Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Hiện tại phân từ (Present Participle): Cấu trúc và bài tập

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một cách sinh động và tự nhiên những hành động đang diễn ra song song, hay muốn câu văn của mình thêm phần uyển chuyển, tinh tế hơn? Hiện tại phân từ (Present Participle) chính là chìa khóa bạn đang tìm kiếm. Từ việc tạo thành các thì tiếp diễn quen thuộc, đến vai trò là tính từ, trạng ngữ đầy màu sắc, hiện tại phân từ mang đến sự linh hoạt và phong phú cho ngôn ngữ của bạn. MochiMochi sẽ đồng hành cùng bạn khám phá thế giới thú vị của hiện tại phân từ

Nội dung trong bài:


1. Định nghĩa hiện tại phân từ (present participle)

Hiện tại phân từ (present participle) là một dạng của động từ, được tạo thành bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ nguyên thể. 

Ví dụ: work + -ing = working.

Hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một:

  • Tính từ: để miêu tả danh từ hoặc đại từ.
  • Động từ chính: trong các thì tiếp diễn.
  • Trạng từ: để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

2. Cách sử dụng hiện tại phân từ (present participle)

    2.1. Hiện tại phân từ trong các thì tiếp diễn

    Cấu trúc: BE + Hiện tại phân từ (V-ing)

    Chức năng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

    Ví dụ:

    • Hiện tại tiếp diễn: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
    • Quá khứ tiếp diễn: They were playing football yesterday afternoon. (Họ đã đang chơi bóng đá chiều hôm qua.)
    • Tương lai tiếp diễn: I will be working tomorrow morning. (Tôi sẽ đang làm việc sáng mai.)

    2.2. Hiện tại phân từ sau động từ chỉ vị trí hoặc sự di chuyển

    Cấu trúc: Động từ chỉ vị trí/di chuyển + Hiện tại phân từ (V-ing)

    Chức năng: Mô tả hành động đang diễn ra đồng thời với hành động khác.

    Ví dụ:

    • She stood there waiting for him. (Cô ấy đứng đó đợi anh ta.)
    • He walked out smiling. (Anh ấy vừa đi vừa cười.)

    2.3. Hiện tại phân từ sau động từ chỉ sự nhận thức

    Cấu trúc: Động từ chỉ sự nhận thức + tân ngữ + Hiện tại phân từ (V-ing)

    Chức năng: Diễn tả hành động đang diễn ra của đối tượng được nhắc đến.

    Ví dụ:

    • I saw him crossing the street. (Tôi nhìn thấy anh ấy đang băng qua đường.)
    • She heard her name being called. (Cô ấy nghe thấy tên mình được gọi.)

    2.4. Hiện tại phân từ với vai trò là tính từ

    Vị trí: Đứng trước hoặc sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

    Chức năng: Mô tả tính chất, trạng thái của danh từ.

    Ví dụ:

    • The crying baby needed to be fed. (Đứa bé đang khóc cần được cho ăn.)
    • The movie was interesting. (Bộ phim thật thú vị.)

    2.5. Hiện tại phân từ sau các động từ: spend, waste, catch, find

    hiện tại phân từ

    Cấu trúc: Spend/ Waste/ Catch/ Find + thời gian/ tiền bạc + Hiện tại phân từ (V-ing)

    Chức năng: Diễn tả hành động đã dành thời gian/ tiền bạc để làm gì.

    Ví dụ:

    • He spent hours playing video games. (Anh ấy đã dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử.)
    • I found her sleeping in the library. (Tôi thấy cô ấy đang ngủ trong thư viện.)

    2.6. Hiện tại phân từ diễn tả hai hành động xảy ra song song

    Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + Hiện tại phân từ (V-ing)

    Chức năng: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời bởi cùng một chủ thể.

    Ví dụ:

    • She walked down the street singing happily. (Cô ấy vừa đi bộ xuống phố vừa hát vui vẻ.)
    • He studied for the exam listening to music. (Anh ấy vừa ôn thi vừa nghe nhạc.)

    2.7. Hiện tại phân từ diễn tả lý do

    Vị trí: Thường đứng đầu câu, sau đó là dấu phẩy

    Chức năng: Giải thích lý do cho hành động ở mệnh đề chính.

    Ví dụ:

    • Being tired, she went to bed early. (Vì mệt nên cô ấy đã đi ngủ sớm.)
    • Not knowing the answer, he kept silent. (Vì không biết câu trả lời nên anh ấy im lặng.)

    Việc sử dụng thành thạo hiện tại phân từ đòi hỏi bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn cần có một vốn từ vựng phong phú để diễn đạt đa dạng ý tưởng. Với hơn 20 chủ đề từ vựng đa dạng, MochiVocab giúp bạn làm giàu vốn từ nhanh chóng và dễ dàng.

    MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition) để tăng hiệu quả ghi nhớ từ vựng của người học. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để gửi thông báo ôn tập “Thời điểm vàng” ngay khi não bạn chuẩn bị quên từ mới. Đây là thời điểm học giúp tăng hiệu quả ghi nhớ gấp nhiều lần. Sau đó, MochiVocab phân loại từ vựng thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn và cân đối tần suất câu hỏi tương ứng. Phương pháp này giúp tối ưu hóa thời gian học, tập trung vào từ vựng khó và giảm thời gian ôn lại từ đã thuộc.


    3. Bài tập

      Sau khi đã nắm vững kiến thức về hiện tại phân từ, bạn cần vận dụng ngay vào phần bài tập giúp ghi nhớ kiến thức được lâu hơn. Để quá trình học tập thêm phần hiệu quả và thú vị, đừng quên tự mình khám phá và ghi nhớ thêm nhiều từ vựng mới. Bên cạnh nguồn từ vựng phong phú có sẵn trong MochiVocab, bạn có thể tổng hợp từ mới từ nhiều nguồn khác nhau và tra cứu nhanh chóng, dễ dàng với Từ điển Mochi. Với hơn 100.000 từ và cụm từ được cập nhật thường xuyên, mỗi từ vựng trong Từ điển Mochi đều có giải nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu sâu nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

      dress up tra từ điển Mochi

      Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

      1. The movie was so ______ that I fell asleep.

      a) boring

      b) bored

      1. The ______ children played in the park.

      a) laughed

      b) laughing

      1. ______ the news, she started to cry.

      a) Hearing

      b) Heard

      1. The man ______ the newspaper is my father.

      a) read

      b) reading

      1. She enjoys ______ to music.

      a) listening

      b) listened

      Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ:

      1. The dog barked and wagged its tail. (barking)
      2. The girl is my sister. She is wearing a red dress. (wearing)
      3. He was injured in the accident. He was taken to the hospital. (Having been injured)
      4. The book is interesting. It was written by my favorite author. (written)
      5. They are planning a trip. They will go to Europe. (to go)

      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. a) boring
      2. b) laughing
      3. a) Hearing
      4. b) reading
      5. a) listening

      Bài tập 2:

      1. Barking, the dog wagged its tail.
      2. The girl wearing a red dress is my sister.
      3. Having been injured in the accident, he was taken to the hospital.
      4. The interesting book was written by my favorite author.
      5. They are planning a trip to go to Europe.

      Bằng cách nắm vững cách sử dụng hiện tại phân từ, bạn đã trang bị được cho bản thân một công cụ đắc lực để diễn đạt tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ứng dụng vào thực tế để thành thạo kiến thức ngữ pháp này nhé!