IELTS

Bí kíp vượt qua IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hobbies

Phần thi IELTS Speaking Part 1 khiến bạn lo lắng? Đừng quá áp lực! Chủ đề Hobbies (sở thích) thường xuất hiện trong phần thi này và là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin trả lời các câu hỏi về sở thích trong IELTS Speaking Part 1, bao gồm từ vựng phong phú và cấu trúc câu trả lời hiệu quả.

Vai trò của chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking part 1

  • Giúp bạn thoải mái và tự tin: Nói về sở thích là cách tuyệt vời để bắt đầu bài thi Speaking một cách thư giãn, từ đó thể hiện tốt hơn ở các phần thi sau.
  • Phát triển kỹ năng Speaking nền tảng: Luyện tập trả lời câu hỏi về sở thích giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp, phản xạ và phát âm.
  • Tạo ấn tượng tốt với giám khảo: Chủ đề Hobbies cho phép bạn mở rộng câu trả lời, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, từ đó đạt điểm cao hơn.

Các từ vựng liên quan đến chủ đề Hobbies

Các loại sở thích

1. Thể thao: 

  • swimming: bơi lội
  • jogging: chạy bộ
  • cycling: đạp xe
  • yoga
  • hiking: đi bộ đường dài
  • camping: cắm trại
  • fishing: câu cá
  • playing basketball/football/tennis/badminton: chơi bóng rổ/bóng đá/quần vợt/cầu lông
hobbies từ vựng về thể thao

2. Nghệ thuật: 

  • playing a musical instrument: chơi nhạc cụ
  • singing: hát
  • dancing: nhảy
  • painting: vẽ tranh
  • drawing: vẽ
  • photography: chụp ảnh
  • writing: viết

3. Thủ công: 

  • knitting: đan len
  • crocheting: móc len
  • sewing: may vá
  • DIY projects: các dự án tự làm
  • woodworking: chế tác gỗ

4. Sưu tầm: 

collecting stamps (sưu tập tem), coins (tiền xu), books (sách), comics (truyện tranh), …

5. Giải trí: Watching movies (xem phim), listening to music (nghe nhạc), reading (đọc), playing video games (chơi điện tử), traveling (du lịch), …

6. Nấu nướng và làm vườn: Cooking (nấu ăn), gardening (làm vườn), baking (làm bánh), …

7. Khác: Learning languages (học ngoại ngữ), volunteering (làm tình nguyện), spending time with family and friends (dành thời gian cho gia đình và bạn bè),…

Mức độ yêu thích

  • love: yêu thích
  • enjoy: thích
  • be passionate about: đam mê
  • be interested in: thích thú
  • be keen on: thích
  • be crazy about: phát cuồng vì

Tần suất

  • often: thường
  • usually: thường xuyên
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • rarely: hiếm khi
  • always: luôn luôn
  • every day/week/month: mỗi ngày/tuần/tháng

 Lý do yêu thích

  • relaxing: thư giãn
  • interesting: thú vị
  • challenging: thách thức
  • sociable: gặp gỡ mọi người
  • creative: sáng tạo
  • rewarding: bổ ích

Hiểu rõ bản chất của từ ngữ, sở hữu một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hoàn thành tốt phần bài Speaking Part 1. Và MochiVocab chính là người bạn đồng hành lý tưởng giúp bạn nạp kiến thức từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể ghi nhớ tới 1000 từ vựng nhờ phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng). Tính năng Thời điểm vàng của MochiVocab sẽ giúp bạn cá nhân hoá lộ trình học từ vựng, xác định thời điểm ôn tập thích hợp nhất cho từng từ vựng. Hệ thống phân loại từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, đảm bảo mỗi cấp độ đều có thời gian ôn tập phù hợp. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn đồng hành cùng MochiVocab.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Các dạng câu hỏi và mẫu câu trả lời

Dạng câu hỏi: Do you like …? (Bạn có thích … không?)

Ví dụ: Do you like cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?)

Mẫu câu trả lời:
“I’m absolutely crazy about cooking! It’s such a relaxing way to unwind after a long day, and I find it incredibly rewarding to create something delicious from scratch. Plus, my friends and family seem to enjoy my cooking, which is always a bonus!”

(Tôi thực sự rất thích nấu ăn! Đó là một cách thư giãn tuyệt vời sau một ngày dài hoạt động, và tôi cảm thấy rất vui khi tạo ra một món ăn ngon từ những nguyên liệu thô sơ. Hơn nữa, bạn bè và gia đình tôi dường như rất thích những món tôi nấu, đó luôn là một điều tuyệt vời!)

Hướng dẫn trả lời:

  • Câu 1: Khẳng định bạn có thích (sử dụng cách nói khác thay cho “like”)
  • Câu 2: Nêu lợi ích 1
  • Câu 3: Nêu lợi ích 2

Bảng từ vựng chỉ lợi ích chung và lợi ích riêng biệt của từng loại sở thích:

Lợi ích chungPhim/SáchThể thaoDu lịch
Thư giãnHọc những bài học cuộc sốngNâng cao sức khỏeKhám phá nền văn hóa mới
Giải tỏa căng thẳngMở rộng kiến thứcGiữ gìn sức khỏeTận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên
Nạp lại năng lượngDành thời gian cho bạn bè và gia đình (xem phim)Mở rộng mối quan hệ xã hộiThoát khỏi sự xô bồ của thành phố
Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sốngPhát triển tinh thần cạnh tranh (thể thao đối kháng)Củng cố các mối quan hệ (tình bạn, tình cảm gia đình)
Phát triển tính tự lập (thể thao cá nhân)

Ví dụ:

  • Do you like listening to music? (Bạn có thích nghe nhạc không?)
    Gợi ý: Yes, definitely! It’s a fantastic way to de-stress and it always lifts my mood. (Có chứ! Nó là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và nó luôn làm tôi vui lên.)
  • Do you like playing video games? (Bạn có thích chơi điện tử không?)
    Gợi ý: It’s not really my thing. I prefer more active hobbies. (Nó không thực sự dành cho tôi. Tôi thích những sở thích năng động hơn.)

Lưu ý:

  • Bạn có thể sử dụng từ vựng ở bảng trên để trả lời câu hỏi “Why do you like…?” (Tại sao bạn thích…?)
  • Nếu sở thích được hỏi không phải là sở thích của bạn, hãy phủ định một cách khéo lệ và đưa ra một sở thích khác mà bạn yêu thích. Ví dụ: “Well, I wouldn’t say I’m a huge fan of … Instead, I’m more into …”

Dạng câu hỏi: How often do you …? (Bạn thường … như thế nào?)

Ví dụ: How often do you go hiking? (Bạn thường đi bộ đường dài như thế nào?)

Mẫu câu trả lời:

“Well, I try to go hiking at least once a month, especially during the summer when the weather is nice. But sometimes work gets in the way, so it really depends on my schedule.”

(Chà, tôi cố gắng đi bộ đường dài ít nhất một lần một tháng, đặc biệt là vào mùa hè khi thời tiết đẹp. Nhưng đôi khi công việc cản trở, vì vậy nó thực sự phụ thuộc vào lịch trình của tôi.)

Hướng dẫn trả lời:

  • Thường xuyên: Do sắp xếp thời gian tốt (set aside time for hobbies, spare time, leisure time)
  • Hiếm khi: Do bận rộn (busy, hectic schedule, to be up to my ears/neck at work)
  • Tùy thuộc: Vào thời gian/tài chính (It depends on time/budget)

Ví dụ:

  • How often do you go to concerts? (Bạn thường đi xem concert như thế nào?)
    → Gợi ý: It really depends on who’s performing and how much tickets cost. I can’t afford to go to a lot of concerts! (Nó thực sự phụ thuộc vào ai biểu diễn và giá vé bao nhiêu. Tôi không đủ khả năng để đi xem nhiều buổi hòa nhạc!)
  • How often do you read books? (Bạn thường đọc sách như thế nào?)
    → Gợi ý: I try to read a little bit every day, usually before I go to sleep. (Tôi cố gắng đọc một chút mỗi ngày, thường là trước khi đi ngủ.)
  • How often do you practice yoga? (Bạn thường tập yoga như thế nào?)
    → Gợi ý: I go to a yoga class twice a week and I try to fit in some practice at home too when I have time. (Tôi đến lớp yoga hai lần một tuần và tôi cố gắng tập luyện thêm ở nhà khi có thời gian.)

Dạng câu hỏi: What kind of … do you like? (Bạn thích loại … nào?)

Ví dụ: What kind of books do you enjoy reading? (Bạn thích đọc loại sách nào?)

Mẫu câu trả lời:

“I’m a big fan of mystery novels, especially those by Agatha Christie. I love trying to solve the puzzle along with the detective. I also enjoy reading biographies to learn about interesting people’s lives.”

(Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của tiểu thuyết trinh thám, đặc biệt là của Agatha Christie. Tôi thích thử giải quyết câu đố cùng với thám tử. Tôi cũng thích đọc tiểu sử để tìm hiểu về cuộc sống của những người thú vị.)

Hướng dẫn trả lời:

  • Câu 1: Khẳng định bạn thích nhiều thể loại (I love various genres…)
  • Câu 2: Liệt kê các thể loại bạn thích (…such as action, fantasy, comedy…)
  • Câu 3: Nhấn mạnh vào yếu tố bạn quan tâm nhất khi lựa chọn (For me…, I just care about…)

Bảng từ vựng chỉ các thể loại/hoạt động của từng chủ đề:

Chủ đềThể loại/Hoạt động
Phim/SáchHành động, lãng mạn, chính kịch, hoạt hình, trinh thám, hài, hài kịch tình huống, khoa học viễn tưởng, kỳ ảo, tài liệu, phim truyền hình dài tập
Sách self-help, tiểu sử, tự truyện
Thể thaoThể thao cá nhân: yoga, golf, trượt tuyết, trượt ván, bơi lội, judo, võ thuật, quần vợt…
Thể thao đồng đội: bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, đá cầu, chèo thuyền…
Du lịchDu lịch biển: Tận hưởng hải sản, ngắm cảnh đẹp, thử các môn thể thao dưới nước (bơi lội, lướt sóng, lặn biển…)
Du lịch núi: Leo núi, tận hưởng không khí trong lành, khám phá các dân tộc thiểu số, thưởng thức đặc sản địa phương…

Ví dụ:

  • What kind of food do you like to cook? (Bạn thích nấu món ăn nào?)
  • What kind of music do you like to listen to? (Bạn thích nghe loại nhạc nào?)
  • What kind of sports are you interested in watching? (Bạn thích xem môn thể thao nào?)