đẹp cho mùa lễ Giáng sinh an lành và vui tươi. Hy vọng rằng mọi điều bình an sẽ đến với bạn. |
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho sếp và đồng nghiệp
Lời chúc | Ý nghĩa |
---|---|
Thank you for our companionship, your support and for working alongside me this year. Merry Christmas! | Cảm ơn bạn vì đã đồng hành, hỗ trợ và làm việc với tôi trong suốt năm nay. Giáng sinh vui vẻ nhé! |
Have a blessed Christmas, thank you for being a wonderful colleague all this while. Have a good break. | Chúc bạn Giáng sinh an lành, cảm ơn vì đã là một người đồng nghiệp tuyệt vời trong suốt thời gian qua. Hãy tận hưởng kỳ nghỉ này thật vui nhé! |
I’m so grateful for your support. Wishing you a Christmas filled with laughter, good cheer, and unforgettable memories. | Em rất biết ơn sự hỗ trợ của sếp. Chúc sếp một Giáng sinh tràn đầy tiếng cười, niềm vui và có nhiều kỉ niệm đáng nhớ. |
Thank you for your hard work and dedication throughout the year. I hope you have a relaxing and enjoyable holiday season. | Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ và tận tâm trong suốt năm qua. Tôi hy vọng bạn có một mùa lễ nghỉ ngơi thư giãn và vui vẻ. |
Merry Christmas to my amazing colleagues! I’m so grateful to work with such a talented and supportive team. | Chúc Giáng sinh vui vẻ cho những đồng nghiệp tuyệt vời của tôi! Tôi rất biết ơn khi được làm việc với một đội ngũ tài năng và luôn sẵn lòng giúp đỡ tôi như vậy. |
Christmas is about spending time with family and friends. It’s about creating happy memories that will last a lifetime. Merry Christmas to you and your family! | Giáng sinh là khoảng thời gian dành cho gia đình và bạn bè, mang đến những khoảnh khắc hạnh phúc suốt đời không quên. Gửi lời chúc Giáng sinh đến bạn và gia đình. |
Christmas time is here. I hope you have a wonderful New Year. May every day hold happy hours for you. | Giáng sinh đã đến rồi, chúc bạn một năm mới tuyệt vời. Hy vọng rằng mỗi ngày trôi qua đều là những giây phút hạnh phúc nhất dành cho bạn. |
May your Christmas be filled with special moments, warmth, peace and happiness, the joy of covered ones near. | Chúc bạn một dịp lễ Giáng sinh tràn đầy khoảnh khắc đặc biệt, bình yên và hạnh phúc, vui vẻ bên người thân. |
Thank you for being such a wonderful boss. I hope you have a Merry Christmas and a Happy New Year! | Cảm ơn sếp đã là một người sếp tuyệt vời. Chúc sếp Giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc! |
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho đối tác, khách hàng
Lời chúc | Ý nghĩa |
---|---|
This holiday season, we’re grateful for clients like you who have made our year truly special. May your Christmas be as amazing as you’ve made our business feel. | Trong dịp lễ này, chúng tôi rất biết ơn những quý khách hàng như bạn vì đã đặc biệt tin tưởng chúng tôi. Chúc bạn có một mùa Giáng sinh tuyệt vời như những gì chúng tôi đã nhận được khi làm việc với bạn. |
Thank you for being a valued partner. We wish you and your team a Merry Christmas and a prosperous New Year! | Cảm ơn vì đã là một đối tác quý báu. Chúng tôi chúc bạn và toàn thể đội ngũ một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới thịnh vượng! |
Wishing you a Christmas filled with joy, laughter, and unforgettable moments. Thank you for being a valued client. | Chúc bạn Giáng sinh tràn ngập niềm vui, nụ cười và nhiều khoảnh khắc đáng nhớ. Cảm ơn bạn đã trở thành khách hàng quan trọng của chúng tôi. |
May the magic of Christmas fill your home with warmth and happiness. It’s clients like you that make our year merry and bright. Wonderful Christmas! | Cầu mong phép màu của Giáng sinh mang đến cho gia đình bạn ấm áp và hạnh phúc. Chính những khách hàng như bạn đã làm cho năm của chúng tôi trở nên vui vẻ và rực rỡ. Giáng sinh tuyệt vời! |
We appreciate your continued partnership and wish you a joyous Christmas and a successful New Year! | Chúng tôi trân trọng sự hợp tác lâu dài của bạn và chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới thành công! |
Thank you for your continued support. We wish you and your family a Merry Christmas and a happy New Year! | Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ. Chúc bạn và gia đình một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc! |
We appreciate your business and look forward to serving you again in the coming year. May your Christmas be blessed. | Chúng tôi rất trân trọng công ty của bạn và mong chờ trải nghiệm dịch vụ của bạn trong năm tới. Chúc Giáng sinh an lành! |
We want to thank you for your support over the last year. We’re grateful for the opportunity to serve you and wish you a joyous Christmas season. | Cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ chúng tôi suốt năm qua. Chúng tôi rất hân hạnh khi có cơ hội phục vụ bạn và chúc bạn luôn tràn ngập niềm vui trong dịp lễ Giáng sinh này. |
We are grateful for your business and wish you a joyous Christmas and a prosperous New Year! | Chúng tôi rất biết ơn sự hợp tác của bạn và chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới thịnh vượng! |
Lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh dành cho thầy cô
Lời chúc | Ý nghĩa |
---|---|
Merry Christmas to my dearest teacher! | Chúc Giáng sinh vui vẻ cho thầy cô giáo yêu quý của em! |
It seems that Christmas time is here once again, and it is time again to bring in the New Year. We wish the merriest of Christmas to you and your loved ones, and we wish you happiness and prosperity in the year ahead. | Một mùa lễ Giáng sinh lại về và năm mới lại đến. Chúng em xin gửi đến thầy cô và người thân lời chúc Giáng sinh an lành, chúc thầy cô năm mới hạnh phúc, thịnh vượng. |
Best wishes for you and your family this Christmas. Merry Christmas and Happy New Year! | Xin gửi những lời chúc tốt đẹp nhất dành cho thầy cô và gia đình trong dịp lễ Giáng sinh này. Giáng sinh an lành và chúc mừng năm mới! |
Wishing you every happiness this holiday season and throughout the coming year. Merry Christmas! | Chúc quý thầy cô luôn vui vẻ trong dịp lễ này và trong suốt năm tới. Giáng sinh vui vẻ! |
Thank you for being such an amazing teacher. I am so grateful for your guidance and support throughout the year. | Cảm ơn thầy cô đã là một giáo viên tuyệt vời. Em rất biết ơn sự hướng dẫn và hỗ trợ của thầy cô trong suốt năm qua. |
Thank you so much for all that you’ve done this year. Merry Christmas and a happy New Year! | Cảm ơn quý thầy cô rất nhiều vì tất cả những gì thầy cô đã làm trong năm qua. Chúc Giáng sinh an lành và năm mới hạnh phúc! |
Thank you for being an inspiration and a guiding light in my life. I hope your Christmas is as wonderful as you are! | Cảm ơn thầy cô đã là nguồn cảm hứng và ngọn hải đăng soi sáng cho cuộc đời em. Chúc thầy cô có một Giáng sinh tuyệt vời như chính con người thầy cô vậy! |
Merry Christmas to my amazing teacher! Thank you for always being there for me and supporting me in my studies. I am so grateful to have you in my life. | Giáng sinh vui vẻ cho thầy cô giáo tuyệt vời của em! Cảm ơn thầy cô đã luôn ở bên và hỗ trợ em trong học tập. Em rất biết ơn thầy cô. |
Không chỉ trong dịp Giáng sinh, việc sử dụng linh hoạt nhiều mẫu câu chúc mừng khác nhau trong giao tiếp hằng ngày là một phần vô cùng quan trọng. Điều này đòi hỏi người học cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo cho bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
Cách đáp lại lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh
Khi nhận được lời chúc mừng Giáng sinh từ người thân, bạn bè; bạn có thể đáp lại họ bằng nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết. Dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể tham khảo:
Câu | Nghĩa |
---|---|
Thank you! | Cảm ơn! |
Merry Christmas to you too! | Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ! |
Thanks for the Christmas wishes. I hope you have a great holiday season as well! | Cảm ơn lời chúc Giáng sinh. Chúc bạn cũng có một mùa lễ hội an lành! |
Thank you for wishing me good health. I appreciate that. | Cảm ơn lời chúc sức khỏe của bạn. Tôi rất trân trọng điều đó. |
Thank you for the warm wishes. I’m looking forward to spending Christmas with my family. | Cảm ơn lời chúc ấm áp của bạn. Tôi cũng rất mong chờ được đón Giáng sinh cùng gia đình. |
Thanks! I’m planning to spend Christmas with my family and go to church. I hope you have a great holiday season as well! | Cảm ơn! Tôi đang dự định dành lễ Giáng sinh này với gia đình và đi nhà thờ. Tôi cũng chúc bạn có mùa nghỉ lễ an lành! |
Merry Christmas to you too! May your Christmas be filled with peace and joy. | Bạn cũng có một Giáng sinh vui vẻ nhé! Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy bình an và niềm vui. |
Thank you, Momand Dad. I love you very much. I’m so grateful to have you in my life. | Con cảm ơn bố mẹ. Con yêu bố mẹ nhiều lắm. Thật biết ơn khi có bố mẹ trong đời con. |
Thank you for the kind wishes. I hope you have a wonderful Christmas too. We’ll be back in the office next week. | Cảm ơn những lời chúc ấm áp của bạn. Tôi mong bạn cũng có một Giáng sinh an lành. Chúng ta sẽ quay lại làm việc vào tuần tới. |
Trên đây là một số lời chúc mừng Giáng sinh tiếng Anh hay, ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa mà bạn có thể trao đến những người thân yêu. Với những lời chúc ấm áp này, hy vọng bạn sẽ mang đến niềm vui và sự ấm áp cho những người thân yêu trong dịp lễ đặc biệt này.