IELTS

Học từ vựng IELTS theo chủ đề: Bật mí phương pháp học hiệu quả

Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong IELTS, ảnh hưởng trực tiếp đến cả bốn kỹ năng. Học từ theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, sử dụng linh hoạt và cải thiện điểm số trong Writing và Speaking. Bài viết này sẽ chia sẻ phương pháp học từ vựng hiệu quả và danh sách từ vựng theo 20 chủ đề phổ biến, giúp bạn nâng cao vốn từ một cách có hệ thống!

Nội dung trong bài:


I. Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề

Bước 1: Học thường xuyên và ghi nhớ mỗi ngày

Việc tiếp xúc với một từ vựng nhiều lần giúp não bộ ghi nhớ một cách tự nhiên. Tuy nhiên, học từ theo danh sách một cách đơn thuần sẽ khó mang lại hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, đặc biệt là các bài báo quốc tế để gặp lại từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ, thay vì chỉ ghi nhớ từ “prevalent” (phổ biến), bạn có thể bắt gặp nó trong các câu thực tế từ các nguồn tin tức như:

  • “Traffic congestion is increasingly prevalent in major urban areas today.”
  • “ADHD is highly prevalent among children with vision problems.”

Những câu này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa mà còn giúp bạn học được cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

TIPS: Sử dụng sổ tay từ vựng để ghi chép hiệu quả: Hãy sắm cho mình một cuốn sổ tay đẹp để tạo động lực học tập! Khi đọc báo, đừng chỉ đọc lướt qua mà hãy:

  • Ghi lại những từ mới bạn bắt gặp.
  • Viết thêm các câu ví dụ chứa từ đó. Điều này giúp bạn hiểu được ngữ cảnh sử dụng.
  • Trước khi tra nghĩa, hãy thử đoán nghĩa của từ theo ngữ cảnh. Việc này giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Tra từ điển Anh-Anh (Cambridge, Oxford, Longman) để xem nghĩa và cách phát âm chính xác.

Ví dụ: Khi gặp từ “sustainable” (bền vững), thay vì chỉ ghi nghĩa, bạn có thể viết thêm các câu như:

  • “Solar energy is one of the most sustainable sources of power.”
  • “Many companies are shifting towards sustainable business models.”

Bước 2: Học từ vựng theo chủ đề để nhớ lâu hơn

Việc học từ theo chủ đề giúp bạn liên kết chúng một cách dễ dàng, từ đó ghi nhớ lâu hơn và ứng dụng linh hoạt vào bài thi IELTS. Khi nhóm các từ có liên quan với nhau, não bộ sẽ có xu hướng ghi nhớ theo hệ thống thay vì ghi nhớ rời rạc, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách hiệu quả hơn. Khi học theo từng chủ đề cụ thể, bạn sẽ:

  • Kết nối từ vựng dễ dàng hơn – Khi nhớ một từ, bạn sẽ liên tưởng đến các từ khác có liên quan, từ đó mở rộng vốn từ một cách tự nhiên.
  • Hiểu rõ cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh – Các từ trong cùng một chủ đề thường được sử dụng trong những bối cảnh giống nhau, giúp bạn biết cách áp dụng vào bài viết và bài nói.
  • Tăng khả năng diễn đạt trong IELTS Writing & Speaking – Khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể, bạn sẽ có sẵn một hệ thống từ vựng để triển khai ý tưởng, tránh tình trạng “bí từ”.
  • Tiết kiệm thời gian ôn tập – Học từ theo hệ thống giúp bạn tiếp thu nhanh hơn so với việc học từ vựng rời rạc, không theo quy luật nào.

Để tối ưu quá trình học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể sử dụng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng thông minh áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững.

MochiVocab có gì đặc biệt?

  • Học từ vựng theo chủ đề IELTS: MochiVocab cung cấp hàng trăm danh sách từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS như Education, Technology, Environment, Travel,… giúp bạn học một cách có hệ thống.
  • Cơ chế nhắc nhở thông minh: Ứng dụng sẽ tự động nhắc lại từ vựng mà bạn có nguy cơ quên vào “thời điểm vàng”, thời điểm thích hợp để ghi nhớ từ vựng giúp bạn ôn tập đúng thời điểm để nhớ lâu hơn.
  • Học từ vựng qua ví dụ thực tế: Các từ vựng không chỉ có nghĩa mà còn có câu ví dụ, flashcard và phiên âm đầy đủ, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng.
  • Giao diện dễ sử dụng, học nhanh, không bị áp lực: Bạn chỉ cần dành 15-20 phút mỗi ngày để học từ mới mà không cảm thấy chán nản hay bị quá tải.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bước 3: Học thêm từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ

học từ vựng ielts theo chủ đề

IELTS là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ trong bài viết và bài nói, từ đó cải thiện điểm số.

Ví dụ: Nếu bạn muốn diễn đạt ý “quan trọng”, thay vì chỉ sử dụng “important”, bạn có thể thay bằng:

  • Significant
  • Crucial
  • Essential
  • Vital

Tương tự, với từ “increase”, bạn có thể thay thế bằng:

  • Rise
  • Surge
  • Soar
  • Escalate

Một cách hiệu quả để tìm từ đồng nghĩa là sử dụng trang web: Thesaurus. Hãy thử tạo một danh sách từ đồng nghĩa theo chủ đề để cải thiện khả năng diễn đạt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Bước 4: Ghi toàn bộ từ thành hệ thống để dễ ôn tập

Khi bạn đã có danh sách từ vựng theo chủ đề và từ đồng nghĩa, hãy mở rộng vốn từ bằng cách ghi lại collocations, idioms và phrasal verbs liên quan.

Ví dụ, với từ Environment, bạn có thể học thêm:

  • Collocations: Environmental protection, environmental awareness, reduce carbon footprint
  • Idioms: “A drop in the ocean” (Một hạt muối bỏ bể, một nỗ lực nhỏ bé trong vấn đề lớn)
  • Phrasal Verbs: Cut down on (Giảm bớt), Throw away (Vứt bỏ), Run out of (Cạn kiệt)

Ngoài ra, bạn có thể tra cứu từ điển Cambridge hoặc Oxford để xem cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Mẹo ghi chép từ vựng hiệu quả:

  • Ghi từ theo chủ đề + từ đồng nghĩa + collocations + idioms.
  • Ghi ví dụ cụ thể.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy để ghi nhớ từ.

Ví dụ:

Từ VựngNghĩaCollocations & Idioms
SustainableBền vữngSustainable development, eco-friendly
DeforestationPhá rừngDeforestation leads to climate change
Carbon footprintLượng khí thải carbonReduce carbon footprint

Bước 5: Luyện tập thường xuyên để không quên từ

Học từ vựng mà không thực hành thường xuyên sẽ khiến bạn quên nhanh chóng. Vì vậy, hãy áp dụng những từ mới vào bài viết và bài nói của mình.

Cách luyện tập từ vựng hiệu quả:

  • Viết câu và đoạn văn sử dụng các từ vừa học.
  • Luyện nói hàng ngày, kết hợp từ vựng vào câu trả lời Speaking.
  • Chơi các trò chơi từ vựng như crossword, word association.
  • Sử dụng Flashcards để ôn tập.
  • Thực hành paraphrasing – diễn đạt lại câu với từ đồng nghĩa.

Ví dụ:

  • Original sentence: “Climate change is a serious problem.”
  • Paraphrased sentence: “The issue of global warming has become increasingly concerning.”

II. Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề

Khi học IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong cả Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc sở hữu một vốn từ phong phú và sử dụng từ vựng linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác hơn, đồng thời nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng) trong bài thi IELTS. Dưới đây là 20 chủ đề phổ biến trong IELTS:

1. Chủ Đề: Giáo Dục (Education)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Curriculum/kəˈrɪkjʊləm/Chương trình giảng dạy
Tuition/tjuˈɪʃən/Học phí
Scholarship/ˈskɒləʃɪp/Học bổng
Literacy/ˈlɪtərəsi/Sự biết chữ
Pedagogy/ˈpɛdəˌɡɒdʒi/Phương pháp giảng dạy
Syllabus/ˈsɪləbəs/Đề cương khóa học
Vocational/vəʊˈkeɪʃənl/Hướng nghiệp
Undergraduate/ˌʌndəˈɡrædʒuɪt/Sinh viên chưa tốt nghiệp
Postgraduate/ˌpəʊstˈɡrædʒuɪt/Sau đại học
Dissertation/ˌdɪsəˈteɪʃən/Luận văn

2. Chủ Đề: Người Nổi Tiếng (Celebrities)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fame/feɪm/Sự nổi tiếng
Icon/ˈaɪkɒn/Biểu tượng
Stardom/ˈstɑːdəm/Ngôi sao, danh tiếng
Endorsement/ɪnˈdɔːsmənt/Sự chứng thực (quảng cáo)
Paparazzi/ˌpæpəˈrætsi/Thợ săn ảnh
Scandal/ˈskændəl/Vụ bê bối
Charisma/kəˈrɪzmə/Sức hút, sự lôi cuốn
Philanthropy/fɪˈlænθrəpi/Lòng nhân ái, từ thiện
Autograph/ˈɔːtəɡrɑːf/Chữ ký
Notoriety/ˌnəʊtəˈraɪəti/Tai tiếng, tiếng xấu

3. Chủ Đề: Truyền Thông (Quảng Cáo & Mạng Xã Hội) (Media: Advertisement & Social Network)

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Advertisement/ədˈvɜːtɪsmənt/Quảng cáo
Viral/ˈvaɪrəl/Lan truyền nhanh
Influencer/ˈɪnfluənsər/Người ảnh hưởng
Hashtag/ˈhæʃtæɡ/Thẻ bắt đầu bằng #
Algorithm/ˈælɡərɪðəm/Thuật toán
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Sự tương tác
Sponsorship/ˈspɒnsəʃɪp/Tài trợ
Clickbait/ˈklɪkbeɪt/Tiêu đề câu view
Endorse/ɪnˈdɔːs/Ủng hộ, xác nhận
Monetize/ˈmʌnɪtaɪz/Kiếm tiền từ

4. Chủ Đề: Giải Trí (Entertainment)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Amusement/əˈmjuːzmənt/Sự giải trí, thích thú
Pastime/ˈpɑːstaɪm/Hoạt động giải trí
Spectacle/ˈspɛktəkəl/Cảnh tượng ngoạn mục
Recreation/ˌrɛkriˈeɪʃən/Hoạt động thư giãn
Circus/ˈsɜːrkəs/Rạp xiếc
Carnival/ˈkɑːrnɪvəl/Lễ hội hóa trang
Virtual reality/ˈvɜːr.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/Thực tế ảo
Stand-up comedy/ˈstænd ʌp ˈkɒmədi/Hài độc thoại
Theatrical/θiˈætrɪkəl/Thuộc về sân khấu
Blockbuster/ˈblɒkˌbʌstər/Phim bom tấn

5. Chủ Đề: Thời Trang (Fashion – A stylish person & Accessories)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Attire/əˈtaɪər/Trang phục
Haute couture/oʊt kuˈtʊr/Thời trang cao cấp
Accessories/əkˈsesəriz/Phụ kiện
Trendy/ˈtrɛndi/Hợp thời trang
Vintage/ˈvɪntɪdʒ/Cổ điển, phong cách xưa
Elegant/ˈɛləɡənt/Thanh lịch
Fashionista/ˌfæʃəˈniːstə/Người sành thời trang
Minimalist/ˈmɪnɪməlɪst/Phong cách tối giản
Outfit/ˈaʊtfɪt/Bộ trang phục
Casual/ˈkæʒuəl/Phong cách giản dị

6. Chủ Đề: Phát Minh (Invention)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Patent/ˈpeɪtənt/Bằng sáng chế
Prototype/ˈproʊtəˌtaɪp/Nguyên mẫu
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/Mang tính đổi mới
Revolutionary/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/Cách mạng, đột phá
Breakthrough/ˈbreɪkθruː/Đột phá công nghệ
Pioneer/ˌpaɪəˈnɪr/Người tiên phong
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị, dụng cụ nhỏ
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Mechanism/ˈmɛkəˌnɪzəm/Cơ chế
Sustainable/səˈsteɪnəbəl/Bền vững

7. Chủ Đề: Lịch Sử (History)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Ancient/ˈeɪnʃənt/Cổ đại
Medieval/ˌmɛdɪˈiːvəl/Thời Trung cổ
Dynasty/ˈdaɪnəsti/Triều đại
Archaeology/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/Khảo cổ học
Monument/ˈmɒn.ju.mənt/Di tích, tượng đài
Renaissance/ˈrɛnəˌsɑːns/Thời kỳ Phục hưng
Historian/hɪsˈtɔːriən/Nhà sử học
Artifact/ˈɑːrtɪfækt/Hiện vật lịch sử
Chronology/krəˈnɒlədʒi/Niên đại học
Empire/ˈɛmpaɪər/Đế chế

8. Chủ Đề: Cảm Xúc (Emotion)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/Cực kỳ vui sướng
Melancholy/ˈmɛlənˌkɑːli/U sầu, buồn bã
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng
Resentful/rɪˈzɛntfəl/Oán giận
Contentment/kənˈtɛntmənt/Sự hài lòng
Euphoria/juˈfɔːriə/Trạng thái hưng phấn
Frustration/frʌˈstreɪʃən/Sự thất vọng
Guilt/ɡɪlt/Cảm giác tội lỗi
Compassion/kəmˈpæʃən/Lòng trắc ẩn
Irritable/ˈɪrɪtəbəl/Dễ cáu kỉnh

9. Chủ Đề: Lối Sống (Lifestyle)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Well-being/ˈwɛlˌbiːɪŋ/Sức khỏe, hạnh phúc
Hedonism/ˈhiːdəˌnɪzəm/Chủ nghĩa hưởng thụ
Minimalism/ˈmɪnɪməlɪzəm/Chủ nghĩa tối giản
Veganism/ˈviːɡənɪzəm/Lối sống thuần chay
Sedentary/ˈsɛdntəri/Ít vận động
Holistic/hoʊˈlɪstɪk/Toàn diện
Mindfulness/ˈmaɪnd.fəl.nəs/Chánh niệm
Spirituality/ˌspɪrɪtʃuˈælɪti/Tâm linh
Work-life balance/wɜrk laɪf ˈbæləns/Cân bằng công việc và cuộc sống
Self-care/sɛlf kɛər/Chăm sóc bản thân

10. Chủ Đề: Trang Phục (Outfit)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Attire/əˈtaɪər/Trang phục
Casual wear/ˈkæʒuəl wɛər/Quần áo thường ngày
Formal attire/ˈfɔːrməl əˈtaɪər/Trang phục trang trọng
Footwear/ˈfʊtwɛər/Giày dép
Outfit/ˈaʊtfɪt/Bộ trang phục
Fashionable/ˈfæʃənəbl/Hợp thời trang
Wardrobe/ˈwɔːrdroʊb/Tủ quần áo
Trendy/ˈtrɛndi/Sành điệu, hợp mốt
Dress code/drɛs koʊd/Quy định về trang phục
Tailored/ˈteɪlərd/Được thiết kế riêng

11. Chủ Đề: Công Nghệ (Technology)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Artificial intelligence/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Cutting-edge/ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/Hiện đại, tiên tiến
Cybersecurity/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/An ninh mạng
Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị nhỏ gọn
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới
Automation/ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa
Cloud computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán đám mây
Virtual reality/ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/Thực tế ảo
Algorithm/ˈælɡəˌrɪðəm/Thuật toán

12. Chủ Đề: Thiên Nhiên (Nature)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Ecosystem/ˈiːkoʊˌsɪstəm/Hệ sinh thái
Biodiversity/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/Đa dạng sinh học
Conservation/ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn thiên nhiên
Habitat/ˈhæbɪˌtæt/Môi trường sống
Endangered species/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Deforestation/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Nạn phá rừng
Pollution/pəˈluːʃən/Ô nhiễm môi trường
Sustainable/səˈsteɪnəbəl/Bền vững
Ozone layer/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/Tầng ozone
Renewable energy/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo

13. Chủ Đề: Tiền Bạc (Money)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Currency/ˈkʌrənsi/Tiền tệ
Bankruptcy/ˈbæŋkrəptsi/Phá sản
Inflation/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát
Wealthy/ˈwɛlθi/Giàu có
Loan/loʊn/Khoản vay
Debt/dɛt/Nợ
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư
Savings/ˈseɪvɪŋz/Tiết kiệm
Stock market/stɒk ˈmɑːrkɪt/Thị trường chứng khoán
Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất

14. Chủ Đề: Du Lịch (Travel)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình du lịch
Backpacking/ˈbækˌpækɪŋ/Du lịch bụi
Tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/Điểm du lịch
Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở
Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/Tham quan
Hospitality/ˌhɒspɪˈtælɪti/Lòng hiếu khách
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪər/Đồ lưu niệm
Customs/ˈkʌstəmz/Hải quan
Jet lag/dʒɛt læɡ/Mệt mỏi do lệch múi giờ
All-inclusive/ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/Trọn gói

15. Chủ Đề: Hôn Nhân & Gia Đình (Marriage and Family)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Engagement/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Đính hôn
Marriage/ˈmærɪdʒ/Hôn nhân
Divorce/dɪˈvɔːrs/Ly hôn
Spouse/spaʊs/Vợ/chồng
Nuclear family/ˈnuːkliər ˈfæmɪli/Gia đình hạt nhân
Extended family/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/Đại gia đình
Parenting/ˈpeərəntɪŋ/Việc nuôi dạy con cái
Custody/ˈkʌstədi/Quyền nuôi con
Adoption/əˈdɒpʃən/Nhận con nuôi
Anniversary/ˌænɪˈvɜːrsəri/Ngày kỷ niệm

16. Chủ Đề: Môi Trường (Environment)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Climate change/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Deforestation/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Phá rừng
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/Sự bền vững
Eco-friendly/ˈiːkoʊ ˈfrɛndli/Thân thiện với môi trường
Renewable energy/rɪˈnjuːəbəl ˈɛnədʒi/Năng lượng tái tạo
Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhà kính
Pollution/pəˈluːʃən/Ô nhiễm
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn
Extinction/ɪkˈstɪŋkʃən/Tuyệt chủng
Biodiversity/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/Đa dạng sinh học

17. Chủ Đề: Công Việc (Work)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làm
Entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân
Freelancer/ˈfriːˌlænsər/Người làm việc tự do
Salary/ˈsæləri/Lương
Promotion/prəˈmoʊʃən/Thăng chức
Job satisfaction/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng trong công việc
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Thất nghiệp
Workload/ˈwɜːrkloʊd/Khối lượng công việc
Internship/ˈɪntɜːrnʃɪp/Thực tập
Pension/ˈpɛnʃən/Lương hưu

18. Chủ Đề: Phim Ảnh (Movie)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Director/daɪˈrɛktər/Đạo diễn
Screenplay/ˈskriːnpleɪ/Kịch bản phim
Genre/ˈʒɒnrə/Thể loại phim
Cinematography/ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/Kỹ thuật quay phim
Plot twist/plɒt twɪst/Cú plot twist
Sequel/ˈsiːkwəl/Phần tiếp theo của phim
Box office/bɒks ˈɒfɪs/Doanh thu phòng vé
Soundtrack/ˈsaʊndtræk/Nhạc phim
Blockbuster/ˈblɒkˌbʌstər/Phim bom tấn
Dubbed/dʌbd/Lồng tiếng

19. Chủ Đề: Quảng Cáo (Advertising)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Billboard/ˈbɪlbɔːrd/Biển quảng cáo
Endorsement/ɪnˈdɔːsmənt/Sự chứng thực quảng cáo
Slogan/ˈsloʊɡən/Khẩu hiệu
Brand awareness/brænd əˈwɛrnəs/Nhận diện thương hiệu
Viral marketing/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị lan truyền
Banner ad/ˈbænər æd/Quảng cáo biểu ngữ
Commercial/kəˈmɜːrʃəl/Quảng cáo truyền hình
Target audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Khách hàng mục tiêu

20. Chủ Đề: Đô Thị (Town and City)

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa
Skyscraper/ˈskaɪˌskreɪpər/Tòa nhà chọc trời
Metropolis/məˈtrɒpəlɪs/Đô thị lớn
Suburb/ˈsʌbɜːrb/Khu ngoại ô
Infrastructure/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/Cơ sở hạ tầng
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/Giao thông công cộng
Congestion/kənˈdʒɛstʃən/Sự tắc nghẽn giao thông
Pedestrian/pəˈdɛstriən/Người đi bộ
Slum/slʌm/Khu ổ chuột
Landmark/ˈlændˌmɑːrk/Công trình biểu tượng
Urbanization/ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/Đô thị hóa

Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong IELTS Writing & Speaking. Quan trọng nhất, hãy duy trì thói quen học từ mỗi ngày, ôn tập đúng cách và thực hành thường xuyên. Chỉ cần dành ra 10-20 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS!