Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong IELTS, ảnh hưởng trực tiếp đến cả bốn kỹ năng. Học từ theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, sử dụng linh hoạt và cải thiện điểm số trong Writing và Speaking. Bài viết này sẽ chia sẻ phương pháp học từ vựng hiệu quả và danh sách từ vựng theo 20 chủ đề phổ biến, giúp bạn nâng cao vốn từ một cách có hệ thống!
Nội dung trong bài:
- Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề
- Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề
- Chủ Đề: Giáo Dục (Education)
- Chủ Đề: Người Nổi Tiếng (Celebrities)
- Chủ Đề: Truyền Thông (Quảng Cáo & Mạng Xã Hội) (Media: Advertisement & Social Network)
- Chủ Đề: Giải Trí (Entertainment)
- Chủ Đề: Thời Trang (Fashion – A stylish person & Accessories)
- Chủ Đề: Phát Minh (Invention)
- Chủ Đề: Lịch Sử (History)
- Chủ Đề: Cảm Xúc (Emotion)
- Chủ Đề: Lối Sống (Lifestyle)
- Chủ Đề: Trang Phục (Outfit)
- Chủ Đề: Công Nghệ (Technology)
- Chủ Đề: Thiên Nhiên (Nature)
- Chủ Đề: Tiền Bạc (Money)
- Chủ Đề: Du Lịch (Travel)
- Chủ Đề: Hôn Nhân & Gia Đình (Marriage and Family)
- Chủ Đề: Môi Trường (Environment)
- Chủ Đề: Công Việc (Work)
- Chủ Đề: Phim Ảnh (Movie)
- Chủ Đề: Quảng Cáo (Advertising)
- Chủ Đề: Đô Thị (Town and City)
I. Phương pháp học từ vựng IELTS theo chủ đề
Bước 1: Học thường xuyên và ghi nhớ mỗi ngày
Việc tiếp xúc với một từ vựng nhiều lần giúp não bộ ghi nhớ một cách tự nhiên. Tuy nhiên, học từ theo danh sách một cách đơn thuần sẽ khó mang lại hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, đặc biệt là các bài báo quốc tế để gặp lại từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ, thay vì chỉ ghi nhớ từ “prevalent” (phổ biến), bạn có thể bắt gặp nó trong các câu thực tế từ các nguồn tin tức như:
- “Traffic congestion is increasingly prevalent in major urban areas today.”
- “ADHD is highly prevalent among children with vision problems.”
Những câu này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa mà còn giúp bạn học được cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
TIPS: Sử dụng sổ tay từ vựng để ghi chép hiệu quả: Hãy sắm cho mình một cuốn sổ tay đẹp để tạo động lực học tập! Khi đọc báo, đừng chỉ đọc lướt qua mà hãy:
- Ghi lại những từ mới bạn bắt gặp.
- Viết thêm các câu ví dụ chứa từ đó. Điều này giúp bạn hiểu được ngữ cảnh sử dụng.
- Trước khi tra nghĩa, hãy thử đoán nghĩa của từ theo ngữ cảnh. Việc này giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Tra từ điển Anh-Anh (Cambridge, Oxford, Longman) để xem nghĩa và cách phát âm chính xác.
Ví dụ: Khi gặp từ “sustainable” (bền vững), thay vì chỉ ghi nghĩa, bạn có thể viết thêm các câu như:
- “Solar energy is one of the most sustainable sources of power.”
- “Many companies are shifting towards sustainable business models.”
Bước 2: Học từ vựng theo chủ đề để nhớ lâu hơn
Việc học từ theo chủ đề giúp bạn liên kết chúng một cách dễ dàng, từ đó ghi nhớ lâu hơn và ứng dụng linh hoạt vào bài thi IELTS. Khi nhóm các từ có liên quan với nhau, não bộ sẽ có xu hướng ghi nhớ theo hệ thống thay vì ghi nhớ rời rạc, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách hiệu quả hơn. Khi học theo từng chủ đề cụ thể, bạn sẽ:
- Kết nối từ vựng dễ dàng hơn – Khi nhớ một từ, bạn sẽ liên tưởng đến các từ khác có liên quan, từ đó mở rộng vốn từ một cách tự nhiên.
- Hiểu rõ cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh – Các từ trong cùng một chủ đề thường được sử dụng trong những bối cảnh giống nhau, giúp bạn biết cách áp dụng vào bài viết và bài nói.
- Tăng khả năng diễn đạt trong IELTS Writing & Speaking – Khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể, bạn sẽ có sẵn một hệ thống từ vựng để triển khai ý tưởng, tránh tình trạng “bí từ”.
- Tiết kiệm thời gian ôn tập – Học từ theo hệ thống giúp bạn tiếp thu nhanh hơn so với việc học từ vựng rời rạc, không theo quy luật nào.
Để tối ưu quá trình học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể sử dụng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng thông minh áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững.
MochiVocab có gì đặc biệt?
- Học từ vựng theo chủ đề IELTS: MochiVocab cung cấp hàng trăm danh sách từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS như Education, Technology, Environment, Travel,… giúp bạn học một cách có hệ thống.
- Cơ chế nhắc nhở thông minh: Ứng dụng sẽ tự động nhắc lại từ vựng mà bạn có nguy cơ quên vào “thời điểm vàng”, thời điểm thích hợp để ghi nhớ từ vựng giúp bạn ôn tập đúng thời điểm để nhớ lâu hơn.
- Học từ vựng qua ví dụ thực tế: Các từ vựng không chỉ có nghĩa mà còn có câu ví dụ, flashcard và phiên âm đầy đủ, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng.
- Giao diện dễ sử dụng, học nhanh, không bị áp lực: Bạn chỉ cần dành 15-20 phút mỗi ngày để học từ mới mà không cảm thấy chán nản hay bị quá tải.



Bước 3: Học thêm từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ

IELTS là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ trong bài viết và bài nói, từ đó cải thiện điểm số.
Ví dụ: Nếu bạn muốn diễn đạt ý “quan trọng”, thay vì chỉ sử dụng “important”, bạn có thể thay bằng:
- Significant
- Crucial
- Essential
- Vital
Tương tự, với từ “increase”, bạn có thể thay thế bằng:
- Rise
- Surge
- Soar
- Escalate
Một cách hiệu quả để tìm từ đồng nghĩa là sử dụng trang web: Thesaurus. Hãy thử tạo một danh sách từ đồng nghĩa theo chủ đề để cải thiện khả năng diễn đạt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Bước 4: Ghi toàn bộ từ thành hệ thống để dễ ôn tập
Khi bạn đã có danh sách từ vựng theo chủ đề và từ đồng nghĩa, hãy mở rộng vốn từ bằng cách ghi lại collocations, idioms và phrasal verbs liên quan.
Ví dụ, với từ Environment, bạn có thể học thêm:
- Collocations: Environmental protection, environmental awareness, reduce carbon footprint
- Idioms: “A drop in the ocean” (Một hạt muối bỏ bể, một nỗ lực nhỏ bé trong vấn đề lớn)
- Phrasal Verbs: Cut down on (Giảm bớt), Throw away (Vứt bỏ), Run out of (Cạn kiệt)
Ngoài ra, bạn có thể tra cứu từ điển Cambridge hoặc Oxford để xem cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Mẹo ghi chép từ vựng hiệu quả:
- Ghi từ theo chủ đề + từ đồng nghĩa + collocations + idioms.
- Ghi ví dụ cụ thể.
- Sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy để ghi nhớ từ.
Ví dụ:
Từ Vựng | Nghĩa | Collocations & Idioms |
---|---|---|
Sustainable | Bền vững | Sustainable development, eco-friendly |
Deforestation | Phá rừng | Deforestation leads to climate change |
Carbon footprint | Lượng khí thải carbon | Reduce carbon footprint |
Bước 5: Luyện tập thường xuyên để không quên từ
Học từ vựng mà không thực hành thường xuyên sẽ khiến bạn quên nhanh chóng. Vì vậy, hãy áp dụng những từ mới vào bài viết và bài nói của mình.
Cách luyện tập từ vựng hiệu quả:
- Viết câu và đoạn văn sử dụng các từ vừa học.
- Luyện nói hàng ngày, kết hợp từ vựng vào câu trả lời Speaking.
- Chơi các trò chơi từ vựng như crossword, word association.
- Sử dụng Flashcards để ôn tập.
- Thực hành paraphrasing – diễn đạt lại câu với từ đồng nghĩa.
Ví dụ:
- Original sentence: “Climate change is a serious problem.”
- Paraphrased sentence: “The issue of global warming has become increasingly concerning.”
II. Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề
Khi học IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong cả Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc sở hữu một vốn từ phong phú và sử dụng từ vựng linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác hơn, đồng thời nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng) trong bài thi IELTS. Dưới đây là 20 chủ đề phổ biến trong IELTS:
1. Chủ Đề: Giáo Dục (Education)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy |
Tuition | /tjuˈɪʃən/ | Học phí |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Literacy | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết chữ |
Pedagogy | /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ | Phương pháp giảng dạy |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương khóa học |
Vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | Hướng nghiệp |
Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuɪt/ | Sau đại học |
Dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃən/ | Luận văn |
2. Chủ Đề: Người Nổi Tiếng (Celebrities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Fame | /feɪm/ | Sự nổi tiếng |
Icon | /ˈaɪkɒn/ | Biểu tượng |
Stardom | /ˈstɑːdəm/ | Ngôi sao, danh tiếng |
Endorsement | /ɪnˈdɔːsmənt/ | Sự chứng thực (quảng cáo) |
Paparazzi | /ˌpæpəˈrætsi/ | Thợ săn ảnh |
Scandal | /ˈskændəl/ | Vụ bê bối |
Charisma | /kəˈrɪzmə/ | Sức hút, sự lôi cuốn |
Philanthropy | /fɪˈlænθrəpi/ | Lòng nhân ái, từ thiện |
Autograph | /ˈɔːtəɡrɑːf/ | Chữ ký |
Notoriety | /ˌnəʊtəˈraɪəti/ | Tai tiếng, tiếng xấu |
3. Chủ Đề: Truyền Thông (Quảng Cáo & Mạng Xã Hội) (Media: Advertisement & Social Network)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Viral | /ˈvaɪrəl/ | Lan truyền nhanh |
Influencer | /ˈɪnfluənsər/ | Người ảnh hưởng |
Hashtag | /ˈhæʃtæɡ/ | Thẻ bắt đầu bằng # |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tương tác |
Sponsorship | /ˈspɒnsəʃɪp/ | Tài trợ |
Clickbait | /ˈklɪkbeɪt/ | Tiêu đề câu view |
Endorse | /ɪnˈdɔːs/ | Ủng hộ, xác nhận |
Monetize | /ˈmʌnɪtaɪz/ | Kiếm tiền từ |
4. Chủ Đề: Giải Trí (Entertainment)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | Sự giải trí, thích thú |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Hoạt động giải trí |
Spectacle | /ˈspɛktəkəl/ | Cảnh tượng ngoạn mục |
Recreation | /ˌrɛkriˈeɪʃən/ | Hoạt động thư giãn |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvəl/ | Lễ hội hóa trang |
Virtual reality | /ˈvɜːr.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế ảo |
Stand-up comedy | /ˈstænd ʌp ˈkɒmədi/ | Hài độc thoại |
Theatrical | /θiˈætrɪkəl/ | Thuộc về sân khấu |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
5. Chủ Đề: Thời Trang (Fashion – A stylish person & Accessories)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attire | /əˈtaɪər/ | Trang phục |
Haute couture | /oʊt kuˈtʊr/ | Thời trang cao cấp |
Accessories | /əkˈsesəriz/ | Phụ kiện |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Hợp thời trang |
Vintage | /ˈvɪntɪdʒ/ | Cổ điển, phong cách xưa |
Elegant | /ˈɛləɡənt/ | Thanh lịch |
Fashionista | /ˌfæʃəˈniːstə/ | Người sành thời trang |
Minimalist | /ˈmɪnɪməlɪst/ | Phong cách tối giản |
Outfit | /ˈaʊtfɪt/ | Bộ trang phục |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Phong cách giản dị |
6. Chủ Đề: Phát Minh (Invention)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Patent | /ˈpeɪtənt/ | Bằng sáng chế |
Prototype | /ˈproʊtəˌtaɪp/ | Nguyên mẫu |
Innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Mang tính đổi mới |
Revolutionary | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ | Cách mạng, đột phá |
Breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | Đột phá công nghệ |
Pioneer | /ˌpaɪəˈnɪr/ | Người tiên phong |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị, dụng cụ nhỏ |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Mechanism | /ˈmɛkəˌnɪzəm/ | Cơ chế |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
7. Chủ Đề: Lịch Sử (History)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại |
Medieval | /ˌmɛdɪˈiːvəl/ | Thời Trung cổ |
Dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | Khảo cổ học |
Monument | /ˈmɒn.ju.mənt/ | Di tích, tượng đài |
Renaissance | /ˈrɛnəˌsɑːns/ | Thời kỳ Phục hưng |
Historian | /hɪsˈtɔːriən/ | Nhà sử học |
Artifact | /ˈɑːrtɪfækt/ | Hiện vật lịch sử |
Chronology | /krəˈnɒlədʒi/ | Niên đại học |
Empire | /ˈɛmpaɪər/ | Đế chế |
8. Chủ Đề: Cảm Xúc (Emotion)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | Cực kỳ vui sướng |
Melancholy | /ˈmɛlənˌkɑːli/ | U sầu, buồn bã |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng |
Resentful | /rɪˈzɛntfəl/ | Oán giận |
Contentment | /kənˈtɛntmənt/ | Sự hài lòng |
Euphoria | /juˈfɔːriə/ | Trạng thái hưng phấn |
Frustration | /frʌˈstreɪʃən/ | Sự thất vọng |
Guilt | /ɡɪlt/ | Cảm giác tội lỗi |
Compassion | /kəmˈpæʃən/ | Lòng trắc ẩn |
Irritable | /ˈɪrɪtəbəl/ | Dễ cáu kỉnh |
9. Chủ Đề: Lối Sống (Lifestyle)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Well-being | /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ | Sức khỏe, hạnh phúc |
Hedonism | /ˈhiːdəˌnɪzəm/ | Chủ nghĩa hưởng thụ |
Minimalism | /ˈmɪnɪməlɪzəm/ | Chủ nghĩa tối giản |
Veganism | /ˈviːɡənɪzəm/ | Lối sống thuần chay |
Sedentary | /ˈsɛdntəri/ | Ít vận động |
Holistic | /hoʊˈlɪstɪk/ | Toàn diện |
Mindfulness | /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ | Chánh niệm |
Spirituality | /ˌspɪrɪtʃuˈælɪti/ | Tâm linh |
Work-life balance | /wɜrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Self-care | /sɛlf kɛər/ | Chăm sóc bản thân |
10. Chủ Đề: Trang Phục (Outfit)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attire | /əˈtaɪər/ | Trang phục |
Casual wear | /ˈkæʒuəl wɛər/ | Quần áo thường ngày |
Formal attire | /ˈfɔːrməl əˈtaɪər/ | Trang phục trang trọng |
Footwear | /ˈfʊtwɛər/ | Giày dép |
Outfit | /ˈaʊtfɪt/ | Bộ trang phục |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Hợp thời trang |
Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Sành điệu, hợp mốt |
Dress code | /drɛs koʊd/ | Quy định về trang phục |
Tailored | /ˈteɪlərd/ | Được thiết kế riêng |
11. Chủ Đề: Công Nghệ (Technology)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Artificial intelligence | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Cutting-edge | /ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/ | Hiện đại, tiên tiến |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ | An ninh mạng |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị nhỏ gọn |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
Virtual reality | /ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo |
Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
12. Chủ Đề: Thiên Nhiên (Nature)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn thiên nhiên |
Habitat | /ˈhæbɪˌtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm môi trường |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
Ozone layer | /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ | Tầng ozone |
Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
13. Chủ Đề: Tiền Bạc (Money)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrəptsi/ | Phá sản |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Wealthy | /ˈwɛlθi/ | Giàu có |
Loan | /loʊn/ | Khoản vay |
Debt | /dɛt/ | Nợ |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Savings | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm |
Stock market | /stɒk ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
14. Chủ Đề: Du Lịch (Travel)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình du lịch |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm du lịch |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Hospitality | /ˌhɒspɪˈtælɪti/ | Lòng hiếu khách |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Đồ lưu niệm |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
Jet lag | /dʒɛt læɡ/ | Mệt mỏi do lệch múi giờ |
All-inclusive | /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/ | Trọn gói |
15. Chủ Đề: Hôn Nhân & Gia Đình (Marriage and Family)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Đính hôn |
Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng |
Nuclear family | /ˈnuːkliər ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ | Đại gia đình |
Parenting | /ˈpeərəntɪŋ/ | Việc nuôi dạy con cái |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con |
Adoption | /əˈdɒpʃən/ | Nhận con nuôi |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜːrsəri/ | Ngày kỷ niệm |
16. Chủ Đề: Môi Trường (Environment)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | Sự bền vững |
Eco-friendly | /ˈiːkoʊ ˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbəl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Tuyệt chủng |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học |
17. Chủ Đề: Công Việc (Work)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Freelancer | /ˈfriːˌlænsər/ | Người làm việc tự do |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
Job satisfaction | /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng trong công việc |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Workload | /ˈwɜːrkloʊd/ | Khối lượng công việc |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập |
Pension | /ˈpɛnʃən/ | Lương hưu |
18. Chủ Đề: Phim Ảnh (Movie)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Director | /daɪˈrɛktər/ | Đạo diễn |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | Kịch bản phim |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại phim |
Cinematography | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/ | Kỹ thuật quay phim |
Plot twist | /plɒt twɪst/ | Cú plot twist |
Sequel | /ˈsiːkwəl/ | Phần tiếp theo của phim |
Box office | /bɒks ˈɒfɪs/ | Doanh thu phòng vé |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc phim |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
Dubbed | /dʌbd/ | Lồng tiếng |
19. Chủ Đề: Quảng Cáo (Advertising)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Billboard | /ˈbɪlbɔːrd/ | Biển quảng cáo |
Endorsement | /ɪnˈdɔːsmənt/ | Sự chứng thực quảng cáo |
Slogan | /ˈsloʊɡən/ | Khẩu hiệu |
Brand awareness | /brænd əˈwɛrnəs/ | Nhận diện thương hiệu |
Viral marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền |
Banner ad | /ˈbænər æd/ | Quảng cáo biểu ngữ |
Commercial | /kəˈmɜːrʃəl/ | Quảng cáo truyền hình |
Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Khách hàng mục tiêu |
20. Chủ Đề: Đô Thị (Town and City)
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Metropolis | /məˈtrɒpəlɪs/ | Đô thị lớn |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Khu ngoại ô |
Infrastructure | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Giao thông công cộng |
Congestion | /kənˈdʒɛstʃən/ | Sự tắc nghẽn giao thông |
Pedestrian | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Slum | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
Landmark | /ˈlændˌmɑːrk/ | Công trình biểu tượng |
Urbanization | /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong IELTS Writing & Speaking. Quan trọng nhất, hãy duy trì thói quen học từ mỗi ngày, ôn tập đúng cách và thực hành thường xuyên. Chỉ cần dành ra 10-20 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS!