Permit là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không biết Permit to V hay Permit V-ing. Trong bài viết dưới đây MochiMochi sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này và giúp bạn phân biệt Permit, Allow và Let.
Nội dung có trong bài:
I. Permit là gì?
Permit phiên âm /pərˈmɪt/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa cho phép, đồng ý cho ai đó làm gì đó hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
The teacher will permit the students to use their calculators during the math test. (Giáo viên sẽ cho phép học sinh sử dụng máy tính bỏ túi trong bài kiểm tra môn toán.)
Please permit me to finish my sentence before interrupting with your question. (Làm ơn cho phép tôi hoàn thành câu nói trước khi bạn ngắt lời với câu hỏi của mình.)
Bạn có thể tìm thêm các từ loại khác liên quan đến Permit sau đây:
- (n) permit: giấy phép cấp quyền cho ai đó được phép làm điều gì đó, đặc biệt là trong một khoảng thời gian hạn chế.
Ví dụ: The construction workers obtained a permit to build the new office building in the city. (Công nhân xây dựng đã nhận được giấy phép để xây dựng tòa nhà văn phòng mới trong thành phố.)
- (n) permission: sự cho phép, sự đồng ý.
Ví dụ: My boss granted me permission to leave work early for a doctor’s appointment. (Sếp của tôi đã cho phép tôi nghỉ làm sớm để đi khám bác sĩ.)
II. Các cấu trúc với Permit
Tùy vào từng trường hợp mà Permit sẽ có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau:
- Sau Permit là tân ngữ có cấu trúc Permit + to V
- Sau Permit không có tân ngữ có cấu trúc Permit + V-ing
- Permit trong câu bị động có cấu trúc Permit + to V
2.1. Cấu trúc Permit + O + to V
Cấu trúc Permit + O + to V được dùng trong trường hợp có tân ngữ đứng sau Permit. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó cho phép ai hoặc cái gì đó làm một việc gì đó.
Ví dụ:
My parents permitted me to go on a trip with my friends. (Cha mẹ cho phép tôi đi du lịch cùng bạn bè.)
The manager doesn’t permit staff to use smartphones in the company. (Giám đốc không cho phép nhân viên sử dụng điện thoại thông minh trong công ty.)
2.2. Cấu trúc Permit + V-ing
Cấu trúc Permit + V-ing được dùng khi sau Permit không có tân ngữ. Cấu trúc này diễn tả một hành động chung chung, một quy định được thực hiện hoặc một sự cho phép nói chung.
Ví dụ:
The museum permits taking photographs without flash. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh không dùng đèn flash.)
The school doesn’t permit wearing short skirts. (Nhà trường không cho phép mặc váy ngắn.)
2.3. Cấu trúc Be permitted + to V
Khi ở dạng bị động, Permit đi kèm với to V và có cấu trúc như sau Be permitted + to V với ý nghĩa ai đó được cho phép làm gì.
Ví dụ:
Visitors are permitted to take photos in the park. (Khách tham quan được phép chụp ảnh trong công viên.)
The children were permitted to stay up late on New Year’s Eve. (Những đứa trẻ được phép thức khuya vào đêm giao thừa.)
III. Phân biệt Permit, Allow và Let
Vì đều mang ý nghĩa cho phép ai đó làm gì hoặc có cái gì đó nên Permit, Allow và Let rất dễ gây lầm nhẫn cho người học. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt 3 từ này qua phần dưới đây.
3.1. Cách dùng của Allow
Allow phiên âm /əˈlaʊ/ có nghĩa là cho phép hoặc hoặc đồng ý để ai đó làm gì đó; cho phép một việc gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
Permit và Allow có những cấu trúc sử dụng khá tương đồng. Cụ thể:
- Cấu trúc: S + allow + O + to V
Ví dụ:
My parents allow me to stay out late on weekends as long as I’m responsible. (Bố mẹ tôi cho phép tôi ở ngoài muộn vào cuối tuần miễn là tôi tự chịu trách nhiệm.)
The school policy does not allow students to use their cellphones during class hours. (Chính sách của trường không cho phép học sinh sử dụng điện thoại di động trong giờ học.)
- Cấu trúc: S + allow + V-ing
Ví dụ:
They don’t allow smoking here. (Họ không cho phép hút thuốc ở đây.)
My parents allowed me staying out late. (Bố mẹ tôi cho phép tôi ở ngoài muộn.)
- Cấu trúc: S + be allowed + to V
Ví dụ:
We will be allowed to bring our own food to the picnic. (Chúng ta sẽ được phép mang theo thức ăn của mình đến buổi dã ngoại.)
She was allowed to leave the room early. (Cô ấy được phép rời khỏi phòng sớm.)
3.2. Cách dùng của Let
Let phiên âm /let/ có nghĩa cho phép làm gì đó, hoặc để một việc gì đó xảy ra, dùng để đề xuất hoặc bảo người khác làm điều bạn muốn một cách lịch sự.
Cấu trúc Let:
S + let + O + Vo
Lưu ý:
Let: là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ đứng trước.
Object: là người hoặc vật.
Quá khứ và quá khứ phân từ của Let vẫn là Let.
Ví dụ:
Could you let me know if you need any help with your project? (Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ với dự án của mình không?)
The teacher let the students work in groups to complete the project. (Giáo viên đã cho phép học sinh làm việc nhóm để hoàn thành dự án.)
Để nói lời đề nghị, biểu thị lời kêu gọi hoặc đề xuất hành động cùng nhau bạn có thể sử dụng từ Let’s (Let’s = Let us).
Cấu trúc Let’s:
Let’s + do something (V-inf)
Ví dụ:
Let’s go out for dinner tonight, I heard there’s a new restaurant in town. (Hãy đi ăn ngoài tối nay, tôi nghe nói có một nhà hàng mới trong thị trấn.)
Let’s not forget to bring our umbrellas, the weather forecast says it might rain. (Chúng ta đừng quên mang theo ô, dự báo thời tiết nói rằng có thể sẽ mưa.)
3.3. Phân biệt Permit, Allow và Let
Cùng phân biệt Permit, Allow và Let qua bảng dưới đây:
Permit | Allow | Let | |
---|---|---|---|
Cách dùng | Được dùng ở thể bị động nhiều hơn. | Được dùng ở thể bị động nhiều hơn. | Được dùng ở thể chủ động nhiều hơn. |
Cấu trúc | Trong câu có tân ngữ: Permit + to V Trong câu không có tân ngữ: Permit + V-ing Trong câu bị động: Be permitted + to V | Trong câu có tân ngữ: Allow + to V Trong câu không có tân ngữ: Allow + V-ing Trong câu bị động: Be allowed + to V | S + let + Vo |
Ngữ cảnh sử dụng | Ngữ cảnh trang trọng cao nhất. | Ngữ cảnh trang trọng vừa. | Ngữ cảnh đời thường, gần gũi trong giao tiếp hằng ngày. |
Ví dụ | The city council will not permit the construction of a new shopping mall. (Hội đồng thành phố sẽ không cho phép xây dựng một trung tâm mua sắm mới.) | My parents allow me to stay out late on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi khuya vào cuối tuần.) | If you’re struggling with the heavy boxes, please let me give you a hand. (Nếu bạn đang gặp khó khăn với những hộp nặng, xin hãy để tôi giúp bạn.) |
Tiếp nối việc học các từ đồng nghĩa như Permit, Allow, Let, bạn có thể mở rộng vốn từ về sự đồng ý, lời đề nghị,… với ứng dụng học từ vựng MochiVocab.
MochiVocab là một kho từ vựng khổng lồ với 80.000+ từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao được chia thành 20 khóa học ở đa dạng các chủ đề.
MochiVocab sẽ giúp bạn ghi nhớ hàng ngàn từ vựng với phương pháp ôn ngắt quãng (spaced repetition). Bằng cách tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học, kỹ thuật này sẽ giúp cho bạn cải thiện khả năng ghi nhớ một cách đáng kể. Với phương pháp này, MochiVocab sẽ tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Qua đó xác định thời điểm bộ não chuẩn bị quên và nhắc nhở bạn học đúng “thời điểm vàng” – thời điểm não bộ ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả nhất.
Cùng với đó, MochiVocab còn phân loại từ vựng thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn, từ đó điều chỉnh tần suất ôn tập phù hợp, giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu. Phương pháp này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
IV. Bài tập áp dụng
4.1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. The company doesn’t _____ employees to work from home.
a. permit
b. permitting
c. permitted
d. permits
2. The building permits (smoke) _____ in designated areas.
a. smoke
b. smoking
c. smoked
d. to smoke
3. The teacher doesn’t permit students (use) _____ their phones in class.
a. using
b. to use
c. used
d. use
4. The librarian doesn’t permit students (make) _____ noise in the library.
a. making
b. make
c. made
d. to make
5. The law permits _____ alcohol on the premises.
a. serving
b. to serve
c. serve
d. served
6. I was _____ to go home earlier.
a. permit
b. permitting
c. permitted
d. permits
7. The company _____ employees to leave early on Fridays.
a. permit
b. permits
c. allows
d. lets
8. Please _____ the dog out before you leave the house.
a. allow
b. permit
c. make
d. let
4.2. Đáp án
1. a
2. b
3. b
4. d
5. a
6. c
7. b
8. d
Bài viết trên đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi Permit to V hay V-ing. Bên cạnh đó để có thể sử dụng chính xác động từ Permit trong nhiều tình huống giao tiếp, bạn cũng cần lưu ý phân biệt Permit với Allow và Let. Hy vọng những thông tin có trong bài viết hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh.