Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Keep up with là gì? Cách sử dụng và phân biệt với Catch up with

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, và việc nắm vững các cụm từ và cấu trúc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Một trong những cụm từ phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp là “keep up with”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “keep up with là gì”, cách sử dụng cụm từ này, cũng như phân biệt nó với “catch up with”. 

Keep up with là gì?

Cụm từ “keep up with” trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì hoặc theo kịp với ai đó hoặc điều gì đó. Khi sử dụng “keep up with”, bạn đang nói về việc duy trì một tốc độ hoặc mức độ tương tự với ai đó hoặc một thứ gì đó, đảm bảo rằng bạn không bị tụt lại phía sau.

Ví dụ: Keep up with the news (Theo dõi tin tức đều đặn)


Cách dùng cấu trúc Keep up with

1. Keep up with + somebody

Bắt kịp, theo kịp với khả năng, tốc độ của ai đó

Ví dụ: She tries to keep up with the latest fashion trends. (Cô ấy cố gắng theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)

2. Keep up with + something

keep up with + something

Cập nhật, nắm bắt thông tin mới nhất về điều nào đó

Ví dụ: It’s hard to keep up with the rapid changes in technology. (Thật khó để theo kịp những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ.)

Tiếp tục làm điều gì đó hoặc tiếp tục chi trả cho khoản nào đó một cách thường xuyên

Ví dụ: She struggles to keep up with the monthly rent payments. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc tiếp tục chi trả tiền thuê nhà hàng tháng.)


Phân biệt Keep up with và Catch up with

Cả Keep up with và Catch up with đều được sử dụng để diễn tả hành động bắt kịp ai đó hoặc điều gì đó, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý:

Keep up with

Nhấn mạnh vào việc duy trì tốc độ hoặc mức độ hiện tại để không bị tụt lại phía sau. Hay có thể hiểu là nếu đuổi kịp rồi và muốn giữ vị trí ngang hàng, không tụt lại phía sau thì dùng Keep up with.

Ví dụ:

  • “I’m trying to keep up with my studies so that I don’t fall behind.” (Tôi đang cố gắng theo kịp việc học để không bị tụt lại phía sau.)
  • “The company is struggling to keep up with the demand for its products.” (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu về sản phẩm của mình.)

Catch up with

Nhấn mạnh vào việc thu hẹp khoảng cách với ai đó hoặc điều gì ở trước. Nếu đang tụt lại phía sau mà muốn đuổi kịp thì dùng Catch up with.

Ví dụ:

  • I’m trying to catch up with my friends on social media. (Tôi đang cố gắng cập nhật tin tức về bạn bè trên mạng xã hội.)
  • “The runner was able to catch up with the leaders of the race.” (Vận động viên này đã có thể đuổi kịp những người dẫn đầu cuộc đua.)

Ngoài ra, “Catch up with” còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như:

  • Để nói về việc bắt kịp một tiến trình hoặc sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ: I need to catch up on the latest news. (Tôi cần cập nhật tin tức mới nhất.)

  • Để nói về việc gặp gỡ ai đó sau một thời gian dài.

Ví dụ: I’ll catch up with you later. (Hẹn gặp lại bạn sau nhé.)


Một số cụm từ đi kèm với Keep up with

1. Keep up with the times: Bắt kịp thời đại.

Ví dụ:

It’s important to keep up with the times in order to stay relevant in the workplace. (Điều quan trọng là phải bắt kịp thời đại để duy trì sự phù hợp trong môi trường làm việc.)

2. Keep up with the demands: Bắt kịp nhu cầu.

Ví dụ:

The company is struggling to keep up with the demands of its customers. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

3. Keep up with the payment: Tiếp tục khoản chi trả.

Ví dụ:

Make sure to keep up with your payments to avoid late fees. (Hãy đảm bảo thanh toán đúng hạn để tránh phí trả chậm.)

4. Keep up with the Joneses: Cố gắng bắt kịp hàng xóm về tài sản, địa vị, không muốn thua hàng xóm của mình.

Ví dụ:

They’re always trying to keep up with the Joneses, even though they can’t afford it. (Họ luôn cố gắng bắt kịp hàng xóm, mặc dù họ không đủ khả năng.)

5. Keep up with someone in something: Theo kịp ai đó trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

I’m having trouble keeping up with him in math class. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc theo kịp anh ấy trong môn toán.)

Ngoài ra, Keep up with còn có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ cách sử dụng với Keep up with một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, việc mở rộng vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Sử dụng MochiVocab là một phương pháp tuyệt vời để nâng cao vốn từ của bạn. Bằng cách áp dụng phương pháp học khoa học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), MochiVocab sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng mới mỗi ngày. Chỉ sau một tháng sử dụng, bạn có thể nắm vững đến 1000 từ vựng, từ đó tăng sự tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh thành thạo hơn.

Nhờ phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ xác định Thời điểm vàng – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng và nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và bền vững. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp và cá nhân hóa cho bạn 1 hệ thống từ vựng được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung ôn luyện vào những từ vựng khó, chưa nhớ, từ đó tối ưu hóa, tiết kiệm thời gian học tập.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Bài tập vận dụng

Trong quá trình làm bài tập phân biệt cấu trúc cấu trúc Keep up with và Catch up with, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng mới và đây là cơ hội để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Điều này trở nên dễ dàng hơn khi có từ điển Mochi đồng hành cùng bạn.

Từ điển Mochi sở hữu kho từ điển đồ sộ với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Điểm nổi bật của từ điển Mochi chính là tính hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Với từ điển Mochi, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.

từ điển mochi

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm giúp bạn phân biệt cấu trúc Keep up with và Catch up with:

  1. She tries to __________ the latest fashion trends.

A) keep up with

B) catch up with

  1. After missing a week of school, he had to work hard to __________ his classmates.

A) keep up with

B) catch up with

  1. It’s important to __________ the changes in technology to stay competitive.

A) keep up with

B) catch up with

  1. He runs fast, but I can __________ him.

A) keep up with

B) catch up with

  1. She fell behind in her work and had to __________ the missed deadlines.

A) keep up with

B) catch up with

  1. They need to __________ the latest news to stay informed.

A) keep up with

B) catch up with

  1. She took an extra class to __________ the material she didn’t understand.

A) keep up with

B) catch up with

  1. It’s hard to __________ the pace in a fast-growing company.

A) keep up with

B) catch up with

  1. He found it difficult to __________ his monthly payments.

A) keep up with

B) catch up with

  1. He was behind in his reading, so he spent the weekend trying to __________ it.

A) keep up with

B) catch up with

Đáp án

  1. A) keep up with
  2. B) catch up with
  3. A) keep up with
  4. A) keep up with
  5. B) catch up with
  6. A) keep up with
  7. B) catch up with
  8. A) keep up with
  9. A) keep up with
  10. B) catch up with

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “keep up with là gì”, cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt nó với “catch up with”. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và nắm bắt các cơ hội mới. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày nhé!