Gerund (danh động từ) là một dạng động từ trong tiếng Anh, được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ. Gerund hoạt động như một danh từ trong câu, đây cũng là cấu trúc được sử dụng nhiều trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu đến các bạn đầy đủ cách dùng của Gerund nhé!
Định nghĩa
Trong tiếng Anh, danh động từ (gerund) là dạng của động từ được tạo bằng cách thêm đuôi “-ing” vào cuối động từ cơ bản (infinitive), và nó có tính chất của cả danh từ và động từ. Danh động từ được sử dụng khi cần biểu thị hành động hoặc trạng thái như một khái niệm hoặc một sự kiện chung, thường được dùng như chủ từ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: He is interested in learning (học) languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học ngoại ngữ.)
Cách dùng Gerund (V-ing)
Dùng V-ing ở vị trí chủ ngữ
Ví dụ: Cooking is great fun. I enjoy making spicy dishes. (Nấu ăn khá vui. Tôi thích nấu những món cay)
Dùng V-ing sau giới từ (in, on, at, without, against, etc.)
Ví dụ: She was interested in making paper models. (Cô ấy thích làm mô hình giấy)
Dùng V-ing sau các động từ
admit (thừa nhận), avoid (tránh), deny (phủ nhận), discuss (thảo luận), dislike, hate, like, love, feel like, finish, give up, mention (nhắc đến), mind (phiền), practice, suggest (gợi ý), take up (bắt đầu một sở thích), confess to (thổ lộ), look forward to (trông đợi), object to (phản đối), prefer (thích hơn), regret (tiếc), risk (liều), spend, etc.
Ví dụ:
He didn’t mind helping me with the dishes. (Anh ấy không ngại giúp tôi rửa bát)
I object to working longer hours. We need more rest. (Tôi phản đối việc làm việc nhiều giờ hơn. Chúng ta cần nghỉ ngơi nhiều hơn)
She’s looking forward to seeing you. (Cô ấy rất mong được gặp bạn).
Dùng V-ing sau các cụm từ
- be busy: He was busy finishing his project. (Anh ấy bận rộn hoàn thành dự án của mình)
- go + V-ing (chỉ hoạt động thể chất): go fishing, go cycling, go sightseeing, etc.
- Các cụm từ với ý là (không) có ích gì:
There is no point (in): There’s no point in arguing with her. (Cãi nhau với cô ấy không có ích gì)
It’s no use: It’s no use reading that book. (Chẳng ích gì khi đọc cuốn sách đó)
It’s (no) good: It’s (no) good going outside tomorrow. (Không tốt khi ra ngoài vào ngày mai)
It’s (not) worth: It’s (not) worth listening to that song. (Không đáng để nghe bài hát này)
Một số động từ theo sau bởi cả to-V và V-ing
Với nghĩa không thay đổi
begin, start, like, love, hate, prefer, continue.
Ví dụ: We started to do/doing our homework at 8PM. (Chúng tôi bắt đầu làm bài tập về nhà lúc 8 giờ tối)
Với nghĩa thay đổi
Động từ | Nghĩa với V-ing | Nghĩa với to-V |
---|---|---|
remember | Nhớ về chuyện trong quá khứ → I remember teachers at my school hitting children when they were naughty. | Nhớ để làm việc gì, làm việc gì theo kế hoạch→ He remembered to do his homework. |
forget | Quên chuyện gì đã xảy ra trong quá khứ.→ I’ll never forget taking my driving test for the first time. | Quên mất phải làm gì theo kế hoạch.→ I forgot to turn up for my driving test yesterday. |
try | Thử giải pháp gì (cho một vấn đề).→ If you don’t know what that word means, try looking it up in a dictionary. | Cố gắng làm điều gì, đạt được điều gì.→ I’m really trying to pass these exams. |
stop | Ngừng việc đang làm.→ Please stop talking! | Ngừng việc đang làm để làm việc khác. → I was busy writing an essay but I had to stop to answer the phone. |
Học từ vựng mỗi ngày cùng MochiVocab và Từ điển Mochi
MochiVocab: Tính năng “Thời điểm vàng” sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Từ điển Mochi: Đây là một trang web tra từ miễn phí của MochiMochi, có kho 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học.
Bên cạnh việc tra từ thông thường, từ điển Mochi còn có nhiều tính năng bổ trợ như: Idioms (Thành ngữ), Collocations (Kết hợp từ), Phrasal Verbs (Cụm động từ). Đặc biệt, khi sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ trang web đề xuất những từ vựng mới mỗi ngày. Việc giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm bắt rõ ràng ý nghĩa, ngữ cảnh và cách sử dụng từ một cách chính xác.
Bài tập
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng danh động từ phù hợp:
- ____ (play) tennis requires skill and coordination.
- She avoided_____ (tell) him the truth.
- We discussed _____ (go) on a trip next month.
- ____ (run) in the park early in the morning is refreshing.
- He apologized for _____ (arrive) late to the meeting.
- ____ (sing) in the choir brings her a lot of joy.
- They considered ______ (move) to a new city for better career opportunities.
- _________ (paint) landscapes is his favorite hobby.
- She admitted ________ (make) a mistake during the project.
- _________(study) abroad can be a life-changing experience.
Đáp án:
- Playing tennis requires skill and coordination.
- She avoided telling him the truth.
- We discussed going on a trip next month.
- Running in the park early in the morning is refreshing.
- He apologized for arriving late to the meeting.
- Singing in the choir brings her a lot of joy.
- They considered moving to a new city for better career opportunities.
- Painting landscapes is his favorite hobby.
- She admitted to making a mistake during the project.
- Studying abroad can be a life-changing experience.
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức kèm theo bài tập vận dụng về Gerund (Danh động từ) mà MochiMochi muốn gửi tới bạn. Hãy đọc kỹ ngữ pháp, thực hành bài tập thường xuyên và tham khảo các khóa học mà MochiMochi giới thiệu để nâng cao trình độ ngữ pháp, từ vựng hơn nhé!