Cấu trúc Decide có rất nhiều cách dùng mà bạn không ngờ tới. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản cần biết về cấu trúc Decide trong thực tế sử dụng.
I. Decide là gì?
“Decide” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “quyết định”. Nó được sử dụng khi một người đưa ra một sự lựa chọn sau khi cân nhắc các phương án khác nhau.
Ví dụ:
- She decided to take the job offer. (Cô ấy quyết định nhận lời mời làm việc.)
- After much thought, he decided to move to another city. (Sau thời gian suy nghĩ, anh ấy quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
II. Cấu trúc và cách dùng Decide trong tiếng Anh
1. Cấu trúc cơ bản với “Decide”
- Decide + to-infinitive: Quyết định làm gì
Ví dụ: They decided to go on a trip. (Họ quyết định đi du lịch.)
- Decide + that-clause: Quyết định rằng
Ví dụ: She decided that she would study abroad. (Cô ấy quyết định rằng cô sẽ đi du học.)
- Decide + wh-clause (what, where, who, etc.): Quyết định điều gì, nơi nào, ai, v.v.
Ví dụ: He decided where they would meet. (Anh ấy quyết định nơi họ sẽ gặp nhau.)
2. Cấu trúc khác với “Decide”
- Decide on + noun/gerund: Quyết định về cái gì/làm gì
Ví dụ: They decided on buying a new car. (Họ quyết định mua một chiếc xe mới.)
- Decide against + noun/gerund: Quyết định không làm gì
Ví dụ: She decided against going to the party. (Cô ấy quyết định không đi dự tiệc.)
III. Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng Decide
- Sai cấu trúc ngữ pháp: Một lỗi thường gặp là sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp sau “decide”.
Ví dụ, không sử dụng “to” sau “decide” khi cần thiết.
Sai: She decided to go to the store.
Đúng: She decided to go to the store. (Cô ấy quyết định đi tới cửa hàng.)
- Sử dụng thì không phù hợp: Hãy đảm bảo rằng thì của động từ trong mệnh đề sau “decide” phải phù hợp với ngữ cảnh.
Sai: He decided he will go.
Đúng: He decided he would go. (Anh ấy quyết định là mình sẽ đi.)
- Sử dụng sai wh-clause: Một số người học có thể sử dụng nhầm wh-clause sau “decide”.
Sai: He decided what to do next.
Đúng: He decided what to do next. (Anh ấy quyết định sẽ làm gì tiếp theo.)
IV. Các câu thành ngữ thường gặp liên quan đến Decide
- Make up one’s mind: Quyết định
Ví dụ: It’s time to make up your mind about the job offer. (Đã đến lúc bạn phải quyết định về lời mời làm việc.)
- Sit on the fence: Do dự, không quyết định được
Ví dụ: He’s still sitting on the fence about which university to attend. (Anh ấy vẫn đang do dự không biết nên vào đại học nào.)
- Take the plunge: Quyết định làm một điều gì đó quan trọng sau khi đã suy nghĩ kỹ
Ví dụ: After years of hesitation, they finally took the plunge and started their own business. (Sau nhiều năm do dự, họ cuối cùng đã quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.)
Nếu chưa thể nhớ hết các cụm thành ngữ với “decide”, bạn có thể thêm từ vào ứng dụng MochiVocab để nhắc học với tính năng “Thời điểm vàng”.
MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” dựa theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc.
Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ các từ của bạn. Tần suất ôn tập các từ vựng đã nhớ sẽ giảm, thay vào đó từ vựng chưa nhớ sẽ được nhắc ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn cân đối được thời gian ôn tập từ vựng, từ đó nâng cao hiệu quả học tập hơn. Ngoài 8,000 từ vựng có sẵn trong ứng dụng, bạn có thể nạp ngoài các từ mà mình muốn học, ví dụ như các từ vựng liên quan đến “decide”.
V. Sử dụng Decide trong IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, “decide” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một ví dụ:
Câu hỏi: Describe a time when you made an important decision.
Câu trả lời:
Well, an important decision I made was choosing my major in university. I decided to study computer science because I have always been fascinated by technology. After researching different programs and talking to people in the field, I decided that it was the best fit for my interests and career goals. Although it was a tough decision, I’m glad I made it because it has opened up many opportunities for me.
VI. Bài tập vận dụng
Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm với cụm từ “decide,” kèm theo đáp án dưới mỗi câu:
Câu 1:
“Decide” nghĩa là gì?
a) To postpone
b) To choose or make a decision
c) To hesitate
d) To ignore
Câu 2:
Chọn từ đồng nghĩa với “decide”
a) Consider
b) Confuse
c) Deliberate
d) Postpone
Câu 3:
“She couldn’t _ whether to go to the party or stay home.”
a) ignore
b) decide
c) postpone
d) confuse
Câu 4: “They finally to buy a new car.”
a) confused
b) decided
c) postponed
d) ignored
Câu 5:
Chọn câu đúng ngữ pháp
a) He decided her not to come.
b) She decided on a career change.
c) They decided from the job offer.
d) I decided to fail.
Câu 6:
“After much thought, they to move to a new city.”
a) confused
b) decided
c) postponed
d) ignored
Câu 7:
“It’s important to on the best course of action.”
a) consider
b) confuse
c) postpone
d) decide
Câu 8:
Chọn câu đúng ngữ pháp
a) She decided her to come.
b) He decided her not to go.
c) They decided to travel.
d) I decided to discourage them.
Câu 9:
“They __ to buy a house instead of renting.”
a) confused
b) decided
c) considered
d) ignored
Câu 10:
Chọn từ trái nghĩa với “decide”
a) Choose
b) Postpone
c) Deliberate
d) Hesitate
Đáp án:
- b) To choose or make a decision
- c) Deliberate
- b) decide
- b) decided
- b) She decided on a career change.
- b) decided
- d) decide
- c) They decided to travel.
- b) decided
- b) Postpone
“Decide” là một từ quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng “decide” sẽ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến và sử dụng từ vựng chính xác hơn. Bên cạnh đó, việc biết thêm các thành ngữ liên quan sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Đừng quên đón đọc các bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!