Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Find: Định nghĩa, công thức, ví dụ minh hoạ, bài tập vận dụng

“Find” là một động từ quan trọng và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Từ này không chỉ đơn giản mang nghĩa là “tìm thấy” hay “phát hiện ra” mà còn có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hiểu rõ cách sử dụng “find” sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách, đồng thời làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Bài viết này của MochiMochi sẽ đi sâu vào các cách sử dụng “find” cùng với những ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể nắm bắt và áp dụng một cách hiệu quả.

1. Định nghĩa

“Find” là một động từ, danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “tìm thấy” hoặc “phát hiện ra” hay “cuộc khai quật”.

Nó được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm và khám phá một người, vật, thông tin hoặc giải pháp nào đó.

Ví dụ:
· She couldn’t find her keys anywhere in the house. (Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa ở đâu trong ngôi nhà.)
· The find of a rare artifact was a significant discovery for archaeologists. (Cuộc khai quật một hiện vật hiếm có là một phát hiện quan trọng đối với các nhà khảo cổ học.)

Ở dạng động từ của thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành của “find” là “found”.

Ví dụ:
· She found a beautiful shell on the beach last week. (Cô ấy tìm thấy một vỏ sò đẹp trên bãi biển tuần trước.)
· She has found a new job recently. (Cô ấy vừa tìm được một công việc mới gần đây.)


2. Các cấu trúc “find” trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc find + danh từ + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc nhận thấy một người hoặc vật có một đặc điểm, tính chất nào đó.

S + find + N1 + N2

Ví dụ:
· She finds the movie a true masterpiece. (Cô ấy thấy bộ phim là một kiệt tác thực sự.)
· We found the lecture quite informative. (Chúng tôi thấy bài giảng khá là nhiều thông tin.)

2.2 Cấu trúc find + danh từ + tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc nhận thấy một người hoặc vật có một đặc điểm, tính chất nào đó.

S + find + N + Adj

Ví dụ:
· I find this idea great. (Tôi thấy ý tưởng này tuyệt vời.)
· I find him handsome. (Tôi thấy anh ấy đẹp trai.)

2.3 Cấu trúc find + it + tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc nhận thấy một hành động hoặc tình huống có một đặc điểm, tính chất nào đó.

S + find + it + Adj + to + V

Ví dụ:
· I find it easy to learn English. (Tôi thấy học tiếng Anh dễ dàng.)
· She finds it difficult to wake up early. (Cô ấy thấy khó dậy sớm.)

2.4 Cấu trúc find + V-ing + tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc nhận thấy một hành động hoặc tình huống có một đặc điểm, tính chất nào đó.

S + find + V-ing + Adj

Ví dụ:
· I find studying English fascinating. (Tôi thấy việc học tiếng Anh rất hấp dẫn.)
· She finds working from home convenient. (Cô ấy thấy làm việc tại nhà rất tiện lợi.)

2.5 Cấu trúc find + that + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc nhận thấy hoặc phát hiện ra một sự thật hay một tình huống cụ thể.

S + find + that + mệnh đề (Clause)

Ví dụ:
· I find that he is very talented. (Tôi nhận thấy rằng anh ấy rất tài năng.)
· She found that the test was easier than she had expected. (Cô ấy nhận thấy rằng bài kiểm tra dễ hơn cô ấy mong đợi.)

cấu trúc find


3. Các từ đồng nghĩa với “find”

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
DiscoverPhát hiệnHe discovered a hidden treasure in the backyard. (Anh ấy phát hiện ra một kho báu ẩn giấu ở sân sau.)
UncoverKhám pháThe investigation uncovered new evidence. (Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới.)
SpotPhát hiệnShe spotted a rare bird in the tree. (Cô phát hiện một con chim quý hiếm trên cây.)
DetectPhát hiệnThe radar can detect aircraft from miles away. (Radar có thể phát hiện máy bay từ xa hàng dặm.)
IdentifyNhận dạngThe police were able to identify the suspect from the security camera footage. (Cảnh sát đã xác định được nghi phạm từ camera an ninh.)

4. Học tập và ứng dụng cấu các cấu trúc Find

Đọc sách, báo, tạp chí
Đọc là một trong những hình thức phù hợp để luyện tập khả năng sử dụng cấu trúc “find”. Tuy nhiên, khi đọc một văn bản với nội dung không phải là tiếng mẹ đẻ, người đọc sẽ gặp một số khó khăn khi chưa hiểu đủ sâu và sát nghĩa của từ vựng, đặc biệt là những văn bản liên quan đến tài chính, chính trị, ….

Vậy nên, với từ điển Mochi, một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt MochiMochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và từ điển Mochi cho phép người học tra cứu và học mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

từ điển mochi

Luyện tập qua các bài tập ngữ pháp
Để có thể luyện tập và sử dụng được một cách thuần thục “find”, chúng ta cần phải có thói quen sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn người học vẫn còn gặp nhiều vấn đề liên quan đến vốn từ khi làm các bài tập ngữ pháp do sự đa dạng của sắc thái từ vựng. Phương pháp học từ vựng thì vô cùng đa dạng. Và để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng hiệu quả, bạn cần lặp lại từng từ vựng nhiều lần để củng cố vào trí nhớ dài hạn và hình thành phản xạ.

Phương pháp Spaced Repetition là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng, thay vì học nhồi một lượng lớn từ rồi không ôn lại. Bạn nên chia nhỏ số lượng từ cần học và ôn tập lại từng từ thường xuyên, tập trung vào những từ chưa ghi nhớ được.

Để thực hiện các thao tác này một cách thuận tiện, bạn có thể sử dụng app MochiVocab. Đây là một ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, giúp bạn quản lý từ vựng, tần suất học, và nhắc nhở ôn tập vào “thời điểm vàng” – lúc bạn sắp quên từ vựng. Các từ vựng đã được tổng hợp sẵn theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Nhờ vào MochiVocab, bạn có thể chỉ cần dành ra chưa đến 20 phút mỗi ngày để học từ vựng, giúp tích luỹ hàng nghìn từ vựng một cách hiệu quả trong thời gian ngắn.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

5. Bài tập vận dụng

  1. She found it _ (difficult / difficultly) to adapt to the new work environment.
  2. He found it _ (impossible / impossibly) to resist the temptation of the delicious chocolate cake.
  3. They found it _ (easy / easier) to communicate with each other despite the language barrier.
  4. Jerry finds the dress so _ (beautifully / beautiful).
  5. I find it _ (amaze / amazing) that they have solved all problems in time.
  6. She found the lecture _ (interestingly / interesting) and informative.
  7. He found it _ (possible / possibly) to repair the broken computer on his own.
  8. They found it _ (hard / hardly) to convince him to change his mind.
  9. Sarah finds the novel _ (incredibly / incredible) boring.
  10. I find it _ (difficult / difficulty) to focus in a noisy environment.

ĐÁP ÁN

  1. difficult
  2. impossible
  3. easy
  4. beautiful
  5. amazing
  6. interesting
  7. hard
  8. hard
  9. incredibly
  10. difficult

Trong tiếng Anh, từ “find” có nhiều cấu trúc và ý nghĩa khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng và diễn đạt. Các cấu trúc này giúp phong phú hóa cách diễn đạt và giúp người học và sử dụng tiếng Anh hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “find” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “find” trong tiếng Anh.