Tiếng Anh cơ bản

Compliment và Complement nghĩa là gì trong tiếng Anh

Compliment và Complement là hai ví dụ điển hình cho hai từ tiếng Anh có phát âm tương tự nhưng nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, chúng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về  khái niệm, cách dùng và điểm khác nhau giữa Compliment và Complement nhé.

Nội dung trong bài:


I. Khái niệm 

    Cả Complement Compliment đều có thể ở dạng động từ hoặc danh từ

    1. Compliment

    Phiên âm: /ˈkɒmplɪmənt/ 

    Compliment là một danh từ và động từ có nghĩa là lời khen ngợi hoặc hành động khen ngợi ai đó về một đặc điểm, phẩm chất hoặc hành động nào đó. Khi là động từ, Compliment mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó, nhằm tạo ra một bầu không khí tích cực và thường có tác động tốt đến tâm trạng của người được khen.

    Ví dụ: Marry complimented Lisa on her excellent performance. (Marry khen Lisa về màn trình diễn xuất sắc của cô ấy)

    2. Complement

    Phiên âm:  /ˈkɒmplɪment/

    Complement cũng là một danh từ và động từ. Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác). Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó. 

    Ví dụ: The dessert was a perfect complement to the main course. (Món tráng miệng là sự bổ sung hoàn hảo cho món chính)

    Chúng ta có thể dễ dàng tra cứu được phiên âm cũng như nghĩa của 2 từ này thông qua Từ điển Mochi. Đây là một trang web tra từ miễn phí của MochiMochi với nguồn tài nguyên lên tới hơn 100,000 từ đơn và cụm từ phù hợp với người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Không chỉ tra các từ tiếng Anh riêng lẻ, tính năng bổ trợ của Từ điển Mochi còn cho phép người dùng tra cứu các Idiom (thành ngữ), Collocation (kết hợp từ) và cả các Phrasal verbs (cụm động từ) một cách dễ dàng và chính xác.

    Về mặt nội dung, các từ vựng sẽ liên tục được đội ngũ chuyên môn cập nhật, chọn lọc để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Khi bạn tra cứu mỗi từ, với từng lớp nghĩa của từ đó sẽ đi kèm theo ví dụ minh họa rất dễ hiểu.

    Ngoài ra, website không chứa quảng cáo để tránh làm người dùng bị xao nhãng. Từ điển Mochi đảm bảo sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.


    II. Cách dùng Compliment và Complement trong tiếng Anh

    1. Cách dùng Compliment

      • Dùng như danh từ:

      Compliment được sử dụng như một danh từ để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi. Nó thường được sử dụng trong cấu trúc: compliment(s) + on  + something: (lời khen về điều gì) hoặc trong các cụm từ như “give a compliment” (đưa ra lời khen), “receive a compliment” (nhận lời khen).

      Ví dụ: His mother gave him a compliment that means a lot to him. (Mẹ anh ấy đã dành cho anh một lời khen có ý nghĩa rất lớn đối với anh)

      • Dùng như động từ: 

      Compliment với vai trò như một động từ dùng để nói về việc ai khen một người khác. Cấu trúc thường là “to compliment someone on something” (khen ai đó về điều gì).

      Ví dụ: My boss complimented me on my creative project. (Sếp tôi khen ngợi tôi về dự án sáng tạo của tôi)

      2. Cách dùng Complement

        • Dùng như danh từ:

        Ta dùng Complement như một danh từ để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật, nó có thể được theo sau bởi các cụm từ mô tả hoặc bổ sung thêm thông tin.

        Một số cấu trúc thường gặp:

        a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì
        a/the complement + of N: số lượng cái gì

        Ví dụ: Your survey data is a significant complement to our research. (Dữ liệu khảo sát của bạn là sự bổ sung đáng kể cho nghiên cứu của chúng tôi)

        • Dùng như động từ: 

        Complement được sử dụng như một động từ để đề cập tới hành động cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác, cấu trúc thường là “to complement something” (bổ sung cho điều gì đó). Cấu trúc thường gặp sẽ là: complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì

        Ví dụ: John and Charlie have a different character but they complement each other well in work. (John và Charlie có tính cách khác nhau nhưng họ bổ sung cho nhau rất tốt trong công việc)


        III. Một số cụm từ đi với Compliment và Complement trong tiếng Anh

        1. Một số cụm từ đi với Compliment

          • Pay/give a compliment: đưa ra lời khen
          • Get/receive a compliment: nhận được lời khen 
          • Sincere compliment: lời khen chân thành
          • Genuine compliment: lời khen thật lòng
          • Take it as a compliment: coi đó là lời khen
          • Return a compliment: đáp lại lời khen
          • Send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
          • Give a backhanded compliment: đưa ra lời khen mang tính châm chọc

          2. Một số cụm từ đi với Complement 

            • Complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau
            • Complement to: sự bổ sung cho
            • Complement to something: bổ sung cho cái gì
            • Harmonious complement: sự bổ sung hòa hợp
            • Serve as a complement: đóng vai trò là một sự bổ sung
            • Seamless complement: sự bổ sung liền mạch
            • Complementary aspects: các khía cạnh bổ sung
            • Complement system: hệ thống hoàn thiện 

            compliment

            Bạn đang tìm kiếm một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh để có thể cải thiện được vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả, vậy hãy thử trải nghiệm MochiVocab nhé. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ và cụm từ tiếng Anh được chia thành 20 khóa học khác nhau phù hợp với nhiều nhu cầu và trình độ. MochiVocab sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt khi vốn từ có thể tăng đến 1000 từ chỉ sau một tháng học.

            MochiVocab áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng” giúp cho việc học từ vựng hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ số lần ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian cách quãng. Cụ thể, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Tính năng “Thời điểm vàng” sẽ vào lịch sử học tập của bạn tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, từ đó tạo ra lộ trình ôn tập cho riêng bạn. Với lộ trình này, bạn có thể mất ít thời gian học hơn nhưng hiệu quả lại cao hơn rất nhiều cách học truyền thống.

            app mochivocab
            mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
            mochi thông báo

            Thông qua bài viết trên, MochiMochi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách dùng của Compliment và Complement trong tiếng Anh. Mặc dù chúng có âm phát âm tương tự, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng rất khác nhau. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.