Ngữ pháp tiếng Anh

Chi tiết về động từ khuyết thiếu: Cách dùng và bài tập vận dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và thái độ của người nói. Các động từ như “can”, “may”, “must”, và “should” không chỉ giúp chúng ta diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay khuyến nghị mà còn làm phong phú thêm cấu trúc câu và phong cách diễn đạt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại động từ khuyết thiếu, cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng MochiMochi khám phá và nắm vững công cụ ngữ pháp quan trọng này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Định nghĩa

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hoặc sự cần thiết. Các động từ khuyết thiếu phổ biến nhất bao gồm “can”, “could”, “may”, “might”, “must”, “shall”, “should”, “will”, và “would”.


Đặc điểm

đặc điểm động từ khuyết thiếu

Không thay đổi hình thức

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh không cần phải chia theo số ít hay số nhiều của chủ ngữ. Chúng chỉ sử dụng ở thì hiện tại và thì quá khứ, giúp diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ và khuyến nghị.

Thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
Thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better

Đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên thể

Khác với các động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu (infinitive) với “to” hay các dạng phân từ (participle). Chúng luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên thể không có “to” và không thay đổi hình thức.

Không cần trợ động từ khi phủ định hoặc câu hỏi

Khi sử dụng động từ khuyết thiếu trong các câu hỏi Yes/No, bạn không cần sử dụng trợ động từ. Chỉ cần đặt động từ khuyết thiếu lên đầu câu để tạo thành câu hỏi.


Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “can”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + can + V-infinitive + O
Phủ định: S + cannot/can’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Chỉ khả năng của người hoặc vật ở thời điểm hiện tại
  • Chỉ sự xin phép, lời đề nghị hoặc yêu cầu

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “may”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + may + V-infinitive + O
Phủ định: S + may not + V-infinitive + O
Nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả khả năng xảy ra cao của một sự việc, hiện tượng
  • Xin phép ai đó làm gì

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “should”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + should + V-infinitive + O
Phủ định: S + should not/shouldn’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả một lời khuyên
  • Nói về một suy luận logic

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “must”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + must + V-infinitive + O
Phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại và tương lai
  • Diễn tả sự bắt buộc đến từ phía người nói
  • Dùng để diễn tả sự cấm đoán (musn’t)

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “shall”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + shall + V-infinitive + O
Phủ định: S + shall not + V-infinitive + O
Nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dùng trong cấu trúc thì tương lai đơn (với chủ ngữ I và We)
  • Diễn tả lời hứa, sự quả quyết hoặc đe doạ

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “could”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + could + V-infinitive + O
Phủ định: S + could not/couldn’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn
  • Thể hiện sự xin phép nhưng lịch sự hơn “can”
  • Diễn tả khả năng của người, vật trong quá khứ

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “would”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + would + V-infinitive + O
Phủ định: S + would not/wouldn’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc một dự đoán về tình huống có thể xảy ra trong tương lai
  • Dùng trong lời mời, yêu cầu lịch sự

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “might”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + might + V-infinitive + O
Phủ định: S + might not + V-infinitive + O
Nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả khả năng xảy ra thấp của một sự việc
  • Xin phép làm gì đó một cách trang trọng hơn

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu “will”

Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V-infinitive + O
Phủ định: S + will not/won’t + V-infinitive + O
Nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?

Cách dùng:

  • Dự đoán hoặc diễn đạt các sự việc, tidnh huống sẽ xảy ra trong tương lai
  • Đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói
  • Đưa ra lời yêu cầu, lời mời hay đề nghị

Luyện tập sử dụng thành thạo các công thức động từ khuyết thiếu với Mochi Listening

Từ bài viết trên, ta có thể thấy động từ khuyết thiếu là một trong những chỉ đề ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp cho câu nói trong giao tiếp được trau chuốt hơn và trang trọng hơn. Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu thường xuyên được sử dụng trong bối xảnh giao tiếp hàng ngày và cũng thường xuyên xuất hiện trong các kì thi lớn như IELTS, đặc biệt là kĩ năng Listening.

Vậy, làm thế nào để sử dụng thành thục cấu trúc này. Câu trả lời là bạn hãy luyện nghe thường xuyên nhất có thể, không chỉ là file nghe audio những bài thi mà còn là qua phim ảnh và các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập các cấu trúc “responsible” trong các tình huống giao tiếp đời thường.

Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy
trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening bước 3 nghe chi tiết

Bài tập vận dụng

  1. Keep quiet. You _____ talk so loudly in here. Everybody is working.
    A. may
    B. must
    C. might
    D. mustn’t
  2. You _____ eat too much fast food. It’s not good for your health.
    A. should
    B. must
    C. might
    D. could
  3. _____ you help me with my homework, please?
    A. May
    B. Should
    C. Can
    D. Will
  4. If it doesn’t rain, we _____ go to the park tomorrow.
    A. might
    B. should
    C. will
    D. could
  5. He _____ speak three languages fluently.
    A. must
    B. should
    C. can
    D. will
  6. I’m not sure, but he _____ come to the party tonight.
    A. can
    B. might
    C. must
    D. will
  7. You _____ forget to lock the door when you leave the house.
    A. may
    B. might
    C. mustn’t
    D. could
  8. They _____ finish the project by the end of this week.
    A. should
    B. may
    C. will
    D. could
  9. _____ I borrow your pen for a moment?
    A. Must
    B. Would
    C. Should
    D. Can
  10. You _____ wear a helmet when riding a motorcycle.
    A. must
    B. might
    C. could
    D. may

ĐÁP ÁN

  1. D
  2. A
  3. C
  4. C
  5. C
  6. B
  7. C
  8. A
  9. D
  10. A

Kết luận

Động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng và không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt khả năng, sự cần thiết, lời khuyên, và nhiều ý nghĩa khác trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng các động từ khuyết thiếu sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này của MochiMochi, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các động từ khuyết thiếu và có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.