Ngữ pháp tiếng Anh

“get rid of” là gì? Cách dùng, ví dụ, các từ thay thế cho “get rid of”

“Get rid of” là một cụm từ cơ bản được sử dụng trong rất nhiều trường hợp. Cụm từ này có nghĩa là gì, cách dùng thế nào. Bài viết dưới đây không chỉ cung cấp cho bạn các thông tin cơ bản này mà còn giúp bạn biết thêm những cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương đương để bạn linh hoạt sử dụng.

1. Định nghĩa

Get rid of là một thành ngữ (idiom) của động từ “rid”, nghĩa là giải phóng cái gì hoặc ai đó khỏi tình trạng không mong muốn hoặc độc hại. Nếu bạn tra từ vựng này trên website Từ điển Mochi, bạn sẽ thấy đầy đủ các word forms, idiom và collocation cũng như ví dụ của từ này.

Cụm này thể hiện nghĩa của động từ chính “rid” vì thế, nhìn chung, “get rid of” có nghĩa là loại bỏ thứ gì đó. Nếu tân ngữ theo sau là người, cụm này nghĩa là tìm cách khiến ai đó rời đi vì bạn không muốn ở cùng với họ. Nếu tân ngữ theo sau là sự vật, sự kiện, ý của nó là bỏ đi thứ bạn không còn muốn nữa.

Ví dụ:

We finally got rid of my little sister by telling her scary stories.
I can’t wait to get rid of that ugly old book.


2. Cách dùng

Bạn có thể sử dụng cụm từ “Get rid of” trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Có thể nói từ này có cách dùng vô cùng linh hoạt.

  • Vứt bỏ, loại bỏ đồ vật nào đó bạn không mong muốn

Ví dụ:

I need to get rid of all these old clothes in my closet. (Tôi cần vứt bỏ tất cả những bộ quần áo cũ trong tủ của mình.)
I used weedkiller to get rid of the weeds in the garden. (Tôi dùng thuốc diệt cỏ để loại bỏ cỏ dại trong vườn)

  • Thoát khỏi một trạng thái cảm xúc khó chịu, không mong muốn

Ví dụ:

It’s time to get rid of the reluctance and fear of stepping out of your comfort zone. (Đã đến lúc kết thúc sự chần chừ và sợ hãi việc bước ra khỏi vùng an toàn của bạn)
I tried to get rid of my anxiety by practicing mindfulness.(Tôi đã cố gắng loại bỏ cảm giác lo lắng của mình bằng cách thực hành tâm thức chú ý.

  • Bán đi những thứ cũ kỹ bạn không còn muốn sở hữu nữa

Ví dụ: Have you managed to get rid of your old Volvo yet? (Bạn chưa tìm cách bán cái xe Volvo cũ đi à?)

  • Đuổi/thuyết phục ai đó rời đi vì bạn thấy phiền

Ví dụ: We got rid of our unwelcome guests by saying we had to go to bed. (Tôi đuổi các vị khách không được chào đón đi bằng cách nói rằng mình phải đi ngủ)


3. Cấu trúc của get rid of

Sau “get rid of” thường là danh từ, cụm danh từ chỉ người hoặc chỉ vật.

Ví dụ: We need to get rid of the toxic mold in the basement before it becomes a health hazard. (Chúng ta cần loại bỏ nấm độc hại trong tầng hầm trước khi nó trở thành mối đe dọa đối với sức khỏe.)

Vì thế, nếu bạn muốn sử dụng một động từ sau get rid of, hãy chuyển nó về dạng V-ing
Get rid of + V-ing

Ví dụ: He’s trying to get rid of smoking. (Anh ấy đang cố gắng để bỏ thuốc lá)

Ngoài ra, có một số biến thể, của “get rid of” có thể bạn sẽ cần. Đây đều là các idiom, phrasal verb phát triển từ động từ chính là rid:

  • Rid yourself of (phrase verb): bản thân thoát khỏi tình huống hoặc một người đó khiến bạn gặp rắc rối và khó chịu. Cụm từ này mang sắc thái trang trọng (formal).

Ví dụ: He wanted to rid himself of the burden of the secret. (Anh ấy muốn thoát khỏi gánh nặng của bí mật)

  • Be rid of somebody/something (idiom): thoát khỏi một tình huống, người, vật không mong muốn. Tương tự như rid yourself of, cụm từ này cũng mang sắc thái trang trọng (formal).

Ví dụ: I was glad to be rid of the car when I finally sold it. (Tôi rất vui khi thoát khỏi cái xe khi cuối cùng đã có thể bán nó đi)

  • Want rid of somebody/something (idiom): cụm này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong Anh – Anh thay vì Anh – Mỹ và mang tính không trang trọng (informal)

4. Các từ đồng nghĩa với get rid of

Để thay thế cho get rid of trong diễn đạt, bạn có thể sử dụng một số từ sau:

TừNghĩaVí dụ
eliminatexóa bỏWe need to eliminate any unnecessary expenses to balance our budget. (Chúng ta cần loại bỏ bất kỳ chi phí không cần thiết nào để cân đối ngân sách của chúng ta.)
dumptrút bỏThe company decided to dump their old inventory to make room for new products. (Công ty quyết định vứt bỏ kho hàng cũ để làm chỗ cho sản phẩm mới.)
wipe outxóa bỏ, lau sạchThe flood wiped out entire villages, leaving thousands homeless. (Lũ lụt đã xoá sạch các làng, làm cho hàng nghìn người không nhà.)
scrapbỏ ra, loại raThey scrapped the old car and sold the parts for profit. (Họ đã vứt bỏ chiếc ô tô cũ và bán các bộ phận để kiếm lời.)
sell outbán điThe concert tickets sold out within minutes of going on sale. (Họ đã vứt bỏ chiếc ô tô cũ và bán các bộ phận để kiếm lời.)
chuckquăng điShe chucked her old clothes into the donation bin. (Cô ấy đã ném bỏ quần áo cũ vào thùng đựng quần áo từ thiện.)
do away withvứt ra xa cùngThe company decided to do away with its outdated policies. (Công ty quyết định loại bỏ các chính sách lỗi thời của mình.)
rejectTừ chốiThe publisher rejected the author’s manuscript. (Nhà xuất bản đã từ chối bản thảo của tác giả.)
replaceThay thếWe need to replace the broken window before it rains. (Chúng ta cần thay thế cửa sổ bị vỡ trước khi mưa.)
removedọn, thảiPlease remove your shoes before entering the house. (Xin vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
dispose ofLoại, vứt bỏIt’s important to dispose of hazardous waste properly. (Việc vứt bỏ chất thải nguy hại một cách đúng đắn là rất quan trọng.)
excludeLoại trừ, khai bỏThe club excluded members who didn’t pay their dues. (Câu lạc bộ đã loại bỏ những thành viên không thanh toán phí của họ.)
throw away/outném bỏ, vứt điHe threw away the old magazines cluttering his desk. (Anh ta đã vứt bỏ những tạp chí cũ đang rối bời trên bàn làm việc của mình.)
send awayxua đuổi, vứt điThey sent away for a replacement part for their dishwasher. (Họ đã gửi đi yêu cầu mua một bộ phận thay thế cho máy rửa chén của họ.)
expelđuổi, trục xuất, tống raThe school expelled the student for repeated misconduct. (Trường học đã đuổi học sinh ra khỏi trường vì hành vi sai lầm lặp đi lặp lại.)
omitloại bỏ, lược bỏThe report omitted important details about the project. (Bản báo cáo đã bỏ qua các chi tiết quan trọng về dự án.)

Chú ý, từ đồng nghĩa sẽ có 2 loại là đồng nghĩa hoàn toàn và đồng nghĩa một phần. Thế nên, tuỳ theo ngữ cảnh các bạn nên cân nhắc để chọn từ vựng thích hợp. Nếu có thể, hãy tra từ điển để chắc chắn cách dùng của chúng trong một hoàn cảnh cụ thể.

Ghi nhớ được các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt uyển chuyển hơn, không bị lặp từ trong nói và viết. Để ghi nhớ và học được chúng dễ dàng hơn, bạn có thể học theo phương pháp Spaced Repetition với app MochiVocab. Theo phương pháp này, thay vì học nhồi nhét một lượng lớn từ vựng trong một khoảng thời gian, bạn nên chia nhỏ chúng ta và thường xuyên ôn tập chúng trong các khoảng thời gian cách quãng để dần đẩy sâu những từ vựng đó vào trí nhớ. Nếu bạn dùng app MochiVocab, các công việc như tính toán thời điểm học phù hợp khả năng của bạn, sắp xếp học từ nào, tần suất ra sao sẽ được app giải quyết hết. App có tính năng thời điểm vàng, sẽ tính ra khi nào bạn sắp quên một từ và gửi thông báo ôn tập nhắc bạn vào học. Nhờ thế, bạn có thể ghi nhớ đến 1000 từ vựng/tháng mà không tốn quá nhiều công sức.


5. Bài tập

Bài 1. Chọn đáp án đúng:
Câu 1: He needs to … his old radio. It’s in my cabinet, but I need the space.
A. Get in
B. Get rid of
C. Give in
D. Get
Câu 2: “Did you … your homework?” “No, I’ll do it tonight.”
A. Get rid of
B. Give in
C. Get.
D. Off
Đáp án
1.B 2.B

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ Get rid of:

  1. I hate my belly fat. I have been going to the gym every day.
    -> I have been going to the gym every day to get rid of my belly fat.
  2. My stomach is aching badly. I need to get the pills.
    -> …………………………………………………..
  3. Smoking kills you. You must quit this bad habit.
    -> …………………………………………………..
  4. He is the weakest one in our team. If we want to win, he shouldn’t be here anymore.
    -> …………………………………………………..

Đáp án:

  1. I need to get the pills to get rid of my stomach ache.
  2. You must get rid of smoking (because it’s a bad habit).
  3. He is the weakest one in our team. If we want to win, he should be got rid of.