Ngữ pháp tiếng Anh

Tất Tần Tật Về Coming Soon

“Coming soon”, đây là cụm từ đã trở nên quá quen thuộc với hầu hết người học tiếng Anh. Bạn có thể thấy cụm từ này thường xuyên xuất hiện trên sách truyện, báo chí, trên phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, trong các đề thi hay thậm chí là trong giao tiếp hằng ngày. Quen thuộc là vậy nhưng bạn đã thực sự biết cách sử dụng đúng của cụm từ này chưa? Hãy cùng MochiMochi ôn tập lại tất tần tật những kiến thức quan trọng xoay quanh Coming Soon nhé!

Coming soon là gì

Coming soon là cụm trạng từ được thiết lập bởi động từ “come” (tới, đến,..) kết hợp với trạng từ “soon” (sớm, sắp..) 

Coming soon mang nghĩa là: sắp ra mắt, sắp đến, sẽ xuất hiện sớm,..v.v.

Cụm từ này thường được sử dụng để thông báo về sự xuất hiện của một sản phẩm, dịch vụ, một chương trình hay một sự kiện trong thời gian ngắn sắp tới. Nó góp phần gợi mở, thu hút sự chú ý của người đọc và người nghe và kích thích họ tò mò về sản phẩm, sự kiện sắp ra mắt đó.

Ví dụ:

Coming soon, a new art gallery will open in the downtown area. (Sắp ra mắt, một phòng trưng bày nghệ thuật mới sẽ mở cửa ở khu vực trung tâm.)

Những lĩnh vực thường xuyên sử dụng cấu trúc “coming soon”:

  • Marketing, truyền thông quảng cáo
  • Tổ chức sự kiện
  • Giải trí
  • Phim ảnh

Trong các bài thi học thuật, một số chủ đề bài đọc và bài nghe thường có xuất hiện cấu trúc “coming soon” có thể kể đến sau: Chủ đề giới thiệu về một sản phẩm hay một chức năng mới ra mắt của sản phẩm, Chương trình giải trí sắp phát sóng, Sự kiện sắp tới..v.v.


Cách dùng Coming soon

Về mặt ngữ pháp, coming soon đóng vai trò như một cụm trạng từ nên có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Trong một câu, khi đứng ở một vị trí khác nhau, “coming soon” lại mang một vai trò khác nhau, dưới đây, hãy cùng khám phá sự khác biệt thú vị ấy nhé:

  • Coming soon khi đứng ở đầu câu

Khi đứng ở vị trí đầu câu, cụm từ “coming soon” thường đóng vai tròn như một lời giới thiệu hoặc để nhấn mạnh về sự kiện sắp ra mắt và thu hút sự chú ý của người tiếp nhận thông tin.

Thông thường, cụm từ “coming soon” thường được ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi một dấu phẩy hoặc cũng có thể theo sau bởi giới từ “to + somewhere” hàm ý một sự kiện sắp sửa diễn ra tại một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

Coming soon, a new documentary will explore the mysteries of ancient civilizations. (Sắp ra mắt, một bộ phim tài liệu mới sẽ khám phá những bí ẩn của các nền văn minh cổ đại.)

Coming soon to our school: the first music festival. (Sắp diễn ra tại trường học của chúng ta: lễ hội âm nhạc đầu tiên.)  

  • Coming soon khi đứng ở giữa câu

Khi đứng ở giữa câu, “coming soon” có thể đóng vai trò cung cấp thêm thông tin về thời gian hay địa điểm diễn ra sự kiện đó.

Tương tự như khi đứng ở vị trí đầu câu, khi đứng ở giữa câu, “coming soon” cũng có thể được theo sau bởi dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề hoặc được theo sau bởi nhiều loại từ khác nhau như cụm danh từ, liên từ và giới từ.

Ví dụ:

A new song by Taylor Swift is coming soon and everyone is looking forward to enjoying it. (Một bài hát mới của Taylor Swift sắp ra mắt và mọi người đều mong chờ để thưởng thức nó.)

  • Coming soon khi đứng ở cuối câu

“Coming soon” có thể đứng ở vị trí cuối câu để một lần nữa nhấn mạnh về tính thời điểm của thông điệp “sắp ra mắt”.

Ví dụ:

The new smartphone model will be available in stores, coming soon. (Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ có mặt tại các cửa hàng, sắp ra mắt.)

vai trò của coming soon

Các cụm từ đồng nghĩa với Coming soon.

Ngoài “coming soon”, dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế “coming soon”, cùng tham khảo nhé:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ForthcomingSắp tớiThere is a forthcoming conference on Global Warming. (Sắp có hội nghị về sự nóng lên toàn cầu.)
Coming upSắp tới, sắp diễn raThere is a fun event coming up this weekend, are you joining? (Có một sự kiện thú vị sắp diễn ra vào cuối tuần này, bạn có tham gia không?)
Be ready to rollSắp sửa bắt đầu, đã sẵn sàng diễn raA new TV series is ready to roll. (Một phim truyền hình mới sắp sửa ra mắt.)
To be released soonSắp được phát hành, sắp xuất bảnThe latest software update, packed with new features and improvements, is scheduled to be released soon. (Bản cập nhật phần mềm mới nhất với đầy đủ các tính năng và cải tiến mới đã được lên lịch để phát hành sớm.)
In the pipelineTrong quá trình triển khaiWe have several new product launches in the pipeline for next year. (Chúng tôi sắp ra mắt một số sản phẩm mới trong năm tới.)
Appearing soonSẽ xuất hiện sớmTaylor’s new album is appearing soon. (Album mới của Taylor sẽ ra mắt sớm.)
Before longKhông lâu nữaBefore long, electric cars will be the norm on the road. (Chẳng bao lâu nữa, ô tô điện sẽ trở thành điều bình thường trên đường phố.)
UpcomingSắp xảy raWe have an upcoming presentation about the new sale strategy. (Chúng tôi sắp có buổi thuyết trình về chiến lược bán hàng mới.)

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại

1/ The boss will coming soon with a highly tough requirement.

2/ A new book by writer Hugh Jackson is to coming soon.

3/ I placed a shirt from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.

4/ Coming soon our town: The Vietnam Travel Exhibition.

Đáp án:

1/ will coming → will be coming

2/ is to coming → is coming

3/ will coming → is coming

4/ coming soon → coming soon to

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống: in the pipeline, be here any minute, just around the corner, coming up, arriving soon, upcoming

  1. The __________ film is expected to be a blockbuster.
  2. My holiday plans are __________.
  3. Winter is __________.
  4. The manager mentioned that the event is__________.
  5. The guests will __________ __________ now.
  6. The package should be __________.

Đáp án:

  1. upcoming 
  2. coming up
  3. just around the corner
  4. in the pipeline
  5. be here any minute 
  6. arriving soon

Học tiếng Anh hiệu quả với Mochi Listening

Mochi Listening là một ứng dụng cung cấp khóa học tiếng Anh hiệu quả của MochiMochi đặc biệt giúp bạn nâng trình kỹ năng nghe với lộ trình học được xây dựng một cách cá nhân hoá phù hợp với từng học viên với ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. 

Ngoài kho video tiếng Anh khổng lồ cùng hơn 100+ bài nghe ngắn giúp bạn giúp bạn luyện nghe sâu bằng phương pháp Intensive Listening, Mochi Listening còn cung cấp hơn 2000+ từ và cụm từ tiếng Anh từ thông dụng đến nâng cao giúp bạn trang bị một lượng vốn từ và cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS để hoàn thành một cách hiệu quả nhất. Vậy nên, đừng bỏ lỡ công cụ học tập vừa giúp bạn phát triển kỹ năng nghe lại vừa hỗ trợ tra cứu từ vựng hữu ích này nhé. Chi tiết về Mochi Listening, bạn có thể tham khảo tại Mochi Listening

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

Trên đây là toàn bộ những kiến thức ngữ pháp liên quan đến cụm từ “coming soon”. Hy vọng những kiến thức trên đã phần nào giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng đúng cụm từ “tưởng quen mà lạ” này. Hãy thường xuyên cập nhật những bài viết mới nhất từ MochiMochi để cùng nhau chinh phục tiếng Anh nhé.