Tiếng Anh cơ bản

Các cấu trúc Encourage thường dùng trong tiếng Anh và bài tập

“Encourage” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó làm điều gì đó hoặc tiếp tục hành động theo một hướng tích cực. Vậy Encourage được sử dụng như thế này trong câu? Các cấu trúc thường gặp và lưu ý khi sử dụng là gì? Bài viết này sẽ làm rõ kiến thức này cho bạn

1. Các cấu trúc Encourage thường gặp

Encourage có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để truyền đạt ý nghĩa khuyến khích và động viên. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

  • Encourage + someone + to + verb: Sử dụng để khuyến khích ai đó làm điều gì.

Ví dụ: She encouraged me to apply for the job. (Cô ấy khuyến khích tôi nộp đơn xin việc.)

  • Encourage + someone + in + noun/verb-ing: Sử dụng để khuyến khích ai đó trong việc làm điều gì.

Ví dụ: He encouraged her in her singing career. (Anh ấy khuyến khích cô ấy trong sự nghiệp ca hát của mình.)

  • Encourage + something: Sử dụng khi muốn khuyến khích một hành động, một sự kiện cụ thể.

Ví dụ: The government encourages recycling. (Chính phủ khuyến khích tái chế.)

  • Encourage + adverb/adjective: Sử dụng để mô tả cách thức hoặc tính chất của việc khuyến khích.

Ví dụ: She gently encouraged him to speak up. (Cô ấy nhẹ nhàng khuyến khích anh ấy nói ra.)

Lưu ý khi sử dụng Encourage

Khi sử dụng từ “encourage,” cần lưu ý một số điểm sau để sử dụng chính xác và hiệu quả:

  • Mục đích của việc khuyến khích: Đảm bảo rằng mục đích của bạn là tạo động lực và sự tự tin cho người khác.
  • Ngữ cảnh và tình huống: Sử dụng thích hợp với ngữ cảnh và tình huống cụ thể để thông điệp truyền tải được hiệu quả hơn.
encourage

2. Phân biệt “Encourage”, “Motivate” và “Stimulate” trong tiếng Anh

Mặc dù có thể có sự tương đồng trong ý nghĩa, nhưng “encourage”, “motivate”, và “stimulate” vẫn có những sự khác biệt nhất định:

  • Encourage: Được sử dụng để động viên, khuyến khích ai đó làm điều gì đó. Thường tập trung vào việc xây dựng lòng tin và sự tự tin.

Ví dụ: She encouraged her friend to pursue her dreams. (Cô ấy khuyến khích bạn cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)

  • Motivate: Cũng có nghĩa là động viên, nhưng thường liên quan đến việc tạo động lực bên trong để hoàn thành một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: The coach motivated the team to win the championship. (Huấn luyện viên đã động viên đội để giành chức vô địch.)

  • Stimulate: Được sử dụng khi muốn khơi gợi hoạt động, sự sáng tạo hoặc phản ứng trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: The new project stimulated innovation in the company. (Dự án mới kích thích sự sáng tạo trong công ty.)

Các cấu trúc này giúp bạn biểu đạt một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy luân phiên sử dụng chúng để làm câu nói của mình trở nên phong phú và sắc nét hơn.

Để luyện tập nghe và tiếp xúc với các cấu trúc Encourage thường xuyên, bạn có thể xem podcast, video bài giảng trên Mochi Listening.

Mochi Listening xây dựng các video bài học IELTS với nhiều chủ đề phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics. Nhờ vậy, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các động từ tạo động lực như encourage, motivate hay stimulate trong các bối cảnh khác nhau. Đặc biệt, Mochi Listening cung cấp lộ trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn dựa theo phương pháp Intensive Listening: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

3. Bài tập vận dụng

Câu 1:
Nghĩa của từ “Encourage” là gì?
a) To discourage
b) To support or motivate
c) To criticize
d) To ignore

Câu 2:
Chọn từ đồng nghĩa với “encourage”
a) Discourage
b) Disapprove
c) Deter
d) Inspire

Câu 3:
“Her teacher always tries to _ her to do better in school.”
a) discourage
b) encourage
c) criticize
d) ignore

Câu 4: “His friends him to pursue his dreams.”
a) discourage
b) encourage
c) criticize
d) deter

Câu 5:
Chọn câu sử dụng “encourage” đúng ngữ pháp
a) She encouraged me to give up.
b) They encouraged him not to try.
c) He encouraged her to keep going.
d) I encouraged them to stop.

Câu 6:
“The coach always his team before big games.”
a) discourages
b) encourages
c) criticizes
d) ignores

Câu 7:
“Parents should their children’s creativity.”
a) discourage
b) encourage
c) criticize
d) deter

Câu 8:
Chọn câu sử dụng “encourage” đúng ngữ pháp
a) She encouraged him to give in.
b) He encouraged her to take risks.
c) They encouraged us to quit.
d) I encouraged him to fail.

Câu 9:
“Her success __ others to work harder.”
a) discouraged
b) encouraged
c) criticized
d) deterred

Câu 10:
Chọn từ trái nghĩa với “encourage”
a) Inspire
b) Support
c) Discourage
d) Motivate

Đáp án:

  1. b) To support or motivate
  2. d) Inspire
  3. b) encourage
  4. b) encourage
  5. c) He encouraged her to keep going
  6. b) encourages
  7. b) encourage
  8. b) He encouraged her to take risks.
  9. b) encouraged
  10. c) Discourage

Encourage là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyến khích và động viên. Bài viết trên đây đã cung cấp định nghĩa, các cấu trúc thường gặp của “encourage,” lưu ý khi sử dụng, và phân biệt với các từ liên quan như “motivate” và “stimulate.” Hiểu rõ và áp dụng đúng cách sử dụng từ “encourage” sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác một cách hiệu quả trong các hoàn cảnh khác nhau.