Một trong những thuật ngữ đang được chú ý và thảo luận rộng rãi là non-binary. Điều này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về giới tính mà còn mở ra một cuộc đối thoại quan trọng về sự chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng trong xã hội. Hãy cùng khám phá khái niệm non-binary, ý nghĩa của nó và những từ vựng liên quan trong tiếng Anh nhé.
Nội dung trong bài:
I. Ý nghĩa của non-binary trong tiếng Anh
II. Khái niệm người phi nhị giới (non-binary gender)
III. Các cách diễn đạt tương tự non-binary
IV. Các thuật ngữ khác trong cộng đồng LGBTQ+
I. Ý nghĩa của non-binary trong tiếng Anh
1. Chỉ bản dạng giới
Non-binary là một tính từ được sử dụng để miêu tả những người không tự nhận định mình hoàn toàn là nam hay nữ. Đây là một bản dạng giới nằm ngoài hệ thống nhị phân nam và nữ truyền thống. Trong tiếng Việt, từ “non-binary” thường được dịch là “phi nhị giới” hoặc “phi nhị nguyên giới”
Ví dụ: Alex identifies as non-binary, so they prefer to use “they/them” pronouns. (Alex nhận định mình là người phi nhị giới nên họ thích được dùng đại từ “they/them)
2. Chỉ tính chất
Trong tiếng Anh, non-binary còn mang ý nghĩa là “not simply one thing or another” – tức là không chỉ giới hạn trong một trong hai lựa chọn.
Trái nghĩa của non-binary là binary, chỉ hai sự lựa chọn cố định hoặc hai khả năng rõ ràng.
Ví dụ: The discussion is non-binary, as it doesn’t just focus on two points of view but embraces a spectrum of opinions. (Cuộc thảo luận này là phi nhị nguyên vì nó không chỉ tập trung vào hai quan điểm mà bao gồm nhiều ý kiến khác nhau)
II. Khái niệm người phi nhị giới (non-binary gender)
Người phi nhị giới (non-binary gender) là những người có bản dạng giới không thuộc hoàn toàn vào hai giới tính nam và nữ. Thay vào đó, họ nhận định mình có thể cảm nhận bản dạng giới của mình linh hoạt, hoặc không xác định một cách cụ thể theo bất kỳ giới nào.
Khái niệm này phản ánh sự đa dạng và phong phú về giới tính trong xã hội hiện đại, nơi mà giới tính không còn chỉ là một lựa chọn nhị nguyên mà trở thành một phổ rộng với nhiều sắc thái khác nhau.
Một số đặc điểm chung cả người phi nhị giới:
- Giới tính có thể linh hoạt: Người phi nhị giới thường có bản dạng giới không cố định, có thể thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh hoặc cảm xúc cá nhân. Bản dạng giới của họ không nhất thiết phải gắn liền với giới tính sinh học.
- Trải nghiệm nhiều bản dạng giới: Họ có thể trải nghiệm bản dạng nam giới, nữ giới, hoặc cả hai trong những giai đoạn khác nhau, và cảm thấy thoải mái khi thể hiện bản thân linh hoạt giữa các yếu tố này
- Không xác định thuộc vào bất kỳ giới tính nào: Họ có thể mô tả bản thân là không có giới tính (agender) hoặc không cảm thấy cần phải có một bản dạng giới xác định rõ ràng.
- Sử dụng đại từ trung tính hoặc cá nhân hoá: Để thể hiện bản thân một cách chính xác nhất, người phi nhị giới thường chọn sử dụng các đại từ trung tính như they/them hoặc thậm chí là các đại từ riêng do họ tự xác định, phù hợp với bản dạng giới cá nhân của mình.
III. Các cách diễn đạt tương tự non-binary
Dưới đây là danh sách từ vựng có nét nghĩa tương đương non-binary, bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt khi nói về bản dạng giới này. Ngoài ra, để tăng hiệu quả ghi nhớ, bạn có thể lưu vào ứng dụng MochiVocab để ôn tập theo “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng hiệu quả kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật kinh điển đã được chứng minh mang lại hiệu quả vượt trội cho người học. Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời gian người dùng quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng học được 1000 từ vựng 1 tháng dễ dàng hơn mà không chật vật.
MochiVocab cũng chia từ vựng thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ đó đề xuất tần suất học tập thích hợp. Từ ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở học cho đến khi bạn thuộc chúng thì thôi. Nhờ đó, bạn sẽ giảm thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung ôn những từ khó nhớ mà bạn hay quên.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Genderqueer | /ˈdʒɛndərˌkwɪr/ | Phi giới tính |
Gender-fluid | /ˈdʒɛndər ˌfluːɪd/ | Giới tính linh hoạt |
Gender-neutral | /ˈdʒɛndər ˈnjuːtrəl/ | Giới tính trung lập |
Androgynous | /ænˈdrɒdʒɪnəs/ | Trung tính (có cả nét nam và nữ) |
Pangender | /pænˈdʒɛndər/ | Toàn giới tính (không giới hạn vào bất kỳ giới nào) |
Two-spirit | /ˈtuː ˈspɪrɪt/ | Sự pha trộn giữa nam và nữ hoặc mang giới tính không phải nam hay nữ. |
Agender | /ˈeɪˌdʒɛndər/ | Vô giới tính, không xác định giới |
Bigender | /baɪˈdʒɛndər/ | Song giới tính (có cả hai bản dạng nam và nữ) |
Gender expansive | /ˈdʒɛndər ɪkˈspænsɪv/ | Mở rộng giới tính, bao gồm nhiều bản dạng |
Neutrois | /nʊˈtrɔɪs/ | Trung giới (không nam cũng không nữ) |
Third gender | /θɜrd ˈdʒɛndər/ | Giới thứ ba (không nằm trong hai giới tính truyền thống) |
IV. Các thuật ngữ khác trong cộng đồng LGBTQ+
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
LGBTQ+ | /ɛlˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuː plʌs/ | Viết tắt của lesbian (đồng tính nữ), gay (đồng tính nam), bisexual (song tính), transgender (chuyển giới), queer (bản dạng giới khác biệt) |
Agender | /ˈeɪˌdʒɛndər/ | Vô giới tính, không xác định giới |
Third gender | /θɜrd ˈdʒɛndər/ | Giới thứ ba (không nằm trong hai giới tính truyền thống) |
Transgender | /trænzˈdʒɛndər/ | Người chuyển giới (không trùng khớp với giới tính sinh học) |
Bigender (adj) | /baɪˈdʒɛndər/ | Song giới tính (có cả hai bản dạng nam và nữ) |
Asexual | /eɪˈsɛkʃuəl/ | Vô tính (không có hoặc ít ham muốn tình dục) |
Pansexual | /ˌpænˈsɛkʃuəl/ | Toàn tính (bị thu hút bởi mọi giới tính mà không có rào cản) |
Ally | /ˈælaɪ/ | Đồng minh (người ủng hộ và hỗ trợ cộng đồng LGBTQ+) |
Gender Dysphoria | /ˈdʒɛndər dɪsˈfɔriə/ | Chứng phiền muộn giới tính (cảm giác không thoải mái với giới tính sinh học của mình) |
Bisexual | /baɪˈsɛkʃuəl/ | Song tính (bị thu hút bởi cả hai giới tính nam và nữ) |
Gender binary | /ˈdʒɛndər ˈbaɪnəri/ | Giới nhị phân (hệ thống chỉ công nhận hai giới tính nam và nữ) |
Non-binary | /ˌnɑːnˈbaɪnəri/ | Phi nhị giới (không thuộc giới tính nam hay nữ truyền thống) |
Gender-expansiveness | /ˈdʒɛndər ɪkˈspænsɪvnəs/ | Sự mở rộng giới tính (bản dạng giới linh hoạt, không bị giới hạn) |
Trong hành trình học tiếng Anh, việc làm quen với từ vựng về non-binary và các bản dạng giới khác sẽ góp phần tạo dựng một nền tảng vững chắc cho sự thấu hiểu và kết nối trong cộng đồng. Chúng ta hãy cùng nhau tiếp tục tìm hiểu và mở rộng nhận thức để có thể đồng hành và hỗ trợ nhau trong cuộc sống.