Ngữ pháp tiếng Anh

Grateful đi với giới từ gì? Nắm rõ cách dùng grateful trong 5 phút 

Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng giới từ đi kèm với các từ vựng là rất quan trọng để áp dụng đúng ngữ cảnh. Từ grateful là một từ thông dụng diễn tả sự biết ơn hoặc cảm kích, và nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau để thay đổi ý nghĩa của câu. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cách dùng tính từ grateful. 

Nội dung có trong bài:


I. Grateful là gì?

Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biết ơn hoặc cảm kích khi nhận được sự giúp đỡ, lòng tốt, hoặc điều gì đó mang lại giá trị tích cực. 

Ví dụ: 

I am grateful for your support during difficult times. (Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong những lúc khó khăn.)

She was grateful to her teacher for helping her improve her skills. (Cô ấy biết ơn giáo viên của mình vì đã giúp cô ấy cải thiện kỹ năng.)

We are grateful for the beautiful weather today. (Chúng tôi biết ơn vì thời tiết đẹp hôm nay.)


II. Grateful đi với giới từ gì?

Grateful đi với giới từ gì
Grateful đi với giới từ gì?

Grateful thường đi với các giới từ for và to, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa cụ thể như sau:

2.1. Grateful for

Cấu trúc: S + be + grateful for + something.

Biết ơn về điều gì đó mà mình nhận được (một vật, sự kiện, sự hỗ trợ, v.v.).

Ví dụ: 

I am grateful for the gift you gave me. (Tôi biết ơn vì món quà bạn đã tặng tôi.)

We are grateful for the opportunity to work on this project. (Chúng tôi biết ơn vì cơ hội làm việc trong dự án này.)

She was grateful for the kind words of encouragement. (Cô ấy biết ơn vì những lời động viên tử tế.)

2.2. Grateful to 

  • S + be + grateful to + somebody

Ai đó cảm thấy biết ơn một người cụ thể.

Ví dụ:

I am grateful to my teacher. (Tôi biết ơn giáo viên của mình.)

They were grateful to their neighbors. (Họ biết ơn hàng xóm của họ.)

She feels grateful to her best friend. (Cô ấy cảm thấy biết ơn người bạn thân nhất của mình.)

  • S + be + grateful to + somebody + for + something

Ai đó cảm thấy biết ơn một người vì một điều cụ thể họ đã làm.

Ví dụ: 

We are grateful to you for your guidance. (Chúng tôi biết ơn bạn vì sự hướng dẫn của bạn.)

I am grateful to my parents for their love and support. (Tôi biết ơn bố mẹ vì tình yêu thương và sự hỗ trợ của họ.)

She was grateful to her colleagues for their teamwork. (Cô ấy biết ơn đồng nghiệp vì sự hợp tác của họ.)

  • S + be + grateful to + Verb

Ai đó cảm thấy biết ơn vì được làm điều gì đó.

Ví dụ:

I am grateful to have such a wonderful family. (Tôi biết ơn vì có một gia đình tuyệt vời như vậy.)

We are grateful to learn from our experiences. (Chúng tôi biết ơn vì được học hỏi từ những trải nghiệm của mình.)

She is grateful to be part of the team. (Cô ấy biết ơn vì được là một phần của đội nhóm.)

Vốn từ phong phú sẽ giúp bạn học và áp dụng cấu trúc grateful hiệu quả hơn trong mọi ngữ cảnh. Khi sở hữu nhiều từ vựng, bạn có thể diễn đạt cảm xúc một cách chi tiết và chính xác hơn. Học từ vựng với MochiVocab sẽ là lựa chọn lý tưởng để tích lũy và mở rộng vốn từ. Ứng dụng cung cấp các từ theo ngữ cảnh, giúp bạn thực hành thường xuyên qua các câu ví dụ sát thực tế, từ đó nắm vững cấu trúc và tự tin sử dụng. 

MochiVocab được thiết kế theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – phương pháp được chứng minh đem lại hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Ứng dụng cũng chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng ở cấp độ càng cao thì khả năng thành thạo càng tốt và ngược lại. Từ đó MochiVocab sẽ sắp xếp tần suất ôn tập phù hợp giúp bạn thuộc những từ khó nhớ. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với grateful

3.1. Từ đồng nghĩa với grateful

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩaVí dụ
Thankful (adj)/ˈθæŋk.fəl/Biết ơn, cảm kíchI am thankful for your help. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
Appreciative (adj)/əˈpriː.ʃə.tɪv/Trân trọng, biết ơnShe is appreciative of their efforts. (Cô ấy rất trân trọng nỗ lực của họ.)
Obliged (adj)/əˈblaɪdʒd/Biết ơn, chịu ơnI am obliged to you for your kindness. (Tôi biết ơn bạn vì lòng tốt của bạn.)
Indebted (adj)/ɪnˈdɛt.ɪd/Mang ơn, chịu ơnHe feels indebted to his teacher. (Anh ấy cảm thấy mang ơn giáo viên của mình.)
Beholden (adj)/bɪˈhəʊl.dən/Nợ ơn, biết ơnI am beholden to my friends for their support. (Tôi nợ ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.)

3.2. Từ trái nghĩa với grateful

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩaVí dụ
Ungrateful (adj)/ʌnˈɡreɪtfl/Vô ơnHe was ungrateful for all the help he received. (Anh ta vô ơn với mọi sự giúp đỡ mà mình nhận được.)
Thankless (adj)/ˈθæŋkləs/Không biết ơn, bạc bẽoBeing a parent is often a thankless job. (Làm cha mẹ thường là một công việc bạc bẽo.)
Indifferent (adj)/ɪnˈdɪfrənt/Thờ ơ, không quan tâmShe was indifferent to their kindness. (Cô ấy thờ ơ với lòng tốt của họ.)
Selfish (adj)/ˈsɛlfɪʃ/Ích kỷHe was too selfish to appreciate others’ efforts. (Anh ta quá ích kỷ để trân trọng nỗ lực của người khác.)
Inconsiderate (adj)/ˌɪnkənˈsɪdərət/Thiếu quan tâm, thiếu chu đáoIt was inconsiderate of him not to say thank you. (Anh ta thật thiếu quan tâm khi không nói lời cảm ơn.)

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp học cùng Từ điển Mochi để tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grateful. Từ điển Mochi cung cấp kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên. Mỗi từ vựng đều có đầy đủ phát âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. 

Từ điển Mochi còn tích hợp các tính năng đặc biệt như từ điển IELTS, thành ngữ, kết hợp từ, và cụm động từ, hỗ trợ toàn diện cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Đặc biệt, Từ điển Mochi không chứa quảng cáo và hoàn toàn miễn phí, mang lại trải nghiệm học tập mượt mà, không bị gián đoạn. Đây là lựa chọn hoàn hảo để mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và tiện lợi.

Thankful tra từ điển Mochi

IV. Phân biệt grateful và thankful

GratefulThankful
Ý nghĩaBiết ơn, cảm kích vì nhận được sự giúp đỡ, lòng tốt hoặc điều gì giá trị.Cảm thấy vui mừng và nhẹ nhõm vì một điều gì đó tốt đã xảy ra.
Mức độ cảm xúcThể hiện cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến lòng tốt của người khác.Thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng hơn, mang tính ngắn hạn.
Ngữ cảnh sử dụngDùng trong những tình huống trang trọng, khi muốn nhấn mạnh lòng biết ơn sâu sắc.Dùng trong các tình huống thường ngày hoặc khi nói về niềm vui.
Ví dụ minh họaI am grateful for your support during difficult times. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong những lúc khó khăn.)I am thankful for the sunny weather today. (Tôi cảm thấy vui mừng vì thời tiết nắng đẹp hôm nay.)

V. Bài tập 

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng từ grateful và các cấu trúc liên quan:

  1. I am ______ to my friend for helping me move to my new apartment.
  2. We should always be ______ for the opportunities we have in life.
  3. After the long meeting, she felt ______ to finally take a break.
  4. They are ______ to their teacher for making learning fun and engaging.
  5. He was not ______ for the support he received during the difficult time.
  6. She is ______ to have a loving family by her side.
  7. We feel ______ for the beautiful weather today, which makes the picnic enjoyable.
  8. I am ______ to you for taking the time to help me with my project.

Đáp án: 

  1. grateful to
  2. grateful for
  3. grateful to
  4. grateful to
  5. grateful for
  6. grateful to
  7. grateful for
  8. grateful to

Hy vọng thông tin về cách sử dụng grateful với các giới từ đã giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng vào thực tế. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác!