Past Participle (Quá khứ phân từ) là một dạng của động từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng Past Participle là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn nắm vững Past Participle, cách sử dụng cũng như phân biệt nó với Present Participle (Hiện tại phân từ).
Nội dung trong bài:
- I. Định nghĩa Past Participle
- II. Chức năng của Past Participle
- III. Phân biệt Past Participle và Present Participle
- IV. Bài tập thực hành
I. Định nghĩa Past Participle
Past Participle (quá khứ phân từ) là một trong ba dạng của động từ (ba dạng còn lại là nguyên thể và hiện tại phân từ). Nó được sử dụng để hình thành các thì hoàn thành, câu bị động, và đôi khi đóng vai trò như tính từ.
- Đối với động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Quá khứ phân từ được tạo thành bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- walk – walked
- jump – jumped
- look – looked
- Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Mỗi động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ riêng, và bạn phải học thuộc chúng.
Ví dụ:
- see – seen
- go – gone
- eat – eaten
- begin – begun
- break – broken
Để biết chính xác dạng quá khứ phân từ của một động từ bất quy tắc, bạn cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc (irregular verb list) có sẵn trong sách ngữ pháp hoặc trên internet. Việc tra cứu bảng động từ bất quy tắc là cần thiết để giúp bạn sử dụng Past Participle chính xác.
II. Chức năng của Past Participle
Past Participle (quá khứ phân từ) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số chức năng chính:
1. Trong Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
Past Participle là yếu tố không thể thiếu khi hình thành các thì hoàn thành. Nó kết hợp với trợ động từ “have” (hoặc “has” ở ngôi thứ ba số ít) để tạo thành Present Perfect, “had” để tạo thành Past Perfect, và “will have” để tạo thành Future Perfect.
- Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc một hành động lặp lại trong quá khứ và có thể tiếp tục ở hiện tại.
Ví dụ: I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.) – Hành động hoàn thành trong quá khứ và hiện tại tôi đã rảnh.
- Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.) – Hành động “rời đi” xảy ra trước hành động “đến”.
- Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: By next week, we will have completed the project. (Đến tuần sau, chúng ta sẽ hoàn thành dự án.) – Hành động “hoàn thành dự án” sẽ xảy ra trước thời điểm “tuần sau”.
2. Trong Passive Voice (Câu bị động)
Past Participle là thành phần bắt buộc trong câu bị động. Nó luôn đi kèm với động từ “be” (ở các thì khác nhau) để chỉ ra rằng chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động.
- Ví dụ câu chủ động:
The dog bit the man. (Con chó cắn người đàn ông.) – “The dog” là chủ ngữ thực hiện hành động “cắn”.
- Ví dụ câu bị động:
The man was bitten by the dog. (Người đàn ông bị con chó cắn.) – “The man” là chủ ngữ chịu tác động của hành động “cắn”, và “bitten” là Past Participle của động từ “bite”.
3. Trong Reduced Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ rút gọn)
Past Participle có thể được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ, làm cho câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Điều này thường áp dụng cho mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
- Mệnh đề quan hệ đầy đủ:
The book which was written by him is famous. (Cuốn sách mà được viết bởi anh ấy rất nổi tiếng.)
- Mệnh đề quan hệ rút gọn:
The book written by him is famous. (Cuốn sách do anh ấy viết rất nổi tiếng.) – “written” là Past Participle thay thế cho “which was written”.
Nắm vững các chức năng của Past Participle, bao gồm việc hình thành thì hoàn thành, thể bị động và cả vai trò như tính từ, sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Việc trau dồi một vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các động từ bất quy tắc và dạng quá khứ phân từ của chúng, là rất quan trọng. Bên cạnh đó, luyện tập thường xuyên với các bài tập về thì hoàn thành, câu bị động và mệnh đề rút gọn sẽ củng cố kiến thức và giúp bạn sử dụng Past Participle một cách chính xác. Các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ các dạng quá khứ phân từ khác nhau.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
III. Phân biệt Past Participle và Present Participle
Đặc điểm | Past Participle | Present Participle |
---|---|---|
Hình thức | Động từ + -ed (động từ có quy tắc) | Động từ + -ing |
Chức năng | 1. Tạo thành thì hoàn thành (với have/has/had) 2. Tạo thành câu bị động. Tính từ | 1. Tạo thành thì tiếp diễn (với be) 2. Danh động từ 3. Tính từ 4. Phân từ hiện tại rút gọn |
Ví dụ | 1. Thì hoàn thành: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) 2. Câu bị động: The cake was eaten by the dog. (Cái bánh đã bị con chó ăn.) 3. Tính từ: The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa.) | 1. Thì tiếp diễn: He is playing the piano. (Anh ấy đang chơi đàn piano.) 2. Danh động từ: Swimming is good exercise. (Bơi lội là một bài tập thể dục tốt.) 3. Tính từ: The shining star is beautiful. (Ngôi sao sáng thật đẹp. 4. Phân từ hiện tại rút gọn: Seeing the police, the thief ran away. (Nhìn thấy cảnh sát, tên trộm bỏ chạy.) |
IV. Bài tập thực hành
Hãy chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- The movie was so (bore/boring) that I fell asleep.
- I was (bore/boring) during the long lecture.
- The (break/broken) vase needs to be glued back together.
- He has (write/written) a letter to his friend.
- The house was (build/built) in 1920.
- (See/Seeing) the cat, the mouse ran away.
- She is (read/reading) an interesting book.
- The (fry/fried) chicken smells delicious.
Đáp án:
- boring: Bộ phim rất chán (bộ phim gây ra sự chán nản).
- bored: Tôi cảm thấy chán (tôi bị tác động bởi bài giảng dài).
- broken: Chiếc bình bị vỡ (chiếc bình ở trạng thái bị vỡ).
- written: Anh ấy đã viết một lá thư (thì hiện tại hoàn thành).
- built: Ngôi nhà được xây dựng (câu bị động).
- Seeing: Nhìn thấy con mèo (phân từ hiện tại rút gọn).
- reading: Cô ấy đang đọc (thì hiện tại tiếp diễn).
- fried: Gà rán (tính từ chỉ món gà đã được chiên).
Tóm lại, Past Participle là một thành phần ngữ pháp quan trọng và đa năng trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng Past Participle trong việc hình thành thì hoàn thành, câu bị động, và vai trò như một tính từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và linh hoạt hơn. Việc phân biệt Past Participle với Present Participle cũng đóng vai trò then chốt trong việc tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng ngữ pháp. Đừng quên trau dồi vốn từ vựng về động từ bất quy tắc và luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng Past Participle, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt!