Tiếng Anh cơ bản

Demand đi với giới từ gì? Cách dùng và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh, động từ Demand thường được dùng để nói về nhu cầu hoặc đòi hỏi của một người nào. Ngoài việc đứng độc lập trong câu, Demand còn kết hợp với một số giới từ khác để tạo nên đa dạng các cụm từ. Vậy Demand đi với giới từ gì? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


I. Demand là gì?

Demand phiên âm /dɪˈmænd/ vừa đóng vai trò là một động từ vừa đóng vai trò là một danh từ trong câu.

Với vai trò là một động từ, Demand mang nghĩa đòi hỏi, yêu cầu mạnh mẽ, quyết liệt về điều gì đó.

Ví dụ:

  • The protesters demand justice for the victims of police brutality. (Các người biểu tình đòi công bằng cho các nạn nhân của bạo lực cảnh sát.)
  • The students demand better school facilities and resources. (Các học sinh yêu cầu cải thiện cơ sở vật chất và tài nguyên của trường học.)

Động từ Demand có các cấu trúc sau:

  • Demand + to V

Ví dụ: The customer demanded to speak to the manager about the poor service. (Khách hàng đòi được nói chuyện với quản lý về dịch vụ kém.)

  • Demand + that + S +V

Ví dụ: The coach demanded that the players made more effort during practice. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ cố gắng hơn trong buổi tập.)

Với vai trò là một danh từ, Demand có nghĩa là sự yêu cầu mạnh mẽ cho điều mà ai đó cần hoặc là mong muốn hoặc nhu cầu của khách hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ muốn mua hoặc sử dụng.

Ví dụ:

  • The protesters made a demand for justice, urging the government to take immediate action. (Người biểu tình đưa ra yêu cầu về công lý, thúc giục chính phủ hành động ngay lập tức.)
  • The demand for smartphones has increased significantly as more people rely on them for communication. (Nhu cầu về điện thoại thông minh đã tăng đáng kể khi nhiều người phụ thuộc vào chúng để giao tiếp.)

II. Demand đi với giới từ gì?

Tuy đều mang nghĩa đòi hỏi, nhu cầu mạnh mẽ nhưng tùy vào từng trường hợp mà Demand có thể đi với các giới từ như “for”, “from”, “to”, “on/upon”. 

Cùng MochiMochi tìm hiểu rõ hơn về cách dùng Demand khi kết hợp với giới từ nhé!

1. Demand for

Demand for: sự cần thiết, yêu cầu, nhu cầu hoặc đòi hỏi mạnh mẽ về điều gì đó.

Cấu trúc: Demand for + noun/noun phrase

Ví dụ:

  • The company faced a high demand for their new product, leading to sold-out stores. (Công ty đối mặt với nhu cầu cao đối với sản phẩm mới của họ, dẫn đến tình trạng hết hàng tại các cửa hàng.)
  • The doctor emphasized the demand for regular exercise to maintain a healthy lifestyle. (Bác sĩ nhấn mạnh nhu cầu về việc tập thể dục đều đặn để duy trì lối sống khỏe mạnh.)

2. Demand from

Demand from: diễn tả việc người hoặc tổ chức đòi hỏi điều gì từ ai đó, tùy vào ngữ cảnh.

Cấu trúc: Demand from + somebody

Ví dụ:

  • The workers demanded higher wages from the boss. (Công nhân đòi ông chủ tăng lương.)
  • The teacher demanded more effort from her students. (Giáo viên yêu cầu học sinh nỗ lực hơn.)

3. Demand to

Demand to: yêu cầu, đòi hỏi thực hiện nhu cầu, hành động nào đó.

Cấu trúc: Demand to + do + something

Ví dụ:

  • The workers demanded to be paid more. (Các công nhân yêu cầu được trả lương cao hơn.)
  • She demanded to know the truth. (Cô ấy yêu cầu được biết sự thật.)

4. Demand on/upon

Demand on/upon: chỉ yêu cầu, đòi hỏi nào đó đặt ra, đặc biệt là những điều khó khăn khiến bạn phải làm.

Cấu trúc: Demand on/upon + somebody/something

Ví dụ:

  • The project has made increasing demands on our resources. (Dự án đã đặt ra những yêu cầu ngày càng cao đối với nguồn lực của chúng tôi.)
  • The new job places a great demand on my time. (Công việc mới đòi hỏi tôi phải dành rất nhiều thời gian.)
demand đi với giới từ gì

Vì đều chứa từ “depend” và có cấu trúc tương tự nên có thể bạn rất dễ nhầm lẫn khi nghe câu có các cấu trúc này. Một lời khuyên dành cho bạn là bạn nên luyện nghe những câu nói, tình huống có chứa Demand for, demand to, Demand from, Demand on/upon,…

Mochi Listening sẽ là công cụ hữu ích hỗ trợ bạn hỗ trợ bạn nâng cao khả năng nghe. Hàng ngày, bạn chỉ cần lắng nghe các đoạn hội thoại trên Mochi Listening và ôn tập lại những câu có chứa cấu trúc “A few” hoặc “few” mà bạn nghe được, bạn sẽ biết được cách ứng dụng đúng của hai lượng từ này. 

Mochi Listening là ứng dụng học tiếng Anh tập trung vào kỹ năng nghe, được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening hiệu quả với lộ trình gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe thông qua những bài nghe ngắn đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn học từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe hiểu và dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Đặc biệt Mochi Listening không có quảng cáo, sẽ không gây xao nhãng cho bạn trong quá trình luyện nghe.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

III. Cấu trúc Demanded of

Demanded of ở dạng phân từ hai có nghĩa là được yêu cầu, đòi hỏi từ ai đó.

Demanded of = Needed by

Ví dụ:

  • High levels of creativity and problem-solving skills are demanded of employees in this fast-paced industry. (Cao độ sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề cao cần được yêu cầu từ nhân viên trong ngành công nghiệp này với tốc độ nhanh.)
  • Dedication and hard work are demanded of students who want to succeed in this competitive academic program. (Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ cần được yêu cầu từ sinh viên muốn thành công trong chương trình học tập cạnh tranh này.)

IV. Các cụm từ đi kèm với Demand

Khi tìm hiểu về Demand, ngoài kiến thức về Demand kết hợp với giới từ nào bạn còn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ đi kèm với Demand dưới đây để làm vốn từ thêm phong phú:

  • Meet/respond to/satisfy the demands of somebody/something: đáp ứng nhu cầu, đòi hỏi của ai/cái gì đó.

Ví dụ: The new product must meet the demands of the modern consumer. (Sản phẩm mới phải đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.)

  • By popular demand: theo yêu cầu đông đảo.

Ví dụ: The restaurant brought back their famous dessert by popular demand after receiving numerous customer requests. (Nhà hàng tái phục vụ món tráng miệng nổi tiếng theo yêu cầu của khách hàng.)

  • In demand: được nhiều người săn đón, ưa chuộng.

Ví dụ: During the holiday season, toys that are in demand often sell out quickly in stores. (Trong mùa lễ hội, những món đồ chơi được ưa chuộng thường bán hết nhanh chóng tại các cửa hàng.)

  • On demand: theo yêu cầu, được thực hiện hoặc diễn ra bất cứ khi nào ai đó yêu cầu.

Ví dụ: Our streaming service offers on-demand access to thousands of movies and TV shows whenever you want. (Dịch vụ phát trực tuyến của chúng tôi cung cấp quyền truy cập theo yêu cầu vào hàng ngàn bộ phim và chương trình truyền hình bất cứ khi nào bạn muốn.)

  • Excessive demand: nhu cầu, yêu cầu quá mức cần thiết không đáp ứng được.

Ví dụ: Excessive demand for water has led to a severe drought. (Nhu cầu nước quá mức đã dẫn đến hạn hán nghiêm trọng.)


V. Bài tập áp dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:

1) The new policy places a heavy _____ small businesses. 

a. demand for
b. demand on
c. demand from
d. demand to

2) The workers are _____ better working conditions. 

a. demand for
b. demand on
c. demand from
d. demand to

3) The company is facing a high _____ its new product.

a. demand for
b. demand on
c. demand from
d. demand to

4) The students are demanding more opportunities _____ practice speaking English.

a. for
b. on
c. from
d. to

5) The environmentalists are demanding stricter regulations _____ pollution.

a. for
b. on
c. from
d. to

6) The parent _____  know why their child was not picked for the team.

a. demanded for
b. demanded on
c. demanded from
d. demanded to

7) The company struggled to _____  the high demand for their new product, resulting in long waiting times.

a. on
b. in
c. meet
d. need

8) The customers demand a refund _____ the defective product.

a. for
b. on
c. from
d. to

9) The teacher _____  we finish our homework.

a. demanding
b. demand for
c. demanded that
d. in demand

10) Organic food is _____ in many countries. 

a. in demand 
b. demanding
c. demand 
d. demand to

Đáp án

1) b
2) a
3) a
4) d
5) b
6) d
7) c
8) a
9) c
10) a

Trên đây là bài viết giới thiệu chi tiết các kiến thức về Demand: định nghĩa, cách dùng, khái niệm. Bài viết cũng cung cấp các cấu trúc câu Demand kết hợp với giới từ và cho ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn nhiều thông tin bổ ích trong quá trình ôn luyện.