Cấu trúc Look forward to chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta, nhất là khi bạn viết email hay gửi thư cho người nước ngoài. Tuy nhiên, bên cạnh việc sử dụng mang nghĩa trang trọng là mong chờ hồi âm thì cấu trúc Look forward to vẫn còn có những cách sử dụng khác mà ít bạn biết đến. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi liệt kê hết các công thức, cách sử dụng của cấu trúc này và làm bài tập vận dụng cuối bài nhé.
Nội dung trong bài:
I. Look forward là gì?
II. Cách sử dụng của cấu trúc Look forward
III. Phân biệt Look forward và Expect
IV. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Looking forward
V. Bài tập kèm đáp án
I. Look forward là gì?
Cấu trúc Look forward trong tiếng Anh thể hiện sự mong đợi của người nói vào một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai với một cảm xúc hào hứng, phấn khích.
Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc looking forward để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.
Cấu trúc:
S + tobe + looking forward to + V-ing
Ví dụ: I am looking forward to meeting Jung Kook at BTS’s concert. (Tôi rất mong được gặp Jung Kook ở concert của BTS)
Sau look forward luôn đi với giới từ “to” và theo sau đó là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ thêm “-ing”.
II. Cách sử dụng của cấu trúc Look forward
Cấu trúc Look forward được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ trong thư từ mà còn trong những tình huống cần thể hiện sự trang trọng. Dưới đây là các cách sử dụng của cấu trúc này:
1. Dùng để miêu tả sự háo hức, mong chờ cho điều gì đó sắp xảy ra
Cấu trúc Look forward còn được dùng để thể hiện sự hào hứng, phấn khích, mong đợi vào một sự kiện nào đó sắp diễn ra.
Ví dụ: Sarah is looking forward to seeing her best friend after 2 years. (Sarah rất mong được gặp lại người bạn thân nhất của cô sau 2 năm)
Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc looking forward ở thì quá khứ để kể về điều gì đó khiến mình hào hứng nhưng điều đó chưa bao giờ xảy ra. Lúc này, cấu trúc thể hiện sự thất vọng.
2. Sử dụng ở cuối thư thể hiện sự mong chờ hồi âm
Cấu trúc Looking forward thường được viết ở cuối bức thư để thể hiện mong đợi sẽ sớm nhận được thư trả lời của người nhận hoặc người viết sẽ có cơ hội gặp lại người nhận vào một ngày không xa. Việc sử dụng cấu trúc này làm cho người khác cảm thấy được yêu quý, tôn trọng và đánh giá cao.
Ví dụ: I am looking forward to hearing from you soon. (Tôi mong sẽ sớm nhận được thư hồi âm từ bạn.)
Tuy nhiên, khi dùng cấu trúc Look forward trong trường hợp này bạn cần cân nhắc xem người nhận thư là ai, nội dung bức thư là gì để sử dụng phù hợp.
3. Thể hiện tính trang trọng
Trong những trường hợp cần thể hiện sự trang trọng, cấu trúc Look forward to cũng được sử dụng. Nếu đối tượng bạn hướng đến người có địa vị cao hơn hoặc để thông báo một sự kiện có tính chất trang trọng như buổi hội nghị, cuộc họp của công ty, … thì bạn nên dùng cấu trúc look forward to để thay thế cho các từ như “want”, “like”, “hope”,
Công thức chung:
S + look forward to + V-ing
Ví dụ: We look forward to visiting your company next week. (Chúng tôi mong chờ được đến thăm công ty của bạn vào tuần tới)
4. Bày tỏ sự thân mật, gần gũi
Khi trò chuyện với bạn bè hoặc người thân quen bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc be looking forward to để bày tỏ sự mong đợi của bản thân.
Công thức chung:
S + to be + looking forward to + V-ing
Ví dụ: I am looking forward to attending your wedding. (Mình rất mong chờ được tham dự đám cưới của cậu)
5. Cấu trúc không có chủ ngữ ít tính trang trọng hơn
Trong các tình huống ít trang trọng hơn ta có thể lược bỏ chủ ngữ.
Cấu trúc:
Looking forward to + V-ing
Ví dụ: Looking forward to watching movie with you next Sunday. (Rất mong chờ được đi xem phim cùng cậu vào Chủ nhật tới)
III. Phân biệt Look forward và Expect
LOOK FORWARD TO | EXPECT | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra với tâm thế háo hức | Mong chờ, hy vọng |
Cấu trúc | Looking forward + to + V-ing/ Noun | S + expect + (that)+ S + VS + expect + (O) + to V |
Cách dùng | – Diễn tả sự mong chờ của bản thân trước sự việc hay hành động nào đó, với cảm xúc phấn khởi và háo hức.– Dùng kết bức thư với ý nghĩa mong chờ sự hồi âm từ người nhận. | – Diễn tả sự mong chờ một việc gì đó sẽ xảy ra.– Thể hiện sự tin tưởng của người nói rằng một việc gì đó sẽ xảy ra. |
Mức độ khả năng xảy ra | Diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế | Khả năng sự việc đó có xảy ra hay không còn chưa chắc chắn.=> Sự việc này có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra. |
Ví dụ | Luna is looking forward to her graduation ceremony next month. (Luna đang mong chờ lễ tốt nghiệp của cô ấy vào tháng tới) | His parents expect that he can pass the entrance examination.(Bố mẹ của anh ấy hi vọng rằng anh ấy có thể vượt qua kỳ thi tuyển sinh.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Looking forward
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với looking forward, tuy nhiên tùy vào ngữ cảnh mà bạn chọn từ phù hợp:
- Anticipate
- Expect
- Hope
- Look ahead to
- Plan on.
- Relish.
- Wait for
Ví dụ: I hope to receive your report within today. (Tôi hy vọng nhận được báo cáo của bạn trong ngày hôm nay)
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nghĩa giống nhau tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Chính vì vậy cách học từ vựng tốt nhất là ngoài ghi nhớ nghĩa của từ còn phải xem ngữ cảnh sử dụng của nó trong giao tiếp thực tế, và một trong những cách nhanh nhất là học qua các video ứng dụng từ, cụm từ này trong cuộc sống. Vậy tại sao chúng ta không chọ học tập qua Mochi Listening, đây là một khóa học của MochiMochi được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết giúp bạn nâng trình nghe hiểu tiếng Anh.
Với mỗi bài nghe tại Mochi Listening, bạn sẽ được trải qua 3 bước nghe chuyên sâu dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Các bài nghe sẽ có độ dài vừa phải liên quan đến các chủ đề gần gũi như: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics,… Các bài tập đi kèm sau mỗi bài nghe vừa giúp bạn luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng bắt âm, ghi nhớ từ mới. Mochi Listening tạo cho người dùng một không gian học tập tối ưu, hiệu quả khi loại bỏ hết các quảng cáo, tin nhắn gây xao nhãng, mất tập trung. Chăm chỉ học tập với Mochi Listening sẽ giúp bạn nhận thấy hiệu quả rõ rệt sau 30 ngày.
V. Bài tập kèm đáp án
- My friends and I are looking forward to __ to Ha Long Bay
A. go
B. went
C. going - I _____that she’ll be here soon.
A. expect
B. am expecting
C. expect to - John_______I don’t miss the last bus.
A. hope to
B. hopes
C. hopes on - Look forward __ seeing you at the meeting.
A. to
B. of
C. that - We are __ (look) forward to Christmas holiday.
A.looked
B. look
C.looking - I’m still _____for her to return my car.
A.hoping
B.waiting
C.looking - I expect to ________invitation from you.
A.received
B.receiving
C.receive - Wendy looks forward to __ her grandmother again.
seeing
B. saw
C. see - My family are _____forward to this trip.
looking
B. looked
C. look - This project is proceeded as_______
expected
B. expect
C. looked
Đáp án:
- C
- A
- B
- A
- C
- B
- C
- A
- A
- A
Qua bài viết trên, Mochi đi tóm tắt kiến thức về cách dùng cấu trúc Look forward to trong tiếng Anh, ngoài ra còn bổ sung thêm các từ, cụm từ có nghĩa tương đương với cấu trúc này. Các bạn hãy chăm chỉ luyện tập để biết cách sử dụng cấu trúc này sao cho thật phù hợp với từng ngữ cảnh nhé, chúc các bạn thành công.