Fond là một từ tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về fond, giới từ đi kèm, cách phân biệt với các từ gần nghĩa và bài tập thực hành.
Nội dung trong bài:
1. Fond là gì?
Phiên âm: /fɒnd/
Fond là một tính từ diễn tả sự yêu mến, quý trọng hoặc thích thú một điều gì đó hoặc ai đó. Nó thể hiện một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường dựa trên sự quen thuộc và gắn bó lâu dài.
2. Fond đi với giới từ gì?
Fond gần như luôn đi kèm với giới từ “of”. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ. Việc sử dụng Fond với bất kỳ giới từ nào khác đều không chính xác.
Cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng Fond là:
Be fond of + something/someone
Diễn tả sự yêu thích, quý mến hiện tại đối với một vật hoặc một người.
Ví dụ:
- I’m fond of my cat. (Tôi yêu quý con mèo của tôi.)
- She’s fond of reading historical novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử.)
- They are fond of their new neighbors. (Họ quý mến những người hàng xóm mới.)
Grow fond of + something/someone
Diễn tả sự yêu thích, quý mến phát triển dần dần theo thời gian.
Ví dụ:
- I’ve grown fond of this quiet town. (Tôi đã dần yêu thích thị trấn yên tĩnh này.)
- He’s growing fond of cooking. (Anh ấy đang dần thích nấu ăn.)
- We’re growing fond of our colleagues. (Chúng tôi đang dần quý mến các đồng nghiệp của mình.)
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Fond sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng Fond một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
3. Phân biệt các từ gần nghĩa với “fond of”
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt về sắc thái giữa “fond of” và các từ gần nghĩa, chúng ta cùng xem bảng so sánh sau:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Sắc thái | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Fond of | /fɑːnd əv/ | yêu mến, thích thú | Nhẹ nhàng, trìu mến, thường dành cho những điều quen thuộc, gắn bó lâu dài. | I’m fond of my old childhood photographs. (Tôi rất trân trọng những bức ảnh thời thơ ấu của mình.) |
Like | /laɪk/ | thích | Chung chung, phổ biến, mức độ thích vừa phải. | I like pizza. (Tôi thích pizza.) |
Love | /lʌv/ | yêu | Mạnh mẽ, sâu sắc, thường dành cho người thân, bạn bè, hoặc những điều quan trọng. | I love my family. (Tôi yêu gia đình mình.) |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú, tận hưởng | Tập trung vào việc tận hưởng một hoạt động, trải nghiệm. | I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
Keen on | /kiːn ɑːn/ | hứng thú, say mê | Nhiệt tình, mạnh mẽ, thể hiện sự ham thích, chủ động. | I’m keen on learning new languages. (Tôi rất thích học ngoại ngữ.) |
Interested in | /ˈɪntrəstɪd ɪn/ | quan tâm, hứng thú | Thể hiện sự tò mò, muốn tìm hiểu, khám phá. | I’m interested in history. (Tôi quan tâm đến lịch sử.) |
Care for | /ker fɔːr/ | thích, quan tâm | Thường dùng trong câu hỏi, mang tính lịch sự, trang trọng hơn “like”. Cũng có nghĩa là “chăm sóc”. | Would you care for a cup of tea? (Bạn có muốn uống trà không?) |
4. Bài tập
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Fond, bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc Fond một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Chọn đáp án đúng cho những câu sau
- She’s always been very ____ animals.
a) fond of
b) like of
c) love to - I ____ going to the cinema.
a) fond
b) like
c) into - They’ve grown ____ their new neighborhood.
a) like to
b) fond of
c) into for - If you’re ____ something, you enjoy it very much.
a) like to
b) keen on
c) into - We’re ____ learning new languages.
a) keen on
b) fond of
c) interested in - He’s ____ history and often visits museums.
a) keen on
b) like
c) interested in - I think I’m falling ____ with this city!
a) love
b) fond
c) in love - My grandparents are ____ their grandchildren.
a) love for
b) fond of
c) like to - Many tourists are ____ visiting ancient ruins.
a) interested in
b) fond of
c) like to - Do you ____ spicy food?
a) keen on
b) interested in
c) like
Đáp án:
- a)
- b)
- b)
- b)
- a)
- c)
- c)
- b)
- a)
- c)
Fond là một tính từ diễn tả sự yêu mến, quý trọng, thường đi kèm với giới từ “of”. Nắm vững cách sử dụng “fond of” và phân biệt nó với các từ gần nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ Fond.