
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Leisure time
Chủ đề Leisure time tập trung vào những hoạt động quen thuộc trong cuộc sống như giải trí, thư giãn, sở thích cá nhân và cách mọi người tận hưởng thời gian rảnh. Đây là nhóm từ vựng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp, bài đọc, bài nghe cũng như các tình huống thực tế hằng ngày.
Danh sách từ vựng dưới đây được chọn lọc theo mức độ phổ biến và tính ứng dụng cao, bao gồm từ đơn, cụm từ và idiom. Mỗi mục đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ ngắn gọn, giúp người học dễ hiểu, dễ nhớ và dễ dùng ngay trong nói và viết.
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| free time | noun phrase | /friː taɪm/ | thời gian rảnh | I read books in my free time. |
| leisure | noun | /ˈleʒər/ | thời gian nhàn rỗi | Reading is a good leisure activity. |
| pastime | noun | /ˈpɑːstaɪm/ | thú tiêu khiển | Fishing is his favourite pastime. |
| hobby | noun | /ˈhɒbi/ | sở thích | Drawing is my hobby. |
| relax | verb | /rɪˈlæks/ | thư giãn | I relax by listening to music. |
| relaxation | noun | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | sự thư giãn | Music helps me with relaxation. |
| hang out | phrasal verb | /hæŋ aʊt/ | đi chơi, tụ tập | I hang out with my friends on Sunday. |
| chill out | phrasal verb | /tʃɪl aʊt/ | thư giãn | Let’s chill out at home. |
| take up | phrasal verb | /teɪk ʌp/ | bắt đầu (sở thích) | She took up painting last year. |
| give up | phrasal verb | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ | He gave up playing video games. |
| indoor activity | noun phrase | /ˈɪndɔːr ækˈtɪvəti/ | hoạt động trong nhà | Reading is an indoor activity. |
| outdoor activity | noun phrase | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ | hoạt động ngoài trời | Cycling is a fun outdoor activity. |
| board game | noun | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi bàn | We play board games together. |
| video game | noun | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ | trò chơi điện tử | He likes video games. |
| card game | noun | /kɑːd ɡeɪm/ | trò chơi bài | We play card games at night. |
| go for a walk | phrase | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo | I go for a walk every evening. |
| go cycling | phrase | /ɡəʊ ˈsaɪklɪŋ/ | đi đạp xe | We go cycling after school. |
| go swimming | phrase | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | I go swimming on weekends. |
| listen to music | phrase | /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc | She listens to music to relax. |
| watch TV | phrase | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | xem tivi | My family watches TV together. |
| watch movies | phrase | /wɒtʃ ˈmuːviz/ | xem phim | I watch movies in my free time. |
| read comics | phrase | /riːd ˈkɒmɪks/ | đọc truyện tranh | He reads comics after school. |
| surf the net | phrase | /sɜːf ðə net/ | lướt mạng | I surf the net in my free time. |
| use social media | phrase | /juːz ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | dùng mạng xã hội | Teens use social media a lot. |
| chat online | phrase | /tʃæt ˈɒnlaɪn/ | trò chuyện online | I chat online with my friends. |
| play sports | phrase | /pleɪ spɔːts/ | chơi thể thao | We play sports after school. |
| play badminton | phrase | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | chơi cầu lông | I play badminton with my friends. |
| play football | phrase | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá | He plays football every day. |
| do puzzles | phrase | /duː ˈpʌzlz/ | giải câu đố | I do puzzles to relax. |
| do DIY | phrase | /duː ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | làm đồ thủ công | I like doing DIY at home. |
| make crafts | phrase | /meɪk krɑːfts/ | làm đồ thủ công | She makes crafts in her free time. |
| knitting | noun | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len | Knitting helps her relax. |
| origami | noun | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy nghệ thuật | Origami is a fun hobby. |
| paper folding | noun | /ˈpeɪpə ˈfəʊldɪŋ/ | gấp giấy | Paper folding is relaxing. |
| be fond of | adjective phrase | /bi fɒnd əv/ | thích | He is fond of reading books. |
| be keen on | adjective phrase | /bi kiːn ɒn/ | say mê | She is keen on drawing. |
| be into | idiom | /bi ˈɪntuː/ | rất thích | I am into photography. |
| kill time | idiom | /kɪl taɪm/ | giết thời gian | I read comics to kill time. |
| take it easy | idiom | /teɪk ɪt ˈiːzi/ | nghỉ ngơi | Let’s take it easy today. |
| stay up late | idiom | /steɪ ʌp leɪt/ | thức khuya | He stays up late on weekends. |
| spend time (on) | phrase | /spend taɪm/ | dành thời gian | I spend time on my hobbies. |
| have fun | phrase | /hæv fʌn/ | vui vẻ | We have fun together. |
| enjoy oneself | phrase | /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈself/ | tận hưởng | I enjoy myself at the party. |
| creative | adjective | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo | Drawing makes me creative. |
| relaxing | adjective | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | Music is relaxing. |
| exciting | adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị | Snowboarding is exciting. |
| boring | adjective | /ˈbɔːrɪŋ/ | chán | The game is boring. |
| enjoyable | adjective | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, dễ chịu | Reading is enjoyable. |
II. Ngữ pháp tiếng Anh thường gặp khi nói về Leisure time
Khi nói về Leisure time, người học thường cần diễn tả thói quen, sở thích, mức độ yêu thích và tần suất của các hoạt động giải trí. Vì vậy, một số cấu trúc ngữ pháp xuất hiện lặp đi lặp lại trong chủ đề này và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Phần ngữ pháp dưới đây tổng hợp các cấu trúc quan trọng, dễ áp dụng, kết hợp cùng ví dụ minh họa rõ ràng. Việc nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi nói về bản thân, chia sẻ sở thích hoặc trò chuyện với người khác bằng tiếng Anh.
| Ngữ pháp | Cách dùng | Câu ví dụ |
|---|---|---|
| Like / love / enjoy + V-ing | Nói sở thích | I enjoy reading comics. |
| Hate / dislike + V-ing | Nói điều không thích | He dislikes playing video games. |
| Be fond of + V-ing / noun | Nói rất thích (trang trọng hơn like) | She is fond of knitting. |
| Be keen on + V-ing / noun | Nói say mê, hứng thú | He is keen on painting. |
| Be into + noun / V-ing | Nói rất thích (khẩu ngữ) | I am into photography. |
| Prefer A to B | So sánh sở thích | I prefer reading to watching TV. |
| Prefer + V-ing | Nói sở thích chung | I prefer staying at home. |
| Spend time + V-ing | Nói dành thời gian làm gì | I spend time playing games. |
| Spend + time/money + on + noun | Nói dành thời gian/tiền cho hoạt động | She spends a lot of time on hobbies. |
| Go + V-ing | Nói các hoạt động giải trí phổ biến | We go swimming on weekends. |
| Have fun / Have a good time | Nói vui vẻ, tận hưởng | We have fun at the park. |
| Help + (someone) + (to) V | Nói hoạt động giúp ai đó | Music helps me relax. |
| Make + someone + adjective | Nói hoạt động gây cảm xúc | Playing games makes me happy. |
| Too + adjective | Nói quá mức | The game is too boring. |
| Adjective + enough | Nói đủ mức | The activity is relaxing enough. |
| It is + adjective + to V | Nhận xét về hoạt động | It is fun to play sports. |
| After / before + V-ing | Nói trình tự hoạt động | After finishing homework, I relax. |
| In my free time / at weekends | Cụm trạng ngữ thời gian rảnh | I read books in my free time. |
| Used to + V | Nói thói quen trong quá khứ | I used to play outdoors a lot. |
| Why don’t we + V? | Gợi ý hoạt động | Why don’t we go cycling? |
| Let’s + V | Rủ rê, đề xuất | Let’s watch a movie tonight. |
II. Bài tập vận dụng
Hãy thử làm bài quiz dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu và dùng đúng từ vựng – ngữ pháp chủ đề Leisure time chưa nhé!
1. I usually ____ music to relax after a long day at work.
A. hear
B. listen
C. listen to
D. sound
2. She is really ____ photography and often takes pictures in her free time.
A. fond
B. keen
C. interested
D. bored
3. On weekends, I prefer staying at home ___ going out.
A. than
B. to
C. with
D. for
4. Reading books is a great way to spend your ___ time.
A. busy
B. working
C. leisure
D. daily
5. He doesn’t go out much; ____ , he enjoys quiet activities like reading.
A. because
B. however
C. although
D. so
6. How often do you ___ sports in your free time?
A. play
B. do
C. make
D. take
7. She spends a lot of time ____ TV in the evening.
A. watch
B. to watch
C. watching
D. watched
8. I like staying at home, but my brother prefers outdoor ____.
A. hobbies
B. times
C. fun
D. relax
9. We often keep in ____ by chatting online after school.
A. touch
B. call
C. link
D. talk
10. Doing yoga helps me relax and stay in ___.
A. balance
B. peace
C. shape
D. calm
Đáp án:
1 – C. listen to
Giải thích: Listen to + noun là cấu trúc đúng khi nói nghe nhạc. Listen không đi trực tiếp với tân ngữ.
2 – B. keen
Giải thích: Be keen on = rất thích, say mê một hoạt động.
Fond cần đi với of.
Interested cần in.
3 – B. to
Giải thích: Prefer A to B là cấu trúc chuẩn để so sánh sự lựa chọn.
4 – C. leisure
Giải thích: Leisure time = thời gian rảnh rỗi.
5 – B. however
Giải thích: However dùng để nối hai ý tương phản trong câu.
6 – B. do
Giải thích: Do sports là collocation đúng trong tiếng Anh.
7 – C. watching
Giải thích: Spend time + V-ing là cấu trúc ngữ pháp cố định.
8 – A. hobbies
Giải thích: Outdoor hobbies là cụm từ tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
9 – A. touch
Giải thích: Keep in touch là idiom phổ biến: giữ liên lạc.
10. C. shape
Giải thích: Stay in shape = giữ dáng, giữ sức khỏe.



