Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Động từ To be trong tiếng Anh: Vị trí và cách dùng theo các thì

Động từ To be là một trong những loại động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành nên một câu hoàn chỉnh. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cần biết về động từ To be.

1. Động từ To be là gì?

Động từ to be trong tiếng Anh là 1 loại động từ đặc biệt, được sử dụng để mô tả trạng thái, tính chất, hay đặc điểm của sự vật, sự việc hay con người.

Động từ To be có 3 dạng chính là “am”, “is”, “are”. Các biến thể của động từ To be thay đổi phụ thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ.

Ngôi/SốĐộng từ To BeVí dụ
IamI am a student. (Tôi là học sinh.)
I am going to school. (Tôi đang đi đến trường.)
He, she, it và chủ ngữ số ítisShe is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
She is not here. (Cô ấy không có ở đây.)
You, we, they, chủ ngữ số nhiềuareThey are kind. (Họ tốt bụng.)
We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)

2. Vị trí của động từ To be

Trong một câu, động từ To be có những vị trí sau:

  • Đứng trước một danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: My favorite subject is English. (Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.)

  • Đứng trước một tính từ/cụm tính từ

Ví dụ: The book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

  • Đứng trước một cụm giới từ chỉ nơi chốn/thời gian/…

Ví dụ: The car is in the garage. (Chiếc xe ở trong gara.)

  • Đứng trước động từ ở dạng quá khứ phân từ trong câu bị động

Ví dụ: The book is given away. (Quyển sách đã được mang tặng.)

  • Đứng đầu câu trong câu nghi vấn

Ví dụ: Are you a doctor? (Bạn là bác sĩ à?)


3. Cách dùng động từ động từ To be ở các thì

Hình thức của động từ To be phụ thuộc vào thì trong tiếng Anh. Dưới đây là các dạng của To be trong ba thì hiện tại, quá khứ, tương lai, các thì hoàn thành và thể bị động.

3.1. Động từ To be chia ở thì hiện đại

Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn đều có To be ở dạng “am”, “is” hoặc “are” tùy theo ngôi/số của chủ ngữ.

Công thức chung: S + to be (am/is/are) + O

Chủ ngữ “I”:

  • Khẳng định: I + am + O.
  • Phủ định: I + am not + O.
  • Nghi vấn: Am + I + O?

Ví dụ: I’m working in the office. (Tôi đang làm việc trong văn phòng.)

Chủ ngữ “He/She/It/Danh từ số ít”:

  • Khẳng định: He/She/It/Danh từ số ít + is + O.
  • Phủ định: He/She/It/Danh từ số ít + is not (isn’t) + O.
  • Nghi vấn: Is + he/she/it/danh từ số ít + O?

Ví dụ: It is 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)

Chủ ngữ “We/They/You/Danh từ số nhiều”:

  • Khẳng định: We/They/You/Danh từ số nhiều + are + O.
  • Phủ định: We/They/You/Danh từ số nhiều + are not (aren’t) + O.
  • Nghi vấn: Are + we/they/you/danh từ số nhiều + O?

Ví dụ: We are 20 years old. (Chúng tôi 20 tuổi.)

3.2. Động từ To be chia ở thì tương lai

Động từ To be chia ở thì tương lai, động từ To be sẽ ở dạng nguyên thể là “be”.

  • Câu khẳng định: S + will + be + …

Ví dụ: I will be here tomorrow. (Tôi sẽ ở đây vào ngày mai.)

  • Câu phủ định: S + will not/won’t + be + …

Ví dụ: I will not be nice to you anymore. (Tôi sẽ không bao giờ tốt với bạn nữa.)

  • Câu nghi vấn: Will + S + be + …?

Ví dụ: Will you be my partner? (Bạn sẽ là người đồng hành của tôi chứ?)

3.3. Động từ To be chia ở thì quá khứ

Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn chỉ có 2 dạng Tobe là “was” với chủ ngữ số ít và “were” với chủ ngữ số nhiều.

Công thức chung:

Chủ ngữ “I”:

  • Khẳng định: I + was + O.
  • Phủ định: I + was not (wasn’t) + O.
  • Nghi vấn: Was + I + O?

Ví dụ: I was tired after a long day at work. (Tôi đã mệt sau một ngày dài làm việc.)

Chủ ngữ “He/She/It/Danh từ số ít”:

  • Khẳng định: He/She/It/Danh từ số ít + was + O.
  • Phủ định: He/She/It/Danh từ số ít + was not (wasn’t) + O.
  • Nghi vấn: Was + he/she/it/danh từ số ít + O?

Ví dụ: She was happy to receive the good news. (Cô ấy đã vui khi nhận được tin tốt.)

Chủ ngữ “We/They/You/Danh từ số nhiều”:

  • Khẳng định: We/They/You/Danh từ số nhiều + were + O.
  • Phủ định: We/They/You/Danh từ số nhiều + were not (weren’t) + O.
  • Nghi vấn: Were + we/they/you/danh từ số nhiều + O?

Ví dụ: We were excited to see our friends again. (Chúng tôi rất vui mừng khi được gặp lại bạn bè.)

3.4. Động từ To be chia ở các thì hoàn thành

Các thì hoàn thành bao gồm hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành. Động từ To be ở các thì này đều có dạng cột ba là “been”.

Công thức chung: S + have/has/had + been + V3

Ví dụ:

  • I have been in Hanoi for 3 days. (Tôi đã ở Hà Nội được 3 ngày rồi.)
  • She has been sick since Friday. (Cô ấy ốm từ thứ Sáu.)

3.5. Động từ To be ở thể bị động

Câu chủ động: S + V + O
Câu bị động: O + to be + V3 + (by S)

Trong đó, V3 là các động từ chia ở thì quá khứ phân từ (verb past participle) hay các động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

  • A cake is made by my mom. (Một chiếc bánh làm bởi mẹ tôi.)
  • This song is written by him. (Bài hát này được viết bởi anh ấy.)

động từ to be

Việc học các động từ bất quy tắc có thể là một thử thách đối với người học tiếng Anh nhưng bạn đừng lo lắng vì đã có sự hỗ trợ đắc lực từ MochiVocab.

MochiVocab mang đến cho bạn 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng sử dụng flashcard có kèm hình ảnh minh hoạ. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.

Bên cạnh đó, MochiVocab còn sở hữu 2 tính năng đặc biệt để trở thành “người cộng sự đáng tin cậy” cho bạn trong hành trình học tập:

  • Tính năng “Thời điểm vàng”: Tính năng này được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm mà não bộ chuẩn bị quên từ để nhắc nhở bạn ôn tập, giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
  • 5 cấp độ từ vựng: Từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ từ mới học đến ghi nhớ sâu. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và ôn tập hiệu quả.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn có thể áp dụng các bước sau:

  • Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu (O) và đưa lên đầu câu làm chủ ngữ (S).
  • Bước 2: Xác định động từ chính (V) và thì của câu.
  • Bước 3: Chuyển đổi động từ về dạng bị động “to be + V3” theo thì của câu gốc
    (Lưu ý: To be của câu bị động => chia theo V trong câu chủ động)
  • Bước 4: Chuyển đổi chủ ngữ (S) trong câu chủ động thành tân ngữ (O), đưa về cuối câu và thêm “by” phía trước.

Ví dụ: He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
→ A gift was given to me by him. (Một món quà được tặng cho tôi bởi anh ấy.)


4. Bài tập vận dụng

  1. I (be) ____ a good boy.
  2. The ice cream I ate yesterday (be) ____ so good.
  3. The books (be) ____ on the table.
  4. The team (be) ____ confident that they would win the game.
  5. The cars (be) ____ stuck in traffic for hours.
  6. Lily (be) ____ lazy, she never walks outside.
  7. The bus (be) ____ driven by Harry tomorrow.
  8. (Be) ____ they coming to the party?
  9. The weather (be) ____ nice yesterday, so we went for a walk.
  10. We (be) ____ at the park yesterday.

Đáp án

  1. am
  2. was
  3. are
  4. was
  5. has been
  6. is
  7. will be
  8. Are
  9. was
  10. were

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về động từ To be: khái niệm, vị trí và cách dùng. Hy vọng rằng thông qua đây bạn sẽ có thể vận dụng động từ To be trong thực tế một cách chính xác hơn. Đừng quên dành thời gian luyện tập tiếng Anh hằng ngày cùng MochiMochi nhé!