Ngữ pháp tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Phân loại, lý thuyết và bài tập

Đại từ sở hữu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt quyền sở hữu và mối quan hệ giữa người nói và sự vật một cách rõ ràng và ngắn gọn và tránh lặp từ. Nắm rõ và sử dụng đúng đại từ sở hữu không chỉ cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh mà còn làm cho giao tiếp trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá chi tiết về các loại đại từ sở hữu, cách sử dụng chúng trong câu và một số ví dụ minh họa để bạn có thể nắm vững và áp dụng hiệu quả vào thực tế.

Định nghĩa

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu đối của một người hoặc một nhóm người đối với một đối tượng nào đó. Chúng thường thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu, để câu được rõ ràng và rành mạch hơn.

định nghĩa đại từ sở hữu

Phân loại các đại từ sở hữu

Trong tiếng Anh, đại từ sử hữu được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Có tất cả 7 đại từ sở hữu. Cách quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau:

Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữuNghĩa tiếng ViệtVí dụ
IMineCủa tôiThis laptop is mine. (Chiếc máy tính xách tay này là của tôi.)
The red scarf is mine, not yours. (Chiếc khăn đỏ là của tôi, không phải của bạn.)
WeOursCủa chúng tôiThis victory is ours. (Chiến thắng này là của chúng ta.)
The house at the end of the street is ours. (Ngôi nhà ở cuối con đường là của chúng tôi.)
YouYoursCủa bạnIs this pen yours? (Cây bút này là của bạn phải không?)
The decision is yours to make. (Quyết định là của bạn.)
TheyTheirsCủa họThe responsibility is theirs. (Trách nhiệm là của họ.)
The keys you found are theirs. (Những chiếc chìa khóa bạn tìm thấy là của họ.)
HeHisCủa anh ấyThe jacket is his. (Chiếc áo khoác là của anh ấy.)
I believe this bag is his. (Tôi tin rằng chiếc túi này là của anh ấy.)
SheHersCủa cô ấyThis dress is hers. (Chiếc váy này là của cô ấy.)
The choice was hers to make. (Lựa chọn là của cô ấy.)
ItItsCủa nóThe company is expanding its operations to new markets. (Công ty đang mở rộng hoạt động của nó sang các thị trường mới.)
The dog is playing with its favorite toy. (Con chó đang chơi với món đồ chơi yêu thích của nó.)

Vị trí và vai trò của các đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu đóng vai trò là chủ ngữ

Đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ

Đại từ sở hữu đứng sau giới từ


Cách dùng đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu sử dụng trong câu có tính từ sở hữu và một danh từ đã nói trước đó nhằm giúp câu được rút gọn và tránh trùng lặp.

Cụm từ “her computer” được thay thế bằng đại từ sở hữu “hers” để câu ngắn gọn hơn và tránh lặp lại từ “computer”.

Đại từ sở hữu còn sử dụng trong câu có sở hữu kép

Ví dụ:
– This house is both mine and my sister’s. (Ngôi nhà này là của cả tôi và chị tôi.)

Trường hợp này sử dụng đại từ sở hữu kép “mine and my sister’s” để chỉ sự sở hữu chung của tôi và em gái tôi đối với căn nhà này. Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn muốn nhấn mạnh rằng sự sở hữu là của cả hai người.

Ví dụ:
– These are John’s and Peter’s backpacks. (Đây là ba lô của John và Peter.)

Trong trường hợp này, đại từ sở hữu kép “John’s and Peter’s” được sử dụng để chỉ rõ rằng cái ba lô thuộc về cả John và Peter. Việc sử dụng sở hữu kép giúp tránh việc lặp lại từ và làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn.

Đại từ sở hữu sử dụng trong cuối các lá thư (Quy ước chung)

Việc sử dụng đại từ sở hữu trong cuối các lá thư là một quy ước phổ biến, giúp người viết thể hiện sự sở hữu và sự kính trọng đối với người nhận thư.

Đại từ sở hữu như “Yours sincerely”, “Yours faithfully”, “Yours truly” thể hiện sự sở hữu một cách lịch sự và trang trọng, ám chỉ rằng lá thư và những lời chân thành của người gửi được gửi đi với lòng thành kính.


So sánh phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Đại từ sở hữuTính từ sở hữu
Giống nhauĐều thể hiện sự sở hữu.
Khác nhauĐóng vai trò như một cụm danh từ, vậy nên đứng sau đại từ sở hữu không có danh từ.Đi sau tính từ sở hữu luôn phải có danh từ.
Ví dụThis pencil is mine. (Cái bút chì này là của tôi.)This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi) 

Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

lưu ý trong đại từ sở hữu

Bài tập vận dụng

  1. That car is not ______ .
    A. her
    B. hers
    C. she’s
    D. them’s
  2. ______ coat is hanging on the chair.
    A. They
    B. Their
    C. Theirs
    D. They’re
  3. Is this pen ______?
    A. her
    B. hers
    C. she’s
    D. their’s
  4. I like ______ new haircut.
    A. your
    B. you’re
    C. yours
    D. you
  5. ______ are the best friends I’ve ever had.
    A. They
    B. Them
    C. Theirs
    D. They’re
  6. This hat is not ______ .
    A. their
    B. theirs
    C. they’re
    D. them
  7. ______ dog is very cute.
    A. There
    B. They
    C. Their
    D. They’re
  8. The laptop is ______ .
    A. my
    B. mine
    C. me
    D. I
  9. ______ are planning to visit us next weekend.
    A. Your
    B. You’re
    C. Yours
    D. You
  10. Can I borrow some money? I’ve run out of ______ .
    A. my
    B. your
    C. mine
    D. yours

ĐÁP ÁN

  1. B
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B
  9. C
  10. C

Những phương pháp học đại từ sở hữu

Tăng cường vốn từ vựng khi luyện tập đặt câu

Để có thể luyện tập và sử dụng được một cách thuần thục đại từ sở hữu, chúng ta cần phải có thói quen sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn người học vẫn còn gặp nhiều vấn đề liên quan đến vốn từ khi họ muốn luyện tập. Tuy nhiên, khi học từ vựng, người học thường chỉ có thể ghi nhớ một lượng từ vựng nhất định và sẽ bị chững lại ở một số lượng từ nào đó mà bị bão hoà, chững lại. Phương pháp Spaced Repetition là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng, thay vì học nhồi một lượng lớn từ rồi không ôn lại. Bạn nên chia nhỏ số lượng từ cần học và ôn tập lại từng từ thường xuyên, tập trung vào những từ chưa ghi nhớ được.

Để thực hiện các thao tác này một cách thuận tiện, bạn có thể sử dụng app MochiVocab. Đây là một ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, giúp bạn quản lý từ vựng, tần suất học, và nhắc nhở ôn tập vào Thời điểm vàng – lúc bạn sắp quên từ vựng. Các từ vựng đã được tổng hợp sẵn theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Nhờ vào MochiVocab, bạn có thể chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày để học từ vựng, giúp tích luỹ hàng nghìn từ vựng một cách hiệu quả trong thời gian ngắn.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Tạo thói quen đọc sách, báo mạng online

Đọc là một trong những hình thức phù hợp để luyện tập khả năng sử dụng đại từ sở hữu. Tuy nhiên, khi đọc một văn bản với nội dung không phải là tiếng mẹ đẻ, người đọc sẽ gặp một số khó khăn khi chưa hiểu đủ sâu và sát nghĩa của từ vựng. Vậy nên, với Mochi Dictionary Extension, một trong những điểm mạnh của tiện ích là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiVocab và Mochi Dictionary Extension cho phép người học tra cứu và học mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

mochi dictionary tra từ

Kết luận

Đại từ sở hữu là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta chỉ ra sự sở hữu và quan hệ giữa các đối tượng. Việc sử dụng đúng đại từ sở hữu giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Chúng được chia thành hai loại chính là đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives), mỗi loại đều có vai trò và cách sử dụng riêng biệt.

Học và sử dụng đúng cách đại từ sở hữu là một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh. Đây cũng là nền tảng để xây dựng các kỹ năng viết và nói hiệu quả. Hy vọng bài viết này của MochiMochi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.