Tiếng Anh giao tiếp

“How are you?” là gì và các cách trả lời trong tiếng Anh

Trong các bài học tiếng Anh đầu tiên, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng biết câu hỏi “How are you?”. Đây là một trong những câu giao tiếp cơ bản bắt đầu một cuộc hội thoại. Tuy nhiên có nhiều cách trả lời hay hơn “I’m fine, thank you” mà bạn có thể chưa biết. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm các cách trả lời cho câu hỏi này nhé.

I. “How are you” là gì?

“How are you?” là câu hỏi cửa miệng và thông dụng trong tiếng Anh, với nghĩa “Bạn có khỏe không?”. Tuy nhiên, câu hỏi này không chỉ được dùng để hỏi về sức khỏe, mà chúng ta còn dùng “How are you?” để chào hỏi với nghĩa: “Ngày hôm nay của bạn thế nào?”

Ví dụ:

  • An: Hello, Lien. Long time no see, how are you? (An: Xin chào, Liên. Lâu rồi không gặp, bạn khỏe không?)
  • Liên: Hi, An. Things are good, how about you? (Liên: Chào, An. Mọi thứ đều ổn, còn bạn thì sao?)

II. Các cách trả lời cho câu hỏi “How are you?”

Tùy vào từng hoàn cảnh mà chúng ta sẽ có các cách trả lời sao cho phù hợp, cùng tham khảo các cách trả lời dưới đây nhé:

Cấu trúc chung: I am (I’m) + adj (tính từ chỉ cảm xúc, trạng thái)

Ví dụ: I’m fine (Tớ khỏe), I’m good (Tớ ổn), I’m happy (Tớ rất vui)…

Cách trả lời How are you khi bạn đang cảm thấy tốt

  1. I’m fine, thank you – Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  2. Good/ I’m good/ I’m pretty good – Tôi thấy rất ổn/ khá ổn
  3. Very well, thanks – Rất khỏe, cảm ơn bạn
  4. Pretty fair – Khá tuyệt
  5. I’m doing really well – Tôi đang thấy rất tốt
  6. I’m happy right now – Hiện tại tôi cảm thấy hạnh phúc
  7. Things are good – Mọi thứ khá tốt
  8. Never been better! – Chưa bao giờ tốt hơn!
  9. Full of beans – Tràn trề năng lượng
  10. Yeah, all right – Ừ, đều ổn cả
  11. It’s all good – Mọi chuyện đều ổn
  12. The best I can be – Tôi đang trong trạng thái tốt nhất đây
  13. I’m in a good mood – Tâm trạng của tôi đang rất tốt
  14. Can’t complain! – Không thể phàn nàn gì cả!

Cách trả lời “How are you?” khi đang ở trạng thái bình thường

  1. Same old same old – Vẫn thế
  2. So-so – Tàm tạm
  3. I’m fine/ I’m OK – Tớ thấy ổn
  4. Just the usual – Như mọi khi thôi
  5. Not too bad – Không quá tệ
  6. I’m better on the inside than I look on the outside – Tôi thực ra ổn hơn so với những gì bạn thấy đấy.
  7. Nothing much/ Not a lot – Không làm sao đâu
  8. Medium well – Bình thường thôi
  9. Still holding up – Vẫn còn trụ được
  10. Hanging in there – Vẫn đang trụ được
  11. Not giving up – Vẫn đang cố gắng
  12. Still alive – Vẫn sống

Cách trả lời “How are you?” khi đang ở trạng thái không tốt

  1. Not great – Không tuyệt lắm
  2. Really bad – Rất là tệ
  3. Couldn’t be worse – Không thể tệ hơn
  4. I’m trying to stay positive – Tôi đang cố giữ lạc quan đây
  5. I’m not sure yet – Tôi cũng không chắc nữa
  6. I’m fatigued/ exhausted/ very tired – Tôi kiệt sức/ quá mệt
  7. Not so well/ Not so good – Tôi không ổn lắm
  8. I’ve been feeling down lately – Dạo này tôi cảm thấy chán
  9. Better than nothing – Tệ lắm
  10. Rotten – Hết hơi
  11. I would be lying if I said I’m fine – Nếu tôi nói ổn thì là nói dối

III. Các đoạn hội thoại mẫu với câu hỏi “How are you?”

Đoạn hội thoại 1: Trong công ty

Ms Adele: Good morning, John. How are you?
John: Good morning to you, Ms. Adele. I’m happy right now. Mr. Mendes has approved my project. And you?
Ms Adele: Oh congratulations, it’s good news. I’m sure you will do well. I’m good, thank you.

(Cô Adele: Chào buổi sáng, John. Bạn khỏe không?
John: Chào buổi sáng, cô Adele. Hiện tại tôi đang thấy rất vui. Ông Mendes đã chấp thuận dự án của tôi. Còn bạn thì sao?
Cô Adele: Ồ, chúc mừng nhé, đó là tin tốt. Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt thôi. Tôi ổn, cảm ơn bạn.)

Đoạn hội thoại 2: Gặp lại bạn cũ

Selena: Hi, Justin, it’s been a while since we last met each other at graduation. How are you?
Justin: Hi, Selena.Yeah, it’s been a long time. Well, I am not so good now.
Selena: Oh, what’s going on?
Justin: I  failed a job interview with my favorite company yesterday.
Selena: That’s very sad. But I think that the experience of failure teaches valuable lessons that can be used to improve performance the next time. I believe that you will do better in the next interview.
Justin: Thank you for your advice. You are right, I feel better right now.

(Selena: Chào Justin, đã lâu rồi kể từ lần gần nhất chúng ta gặp nhau tại lễ tốt nghiệp. Bạn khỏe không?
Justin: Chào Selena. Ừ, lâu lắm rồi nhỉ. Thật ra hiện tại mình đang không ổn lắm.
Selena: Ồ, có chuyện gì thế?
Justin: Hôm qua mình đã trượt phỏng vấn xin việc ở công ty mình yêu thích.
Selena: Buồn quá. Nhưng mình nghĩ rằng những lần thất bại sẽ dạy cho mình những bài học quý giá để cải thiện hơn vào lần sau. Mình tin rằng bạn sẽ làm tốt hơn trong buổi phỏng vấn tiếp theo.
Justin: Cảm ơn lời khuyên của bạn. Bạn nói đúng, mình cảm thấy tốt hơn rồi.)

Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, sẽ rất khó để tránh khỏi việc bắt bắt gặp những từ tiếng Anh, hoặc tiếng Việt mà bạn không biết dịch sang ngôn ngữ còn lại như thế nào, nhất là trong những tình huống đòi hỏi tốc độ xử lý thông tin nhanh. Vì vậy, việc bạn cần phải làm là không ngừng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. 

Nếu như các bạn không biết bắt đầu việc học từ vựng từ đâu thì hãy tham khảo ngay MochiVocab – ứng dụng học từ vựng giúp cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Ứng dụng này của MochiMochi cung cấp hơn 8000 từ vựng có sẵn được chia làm 20 khóa học phù hợp cho người học ở mọi trình độ tiếng Anh. Từng từ vựng trong MochiVocab sẽ có đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ, điều này tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và toàn diện về từ vựng, giúp bạn ghi nhớ chúng nhanh chóng. 

MochiVocab mang đến tính năng đặc biệt nhất là “Thời điểm vàng” – đây là tính năng áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn. Ngoài ra, dựa vào tính năng “Thời điểm vàng”, MochiVocab đưa ra lộ trình học tập cho riêng từng học viên thông qua kết quả của các lần ôn tập. Từ đó, MochiVocab sẽ nhắc nhở bạn học tập vào thời điểm bạn có thể đạt được hiệu suất học tập tốt nhất trong ngày.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

IV. Một số cách chào hỏi tương tự “How are you?”

how are you

  • How are you doing? – Bạn thế nào rồi?
  • How’s it going? – Mọi việc thế nào rồi?
  • What’s up? – Khỏe không? (cách nói ngắn gọn, thân mật)
  • You alright? – Bạn ổn chứ?
  • How have you been? – Dạo này thế nào rồi?
  • How are things going? – Mọi thứ ra sao rồi?
  • Are you well? – Bạn vẫn ổn chứ?
  • What’s going on? – Có chuyện gì thế?
  • What is happening? – Có chuyện gì đang diễn ra vậy?
  • How’s everything? – Có tin gì mới không?

Qua bài viết trên MochiMochi đã giải thích cho bạn biết “How are you?” có nghĩa là gì. Hi vọng bạn cũng “bỏ túi” được những cách trả lời cho mẫu câu hỏi này ở nhiều tình huống khác nhau và các câu hỏi tương tự trong giao tiếp hằng ngày. Các bạn hãy chăm chỉ tập luyện để có thể vận dụng các kiến thức trên thành thạo hơn nhé, chúc các bạn thành công.