Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Increase đi với giới từ gì? Cách dùng giới từ chi tiết và bài tập 

“Increase” là một từ ngữ vô cùng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng từ “increase” một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết về “increase”, bao gồm loại từ, cách dùng với giới từ, cấu trúc câu, và bài tập ứng dụng.

Nội dung trong bài:

I. Increase nghĩa là gì?
II. Increase đi với giới từ gì?
III. Các cấu trúc thường được dùng với Increase
IV. Bài tập áp dụng


I. Increase nghĩa là gì?

“Increase” có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Danh từ (noun): sự tăng lên, sự gia tăng

Ví dụ: There has been a sharp increase in prices. (Đã có một sự tăng giá mạnh.)

  • Động từ (verb): tăng lên, làm tăng lên

Ví dụ: The company has increased its profits this year. (Công ty đã tăng lợi nhuận trong năm nay.)


II. Increase đi với giới từ gì?

1. Increase in

“Increase in” là cách dùng phổ biến và dễ nhớ nhất. Bạn có thể sử dụng nó khi muốn nói về:

  • Sự tăng lên trong một lĩnh vực

Ví dụ: an increase in sales (sự tăng trưởng doanh số), an increase in tourism (sự gia tăng về du lịch), an increase in population (sự gia tăng về dân số)…

  • Sự tăng lên trong một khoảng thời gian

Ví dụ: an increase in profits this year (sự tăng trưởng lợi nhuận trong năm nay), an increase in crime rates over the last decade (sự gia tăng tỷ lệ tội phạm trong thập kỷ qua)…

2. Increase of 

“Increase of” thường được dùng khi bạn muốn làm rõ mức độ tăng trưởng cụ thể, thường là một con số hoặc tỉ lệ phần trăm.

Ví dụ:

  • An increase of 10% in sales (Tăng trưởng 10% doanh số)
  • An increase of 500 units in production (Tăng 500 đơn vị sản xuất)

3. Increase by

Tương tự “increase of”, “increase by” cũng dùng để nói về mức độ tăng trưởng. Tuy nhiên, “increase by” tập trung vào sự thay đổi từ một điểm xuất phát ban đầu.

Ví dụ: The price has increased by 20%. (Giá đã tăng thêm 20% so với giá ban đầu.)

4. Increase from…to…

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn chỉ rõ điểm đầu và điểm cuối của sự tăng trưởng.

Ví dụ: Profits have increased from $10 million to $15 million. (Lợi nhuận đã tăng từ 10 triệu đô la lên 15 triệu đô la.)


III. Các cấu trúc thường được dùng với Increase

increase đi với giới từ gì

1. There is/has been an increase in + something

Cấu trúc này thường được dùng để giới thiệu về một sự tăng lên trong một lĩnh vực, một nhóm đối tượng, hoặc một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • There has been a significant increase in the number of tourists visiting Vietnam. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng du khách đến thăm Việt Nam.)
  • There is an increase in the demand for electric cars. (Nhu cầu về xe điện đang tăng lên.)
  • Over the last decade, there has been a steady increase in the cost of living. (Trong thập kỷ qua, chi phí sinh hoạt đã tăng đều đặn.)

2. (Something) has increased (by/to)… 

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự tăng lên của một đối tượng cụ thể, thường là con số, số lượng, mức độ…

Ví dụ:

  • The price of gasoline has increased by 10%. (Giá xăng đã tăng 10%.)
  • Our company’s profits have increased to $10 million this year. (Lợi nhuận của công ty chúng tôi đã tăng lên 10 triệu đô la trong năm nay.)
  • Her salary has increased significantly since she got promoted. (Mức lương của cô ấy đã tăng lên đáng kể kể từ khi cô ấy được thăng chức.)

3. To increase (something) (by/to…)

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc kế hoạch làm cho cái gì đó tăng lên.

Ví dụ:

  • The government is planning to increase taxes on imported goods. (Chính phủ đang có kế hoạch tăng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.)
  • We need to increase productivity to meet the growing demand. (Chúng ta cần phải tăng năng suất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
  • They are hoping to increase their market share by 15% next year. (Họ hy vọng sẽ tăng thị phần của mình thêm 15% vào năm tới.)

Nắm vững cách sử dụng các cấu trúc của Increase sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

IV. Bài tập áp dụng

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “increase” và giới từ phù hợp:

  1. The government is concerned about the dramatic ______ unemployment.
  2. Our company has achieved an ______ 15% in profits compared to last year.
  3. The cost of living has ______ significantly over the past decade.
  4. There has been a steady ______ the number of students applying to university.
  5. The company’s stock price ______ by 5% after they announced their new product.
  6. They are planning to ______ their marketing budget to attract more customers.
  7. Due to the pandemic, there was a sudden ______ the demand for face masks.
  8. The new advertising campaign has led to a noticeable ______ brand awareness.
  9. Global temperatures have ______ dramatically since the Industrial Revolution.
  10. The government needs to find a way to ______ the minimum wage.

Đáp án:

  1. increase in
  2. increase of
  3. increased
  4. increase in
  5. increased
  6. increase
  7. increase in
  8. increase in
  9. increased
  10. increase

“Increase” là một từ vựng phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Nắm vững cách kết hợp Increase đi với giới từ gì, sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự tăng trưởng một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!