Must và Have to là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, 2 cấu trúc quen thuộc này được sử dụng rất thường xuyên trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong phim ảnh, thậm chí sách báo. Mặc dù chúng có thể giống nhau về ý nghĩa nhưng trong nhiều trường hợp khác nhau, hai cấu trúc này cần được sử dụng đúng cách để phù hợp hơn với từng ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu kiến thức về cấu trúc must và have to cũng như biết cách phân biệt 2 cấu trúc này trong tiếng Anh.
Nội dung trong bài:
- Tips học và sử dụng thành thạo cấu trúc “Must” và “Have to”
- Must
- Have to
- Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh
- Bài tập luyện tập kèm đáp án
I. Tips học và sử dụng thành thạo cấu trúc “Must” và “Have to”
Trong tiếng Anh, “must” và “have to” đều diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu, nhưng có sự khác biệt tinh tế trong cách sử dụng của chúng. Dưới đây là 3 tips hữu ích để bạn dễ dàng thành thạo cấu trúc “must” và “have to”.
1. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “must” và “have to”
Một trong những bước quan trọng để sử dụng chính xác hai cấu trúc này là hiểu sự khác biệt giữa chúng. “Must” thường diễn đạt sự bắt buộc, trách nhiệm hoặc nhu cầu xuất phát từ chính người nói, thường mang tính chủ quan. Ngược lại, “have to” thể hiện sự bắt buộc mang tính khách quan hơn, xuất phát từ hoàn cảnh bên ngoài hoặc quy định.
2. Kết hợp học cấu trúc và từ vựng
Để học thành thạo cấu trúc must và have to, việc kết hợp từ vựng phù hợp là rất quan trọng. Bạn cần chọn từ vựng sát với ngữ cảnh sử dụng, như từ chỉ trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc quy định. Để tối ưu hóa thời gian học, bạn có thể tận dụng các công cụ hiện đại như MochiVocab. Ứng dụng này được thiết kế theo kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật được chứng minh mang lại hiệu quả ghi nhớ cho người học. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính chính xác “Thời điểm vàng” – đây là thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất và nhắc nhở bạn ôn tập. Điều này giúp bạn học từ nhanh hơn, nhớ lâu hơn, đồng thời hiểu rõ cách áp dụng cấu trúc ngữ pháp vào thực tế.
3. Tự tạo các câu ví dụ hàng ngày để luyện tập
Một cách hữu hiệu để ghi nhớ và sử dụng đúng “must” và “have to” là tự đặt câu với các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, bạn có thể viết ra những câu liên quan đến kế hoạch của mình như “I must call my friend tonight” (Tôi phải gọi cho bạn tôi tối nay) hoặc “I have to attend a meeting tomorrow morning” (Tôi phải tham gia cuộc họp vào sáng mai). Luyện tập bằng cách tự tạo câu liên quan đến cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn nắm chắc cách sử dụng hai cấu trúc này một cách tự nhiên, dễ nhớ và dễ áp dụng vào giao tiếp thực tế.
II. Must
Định nghĩa Must
Must là một động từ khuyết thiếu (modal verbs), có vai trò bổ sung về mặt ý nghĩa cho các động từ chính trong câu. Cấu trúc Must được sử dụng nhằm diễn tả một nghĩa vụ, bổn phận hoặc đưa ra mệnh lệnh ở thì hiện tại và tương lai.
Bên cạnh đó, Must còn đóng vai trò như một danh từ mang nghĩa “điều bắt buộc phải làm”.
Ví dụ: You must turn off all the lights when you leave home. (Bạn phải tắt hết đèn khi ra khỏi nhà)
Nếu như bạn không nắm hết được nghĩa của từ ‘must’ trong tiếng Anh, bạn tìm kiếm những từ điển thông thường nhưng lại không biết các nghĩa được dùng trong hoàn cảnh nào. Vậy bạn có thể thử tra kiếm trên từ điển Mochi hay còn gọi là từ điển Mochi, đây là từ điển Anh-Việt được sử dụng cho người học ở mọi trình độ với dung lượng hơn 100.000 từ vựng và cụm từ vựng được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học.
Mỗi từ vựng tra trên từ điển Mochi sẽ cho ra cách phát âm, các nghĩa của từ và ví dụ cụ thể về việc áp dụng các nghĩa đó trong từng hoàn cảnh khác nhau giúp người học dễ hình dung hơn cách sử dụng chúng. Một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt Mochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, từ đó tiết kiệm được thời gian tra cứu và giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm.
Cách dùng của Must
Cấu trúc Must + V được sử dụng khi nói về điều cực kỳ quan trọng và bắt buộc phải làm (thậm chí liên quan tới luật lệ). Điều đó có thể diễn ra ở trong hiện tại hoặc tương lai. T cũng sử dụng cấu trúc Must để đưa ra một lời đề nghị hay một lời khuyên nào đó mà người nói rất muốn làm.
Ngoài các lớp nghĩa trên, cấu trúc Must còn hay được sử dụng khi người nói đưa ra một lời phỏng đoán, giả định về việc gì. Điều giả định đó rất dễ xảy ra, thậm chí chắc chắn sẽ diễn ra. Cấu trúc Must ở đây sẽ khác so với các trường hợp trên. Ngoài việc đi với động từ nguyên thể thì sau Must cũng sẽ đi với “have” và động từ ở dạng phân từ II đối với trường hợp này.
Trái nghĩa của must là mustn’t được dùng để ngăn cấm người khác không được làm điều gì hay nói về một sự việc hoặc một tình trạng không thể chấp nhận được.
Cấu trúc Must
- Khẳng định: S + must + V (V để dạng nguyên thể) + …
Ví dụ: You must do homework right now. (Bạn phải làm bài tập về nhà ngay bây giờ)
- Phủ định: S + mustn’t / must not + V (V để dạng nguyên thể) + …
Ví dụ : You mustn’t go out alone after 9 P.M. (Bạn không được ra ngoài một mình sau 9 giờ tối)
- Nghi vấn: Must + S + V (V để dạng nguyên thể) +…?
Ví dụ: Must we go to the party tonight? (Chúng ta có phải đi dự buổi tiệc tối nay không?)
III. Have to
Định nghĩa Have to
“Have to” có nghĩa tiếng Việt là “phải”, “cần phải” được dùng để chỉ sự bắt buộc phải làm gì, điều gì đó phải xảy ra (vì luật lệ, quy tắc, hoàn cảnh…). , Ngoài ra, Have to còn được dùng để đưa lời khuyên làm gì đó, và để đưa ra suy luận chắc chắn về một việc nào đó.
Ví dụ: To get a get high score in final exam, she has to study hard. ( Để đạt điểm cao trong bài thi cuối kỳ, cô ấy phải học tập chăm chỉ)
Cách dùng của Have to
“Have to” được dùng để diễn tả sự bắt buộc phải làm gì đó, sự bắt buộc này xuất phát từ bên ngoài người nói (thường từ các quy tắc, luật lệ, tình huống bên ngoài, hoặc mong muốn của người khác). Trong đối thoại thường ngày, người bản xứ cũng dùng “have to” để đưa lời khuyên tuy nhiên cách dùng “have to” nghe sẽ informal (không trang trọng) hơn là dùng “must”. Một cách sử dụng ít phổ biến hơn của “have to” đó là để đưa ra suy luận, kết luận chắc chắn về một việc gì đó.
Dạng phủ định của “have to” ta thường thêm not vào sau động từ. Nhưng với “Don’t have to” hoặc “Haven’t got to” để chỉ sự không cần thiết hay không có nghĩa vụ phải làm gì đó.
Công thức Have to
- Khẳng định: S + have to + V (V để dạng nguyên thể) + …
Ví dụ: Doctor said that I have to eat less sugar. (Bác sĩ bảo tôi phải ăn ít đường)
- Phủ định: S + don’t/ doesn’t + have to V (V để dạng nguyên thể) + …
Ví dụ: Staffs don’t have to work on the weekend. (Nhân viên không phải làm việc vào cuối tuần)
- Nghi vấn: Do/ does + S + have to + V (V để dạng nguyên thể) +…?
Ví dụ: Do we have to work overtime at weekend? (Chúng ta có phải làm thêm giờ vào cuối tuần không?)
IV. Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh
Giống nhau
Must và Have to đều có nghĩa là “phải làm gì”.2 từ vựng này đều là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh cùng nhóm với các từ như: can, may, ought to,…2 từ vựng này đều được theo sau bởi động từ nguyên thể trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
Must/Have to + V
Khác nhau
Have to | Must |
---|---|
– Thể hiện nghĩa vụ cá nhân hoặc miêu tả một hành động bắt buộc phải được chủ thể trong câu thực hiện bởi ảnh hưởng từ nhân tố bên ngoài. – Diễn tả một điều gì đó rất có thể sẽ xảy ra. – Nhấn mạnh một tuyên bố, một phát biểu nào đó. – Được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu nói bày tỏ sự khó chịu hay tức giận. | – Diễn tả một điều đó là rất cần thiết hoặc rất quan trọng mà ta không thể không làm (có thể là luật lệ). – Dùng để nhấn mạnh ý kiến hay quan điểm nào đó. – Đưa ra lời mời, lời đề nghị hay gợi ý một cách tha thiết và khăng khăng. – Đưa ra một giả định hay phỏng đoán một điều gì đó rất có thể đúng. |
“Have to” mang tính khách quan. | “Must” mang tính chủ quan. |
“Have” được chia theo chủ ngữ trong câu.Have to có thể áp dụng với tất cả các thì tiếng Anh.Have to mang tính thông dụng và thường được sử dụng nhiều trong văn cảnh giao tiếp thường ngày. | “Must” không được chia theo chủ ngữ trong câu, luôn phải giữ nguyên bản.Must chỉ được dùng trong 2 thì, đó là: thì hiện tại hoặc tương lai, ở hai thì này “had to” (quá khứ) hoặc “will have to” (tương lai) sẽ được dùng thay thế. |
Ví dụ: Wendy has to wear a uniform to work on Monday and Friday. (Wendy phải mặc đồng phục đi làm vào thứ Hai và thứ Sáu) | Ví dụ: We must complete the project on time.(Chúng ta phải hoàn thành dự án đúng thời hạn) |
V. Bài tập luyện tập kèm đáp án
Bài 1: Chọn từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống.
1. You ________wear a helmet while driving a motorbike (must / should)
2. We ______get up early on the weekend. (don’t have to/ have not to)
3. Jane cooks very well, he_____ a chef in the future. (has to be / must be)
4. Mike______ solve the complaint from customers. (must/ has to)
5. After drinking beer, you ______drive. (mustn’t / must)
Đáp án:
- Must
- Don’t have to
- Must be
- Has to
- Mustn’t
Bài 2: Điền must / have to vào chỗ trống.
- I have an important appointment with customer, so I _____ leave now.
- Sam has a terrible headache, so she________see the doctor.
- My father _____ hungry after a long flight.
- Children under 13 come to the cinema ______to get their parents’ permission.
- You _____ stop when it turns to red light.
Đáp án:
- must
- has to
- must be
- have to
- have to
Trên đây là tất cả kiến thức cơ bản về cấu trúc Must và Have to trong tiếng Anh cũng như cách để phân biệt được cách sử dụng hai cấu trúc này. Hi vọng rằng với bài viết này các bạn sẽ nắm chắc được kiến thức để có thể xử lý được bài tập về Must và Have to trên lớp cũng như biết cách sử dụng Must và Have to thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.