Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Continue là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, continue là một động từ phổ biến và vô cùng hữu ích, được sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục, duy trì một việc gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các cấu trúc và cách dùng của từ này. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng continue sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự nhiên hơn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ kiến thức về continue nhé. 

Nội dung có trong bài:


I. Continue là gì?

Continue là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tiếp tục” hoặc “duy trì” một hành động, trạng thái mà không dừng lại. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc kéo dài một hoạt động đang diễn ra hoặc bắt đầu lại sau khi bị gián đoạn.

Ví dụ: 

She continued reading her book even though it was late. (Cô ấy tiếp tục đọc sách mặc dù đã khuya.)

He continued to explain the problem to his team. (Anh ấy tiếp tục giải thích vấn đề cho nhóm của mình.)


II. Cấu trúc thông dụng của continue

Cấu trúc thông dụng của continue
Cấu trúc thông dụng của continue
  • Continue + Ving / to V

Cấu trúc continue + Ving hay to V đều mang nghĩa “tiếp tục làm gì đó” và thường được dùng thay thế cho nhau mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Cả hai đều chỉ hành động duy trì, kéo dài hoặc bắt đầu lại. 

Ví dụ: 

She continued studying after dinner. (Cô ấy tiếp tục học sau bữa tối.)

They continued working on the project despite the challenges. (Họ tiếp tục làm việc với dự án bất chấp những thách thức.)

He stopped to rest but continued to walk after a short break. (Anh ấy dừng lại để nghỉ nhưng tiếp tục đi bộ sau một khoảng nghỉ ngắn.)

  • Continue (with) + N

Continue đi kèm danh từ mang ý nghĩa “tiếp tục với điều gì đó” hoặc “duy trì công việc, hoạt động đang làm liên quan đến danh từ đó”. Từ “with” có thể được dùng hoặc lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa câu.

Ví dụ: 

She decided to continue with her studies abroad. (Cô ấy quyết định tiếp tục việc học ở nước ngoài.)

After a short break, they continued with the meeting. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục với cuộc họp.)

  • Continue + adj

Cấu trúc continue + adjective (tính từ) được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống tiếp tục diễn ra mà không thay đổi. Cách dùng này nhấn mạnh sự duy trì của một trạng thái hoặc đặc điểm nào đó.

Ví dụ: 

The weather continued cold throughout the week. (Thời tiết tiếp tục lạnh suốt cả tuần.)

She continued silent after hearing the bad news. (Cô ấy tiếp tục im lặng sau khi nghe tin xấu.)

The situation continued serious despite their efforts. (Tình hình vẫn nghiêm trọng bất chấp nỗ lực của họ.)

  • Continue + on + one’s way

Cấu trúc này mang nghĩa “tiếp túc đi theo con đường của mình” hoặc “tiếp tục hành trình” sau khi tạm dừng hoặc khi đang đi. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc hành trình, cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Ví dụ: 

After a quick break, they continued on their way to the campsite. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục hành trình đến khu cắm trại.)

She said goodbye to her friends and continued on her way home. (Cô ấy chào tạm biệt bạn bè và tiếp tục đường về nhà.)

The travelers asked for directions and then continued on their way through the forest. (Những người du hành hỏi đường rồi tiếp tục đi qua khu rừng.)

  • Continue + by + Ving

Continue + by + V-ing được sử dụng để diễn tả cách thức hoặc phương pháp mà một hành động được tiếp tục thực hiện. Cấu trúc này trả lời câu hỏi “bằng cách nào?” hoặc “theo cách nào?”.

Ví dụ: 

The teacher continued by explaining the next chapter. (Giáo viên tiếp tục bằng cách giải thích chương tiếp theo.)

She continued by showing us some photos from her trip. (Cô ấy tiếp tục bằng cách cho chúng tôi xem một số bức ảnh từ chuyến đi của mình.)

He continued by introducing the new members of the team. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giới thiệu các thành viên mới của đội.)

  • Continue + as + something/someone

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc một vật tiếp tục giữ vai trò, vị trí, hoặc chức năng cụ thể nào đó. 

Ví dụ: 

He will continue as the team leader for the next project. (Anh ấy sẽ tiếp tục giữ vai trò trưởng nhóm cho dự án tiếp theo.)

After her promotion, she decided to continue as a mentor for junior staff. (Sau khi được thăng chức, cô ấy quyết định tiếp tục làm người cố vấn cho nhân viên mới.)

Despite the changes in the organization, she continues as a trusted advisor. (Bất chấp những thay đổi trong tổ chức, cô ấy vẫn tiếp tục là một cố vấn đáng tin cậy.)

  • Continue + over/through + Noun

Continue + over/through + Noun được sử dụng để diễn tả việc một hành động, trạng thái, hoặc quá trình kéo dài trong suốt một khoảng thời gian hoặc vượt qua một giai đoạn, sự kiện cụ thể.

Ví dụ: 

The rain continued over the weekend, making it hard to go outside. (Trời mưa kéo dài suốt cuối tuần, khiến việc ra ngoài trở nên khó khăn.)

She continued through the night to finish her assignment. (Cô ấy tiếp tục làm việc suốt đêm để hoàn thành bài tập.)

The project continued over the summer despite limited resources. (Dự án kéo dài suốt mùa hè dù nguồn lực hạn chế.)

Học từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng cấu trúc continue một cách chính xác và hiệu quả. Khi nắm vững từ vựng, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, và có thể biến tấu cụm từ này thành nhiều cách diễn đạt khác nhau. Để việc học từ vựng đạt hiệu quả tốt nhất, bạn cần có một phương pháp học khoa học và phù hợp. Đây chính là lúc MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phát huy vai trò của mình. 

MochiVocab giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, bằng cách tính toán thời điểm phù hợp và gửi thông báo nhắc bạn vào ôn tập. Tính năng đặc biệt này được xây dựng dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật được chứng minh đem lại khả năng ghi nhớ tốt gấp nhiều lần so với kỹ thuật truyền thống. Ngoài ra, MochiVocab cũng phân loại từ vựng của bạn theo cấp độ ghi nhớ (Cấp 1: Chưa nhớ – Cấp 5: Ghi nhớ sâu). Những từ bạn đã nhớ sẽ được nhắc ôn tập ít hơn với các lần ôn tập xa nhau hơn, đảm bảo bạn được ôn tập từ vựng với tần suất hợp lý để ghi nhớ từ lâu hơn.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Từ đồng nghĩa với continue

Từ đồng nghĩa (loại từ)Phiên âmNghĩa
Persist (v)/pərˈsɪst/Kiên trì, tiếp tục dù gặp khó khăn.
Proceed (v)/prəˈsiːd/Tiến hành, tiếp tục thực hiện một hành động.
Keep (v)/kiːp/Duy trì, tiếp tục làm gì đó.
Carry on (phrasal verb)/ˈkæri ɒn/Tiếp tục, duy trì hành động.
Maintain (v)/meɪnˈteɪn/Duy trì, tiếp tục giữ nguyên trạng thái.
Resume (v)/rɪˈzjuːm/Bắt đầu lại sau khi đã bị gián đoạn.
Sustain (v)/səˈsteɪn/Duy trì, tiếp tục trong một khoảng thời gian dài.
Prolong (v)/prəˈlɒŋ/Kéo dài thời gian, tiếp tục lâu hơn.
Endure (v)/ɪnˈdjʊə/Chịu đựng, tiếp tục tồn tại qua thời gian khó khăn.
Persist in (v)/pərˈsɪst ɪn/Kiên trì, tiếp tục làm gì đó bất chấp khó khăn.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp học cùng Từ điển Mochi để tra cứu các từ vựng trên với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và ví dụ. Với kho tài nguyên lên đến 100,000+ từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên. Từ điển Mochi còn có các tính năng hữu ích khác như: luyện phát âm, học từ đồng nghĩa và trái nghĩa, từ điển dành riêng cho kỳ thi IELTS v.v. Đặc biệt hơn, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo. Việc này giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà và có thể tập trung tối đa vào nội dung chính.

Từ điển Mochi

IV. Lưu ý khi sử dụng continue 

  • Continue + V-ing hoặc Continue + to V đều có thể sử dụng để diễn tả việc tiếp tục một hành động. Tuy nhiên, chúng thường được dùng thay thế cho nhau mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
  • Continue không cần giới từ bổ sung nếu được dùng với động từ (V-ing hoặc to V). Ví dụ: She continued studying (Cô ấy tiếp tục học).
  • Continue là một từ trung tính, có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, nếu bạn muốn diễn đạt theo cách trang trọng hơn, có thể dùng từ proceed.
  • Dạng tính từ của continue có 3 hình thức phổ biến là continued (tiếp tục với cái đã có), continual (lặp lại thường xuyên) và continuous (diễn ra liên tục không ngừng). 

Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có thêm kiến thức để áp dụng vào việc giao tiếp và viết lách một cách hiệu quả. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác của MochiMochi để việc học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn nhé.