Bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật và muốn nắm vững cách nói về ngày tháng? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chi tiết một cách dễ dàng và thú vị!
- Sự khác biệt giữa cách nói về ngày tháng của tiếng Nhật và tiếng Việt
- Cách diễn đạt thứ trong tiếng Nhật
- Cách nói về ngày trong tiếng Nhật
- Nói về tháng trong tiếng Nhật sẽ thế nào?
- Bạn sẽ nói về mùa kiểu gì?
- Nếu nói về năm trong tiếng Nhật thì bạn cần biết
- Một số trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
- Ví dụ đơn giản khi nói về ngày tháng trong tiếng Nhật
Khám phá cách nói ngày tháng trong tiếng Nhật:
Sự khác biệt giữa cách nói về ngày tháng của tiếng Nhật và tiếng Việt
Trong khi tiếng Việt thường nói “ngày trước, tháng sau, năm cuối”, thì tiếng Nhật lại nói “năm trước, tháng sau, ngày cuối”. Bạn có thể thấy cách nói giữa 2 nền văn hóa hoàn toàn trái ngược nhau phải không? Ví dụ, ngày 3 tháng 5 năm 2024 trong tiếng Nhật sẽ là 2024年5月3日 (ni-sen ni-juu yon-nen go-gatsu mikka). Quy tắc này áp dụng cả trong cách nói và cách viết tiếng Nhật. Khi nắm được quy tắc này, dù bạn nói hay viết thì chắc chắn bạn sẽ không bị nhầm lẫn đâu.
Cách diễn đạt thứ trong tiếng Nhật
Khi nói về thứ trong tuần, tiếng Nhật dùng cách nói trong bảng dưới đây. Bạn có thấy điểm chung gì để diễn đạt chúng không? Rất đơn giản, bạn chỉ cần nhớ các chữ đầu tiên của thứ đó + “youbi”- viết là 曜日” (Kanj) hoặc “ようび” (Hiragana).
Thứ trong tuần | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Thứ hai | げつようび | 月曜日 | getsuyoubi |
Thứ ba | かようび | 火曜日 | kayoubi |
Thứ tư | すいようび | 水曜日 | suiyoubi |
Thứ năm | もくようび | 木曜日 | mokuyoubi |
Thứ sáu | きんようび | 金曜日 | kin’youbi |
Thứ bảy | どようび | 土曜日 | doyoubi |
Chủ nhật | にちようび | 日曜日 | nichiyoubi |
Cách nói về ngày trong tiếng Nhật
Ngày trong tháng được nói theo số từ 1 đến 31, bạn nên nhớ cách nói về một số ngày đặc biệt từ ngày 1 -> ngày 10, và ngày 14, 20, 24.
Ngày trong tháng | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Ngày 1 | ついたち | 一日 | tsuitachi |
Ngày 2 | ふつか | 二日 | futsuka |
Ngày 3 | みっか | 三日 | mikka |
Ngày 4 | よっか | 四日 | yokka |
Ngày 5 | いつか | 五日 | itsuka |
Ngày 6 | むいか | 六日 | muika |
Ngày 7 | なのか | 七日 | nanoka |
Ngày 8 | ようか | 八日 | youka |
Ngày 9 | ここのか | 九日 | kokonoka |
Ngày 10 | とおか | 十日 | tooka |
Ngày 14 | じゅうよっか | 十四日 | jūyokka |
Ngày 20 | はつか | 二十日 | hatsuka |
Ngày 24 | にじゅうよっか | 二十四日 | nijūyokka |
Các ngày còn lại sẽ được nói là số đếm + “nichi” . Ví dụ một số ngày sau:
Ngày trong tháng | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Ngày 11 | じゅういちにち | 十一日 | juuichi-nichi |
Ngày 12 | じゅうににち | 十二日 | juuni-nichi |
Ngày 13 | じゅうさんにち | 十三日 | juusan-nichi |
Ngày 21 | にじゅういちにち | 二十一日 | nijuuichi-nichi |
Ngày 22 | にじゅうににち | 二十二日 | nijuuni-nichi |
Ngày 23 | にじゅうさんにち | 二十三日 | nijuusan-nichi |
Nói về tháng trong tiếng Nhật sẽ thế nào?
Tháng trong tiếng Nhật rất dễ nhớ, chỉ cần nhớ: số đếm + “gatsu” (月). Dưới đây là bảng các thử trong năm:
Tháng trong năm | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Tháng 1 | いちがつ | 一月 | ichi-gatsu |
Tháng 2 | にがつ | 二月 | ni-gatsu |
Tháng 3 | さんがつ | 三月 | san-gatsu |
Tháng 4 | しがつ | 四月 | shi-gatsu |
Tháng 5 | ごがつ | 五月 | go-gatsu |
Tháng 6 | ろくがつ | 六月 | roku-gatsu |
Tháng 7 | しちがつ | 七月 | shichi-gatsu |
Tháng 8 | はちがつ | 八月 | hachi-gatsu |
Tháng 9 | くがつ | 九月 | ku-gatsu |
Tháng 10 | じゅうがつ | 十月 | juu-gatsu |
Tháng 11 | じゅういちがつ | 十一月 | juuichi-gatsu |
Tháng 12 | じゅうにがつ | 十二月 | juuni-gatsu |
月の日
Khóa từ vựng tiếng Nhật “月の日” cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến các ngày trong tháng và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiKanji để đạt hiệu quả học tập tốt nhất nhé.
Bạn sẽ nói về mùa kiểu gì?
Mùa trong tiếng Nhật cũng có cách diễn đạt riêng:
Mùa trong năm | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Mùa Xuân | はる | 春 | haru |
Mùa Hạ | なつ | 夏 | natsu |
Mùa Thu | あき | 秋 | aki |
Mùa Đông | ふゆ | 冬 | fuyu |
Khóa từ vựng tiếng Nhật cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến các mùa trong năm, các đặc điểm thời tiết và hoạt động theo mùa. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiKanji để đạt hiệu quả cao nhất nhé
Nếu nói về năm trong tiếng Nhật thì bạn cần biết
Năm trong tiếng Nhật rất đơn giản, bạn chỉ cần nói số năm + “nen” (年) vào cuối. Ví dụ: năm 2024 là 2024年 (ni-sen ni-juu yon-nen).
Một số trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Để làm cho câu của bạn phong phú hơn, hãy sử dụng các trạng từ chỉ thời gian sau:
Trạng từ chỉ thời gian | Cách viết Hiragana | Cách viết Kanji | Cách đọc |
---|---|---|---|
Hôm qua | きのう | 昨日 | Kinō |
Hôm nay | きょう | 今日 | Kyō |
Ngày mai | あした | 明日 | Ashita |
Tuần trước | せんしゅう | 先週 | Senshū |
Tuần này | こんしゅう | 今週 | Konshū |
Tuần tới | らいしゅう | 来週 | Raishū |
Tháng trước | せんげつ | 先月 | Sengetsu |
Tháng này | こんげつ | 今月 | Kongetsu |
Tháng tới | らいげつ | 来月 | Raigetsu |
時間
Khóa từ vựng tiếng Nhật “時間” (Thời gian) cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến cách diễn tả và quản lý thời gian, cũng như các biểu thức thông dụng về thời gian. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiKanji để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Ví dụ đơn giản khi nói về ngày tháng trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn thực hành:
- Hôm nay là thứ mấy? – 今日は何曜日ですか? (Kyou wa nanyoubi desu ka?
Hôm nay là thứ Hai: 今日は月曜日です。(Kyou wa getsuyoubi desu.)
- Hôm nay là ngày mấy? – 今日は何日ですか? (Kyou wa nannichi desu ka?)
Hôm nay là ngày 3: 今日は三日です。(Kyou wa mikka desu.)
- Sinh nhật bạn là tháng mấy? あなたの誕生日は何月ですか? (Anata no tanjoubi wa nangatsu desu ka?)
Tháng 5 五月です。 (Go-gatsu desu)
- Lễ hội đó diễn ra vào mùa nào? – その祭りはいつ行われますか?(Sono matsuri wa itsu okonawaremasu ka?)
Mùa thu: 秋です。(Aki desu)
- Khi đó là năm nào?- その時は何年でしたか? (Sono toki wa nan-nen deshita ka?)
Năm 2026: 2026年でした。 (Ni-sen ni-juu roku-nen deshita.)
- Sự kiện đó diễn ra khi nào? -そのイベントはいつ行われましたか?(Sono ibento wa itsu okonawaremashita ka?)
Sự kiện đó diễn ra vào ngày 5 tháng 7 năm 2022. – 2022年7月5日に行われました。 (Ni-sen ni-juu ni-nen shichi-gatsu itsuka ni okonawaremashita.)
- Bạn dự định bao giờ sẽ đi? – いつ行く予定ですか? ( Itsu iku yotei desu ka?)
Tháng tới: 来月です(Rai-getsu desu)
- Bạn hoàn thành bài tập đến đâu rồi? – 宿題はどこまで終わりましたか? (Shukudai wa doko made owarimashita ka?)
Sắp xong rồi. もうすぐ終わります。(Mou sugu owarimasu)
Học các chủ đề giao tiếp tiếng Nhật bằng MochiKanji
Một cách hiệu quả biết thêm nhiều các từ vựng tiếng Nhật liên quan chủ đề giao tiếp cơ bản hàng ngày đó chính là sử dụng ứng dụng MochiKanji để học các cuộc đối thoại. Ứng dụng này cung cấp các đoạn hội thoại thường nhật được chia theo nhiều chủ đề khác nhau: sở thích, thời tiết, hỏi thăm sức khỏe,… rất gần gũi và sinh động, giúp cho việc học trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn rất nhiều.
Bạn có thể tải ứng dụng MochiKanji về máy hoặc học trực tiếp trên website cũng được nữa đó! Còn rất nhiều chủ đề từ vựng và ngữ pháp bổ ích nữa trên website, bạn hãy ghé thăm để mở rộng thêm vốn tiếng Nhật của bản thân nhé!
Vậy là chúng ta đã học xong những cách nói ngày tháng trong tiếng Nhật rồi! Mong rằng bài viết đã giúp ích được cho bạn! Bạn hãy áp dụng chúng vào trong cuộc sống hàng ngày để thành thục chúng nhé! Chúc bạn học vui!