Ngữ pháp tiếng Anh

Difficult trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập vận dụng 

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và “difficult” là một ví dụ điển hình. Việc nắm vững cách sử dụng “difficult” trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau không chỉ nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ này. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách sử dụng của difficult thông qua các công thức và bài tập ứng dụng nhé!

Difficult là gì?

“Difficult” là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là khó, không dễ dàng để thực hiện, hiểu hoặc xử lý. Từ này dùng để diễn tả mức độ thách thức hoặc phức tạp của một nhiệm vụ, tình huống hoặc con người.

Ví dụ:

  • This meat is difficult to chew. (Thịt này khó nhai.)
  • The noise outside made it difficult to concentrate. (Tiếng ồn bên ngoài khiến tôi khó tập trung.)
  • She has had to make some very difficult decisions. (Cô ấy đã phải đưa ra một số quyết định rất khó khăn.)
difficult trong tiếng anh

Các cách sử dụng và các cấu trúc câu với Difficult trong tiếng Anh

Difficult được sử dụng như một tính từ trong câu

Ở trong trường hợp này, từ difficult đóng vai trò như một tính từ, nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ ở trong câu.

Cấu trúc:

Tobe + difficult

Ví dụ:

  • It was a difficult decision to make. (Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra.)
  • He faced many difficult challenges in his career. (Anh ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn trong sự nghiệp.)
  • The project is proving to be a difficult task. (Dự án này đang chứng tỏ là một nhiệm vụ khó khăn.)

Từ những ví dụ trên, ta có thể thấy “difficult” bổ nghĩa lần lượt cho các danh từ “decision,” “challenges,” và “task,”, nhằm mô tả mức độ khó khăn của các danh từ này.

difficult trong tiếng anh

Difficult to V sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó khó thực hiện

Cách sử dụng cụm difficult to đi với động từ nguyên thể nhăm diễn tả mức độ khó khăn của một hành động hay nhiệm vụ. Bên cạnh đó, cấu trúc này cũng dùng để nhấn mạnh một hành động nào đó đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng hoặc cũng có thể là những thách thức để hoàn thành.

Cấu trúc:

Difficult + to V

Ví dụ:

  • It is difficult to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới là khó.)
  • The math problem was difficult to show. (Vấn đề của bài toán rất khó giải.)
  • It can be difficult to find a good job in today’s market. (Có thể khó tìm được một công việc tốt trong thị trường ngày nay.)

Từ những ví dụ trên, ta có thể thấy “difficult” bổ nghĩa lần lượt cho các danh từ “decision,” “challenges,” và “task,”, nhằm mô tả mức độ khó khăn của các danh từ này.

difficult trong tiếng anh

Difficult for somebody to V sử dụng để diễn tả khó khăn với ai đó khi làm gì

Cấu trúc “difficult + for + somebody” nhấn mạnh rằng hành động được mô tả khó khăn đối với một người hay một nhóm người cụ thể. Đồng thời, nó cũng được sử dụng để cá nhân hoá sự khó khăn, làm rõ về việc ai là người gặp thử thách.

Cấu trúc:

Difficult + for + sb + to V

Ví dụ:

  • It is difficult for children to concentrate for a long periods. (Trẻ em khó tập trung trong thời gian dài.)
  • It was difficult for him to admit his mistake. (Anh ấy khó thừa nhận sai lầm của mình.)
  • It can be difficult for people with disabilities to access public buildings. (Người khuyết tật có thể rất khó tiếp cận các toà nhà công cộng.)
difficult trong tiếng anh

Phân biệt cách sử dụng Difficult và Difficulty

Giống nhauCả hai từ đều có cấu trúc và vai trò diễn tả sự khó hay các khó khăn ở trong tiếng Anh.
Khác nhauDifficult đóng vai trò là một tính từ trong câuDifficulty đóng vai trò là một danh từ trong câu, đi sau nó có thể là giới từ hoặc danh động từ.
Ví dụIt was difficult for us to find parking near the venue. (Chúng tôi đã gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đỗ xem gần địa điểm.) 

She finds it difficult to balance work and family life. (Cô ấy thấy khó khăn trong việc cân bằng cuộc việc và gia đình.)
He has difficulty reading small print. (Anh ấy gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ.) 

They encountered difficulty in finding a suitable venue for the event. (Họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm địa điểm phù hợp cho sự kiện.)  

So sánh một số các từ đồng nghĩa với Difficult

Difficult và Hard

DifficultHard
Loại từTính từVừa là tính từ, vừa là trạng từ
Ý nghĩaMang ý nghĩa khó khăn, phức tạp, đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng hoặc thời gian để hoàn thành.Cũng có nghĩa là khó khăn, vất vả, tuy nhiên từ hard còn có nghĩa diễn tả sự cứng rắn, chăm chỉ, nghiêm khắc hay mạnh mẽ, dữ dội.
Ví dụ:It was difficult for us to find a reliable contractor for the renovation. (Chúng tôi gặp khó khăn trong việc tìm một nhà thầu đáng tin cậy cho việc cải tạo.) 

Many students find it difficult to concentrate during online classes. (Nhiều sinh viên thấy khó khăn trong việc tập trung trong các lớp học trực tuyến.)
The exam was really hard, I had to study for hours. (Bài kiểm tra rất khó, tôi đã phải học bài trong hàng giờ.) 

She worked hard to save up for a new car. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để tiết kiệm tiền mua xe.)  

Difficult và Tough

DifficultHard
Loại từTính từVừa là tính từ, vừa là trạng từ
Ý nghĩaMang ý nghĩa khó khăn, phức tạp, đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng hoặc thời gian để hoàn thành.Cũng có nghĩa là khó khăn, vất vả, tuy nhiên từ hard còn có nghĩa diễn tả sự cứng rắn, chăm chỉ, nghiêm khắc hay mạnh mẽ, dữ dội.
Ví dụ:It was difficult for us to find a reliable contractor for the renovation. (Chúng tôi gặp khó khăn trong việc tìm một nhà thầu đáng tin cậy cho việc cải tạo.) 

Many students find it difficult to concentrate during online classes. (Nhiều sinh viên thấy khó khăn trong việc tập trung trong các lớp học trực tuyến.)
The exam was really hard, I had to study for hours. (Bài kiểm tra rất khó, tôi đã phải học bài trong hàng giờ.) 

She worked hard to save up for a new car. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để tiết kiệm tiền mua xe.)  

Difficult và Tough

DifficultHard
Ý nghĩaKhó, khó khănCũng có nghĩa là khó khăn, nhưng thường mang tính chất vật lý hoặc tinh thần mạnh mẽ hơn. Từ này có thể chỉ sự khắc nghiệt, khó khăn mà đối mặt với nó cần phải có sự bền bỉ, kiên trì và sức mạnh.
Ví dụ:It’s difficult to understand his reasons for leaving the company. (Khó để hiểu lý do anh ấy rời công ty.) 

Learning to play the violin is difficult because it requires a lot of practice. (Học chơi đàn violin là khó vì nó đòi hỏi nhiều thời gian luyện tập.)
He has a tough schedule with work and school. (Anh ấy có một lịch trình khó khăn với công việc và học hành.) 

Climbing the mountain was tough, but they made it to the top. (Leo núi là một thử thách khó khăn, nhưng họ đã lên đến đỉnh.)

Bài tập vận dụng

  1. Tom has been finding it ____ to focus at work since his promotion.
    A. difficult
    B. hardly
    C. tough
    D. hard
  1. It’s ____ to convince her to change her mind once she has made a decision.
    A. hard
    B. tough
    C. difficult
    D. hardly
  1. She finds it ____ to juggle work and family responsibilities.
    A. tough
    B. hardly
    C. hard
    D. difficult
  1. The new software has proven ___ for the entire team to learn.
    A. hardly
    B. tough
    C. difficult
    D. hard
  1. The hiking trail was ____, but they managed to reach the summit.
    A. hard
    B. hardly
    C. tough
    D. difficult
  1. He found it ____ to admit his mistake in front of his colleagues.
    A. difficult
    B. hardly
    C. tough
    D. hard
  1. It’s ____ to read the text without proper lighting.
    A. tough
    B. hardly
    C. hard
    D. difficult
  1. She had _ finding her way through the maze.
    A. tough
    B. hardly
    C. difficult
    D. hard
  1. The interview questions were _, but she managed to answer them confidently.
    A. tough
    B. hard
    C. difficult
    D. hardly
  1. It was _ for him to adjust to the new working environment.
    A. tough
    B. hard
    C. difficult
    D. hardly
  1. A
  2. C
  3. D
  4. C
  5. C
  6. A
  7. D
  8. C
  9. A
  10. C

Luyện tập và tăng cường vốn từ cùng MochiVocab và Mochi Dictionary

Các cấu trúc Difficult, Difficult to Verb hay It is difficult for somebody, … là những cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày. Người bản địa sử dụng những cấu trúc để diễn tả rất nhiều những tình huống khó khăn trong cuộc sống. Với tần suất sử dụng rất nhiều trong văn viết và cả trong giao tiếp đòi hỏi người học phải nắm rõ cấu trúc cũng số lượng từ vựng để có thể sử dụng một cách thành thạo cấu trúc này.

Vậy làm thế nào để có thể nhớ rõ được cách dùng của những cấu trúc này, lời khuyên tốt nhất là bạn nên học từ vựng chăm chỉ, để biết từng ngữ cảnh họ sử dụng các cấu trúc difficult. Luyện tập qua MochiVocab và Mochi Dictionary là một lựa chọn vô cùng hợp lý cho các bạn đang muốn cải thiện vốn từ tiếng Anh.

Với MochiVocab, tính năng “Thời điểm vàng” được coi là một trong những điểm đặc biệt và độc đáo. Với tính năng này, người học sẽ được App hỗ trợ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo đúng lúc, giúp tối ưu hoá hiệu quả học tập của người sử dụng.

Bên cạnh đó, tính năng “5 cấp độ từ vựng” cũng là một trợ thủ đắc lực, hỗ trợ tối đa cho hiệu quả học tập của người dùng. Dựa trên lịch sử từ vựng đã học, App sẽ phân chia độ nhớ từ vựng của người học ra làm 5 mức. Từ vựng ở cấp độ càng thấp tương ứng với việc bạn chưa nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng, App sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn và ngược lại với các từ vựng thuộc cấp độ cao hơn. Điều này giúp người sử dụng tiết kiệm được tối đa thời gian học tập khi chúng ta tập trung ôn luyện vào những từ chúng ta hay quên hơn.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Với Mochi Dictionary, một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt MochiMochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension cho phép người học tra cứu và học mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

từ điển mochi

Nắm vững cách sử dụng từ “difficult” và các cấu trúc liên quan là một phần quan trọng trong việc thành thạo tiếng Anh. Sử dụng đúng cách các cấu trúc như “difficult to V”, “It is difficult for somebody to V”, và phân biệt “difficult” với các từ tương tự như “hard” và “tough” giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết. Thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh là một yếu tố vô cùng quan trọng dẫn đến hiệu quả tỏng việc học và sử ứng dụng thực tiễn. Để sử dụng thành thạo, bạn hãy chăm chỉ luyện tập, trau dồi từ vựng cùng với nền tảng của MochiVocab và Mochi Dictionary nhé!